CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ (amv)

1.50
-0.10
(-6.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,70935,46845,94145,36252,93554,88042,93358,95296,04979,12047,69784,81961,50151,75425,76832,86030,420-6,653104,804210,787
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,70935,46845,94145,36252,93554,87742,93358,95296,04979,12047,69784,81961,50151,75425,76832,86030,420-6,653104,804210,787
4. Giá vốn hàng bán8,37936,30638,64434,01537,83243,71331,28447,70481,19237,28136,69236,48422,54229,01722,10621,96224,134-14,38149,87293,121
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-2,670-8387,29611,34615,10311,16511,65011,24814,85741,84011,00548,33538,96022,7373,66210,8986,2867,72954,932117,665
6. Doanh thu hoạt động tài chính4171302502,535434844175271,2131,0921803,2691372-16082397
7. Chi phí tài chính4,67511,0823,3044,9365,3625,2905,0535,2375,2655,3635,2765,8157,1356,5451,1931,6001,4291,3341,458649
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,4379,6734,6974,5445,1564,9414,7795,0051,3384,9475,2765,3685,2196,3451,1921,5901,4291,3341,431-1,432
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-221-49-39
9. Chi phí bán hàng164-1,4146315661,259696177199112761416214298231693635
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-52,684100,4682,6794,6053,5023,4363,3153,8494,0223,8363,2076,6042,2132,3401,5973,9131,6461,2201,4445,010
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)45,371-110,8441,5004,3256,6062,0232,7612,0126,58433,6212,62739,04428,99213,7946315,3613,0955,13952,003111,977
12. Thu nhập khác132699611,1232813139,182157419
13. Chi phí khác4810547-4331,68424024811511812112128313222424215624,099168114124
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-48-105-47434-1,68486-248-115-11887511,002-283-132-224-213-2515,082-11-114295
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)45,323-110,9491,4544,7594,9212,1092,5131,8976,46634,49513,62938,76128,85913,5704175,33518,1785,12851,889112,272
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành697-223520121106569-741470-182453295184-293
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)697-223520121106569-741470-182453295184-293
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)45,323-110,9491,4544,0624,9212,1112,4901,3766,34534,38913,06039,50328,38913,752-355,04118,1784,94451,889112,565
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,063-2,715-98351267-895-386304574748-50010-4342923532272521,1642,192
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)44,260-108,2331,5524,0594,8711,8443,3851,7636,04133,81612,31340,00328,37814,186-3284,68817,9514,69250,725110,373

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |