CTCP Nhiệt điện Bà Rịa (btp)

11.70
-0.10
(-0.85%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh74,754154,55149,33855,29144,466641,47546,223145,015166,629201,751100493,201102,967389,713227,444146,217109,78575,731415,806931,033
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)74,754154,55149,33855,29144,466641,47546,223145,015166,629201,751100493,201102,967389,713227,444146,217109,78575,731415,806931,033
4. Giá vốn hàng bán70,492146,66244,79357,46951,040624,06441,219137,966110,195199,60325,872405,664110,708396,057234,027126,69386,32447,062386,786764,155
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,2627,8884,545-2,178-6,57417,4105,0037,04956,4332,148-25,77287,537-7,741-6,344-6,58319,52423,46128,66929,021166,877
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,2073,43518,95829,05928,24924,14921,290-11,63051,59124,86520,81028,96136,52519,39536,17232,249-4,55428,46514,97527,425
7. Chi phí tài chính1,3469221,1691,1781,4911,1441,4491,4241,5421,4391,894-2,3432,282-1572,26820,5722,37813,2962,98312,292
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1719221,1691,1781,4911,1441,4491,4241,5421,4391,8941,7022,2822,0212,2682,4862,3782,4172,9832,977
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng33333446764110678677
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,4344,16312,86713,2588,3288,8797,23510,3688,5517,7665,13316,8306,0268,2546,33010,4125,9235,2235,65011,999
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3146,2359,46412,44311,85331,53217,605-16,37997,92317,802-11,995102,01120,4744,94520,98620,78310,59938,60935,355170,004
12. Thu nhập khác93216126533123479021628226156259803754
13. Chi phí khác315265154715127
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)932131165-19584775-25628226156244-473754
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3156,3279,46412,65611,86431,59717,585-16,32097,97017,877-12,020102,07320,5564,97121,00020,84510,64338,56235,391170,057
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành516922-5,710213,8993,025-5,10511,41116,9282,3212,7151,893238,5277,09619,402
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,208-2,176555
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)516922-5,710213,8993,025-5,10511,41116,9282,3212,7153,101236,3517,09619,957
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8315,4059,46418,36611,84327,69914,560-11,21686,55917,877-12,02085,14518,2354,97118,28517,74410,61932,21128,295150,100
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8315,4059,46418,36611,84327,69914,560-11,21686,55917,877-12,02085,14518,2354,97118,28517,74410,61932,21128,295150,100

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |