CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP (bmj)

12.30
1.40
(12.84%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh454,134200,61376,06197,27177,40776,58761,57673,83048,00171,86287,541107,98083,26282,36185,029
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)454,134200,61376,06197,27177,40776,58761,57673,83048,00171,86287,541107,98083,26282,36185,029
4. Giá vốn hàng bán372,929163,27450,28660,95653,05551,86940,82544,14024,33151,62277,41692,44369,43368,08668,530
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)81,20537,33925,77536,31524,35224,71920,75229,69023,66920,24010,12415,53713,82914,27516,499
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,5559,6436,5341192,5251,2337164811,20945934711,7942,302430
7. Chi phí tài chính11,9971,493214530379
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,9971,493214530
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng15,7164,3101,8593,2161,7102,2481,2117,08910,2335,9771,12325516
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,8028,0237,6608,3567,2997,4897,1366,8104,7284,9544,9944,9753,6203,2493,250
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)58,24533,15722,57624,86217,86816,21413,12116,2739,9179,3544,09610,74911,62413,32813,662
12. Thu nhập khác8,1681,6542165341,6956491,5131,1368711,1149336379561,222766
13. Chi phí khác5781,8756002603403433584134681,0642421072297500
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,590-222-3842751,3543061,15572340351691628884926266
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)65,83532,93522,19225,13719,22216,52014,27616,99610,3199,4054,78711,37712,50814,25313,928
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,1676,8753,1183,5253,9203,4002,9103,5172,0441,8031,7573,1693,1813,8812,505
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại352218-531-377
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,1676,8753,1183,5253,9203,4002,9103,5172,3962,0211,2252,7923,1813,8812,505
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)52,66826,06119,07421,61215,30313,11911,36613,4787,9247,3843,5618,5859,32710,37311,423
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát35543977
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)52,66826,06119,07421,61215,30313,11911,36613,4787,9247,0293,1228,5089,32710,37311,423

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn688,958452,028151,83097,26376,26079,80674,99976,11271,84476,71473,58763,17457,47553,95751,252
I. Tiền và các khoản tương đương tiền46,39719,60248,14063,19549,63740,18619,23113,17813,6757,0781,52810,3838,29332,43022,644
1. Tiền46,39719,6023,1407,19549,6372,6861,7311,1782,6757,0781,5282,08329310,43010,644
2. Các khoản tương đương tiền45,00056,00037,50017,50012,00011,0008,3008,00022,00012,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,0002,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn484,65067,25817,28926,96024,78635,81348,17753,49539,38257,26261,22834,37736,79417,09724,532
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng80,6506,9877,49324,95624,01233,58537,78053,35839,01656,92160,08333,56735,52616,14422,988
2. Trả trước cho người bán13,02112,6459,6421,4253021,94310,126681901978652411896440
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn338,350
6. Phải thu ngắn hạn khác53,25048,237700579471285271691761442805691,0798881,504
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-621-610-546
IV. Tổng hàng tồn kho155,802361,48482,0145,9011,2532,9786,9098,76417,49510,4347,41113,6328,6673,0282,926
1. Hàng tồn kho155,802361,48482,0145,9011,2532,9786,9098,76417,49510,5287,41113,6328,6673,0282,926
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-94
V. Tài sản ngắn hạn khác1091,6854,3861,2065858296836761,2911,9393,4214,7823,7211,4021,149
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1093741,3571,2065853591485871,2911,1842,9743,7703,5071,3121,066
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,3113,030562382846
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước470535891316
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác62591662149183
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn841,520806,169254,53263,95161,81916,16311,42213,45614,81625,56826,23332,38731,61032,43434,858
I. Các khoản phải thu dài hạn4,8093,4333,2213,0112,0442,0442,0442,0442,044
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,8093,4333,2213,0112,0442,0442,0442,0442,044
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định106,65973,93287,71346,95747,8474,6918,19411,00412,29321,80623,28130,97724,79030,27434,858
1. Tài sản cố định hữu hình74,44273,92647,7115,7794,9624,5926,9438,1267,83516,69122,98930,13023,38828,31732,347
2. Tài sản cố định thuê tài chính32,216
3. Tài sản cố định vô hình640,00241,17842,885981,2512,8784,4585,1152928471,4021,9562,511
III. Bất động sản đầu tư8,5848,5848,5848,5848,5848,584
- Nguyên giá8,5848,5848,5848,5848,5848,584
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn22
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang22
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn697,500697,500145,7006,8212,160
1. Đầu tư vào công ty con7,2002,160
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn697,500697,500145,700
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-379
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,96922,7209,3145,3993,3458451,1854094583,7622,9521,410
1. Chi phí trả trước dài hạn23,96922,7209,3145,0613,007507847711201,02965
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại338338338338338338690908377
3. Tài sản dài hạn khác2,0442,044969
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,530,4781,258,197406,362161,215138,08095,96986,42189,56986,660102,28299,82095,56189,08586,39186,110
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả362,273142,26963,76361,87656,27318,0279,93714,38315,62426,02827,87020,68518,83715,53714,992
I. Nợ ngắn hạn327,675123,69827,00031,41021,28315,9848,04312,63812,05424,78027,87020,68518,83715,53714,992
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn163,79623,3044,388100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn133,41517,5615,80210,0946,5147,8133,0835,6068,32815,20014,58510,96011,0538,5527,285
4. Người mua trả tiền trước19,64172,4211,9502685243351923563371007086511724
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,4324,7092,2184,2554,1453,6981,8663,4611,2472,9923,8442,9292,8404,0444,093
6. Phải trả người lao động1,1329506578757061,1201,0556757168041,1619021,033631761
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,4323,39410,54813,0886,14224738165954,0404,9171,7782,4911,1721,598
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6292984999861,2431,3151,1511,2161,0301,1273,2933,9151,3709711,059
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1971,0619401,8442,0101,4566581,16130151814-5193
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn34,59818,57236,76330,46634,9902,0441,8941,7453,5701,248
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn27,45527,45532,946
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,9751,248
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn30,94715,1396,297
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,044
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,6523,4333,0113,0112,0441,8941,7451,595
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,168,2051,115,928342,59999,33881,80777,94276,48475,18671,03776,25371,95074,87670,24870,85371,118
I. Vốn chủ sở hữu1,168,2051,115,928342,59999,33881,80777,94276,48475,18671,03776,25371,95074,87670,24870,85371,118
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,050,0001,050,000300,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-1,371-1,371-164
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển12,92612,92611,01911,0198,8586,0164,8794,8793,1351,4981,3031,3031,052865658
9. Quỹ dự phòng tài chính1,1941,0621,062894894687
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối106,64954,37231,74528,31912,94911,92611,60510,3077,9027,1503,5236,8898,3029,0949,773
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát6,4116,0625,623
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,530,4781,258,197406,362161,215138,08095,96986,42189,56986,660102,28299,82095,56189,08586,39186,110
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |