CTCP Cao su Bà Rịa (brr)

18.50
0.70
(3.93%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh406,678423,089499,782393,128406,108367,237388,487
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)406,678423,089499,782393,128406,108367,237388,487
4. Giá vốn hàng bán342,755324,526367,165310,415318,497296,929278,846
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)63,92398,563132,61782,71387,61170,309109,641
6. Doanh thu hoạt động tài chính94,64450,06850,28458,32615,55819,0823,334
7. Chi phí tài chính1,904-1,6472,2318,7895,0967,9354,817
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,5314,9015,6504,6114,698
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,1047,8987,8476,1114,9026,7955,555
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,71925,65029,10823,57327,40330,07835,384
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)121,840116,730143,715102,56665,76844,58467,219
12. Thu nhập khác24,39648,75417,74315,64317,54449,60939,214
13. Chi phí khác2,5994593021,051107297604
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)21,79748,29517,44014,59217,43749,31238,610
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)143,638165,025161,156117,15883,20593,896105,829
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,21117,53516,12617,2339,04112,73714,047
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,7431,290-1,290-9,111
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,95318,82514,8368,1239,04112,73714,047
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)134,684146,200146,320109,03574,16481,15891,782
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)134,684146,200146,320109,03574,16481,15891,782

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn298,335270,527259,961230,171156,451161,065205,585134,153
I. Tiền và các khoản tương đương tiền160,95695,03066,73393,64178,53976,138124,98760,158
1. Tiền1,45658033374133963810,9871,737
2. Các khoản tương đương tiền159,50094,45066,40092,90078,20075,500114,00058,420
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,50021,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn31,50021,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn72,36472,95892,78174,16719,30027,75217,86218,876
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng38,82665,79675,95225,90612,99018,24516,1967,868
2. Trả trước cho người bán70111,820980801671,320993
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác33,4687,15115,00947,2826,2309,34034610,016
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho57,10264,44276,69459,87756,68655,57761,59154,111
1. Hàng tồn kho57,10264,44276,69459,87756,68655,57761,59154,111
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,9146,5962,7532,4851,9261,5971,1451,009
1. Chi phí trả trước ngắn hạn971,916506
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7,8176,5968372,4851,4201,1451,009
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ1,597
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,298,3421,315,0251,318,3891,324,1431,331,5741,331,3501,324,5921,309,677
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định484,540487,648512,315515,891515,864484,372270,673177,796
1. Tài sản cố định hữu hình484,460487,549512,186515,702515,769484,234270,391177,283
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình809912818995137282512
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn140,147152,047133,199138,200151,007182,388386,086464,408
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang140,147152,047133,199138,200151,007182,388386,086464,408
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn663,238664,804662,475660,941664,703664,119667,388667,388
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh342,887342,887342,887342,887342,887342,887342,887342,887
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn324,501324,501324,501324,501324,501324,501324,501324,501
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,150-2,584-4,913-6,447-2,685-3,269
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,41710,52610,4009,11147144485
1. Chi phí trả trước dài hạn3,0491,41547144485
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,3689,11110,4009,111
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,596,6771,585,5521,578,3491,554,3141,488,0251,492,4141,530,1771,443,831
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả176,815233,433247,538259,505247,020271,618295,623285,884
I. Nợ ngắn hạn163,754219,333232,176175,182143,756169,163149,347106,767
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn18,60013,00049,00035,00029,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,0076,6125,4941,8953,7523,5324,3462,814
4. Người mua trả tiền trước812275562,8132,84416,7504,505
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,0939,622237,3768,9123,5565,6069,191
6. Phải trả người lao động44,24131,0709,06744,25858,02865,04976,57758,618
7. Chi phí phải trả ngắn hạn30465,827140140157
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác39,237104,832107,59373,01532,32531,8414,8591,931
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi68,05967,16944,17229,48324,92713,2006,06851
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,06114,10015,36284,323103,264102,455146,276179,117
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn68,65087,25088,500138,500173,500
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ13,06114,10015,36215,67316,01413,9557,7765,617
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,419,8621,352,1191,330,8121,294,8091,241,0051,220,7961,234,5541,157,947
I. Vốn chủ sở hữu1,419,8621,352,1191,330,8121,294,8091,241,0051,220,7961,234,5541,157,947
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,125,0001,125,0001,125,0001,125,0001,125,0001,125,0001,125,0001,125,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển159,496126,768101,00683,27361,76437,4179,883
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối135,366100,350104,80686,53554,24158,37999,67132,947
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,596,6771,585,5521,578,3491,554,3141,488,0251,492,4141,530,1771,443,831
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |