CTCP Thống Nhất (bax)

39.50
-0.50
(-1.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,66618,67417,76721,42615,85621,30415,93623,14220,10924,481164,55794,92318,91834,45823,60628,173248,64317,76216,72020,678
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)18,66618,67417,76721,42615,85621,30415,93623,14220,10924,481164,55794,92318,91834,45823,60628,173248,64317,76216,72020,678
4. Giá vốn hàng bán7,3968,0697,44210,5519,3449,0389,55818,10211,41915,71699,76459,9348,83620,13312,96217,63694,98010,5739,3393,812
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,27010,60510,32510,8756,51212,2666,3785,0408,6908,76564,79434,98910,08314,32410,64510,536153,6637,1887,38016,866
6. Doanh thu hoạt động tài chính6504,6231,7679,70988211,1671,2635,6491,5626,0541,3135,1481,6747,4901,6218,5481,7768,6541,7588,522
7. Chi phí tài chính223
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,7564,1644,6918,8964,0134,0615,22611,0495,8944,1125,0049,5524,0194,5445,9718,6964,3375,8674,0676,297
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,16311,0647,40111,6883,38219,3722,416-3604,35910,70761,10230,5837,73817,2706,29510,386151,1029,9755,07219,087
12. Thu nhập khác11393251132226,769326112480575,3118391,509564725731415
13. Chi phí khác11-5518918527981,047
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10298211-1882-83226,76947112480575,3118391,501564725731-632
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,26511,1627,42111,6893,19419,3742,333-33811,12710,75461,21431,0637,79522,5817,13411,887151,66510,7005,80218,456
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5392,3291,6242,4388123,8866768742,3492,24312,6212,1341,0093,8841,2031,56930,2391,7459023,013
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại33333333333333333333
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5412,3321,6262,4418153,8886798762,3522,24612,6242,1361,0123,8861,2051,57230,2421,7489043,015
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,7248,8305,7959,2492,37915,4851,654-1,2148,7768,50848,59028,9276,78418,6945,92910,315121,4238,9524,89815,441
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,7248,8305,7959,2492,37915,4851,654-1,2148,7768,50848,59028,9276,78418,6945,92910,315121,4238,9524,89815,441

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |