TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 298,335 | 270,527 | 259,961 | 230,171 | 156,451 | 161,065 | 205,585 | 134,153 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 160,956 | 95,030 | 66,733 | 93,641 | 78,539 | 76,138 | 124,987 | 60,158 |
1. Tiền | 1,456 | 580 | 333 | 741 | 339 | 638 | 10,987 | 1,737 |
2. Các khoản tương đương tiền | 159,500 | 94,450 | 66,400 | 92,900 | 78,200 | 75,500 | 114,000 | 58,420 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | 31,500 | 21,000 | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 31,500 | 21,000 | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 72,364 | 72,958 | 92,781 | 74,167 | 19,300 | 27,752 | 17,862 | 18,876 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 38,826 | 65,796 | 75,952 | 25,906 | 12,990 | 18,245 | 16,196 | 7,868 |
2. Trả trước cho người bán | 70 | 11 | 1,820 | 980 | 80 | 167 | 1,320 | 993 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 33,468 | 7,151 | 15,009 | 47,282 | 6,230 | 9,340 | 346 | 10,016 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 57,102 | 64,442 | 76,694 | 59,877 | 56,686 | 55,577 | 61,591 | 54,111 |
1. Hàng tồn kho | 57,102 | 64,442 | 76,694 | 59,877 | 56,686 | 55,577 | 61,591 | 54,111 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,914 | 6,596 | 2,753 | 2,485 | 1,926 | 1,597 | 1,145 | 1,009 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 97 | | 1,916 | | 506 | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 7,817 | 6,596 | 837 | 2,485 | 1,420 | | 1,145 | 1,009 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | 1,597 | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,298,342 | 1,315,025 | 1,318,389 | 1,324,143 | 1,331,574 | 1,331,350 | 1,324,592 | 1,309,677 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 484,540 | 487,648 | 512,315 | 515,891 | 515,864 | 484,372 | 270,673 | 177,796 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 484,460 | 487,549 | 512,186 | 515,702 | 515,769 | 484,234 | 270,391 | 177,283 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 80 | 99 | 128 | 189 | 95 | 137 | 282 | 512 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 140,147 | 152,047 | 133,199 | 138,200 | 151,007 | 182,388 | 386,086 | 464,408 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 140,147 | 152,047 | 133,199 | 138,200 | 151,007 | 182,388 | 386,086 | 464,408 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 663,238 | 664,804 | 662,475 | 660,941 | 664,703 | 664,119 | 667,388 | 667,388 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 342,887 | 342,887 | 342,887 | 342,887 | 342,887 | 342,887 | 342,887 | 342,887 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 324,501 | 324,501 | 324,501 | 324,501 | 324,501 | 324,501 | 324,501 | 324,501 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -4,150 | -2,584 | -4,913 | -6,447 | -2,685 | -3,269 | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,417 | 10,526 | 10,400 | 9,111 | | 471 | 444 | 85 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,049 | 1,415 | | | | 471 | 444 | 85 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 7,368 | 9,111 | 10,400 | 9,111 | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,596,677 | 1,585,552 | 1,578,349 | 1,554,314 | 1,488,025 | 1,492,414 | 1,530,177 | 1,443,831 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 176,815 | 233,433 | 247,538 | 259,505 | 247,020 | 271,618 | 295,623 | 285,884 |
I. Nợ ngắn hạn | 163,754 | 219,333 | 232,176 | 175,182 | 143,756 | 169,163 | 149,347 | 106,767 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | 18,600 | 13,000 | 49,000 | 35,000 | 29,500 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,007 | 6,612 | 5,494 | 1,895 | 3,752 | 3,532 | 4,346 | 2,814 |
4. Người mua trả tiền trước | 812 | 27 | | 556 | 2,813 | 2,844 | 16,750 | 4,505 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,093 | 9,622 | 23 | 7,376 | 8,912 | 3,556 | 5,606 | 9,191 |
6. Phải trả người lao động | 44,241 | 31,070 | 9,067 | 44,258 | 58,028 | 65,049 | 76,577 | 58,618 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 304 | | 65,827 | | | 140 | 140 | 157 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 39,237 | 104,832 | 107,593 | 73,015 | 32,325 | 31,841 | 4,859 | 1,931 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 68,059 | 67,169 | 44,172 | 29,483 | 24,927 | 13,200 | 6,068 | 51 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 13,061 | 14,100 | 15,362 | 84,323 | 103,264 | 102,455 | 146,276 | 179,117 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | 68,650 | 87,250 | 88,500 | 138,500 | 173,500 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 13,061 | 14,100 | 15,362 | 15,673 | 16,014 | 13,955 | 7,776 | 5,617 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,419,862 | 1,352,119 | 1,330,812 | 1,294,809 | 1,241,005 | 1,220,796 | 1,234,554 | 1,157,947 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,419,862 | 1,352,119 | 1,330,812 | 1,294,809 | 1,241,005 | 1,220,796 | 1,234,554 | 1,157,947 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,125,000 | 1,125,000 | 1,125,000 | 1,125,000 | 1,125,000 | 1,125,000 | 1,125,000 | 1,125,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 159,496 | 126,768 | 101,006 | 83,273 | 61,764 | 37,417 | 9,883 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 135,366 | 100,350 | 104,806 | 86,535 | 54,241 | 58,379 | 99,671 | 32,947 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,596,677 | 1,585,552 | 1,578,349 | 1,554,314 | 1,488,025 | 1,492,414 | 1,530,177 | 1,443,831 |