CTCP Armephaco (amp)

13.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 1
2018
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh177,394235,167258,735464,685165,651266,580259,920233,466
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3131,933375772755104
3. Doanh thu thuần (1)-(2)177,394234,854258,735462,751165,276265,808259,164233,362
4. Giá vốn hàng bán158,178219,075242,602436,089141,551238,401231,016210,536
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,21615,77916,13326,66223,72527,40628,14822,826
6. Doanh thu hoạt động tài chính25917617236427250218200
7. Chi phí tài chính4,1933,6372,8125,4975,2036,4586,5435,353
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,4631,6542,5303,6605,6715,1595,017
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,6763,2222,1342,9528621,8043181,265
9. Chi phí bán hàng7,2095,9155,6199,2519,1717,0687,4476,933
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,8798,9267,71113,7157,4558,5929,0868,074
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8696982,1421,3873,1847,3425,6093,931
12. Thu nhập khác66101473191
13. Chi phí khác3381249915611038
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-33-15-23956-242-9-37
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8376831,9021,4442,9427,3335,5723,931
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3013173542824591,1091,271530
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại107
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3013173542824591,1091,378530
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5363661,5481,1622,4826,2244,1943,401
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5363661,5481,1622,4826,2244,1943,401

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |