CTCP Nhiệt điện Bà Rịa (btp)

11.70
-0.10
(-0.85%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh779,821513,4921,212,907750,1771,894,8221,107,0482,443,9141,667,8471,830,9812,100,9671,132,5531,430,2062,400,8042,038,7111,472,3981,288,1721,155,739
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)779,821513,4921,212,907750,1771,894,8221,107,0482,443,9141,667,8471,830,9812,100,9671,132,5531,430,2062,400,8042,038,7111,472,3981,288,1721,155,739
4. Giá vốn hàng bán767,355480,7151,145,618656,5781,698,133985,2702,320,2011,542,5251,641,8171,970,0011,052,2841,233,8052,147,2251,815,0391,276,1341,156,1511,066,228
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,46632,77667,28993,599196,690121,778123,713125,322189,163130,96680,269196,402253,578223,672196,264132,02189,510
6. Doanh thu hoạt động tài chính102,74785,635121,04871,13084,10893,02895,756131,371151,691135,431113,05330,0497,4858,5494,389215,17933,584
7. Chi phí tài chính5,2626,3012,05039,22815,46812,13778,25674,455193,16263,22391,63026,463151,739178,086185,01472,44270,419
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,2626,3018,27410,26411,46512,21913,44113,53515,25620,34125,52630,66842,56237,92939,38643,53052,924
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1423172838403946188231235216270228779
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp37,31133,95537,12728,89941,53132,91433,27831,92227,74836,99528,78727,22125,87524,46322,01029,64817,616
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)72,62678,131149,14396,574223,761169,715107,895150,270119,757165,94872,670172,55183,18029,444-6,448245,10235,059
12. Thu nhập khác3262821852591262301344285251,43047310,6254,7334246,656146992
13. Chi phí khác5512714241,941141,0072944844,46034209707648
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)270155185117126230130-1,51251142317910,1412733906,448-560345
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)72,89678,286149,32896,691223,887169,945108,025148,758120,268166,37172,848182,69283,45329,835244,54135,404
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0757,54222,11015,76114,85745,36617,03331,65334,27732,8588,82756,35220,7477,48416,6406,117
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại26,607-12,727-1,157-2,735-9,9889,000-9,000-52,03948,2433,797
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0757,54222,11015,76141,46432,64015,87628,91824,28932,85817,82747,35220,7477,484-52,03964,8839,913
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)71,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979133,51355,021135,34062,70622,35152,039179,65825,491
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)71,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979133,51355,021135,34062,70622,35152,039179,65825,491

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn650,032785,310969,732819,5941,335,2721,130,6572,368,8661,300,3891,590,3561,523,6081,299,6881,521,1471,186,3601,118,3931,057,2631,086,588991,027914,805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền122,812137,520105,336201,90185,024286,042326,484216,843292,881343,979471,889222,30922,08995,79858,54948,95534,63937,309
1. Tiền1,8122,0202,3364013741421,4843,843881114,9798,1895,30922,08955,7988,54948,95534,63937,309
2. Các khoản tương đương tiền121,000135,500103,000201,50084,650285,900325,000213,000292,000229,000463,700217,00040,00050,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn255,000257,650302,650382,650434,650598,320552,000620,500614,000629,000607,000540,000
1. Chứng khoán kinh doanh629,000607,000540,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn255,000257,650302,650382,650434,650598,320552,000620,500614,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn76,221255,074451,205107,623652,37771,6241,323,259300,598519,800395,08948,018622,0321,052,785899,104871,357897,814834,356702,708
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng51,210244,386438,22685,193625,61150,5591,248,252279,200493,116367,93631,065602,865572,809404,318336,848260,120193,746
2. Trả trước cho người bán1247172421,19989333115352,83399
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn479,421493,857531,865636,942636,942699,803
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác25,01110,68812,98022,43127,12621,40374,65121,51825,73827,15417,01919,5139321,1923,0191,1251,2143,185
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-361-361-361-361-253-156-379-379-379-379-379-379-379
IV. Tổng hàng tồn kho166,546106,484106,516114,851151,499147,170148,961149,740154,574149,118147,427135,571106,290117,076118,438139,306121,765172,739
1. Hàng tồn kho166,546106,484106,516114,851151,499147,170148,961149,929163,554158,097147,427135,571106,290117,076118,438145,174121,765174,686
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-189-8,980-8,980-5,868-1,946
V. Tài sản ngắn hạn khác29,45228,5824,02512,56811,72327,50118,16312,7089,1016,42225,3551,2355,1966,4158,9205142682,049
1. Chi phí trả trước ngắn hạn58040756961733742742044144836371845336929425723199175
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ20,76118,1098,33610,12324,82315,11510,8814,122
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8,11110,0673,4563,6151,2642,2511,3868,6535,83224,5566685634,0028,4831381031,808
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,627227811141422,1191801456666
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn807,373814,092939,628889,966662,193758,851605,620506,131402,401454,153513,445675,316827,895947,2651,017,3551,007,0261,229,8671,308,203
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định290,786324,619267,904269,634302,215255,015198,757159,38985,056108,213217,896358,436519,654672,070832,014998,4791,158,0351,273,631
1. Tài sản cố định hữu hình288,559321,665265,734267,042299,241254,955198,757159,38985,020107,955217,337358,322519,254671,369831,014997,1791,156,4341,271,730
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,2272,9542,1702,5922,97360372585591144007001,0001,3011,6011,901
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,3193,31962,7623,2821,334132,04464,77118,6493,9574865,77127,136
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,3193,31962,7623,2821,334132,04464,77118,6493,957
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn447,251415,251541,251543,027357,251343,249327,336314,535303,136345,371294,641307,251307,251273,751184,5301010
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh173,75083,75083,75083,75083,75083,75083,75083,75083,750
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn273,501273,501273,501273,501273,501273,501273,501273,501273,501357,251307,251307,251307,251273,751184,5301010
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,224-14,002-29,915-42,716-54,115-11,880-12,610
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn58,000184,000192,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác66,01670,90367,71174,0241,39328,54314,75613,55910,2515699089,6299411,4448118,5466,0517,426
1. Chi phí trả trước dài hạn10,11814,60110,33615,6031,3931,9378768362645696974217501,2538118,5461,2952,670
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại26,60713,88012,7239,9889,000
3. Tài sản dài hạn khác55,89856,30257,37558,4212112081911914,7564,756
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,457,4041,599,4021,909,3601,709,5601,997,4651,889,5092,974,4861,806,5201,992,7561,977,7611,813,1332,196,4642,014,2552,065,6582,074,6182,093,6142,220,8942,223,008
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả255,424356,420634,082486,356770,164801,4161,852,931700,253932,093939,986850,7831,231,0401,127,5541,218,5531,264,9171,227,1191,571,4701,398,322
I. Nợ ngắn hạn108,788159,806380,055149,841401,425377,6001,359,046212,466403,773407,718226,188514,069301,776369,699375,334299,140413,048492,551
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn48,87949,15448,24154,96452,67752,97754,87648,77948,02979,164108,428106,546106,73597,09596,90992,795117,05919,060
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,65579,031294,38262,781284,489107,1871,181,94625,065234,684277,50984,457294,496157,143249,860235,026142,950137,825139,350
4. Người mua trả tiền trước1
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,34711513,55828,11617,03320,30231,68813,82152,17114,4033,2433,19134,9857,9918,260
6. Phải trả người lao động8,30915,87921,08910,50040,22914,95421,27337,07025,39019,86616,96613,78415,83013,1016,4318,2856,8838,453
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6988399991,2501,3361,4911,6932,5961,7722,1803,12139,9594,6585,6495,81610,27360,13830,327
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn26,5444,82882,204282,838
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác36,7298,7967,43710,3886,84437,1796,93910,1424,8564,4733,8333,1282,3837521,3151,091826421
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn133,03469,40063,61449,939
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,5186,1084,5599,8442,2932,6635,8874,8977,41510,7059,3813,9846241023,9331223,842
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn146,636196,614254,027336,516368,739423,815493,885487,787528,320532,268624,595716,971825,778848,854889,583927,9781,158,422905,771
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác77
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn146,636196,614254,027336,516368,739423,815493,885487,787528,320532,268624,595716,971825,628848,702889,429875,8361,154,479905,646
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả52,0393,797
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm15015115410314648
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,201,9811,242,9821,275,2781,223,2031,227,3011,088,0931,121,5551,106,2671,060,6631,037,775962,349965,423886,701847,105809,701866,495649,424824,687
I. Vốn chủ sở hữu1,201,9811,242,9821,275,2781,223,2031,227,3011,088,0931,121,5551,106,2671,060,6631,037,775962,349965,423886,701847,105809,701866,495649,424824,687
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856604,856615,823623,073619,942813,604
2. Thặng dư vốn cổ phần7,5607,5607,5607,5607,5607,5607,5607,5607,5607,5607,560
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,1516,1515,206
5. Cổ phiếu quỹ-9,921-3,480
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-27,247
8. Quỹ đầu tư phát triển122,500244,007222,693217,213162,486121,295107,47389,49775,10027,79319,5407,1427,1427,1427,14234,9874,0964,976
9. Quỹ dự phòng tài chính23,21920,7418,3432,0881,6801,680514694900
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu19,79419,79419,97319,97319,94520,03520,03520,03520,01813,98011,2005,0011,87376276225711
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối447,270366,765420,196373,601432,454334,347381,631384,319353,130360,368298,453350,002274,222232,665211,541201,51318,529
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,457,4041,599,4021,909,3601,709,5601,997,4651,889,5092,974,4861,806,5201,992,7561,977,7611,813,1332,196,4642,014,2552,065,6582,074,6182,093,6142,220,8942,223,008
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |