CTCP Chứng khoán Agribank (agr)

14.85
0.15
(1.02%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)18,56413,54517,82818,2409,8269,1358,2099,70920,66311,5649,19415,34615,8247,36715,85045,9902,5888,92512,123112
a. Lãi bán các tài sản tài chính17,3003,98111,74112,3915,0126,3016,2906,99816,2227,2184,4863,6306,6114,2077,42144,3271,2897,9309,573
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ8108,9495,2375,5984,6402,2361,9192,7073,9543,4894,4044,3718,9152,7118,4281,6271,2999882,413112
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL45361685025217559844878563057,345298450357137
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)12,34515,43418,6918,97218,45820,00223,58826,15317,36512,77912,95313,64325,7165,22817,23521,43321,42021,82118,91112,926
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu41,33640,34044,62039,15931,70937,30236,95233,38337,76139,12739,18741,43941,48534,19729,28517,78616,57616,48618,83926,651
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)3,1822,67813,3226,7955,1674,8041,7476001,028
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán13,90917,25722,42617,23815,19521,32812,8519,23314,16315,57319,27227,29635,44125,01124,31616,52911,8438,5257,9196,316
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán2,6603,0479679673,1323,6012,2801,7903,5473,2173,1321,9372,9102,7221,929332,285750947
1.8. Doanh thu tư vấn1,1963,1689433553,2492034233,2463011,3601,3501,2101,4031,0317601002,631107421437
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán7,2142,6293,2815052,9593,4301,2279821,3797579598531,1027971,5509931,0897516671,024
1.11. Thu nhập hoạt động khác2616221838331916121412118810124229231016
Cộng doanh thu hoạt động100,43298,115122,10192,24889,73399,83887,29484,51295,18984,39186,059101,736123,96876,36290,936102,90558,46157,98859,83748,510
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)6,79715,78519,1327,26910,7245,4112,0254,4876,6264,3937,87314,5418,90312,742136,52352,1411,7721,077-31,6149,680
a. Lỗ bán các tài sản tài chính4,66013,6157,1223,8198,3252,6325771,8452,5378225,9399,4643,7024,824132,07450,622120-28,3368,474
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ2,1372,13011,9593,4212,3972,7791,4482,6424,0893,5721,9335,0785,2027,9184,4481,5181,6521,077-3,2781,205
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL4051292
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)7,540
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-15,36611,1426173,5053,601-9,34739720,3851,169-9,489-1,677-231,469-21,984-43-9,86720,645-5,464
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)706
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán5,6086,6228,1697,9456,4808,8985,8794,3666,0916,3967,83812,01317,27410,7119,8046,2335,5083,366-8,2652,577
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán213280784600
2.9. Chi phí tư vấn33636573361303610941312615921586205106307733-601190
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán8038281,016790827874699720697650672673707678783729777798-2,759943
2.12. Chi phí khác-2,1278,70113,5156,1074,8219,932-6,663-6,37411,35910,4569,1779,628-6,7198,49116,0853,044-4,555-2,237-16,2438,738
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động3,59233,22052,97422,18423,21225,7625,4816,90915,83822,69846,88938,24010,76331,150-68,16840,1934,137-6,829-38,83716,665
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ67451,038219124688910919161,1929015181,379251081,205
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính67451,038219124688910919161,1929015181,379251081,205
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay8,35510,0178,9136,8746,5705,8381,420
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác-1,0871,087
Cộng chi phí tài chính8,35510,0177,8267,9616,5705,8381,420
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN33,89617,41829,41218,35818,12134,65128,54523,59024,13124,05912,92720,37915,93430,59238,33322,04834,45917,27617,56316,780
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG54,65737,50632,92743,76741,92233,61251,85454,90255,32937,65326,25944,30997,36114,635120,78942,04419,89047,55181,11816,270
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác51196823686111916,84222515,125149,0097539788615
8.2. Chi phí khác342219431780742053
Cộng kết quả hoạt động khác-337-125-15-803679111416,84220415,120149,0067539788615
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ54,32037,50532,92743,79241,90733,53151,89054,98155,33037,66426,26361,15197,56629,756269,79542,11920,28747,55936,86116,285
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện55,64730,68639,65041,61439,66434,07451,42054,91755,46537,74623,79361,85893,85334,963265,81542,01020,64047,64835,31617,378
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-1,3276,819-6,7232,1772,242-54247165-134-822,471-7063,713-5,2073,980109-353-891,545-1,093
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN11,2186,0697,8088,2977,9576,73410,30611,00411,0237,4004,71910,92418,6716,92612,6445,0544,0579,5127,3723,257
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,2186,0697,8088,2977,9576,73410,30611,00411,0237,4004,71910,92418,6716,92612,644
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,0544,0579,5127,3723,257
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN43,10131,43725,11935,49533,95026,79741,58543,97744,30730,26421,54450,22778,89522,830257,15237,06416,23038,04729,48913,028
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu43,10131,43725,11935,49533,95026,79741,58543,97744,30730,26421,54450,22778,89522,830257,15237,06416,23038,04729,48913,028
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN-23,5531,129-203143,9901,191-8,525-1,107-48,5518,900-39,8856,92539,62519,218-36,597-69,28841,0559,37333,324-50,811
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán-23,5531,129-203143,9901,191-8,525-1,107-48,5518,900-39,8856,92539,62519,218-36,597-69,28841,0559,37333,324-50,811
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện-23,5531,129-203143,9901,191-8,525-1,107-48,5518,900-39,8856,92539,62519,218-36,597-69,28841,0559,37333,324-50,811
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu-23,5531,129-203143,9901,191-8,525-1,107-48,5518,900-39,8856,92539,62519,218-36,597-69,28841,0559,37333,324-50,811
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |