CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP (bmj)

10.20
0.70
(7.37%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh228,174131,958111,97362,965115,715132,109110,39695,91469,71459,05930,51341,326
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)228,174131,958111,97362,965115,715132,109110,39695,91469,71459,05930,51341,326
4. Giá vốn hàng bán205,683114,57885,94350,80996,366113,19486,95276,40857,44146,24524,31033,915
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,49117,38026,03012,15619,34918,91423,44319,50612,27312,8146,2047,410
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,2607,3126,5356,2875,4584,8324,0462664,7183,274987337
7. Chi phí tài chính7,2266,5685,1593,8374,4693,4202,7301,315481418358236
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,2265,1593,8374,4693,4202,7301,315418358236
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,3141,6822,1131,9712,6992,7337,5952,6882,97663664633
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,6682,9152,8162,3782,6362,6892,3592,3182,4061,9042,1521,561
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,54313,52822,47710,25715,00314,90414,80513,45111,12813,1314,6155,317
12. Thu nhập khác229152-1,0221,4751841416,7341,1091,03414211564
13. Chi phí khác134152-7471,32916414116410965267348664
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)95-275147206,5701,000381-532-371
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,63713,52822,20210,40415,02314,90421,37514,45111,50912,5994,2445,317
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,9282,7064,4972,0813,0052,9814,2752,8902,5152,5209231,063
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,9282,7064,4972,0813,0052,9814,2752,8902,5152,5209231,063
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,71010,82217,7058,32312,01811,92317,10011,5618,99510,0793,3214,254
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,71010,82217,7058,32312,01811,92317,10011,5618,99510,0793,3214,254

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |