TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 5,530,096 | 4,272,673 | 3,905,273 | 3,555,817 | 3,152,318 | 3,686,633 | 3,377,621 | 3,297,236 | 3,757,253 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 709,218 | 216,150 | 116,958 | 203,700 | 114,609 | 175,490 | 157,400 | 326,210 | 569,558 |
1. Tiền | 497,792 | 201,684 | 116,507 | 78,207 | 64,609 | 175,490 | 156,200 | 290,871 | 535,558 |
2. Các khoản tương đương tiền | 211,426 | 14,467 | 450 | 125,492 | 50,000 | | 1,200 | 35,339 | 34,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 31,850 | 15,000 | 81,142 | 15,822 | 112,029 | 189,853 | 387,188 | 371,572 | 5,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 31,850 | 15,000 | 81,142 | 15,822 | 112,029 | 189,853 | 387,188 | 371,572 | 5,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 3,983,004 | 3,214,495 | 2,377,309 | 2,697,570 | 2,445,957 | 2,882,593 | 2,038,072 | 2,042,185 | 2,367,690 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,085,111 | 949,015 | 508,869 | 690,195 | 760,740 | 1,187,337 | 817,388 | 1,112,142 | 1,195,774 |
2. Trả trước cho người bán | 720,086 | 392,492 | 368,903 | 314,721 | 258,181 | 296,457 | 285,783 | 300,911 | 389,469 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,779,976 | 1,530,897 | 1,120,084 | 1,375,101 | 1,127,663 | 1,108,056 | 623,742 | 350,825 | 387,967 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 424,299 | 343,231 | 380,267 | 318,175 | 300,223 | 290,742 | 311,181 | 278,325 | 394,480 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -26,469 | -1,139 | -814 | -621 | -850 | | -22 | -18 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 796,335 | 802,739 | 1,325,686 | 631,956 | 474,556 | 429,517 | 761,833 | 512,642 | 729,796 |
1. Hàng tồn kho | 796,335 | 802,739 | 1,325,686 | 631,956 | 474,556 | 429,517 | 761,833 | 512,642 | 729,796 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,689 | 24,287 | 4,178 | 6,769 | 5,166 | 9,179 | 33,128 | 44,627 | 85,210 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 612 | 827 | 534 | 1,368 | 499 | 1,297 | 5,638 | 10,764 | 12,512 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 8,721 | 23,455 | 3,574 | 5,391 | 4,662 | 7,883 | 27,251 | 33,650 | 72,447 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 356 | 6 | 70 | 10 | 6 | | 239 | 214 | 251 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,075,262 | 3,998,438 | 3,904,599 | 3,851,468 | 3,921,762 | 4,169,006 | 4,020,004 | 3,977,426 | 3,272,795 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,625 | 2,840 | 3,925 | 3,613 | 3,870 | 27,475 | 24,561 | 23,461 | 79,659 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 4,625 | 2,840 | 3,925 | 3,613 | 3,870 | 27,475 | 24,561 | 23,461 | 79,659 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 2,278,663 | 2,354,782 | 2,482,913 | 2,562,862 | 2,644,586 | 2,770,419 | 3,039,438 | 2,655,573 | 2,214,674 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,190,198 | 2,276,277 | 2,392,315 | 2,480,989 | 2,567,246 | 2,676,711 | 2,945,191 | 2,566,621 | 2,131,891 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 77,471 | 67,180 | 78,937 | 68,730 | 64,106 | 80,381 | 80,828 | 83,438 | 77,125 |
3. Tài sản cố định vô hình | 10,995 | 11,325 | 11,661 | 13,144 | 13,234 | 13,326 | 13,419 | 5,514 | 5,658 |
III. Bất động sản đầu tư | 118,443 | 121,675 | 126,696 | 131,812 | 131,372 | 114,509 | | | |
- Nguyên giá | 146,029 | 146,029 | 146,029 | 146,029 | 136,609 | 116,509 | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -27,586 | -24,354 | -19,333 | -14,216 | -5,236 | -1,999 | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 23,448 | 23,099 | 15,175 | 14,133 | 15,728 | 9,033 | 108,121 | 519,146 | 390,935 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | 1,959 | 1,959 | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 23,448 | 23,099 | 15,175 | 14,133 | 15,728 | 9,033 | 106,163 | 517,188 | 390,935 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 547,055 | 533,267 | 451,524 | 437,932 | 441,818 | 471,794 | 432,881 | 489,130 | 269,318 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 366,344 | 376,736 | 367,142 | 432,591 | 436,476 | 466,452 | 427,539 | 487,797 | 269,318 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 180,711 | 156,531 | 84,381 | 5,342 | 5,342 | 5,342 | 5,342 | 1,333 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,092,160 | 950,589 | 824,366 | 701,116 | 684,388 | 775,776 | 415,002 | 290,115 | 318,209 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,091,020 | 949,418 | 823,031 | 699,739 | 679,936 | 771,296 | 411,225 | 283,146 | 314,349 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,139 | 1,171 | 1,335 | 1,376 | 4,452 | 4,480 | 3,777 | 6,969 | 3,860 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 10,869 | 12,187 | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 9,605,358 | 8,271,111 | 7,809,871 | 7,407,285 | 7,074,080 | 7,855,639 | 7,397,625 | 7,274,662 | 7,030,049 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 5,862,516 | 5,777,740 | 6,529,264 | 6,247,136 | 5,861,346 | 6,734,620 | 6,233,133 | 6,077,947 | 6,188,825 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,894,654 | 2,821,837 | 3,488,416 | 3,271,033 | 3,027,365 | 3,694,529 | 3,317,500 | 3,271,615 | 3,689,775 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 889,704 | 1,149,527 | 1,446,581 | 1,389,620 | 1,536,859 | 1,854,729 | 1,576,763 | 1,416,301 | 1,378,282 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 695,294 | 739,042 | 725,276 | 677,838 | 796,376 | 1,004,371 | 978,330 | 1,166,619 | 1,382,852 |
4. Người mua trả tiền trước | 762,923 | 406,604 | 499,229 | 568,705 | 200,309 | 149,061 | 390,591 | 243,351 | 650,407 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 44,945 | 41,585 | 43,116 | 42,513 | 24,139 | 42,326 | 20,645 | 47,236 | 20,328 |
6. Phải trả người lao động | 20,513 | 19,260 | 47,082 | 15,988 | 16,963 | 17,343 | 45,880 | 55,575 | 57,755 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 368,827 | 341,803 | 433,278 | 307,023 | 205,695 | 391,256 | 248,205 | 271,208 | 148,702 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 17,268 | 16,534 | 9,066 | 5,698 | 58 | 168 | 110 | 14,310 | 553 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 85,179 | 87,112 | 257,180 | 259,963 | 241,481 | 220,939 | 40,092 | 29,337 | 20,394 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | 4,495 | 4,495 | 12,331 | 7,490 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 10,001 | 20,370 | 27,608 | 3,687 | 5,485 | 9,841 | 12,388 | 15,348 | 23,011 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 2,967,862 | 2,955,903 | 3,040,848 | 2,976,102 | 2,833,981 | 3,040,091 | 2,915,633 | 2,806,332 | 2,499,050 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 375,401 | 375,401 | 389,263 | 469,707 | 495,951 | 559,843 | 398,741 | 339,424 | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | 2,291 | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 537,549 | 161,128 | 158,929 | 151,855 | 137,445 | 83,807 | 29 | 21 | 470,000 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,034,325 | 2,396,882 | 2,482,247 | 2,352,141 | 2,200,586 | 2,396,441 | 2,514,405 | 2,459,572 | 2,024,330 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 18,554 | 16,828 | 821 | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | 7,037 | 4,360 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 2,033 | 5,664 | 9,587 | 2,399 | | | 168 | 278 | 361 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 3,742,842 | 2,493,371 | 1,280,607 | 1,160,150 | 1,212,734 | 1,121,019 | 1,164,492 | 1,196,716 | 841,224 |
I. Vốn chủ sở hữu | 3,742,842 | 2,493,371 | 1,280,607 | 1,160,150 | 1,212,734 | 1,121,019 | 1,164,492 | 1,196,716 | 841,224 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 3,573,008 | 2,247,182 | 1,123,591 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 720,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 17,129 | 17,580 | 17,845 | 17,845 | 17,845 | 17,845 | 17,845 | 17,845 | 17,845 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 10,536 | 10,536 | 10,536 | 10,452 | 10,452 | 9,175 | 4,879 | 4,352 | 2,552 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 139,242 | 213,169 | 64,288 | 125,154 | 181,552 | 90,535 | 79,507 | 110,196 | 100,827 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 2,928 | 4,904 | 64,347 | 6,699 | 2,886 | 3,463 | 62,260 | 64,323 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 9,605,358 | 8,271,111 | 7,809,871 | 7,407,285 | 7,074,080 | 7,855,639 | 7,397,625 | 7,274,662 | 7,030,049 |