Tập đoàn Bảo Việt (bvh)

44.20
0.60
(1.38%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1- Thu phí bảo hiểm gốc10,608,41010,430,93810,405,76311,274,87910,488,84110,293,55210,584,18211,239,94310,748,19910,703,42610,270,56510,998,6669,278,8789,869,6299,357,09310,529,6879,678,8138,818,2568,682,4109,761,322
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm51,12360,36841,27671,00165,68631,82043,95839,27537,97448,67723,47647,3775,93754,57150,67035,76552,86238,22852,36743,476
3- Các khoản giảm trừ1,086,776668,991998,3741,063,065990,987597,949960,768791,718887,418592,799855,6651,299,622508,876553,758922,3361,358,0231,230,907868,5211,005,005710,760
- Phí nhượng tái bảo hiểm896,214807,137924,981906,598885,096720,965931,981768,201907,989777,793786,7231,006,888842,231887,820830,6291,257,901972,595930,556944,256909,945
- Giảm phí bảo hiểm4,60578,638-50,974-74,722-56,92790,020-101,0484,975-146,428-132,662-210,65610,3096,848-9,33843,019164,075120,321290,82081,362-59,975
- Hoàn phí bảo hiểm185,958-216,784124,368231,188162,818-213,036129,83518,542125,857-52,332279,598282,426-340,203-324,72448,688-63,953137,991-352,855-20,613-139,209
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học4,146,1004,656,9314,818,5215,615,0194,926,3704,839,7784,754,1755,751,0025,335,9556,705,0663,756,7294,463,0054,972,0605,421,1734,501,9385,382,4215,102,1204,961,1883,736,3324,812,772
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm173,680168,415169,964287,504162,785163,751179,118100,849149,713173,967289,843297,116208,628193,763223,594448,007235,491226,777149,033226,955
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm9,746,4379,990,7309,618,62910,570,3199,726,3259,891,1749,846,49110,588,34910,048,46910,333,2719,728,21910,043,5368,984,5679,564,2058,709,0209,655,4368,736,2588,214,7407,878,8049,320,993
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm4,929,5434,965,5944,499,1515,130,9944,897,6025,246,2324,323,8454,568,1963,856,4433,728,3833,227,8873,789,8892,641,5416,317,09328,8033,516,4613,012,9303,039,8023,231,9363,958,864
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm8,71721,6563,89220,71522,37015,19122,25228,98824,17043,01912,70153,34920,25216,13319,54641,97429,61941,51437,142
10. Các khoản giảm trừ291,130222,862217,993394,412313,450358,635216,980379,260279,452178,94475,579464,869183,533359,775374,680552,033515,446548,165561,026680,383
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm290,878222,126217,955394,078313,221358,034216,898379,134277,449178,23075,438464,431181,923359,148374,597551,063513,685547,759560,983677,665
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn242728116958330771,148432141411,582-4464651,464322,379
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%1083833360185249855282397286721990529737343339
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại4,647,1304,764,3874,285,0504,757,2964,606,5234,902,7874,129,1174,217,9243,601,1603,592,4583,165,0093,378,3702,478,2605,973,451-345,8772,983,9732,539,4582,521,2562,712,4243,315,623
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn19,662256,645
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường-13,730-38,704-95,27513,70062,645-29,221-52,7087,9224,322-1,172,6631,220,8241,101,716-11,294-3,362,4883,269,396-13,176-75,361-4,249-104,723-71,320
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm11,57413,14413,563-65,74110,49612,90813,798-86,5889,74012,81115,50912,1353,71416,4415,706-73,85710,67811,69732,890256,645
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,100,394997,4141,085,5581,039,714914,820959,5191,113,4901,107,7751,078,8741,061,2271,230,8011,093,2011,249,2831,011,9801,446,8251,974,6711,704,6411,826,7311,684,6861,767,389
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc1,100,394997,4141,085,5581,039,714914,820959,5191,113,4901,107,7751,078,8741,061,2271,230,8011,093,2011,249,2831,011,9801,446,8251,974,6711,704,6411,826,7311,684,6861,766,614
+ Chi hoa hồng609,907616,467662,197613,587578,074613,037714,025687,586692,797686,972718,209692,606686,967777,229762,256799,554782,303774,985738,715817,982
+ Chi giám định tổn thất44,326
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất44,183
+ Chi khác490,487380,947423,360426,127336,747346,482399,465420,189386,077374,255512,592400,595562,316234,750684,5691,175,117922,3371,051,746945,971860,122
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm776
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác776
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài25,09912,31820,71036,84320,51425,04020,89910,63821,46130,8875,19614,49513,83524,5003,6927,96014,692-99521,31315,360
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm9,891,47010,393,17210,107,41711,359,98710,520,85410,685,7719,957,87210,998,03510,030,05210,198,8999,388,87210,048,4278,692,0239,060,5578,877,98710,254,0339,281,5369,316,6228,041,9479,824,464
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm-145,033-402,442-488,788-789,668-794,529-794,598-111,382-409,68618,417134,372339,347-4,891292,544503,647-168,967-598,597-545,277-1,101,882-163,142-503,471
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng367,320251,904318,255145,657483,613456,802596,019490,313602,701631,014586,596534,089538,3391,204,680
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,428,7811,388,9011,346,0831,250,5011,063,5981,010,3011,162,973810,292987,398947,0291,225,391835,9281,078,219965,2021,149,006863,757848,444869,724978,341893,845
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm22,0955,3578,506-46,70217,9634,74710,098-18,6438,579-38,04358,18733,15422,24763,435-12,67326,08311,5017,62620,614144
23. Doanh thu hoạt động tài chính3,105,1663,116,3733,258,4853,295,5613,513,7913,612,2793,124,9482,661,6982,473,6982,435,9022,351,5032,308,6502,014,2672,360,4532,203,8382,299,0642,291,4922,817,5982,087,5642,127,740
24. Chi hoạt động tài chính526,400562,543397,250663,716664,919877,392630,741521,176432,433563,893324,596328,766189,459261,786278,049332,862372,370239,684808,768633,255
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính2,578,7662,553,8302,861,2352,631,8452,848,8722,734,8882,494,2072,140,5222,041,2651,872,0092,026,9081,979,8841,824,8082,098,6661,925,7891,966,2021,919,1222,577,9151,278,7961,494,484
26. Thu nhập hoạt động khác3,8027,6614,90012,1802,8055,9322,83214,3533,8992,0677,96410,7526,29911,993-4,98412,1553,2104,6018,32619,647
27. Chi phí hoạt động khác4761,4383617756041,7475221,7111995354297072461779344112656186164,635
28. Lợi nhuận hoạt động khác3,3266,2224,53911,4052,2014,1852,31012,6433,7001,5337,53410,0456,05211,817-5,91811,7442,9463,9837,71015,012
29. Tổng lợi nhuận kế toán688,154534,481741,865447,566547,809507,159657,141434,869503,322422,714625,185662,670542,929532,184592,916549,636554,539616,923186,950127,683
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp688,154534,481741,865447,566547,809507,159657,141434,869503,322422,714625,185662,670542,929532,184592,916549,636554,539616,923186,950127,683
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp688,154534,481741,865447,566547,809507,159657,141434,869503,322422,714625,185662,670542,929532,184592,916549,636554,539616,923186,950127,683
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp127,49992,879124,96577,85387,46485,589110,99982,66794,97082,111124,628110,742101,48367,72694,03775,08581,23175,11372,31221,587
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp560,655441,602616,900369,713460,345421,570546,142352,201408,352340,603500,557551,929441,446464,457498,879474,551473,308541,810114,638106,097
36. Lợi ích cổ đông thiểu số24,09913,76831,12911,10726,67119,25317,98210,68624,1798,47729,87127,39018,23824,04429,74717,97912,75533,731-11,79816,290
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ536,556427,834585,772358,606433,674402,317528,160341,516384,173332,126470,687524,539423,208440,413469,132456,571460,553508,079126,43689,807

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |