CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (abt)

39.55
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh151,851158,673121,866139,756134,558134,565123,913144,069161,718178,262133,383131,09970,96077,67963,72582,17581,01292,77975,34761,386
2. Các khoản giảm trừ doanh thu931297932391,5754,6224,6963,886
3. Doanh thu thuần (1)-(2)151,758158,673121,866139,756134,430134,565123,913144,069160,925178,262133,383130,86070,96077,67962,14977,55476,31788,89375,34761,386
4. Giá vốn hàng bán122,056130,227101,144119,842114,407111,715103,109118,292132,663142,497106,41197,55659,19266,83053,29367,83967,29178,47167,38360,791
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,70228,44620,72219,91420,02322,85020,80425,77728,26135,76526,97233,30411,76810,8498,8579,7149,02610,4227,964595
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,06920,1283,9053,5904,80619,5093,7714,6242,74218,1791,3821,5211,16059016,5923579138,8071,08713,241
7. Chi phí tài chính1,7582151,8731,4391,5812,8632,9764,5853,6432,7211,3481,7938528286408251,1879801,1571,212
-Trong đó: Chi phí lãi vay895201,6596111,3341,8551,1009111,0287944736754544335027255846369721,138
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,1175,4895,7004,7863,5964,3754,9057,8439,85513,34715,00413,0008,8686,8475,1984,3354,0615,2794,1373,596
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,2185,3624,3583,1154,0775,0166,2733,6343,8654,2733,5173,3812,2092,5952,9562,5102,7302,8622,9612,737
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,67937,50912,69514,16315,57530,10610,42114,34013,64133,6028,48616,6509981,16916,6552,4021,96010,1087976,292
12. Thu nhập khác104781188212111632203257285842823489933218
13. Chi phí khác213112081342-44885,171
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1027711852-102-197163269255285842823929053-4,953
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,78137,58712,69614,34815,57830,09610,42314,14313,65633,6348,55516,9051,2831,25316,9372,7942,86610,1088001,339
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,2864,0201,5251,9941,7741,3131,1094,0332,6662,5361,1041,3042201635038644739589-149
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-15710-155412117-2,435-1,267-713-225834-15-1443893-133-1,961
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,2863,8631,5252,0041,6191,7251,2261,5981,3991,8238792,138206149931,27944726289-2,110
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,49533,72411,17112,34413,95928,3719,19712,54512,25731,8117,67614,7671,0781,10416,8441,5152,4199,8467113,449
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-8989101
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,49533,72411,17112,34413,95928,3719,19712,54512,25731,8117,67614,7671,0781,19316,7551,4132,4199,8467113,449

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |