CTCP Cao su Bà Rịa (brr)

18
-0.20
(-1.10%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh139,69153,17951,062199,345105,44360,39441,497193,21196,53163,09970,248256,98293,65695,78753,357191,594117,99137,50346,145180,767
2. Các khoản giảm trừ doanh thu105
3. Doanh thu thuần (1)-(2)139,69153,17951,062199,345105,44360,39441,497193,21196,53163,09970,248256,98293,65695,78753,357191,594117,88737,50346,145180,767
4. Giá vốn hàng bán105,43942,69841,189169,19490,79150,22232,663142,55080,63047,86054,376198,70345,93282,25140,279147,456102,18234,59032,748128,008
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)34,25210,4819,87330,15114,65210,1728,83450,66115,90115,23915,87258,27847,72513,53713,07844,13815,7052,91313,39752,759
6. Doanh thu hoạt động tài chính28,3591,3931,09834,73440,54318,62673115,01135534,28242036,9796565,4127,23754,1352,90348080710,593
7. Chi phí tài chính440195131,74893-1,7772518-7361,0459449775,0371,2211,3071,2241,958
-Trong đó: Chi phí lãi vay6659549359771,2511,2171,2081,2241,953
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,2677811,3223,3552,6941,3321,7222,6532,1961,3171,7313,5612,0691,4497682,2992,3516807811,949
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,5556,8764,77410,6164,7747,1853,6707,1387,3967,2273,29710,8047,9145,3575,0338,3165,7535,6873,8757,340
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)52,3494,1984,87550,86247,72418,5324,08157,6576,63940,97811,24681,62837,35111,19813,53782,6229,283-4,2818,32452,105
12. Thu nhập khác2,67923,1335529,8614,32411,8848874,4428,91933,9181,6112,8736598,4505,8591,6813,17111,9625021,058
13. Chi phí khác1,0371,105372,4162,589-309943029591303023335312,05815966861
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,64222,0285157,4451,73511,9137884,0128,89033,8591,4812,5716268,4155,828-3773,17011,366434996
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)53,99126,2265,39058,30749,45930,4464,86961,66915,53074,83712,72784,19937,97719,61419,36682,24512,4537,0858,75753,102
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,3675,1087842,1821,5622,7186756,5721,3387,9041,6707,5094,3532,3951,86911,9711,5911,8141,1054,829
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,7431,290-1,290-9,111
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,3675,1087843,9251,5622,7186756,5722,6287,9041,6706,2194,3532,3951,8692,8601,5911,8141,1054,829
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)50,62521,1184,60654,38347,89727,7284,19455,09712,90266,93311,05677,98033,62417,21917,49779,38510,8625,2707,65348,273
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)50,62521,1184,60654,38347,89727,7284,19455,09712,90266,93311,05677,98033,62417,21917,49779,38510,8625,2707,65348,273

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |