Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 39 | 12 | 22 | 24 | 16 | 1 | 10,549 | 5,518 | -948 | 1,079 | 4,127 | -22,086 | -16,559 | 4,362 | 72,055 | 45,471 | 9,000 | 18,923 | ||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 600 | 7,246 | ||||||||||||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 39 | 12 | 20 | 23 | 16 | -2 | 10,549 | 5,518 | -948 | 1,079 | 3,527 | -22,086 | -16,559 | 4,362 | 72,055 | 45,471 | 9,000 | 11,676 | ||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 1 | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 3,840 | 3,733 | 3,766 | 3,652 | 4,102 | 4,628 | 4,628 | 5,603 | 7,681 | 16,247 | 499 | 19,430 | ||||||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 5 | 56 | 848 | 954 | 498 | 6,230 | 8,496 | 9,234 | 6,039 | 7,252 | 9,110 | 14,495 | 14,248 | 14,773 | 13,476 | 19,330 | 15,595 | 12,413 | 9,758 | 10,319 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 63 | 63 | 288 | 312 | 250 | 412 | 13,753 | 17,469 | 3,509 | 7,514 | 6,870 | 7,348 | 4,719 | 7,309 | 13,093 | 38,985 | 28,286 | 15,404 | 9,069 | 9,589 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 60 | 480 | 605 | 50 | 70 | 75 | 344 | 104 | 18 | 23 | 119 | 18 | 73 | 136 | 50 | |||||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 35 | -30 | 147 | -33 | 131 | 135 | 241 | 202 | 152 | 174 | 153 | 157 | 114 | 442 | 415 | 517 | 566 | 468 | 629 | 651 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động | 202 | 101 | 1,305 | 1,257 | 895 | 6,777 | 37,359 | 36,761 | 12,568 | 19,742 | 24,437 | 4,886 | 7,254 | 32,508 | 106,743 | 120,667 | 44,964 | 56,788 | 19,592 | 39,532 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 1 | 110 | 6 | 8 | 106 | 659 | 4,927 | -816 | -272 | -2,584 | 31,108 | -398 | 210 | -10,384 | 135,611 | 40,500 | 15,451 | 17,653 | 24,798 | 1,047 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 4,550 | 92,021 | 109,542 | 9,000 | ||||||||||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 1 | 110 | 6 | 8 | 106 | 659 | 4,927 | -816 | -272 | -2,584 | 26,558 | -398 | 210 | -102,405 | 26,069 | 40,500 | 15,451 | 17,653 | 15,798 | 1,047 |
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | ||||||||||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | ||||||||||||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 1,534 | 1,550 | 1,659 | 1,673 | 1,656 | 1,759 | 4,790 | 6,027 | 2,870 | 3,443 | 3,094 | 1,878 | 1,413 | 1,977 | 3,678 | 8,642 | 6,431 | 3,549 | 2,347 | 2,872 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 304 | 324 | 216 | 197 | 219 | 105 | 31 | 33 | 55 | |||||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 142 | 118 | 142 | 129 | 123 | 139 | 201 | 172 | 157 | 154 | 140 | 104 | 89 | 234 | 310 | 318 | 385 | 324 | 387 | 387 |
2.12. Chi phí khác | -3,205 | 183 | 185 | 178 | 172 | 172 | ||||||||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 1,676 | 1,778 | 1,807 | 1,810 | 1,885 | 2,557 | 10,222 | 5,707 | 2,972 | 1,210 | 34,562 | 1,689 | 1,744 | -11,377 | 139,600 | 49,676 | 22,452 | 21,705 | 27,759 | 4,478 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 49 | 940 | 28 | 51 | 73 | 794 | 47 | 919 | 17 | 17 | 21 | 877 | 37 | 85 | 219 | 846 | 240 | -16,716 | 17,106 | 1,160 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 49 | 940 | 28 | 51 | 73 | 794 | 47 | 919 | 17 | 17 | 21 | 877 | 37 | 85 | 219 | 846 | 240 | -16,716 | 17,106 | 1,160 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | ||||||||||||||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 3,971 | 5,576 | 3,665 | 3,218 | 2,950 | 3,688 | 3,255 | 3,481 | 2,945 | 3,190 | 3,143 | 3,885 | 4,563 | 5,379 | 5,049 | 6,356 | 4,631 | 4,291 | 3,791 | 5,629 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | -5,397 | -6,313 | -4,138 | -3,720 | -3,867 | 1,326 | 23,929 | 28,492 | 6,668 | 15,358 | -13,246 | 188 | 984 | 38,591 | -37,687 | 65,480 | 18,121 | 14,076 | 5,148 | 30,585 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 150 | 8 | 36 | 2 | 20 | 5 | ||||||||||||||
8.2. Chi phí khác | 1,080 | 21 | 3 | 3 | 210 | 44 | 113 | 351 | 3,969 | |||||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | -1,080 | 150 | -21 | 5 | 33 | -210 | -44 | -112 | -351 | -3,969 | 20 | 5 | ||||||||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | -6,477 | -6,313 | -4,138 | -11,305 | 3,867 | 1,305 | 23,929 | 28,497 | 6,668 | 15,392 | -13,456 | 144 | 984 | 38,479 | -38,038 | 61,511 | 18,121 | 14,096 | 5,148 | 30,590 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | -6,515 | -6,214 | -4,152 | -11,139 | 3,778 | 1,966 | 18,306 | 22,163 | 7,344 | 11,729 | 9,575 | 21,832 | 17,753 | -68,288 | -84,024 | 56,540 | 33,571 | 22,749 | 20,946 | 19,961 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 38 | -99 | 14 | -165 | 90 | -661 | 5,622 | 6,334 | -676 | 3,663 | -23,031 | -21,688 | -16,769 | 106,767 | 45,986 | 4,971 | -15,450 | -8,653 | -15,798 | 10,629 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 1 | 2,957 | 3,224 | 9,532 | 3,624 | 2,860 | 1,030 | 6,320 | ||||||||||||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1 | 2,957 | 3,224 | 9,532 | 3,624 | 2,860 | 1,030 | 6,320 | ||||||||||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | -6,477 | -6,313 | -4,140 | -11,305 | 3,867 | 1,305 | 20,972 | 25,273 | 6,668 | 15,392 | -13,456 | 144 | 984 | 38,479 | -38,038 | 51,980 | 14,497 | 11,236 | 4,118 | 24,270 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | -6,477 | -6,313 | -4,140 | -11,305 | 3,867 | 1,305 | 20,972 | 25,273 | 6,668 | 15,392 | -13,456 | 144 | 984 | 38,479 | -38,038 | 51,980 | 14,497 | 11,236 | 4,118 | 24,270 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | 106,767 | 45,986 | 4,971 | |||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | 106,767 | 45,986 | 4,971 | |||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | 106,767 | 45,986 | 4,971 | |||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | 106,767 | 45,986 | 4,971 | |||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |