CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (abt)

66.80
-1.50
(-2.20%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh574,213532,793617,432343,462331,314361,150397,684385,996424,790474,171450,177542,857636,359662,822685,575544,094473,428431,521331,377288,744
4. Giá vốn hàng bán466,563449,073499,863276,871280,984306,823305,667335,581347,579356,418347,984432,096522,023500,892563,065442,601350,384360,658273,027247,787
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)107,55683,591116,77664,77737,12654,32790,27148,11474,525117,589100,877102,439112,158161,930122,127101,317123,04369,04858,18834,646
6. Doanh thu hoạt động tài chính31,86430,99426,92719,86311,16433,69225,83224,27922,53132,48231,27829,57233,24643,73449,62336,60622,44717,0711,7391,296
7. Chi phí tài chính5,7198,17812,2964,1134,1475,54710,5829,84615,79236,6843116,33923,68564,60018,96429381,2976,7514,1313,774
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,7704,9003,2062,0642,9184,6899,2208,6026,4863,2064,0684,0883,7676,9711,6401,9054,6353,9163,7773,444
9. Chi phí bán hàng23,11817,66246,04933,91317,81216,57319,77619,96018,30824,92026,97432,29030,59629,23037,80530,66637,67633,40327,40521,823
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,52018,48115,29011,14111,06411,11212,1229,6898,42810,82817,6159,4398,3746,89310,1106,6864,5963,2474,1562,827
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)91,06370,26570,06835,47315,26854,78773,62232,89854,52877,63987,25683,94282,749104,940104,872100,27821,92242,71624,2357,518
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)91,27770,44569,98836,37916,36550,70573,55433,04154,14777,71990,43886,42586,075106,801106,835102,24724,13243,51225,0577,811
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)81,75663,87264,28933,79314,28848,69566,72928,22547,67168,88577,50573,92979,11399,78393,87790,93422,58639,21825,0577,811
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)81,75663,87264,28933,79313,85148,69566,72928,22547,67168,88577,50573,92979,11399,78393,87790,93422,58639,14025,0577,811

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn438,492337,588299,926295,336258,320258,530266,843371,422573,159499,684567,334595,663432,408363,245417,092375,425167,781174,24786,74663,962
I. Tiền và các khoản tương đương tiền57,55511,064127,30468,06656,63524,87530,33213,72033,699263,771142,189104,933111,665106,047152,35090,3315,12018,0464,9585,699
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn213,626145,43415,029297,21724,21760,217194,217371,527217176,619325,258147,90364,93732,89743,91216,24523,43324,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn56,56288,06342,93849,00437,92845,50448,82162,14451,98791,402131,75462,29746,23482,487129,921157,15858,39797,02833,31634,954
IV. Tổng hàng tồn kho108,90291,616108,132176,659154,960162,287122,69094,847110,741137,214104,68688,258119,186107,04199,27182,26183,99032,28721,22721,565
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8461,4106,5231,5771,5791,6474,7836,4945,2057,08012,08514,9197,4202,7332,6541,7634,0293,4533,2451,744
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn330,081313,797322,614298,938285,355279,931268,702262,92476,11884,97289,32592,60683,725114,864184,834161,579218,383241,36630,92729,161
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định116,98190,27692,00562,64064,00154,28651,44348,50946,83150,72250,72756,57745,39646,91950,38452,37347,37032,78723,04220,410
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1407,5515,88022,5858,1519,7322,1303,0771,1211,0211,6811112,09013,8081,4304,363
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202180,5672,0002,00026,15288,51065,336122,231192,8864,536513
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,75628,76737,52726,51126,00128,71027,92730,77028,16631,22934,91636,02938,32941,79345,94043,75946,6921,8851,9183,875
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN768,572651,384622,540594,274543,675538,462535,545634,346649,276584,656656,658688,269516,133478,109601,925537,004386,164415,613117,67393,122
A. Nợ phải trả225,710160,565151,648175,678132,992125,320115,867230,224233,570177,164240,949273,455131,62985,800157,647104,31543,673134,41649,50865,108
I. Nợ ngắn hạn222,538157,455148,066171,508128,441120,179110,713226,554229,104171,771234,019273,455131,62985,686157,647104,31543,673134,36548,57659,906
II. Nợ dài hạn3,1723,1103,5824,1704,5515,1415,1543,6704,4665,3936,931114509325,202
B. Nguồn vốn chủ sở hữu542,862490,819470,891418,596410,683413,142419,678404,122415,707407,492415,709414,814384,504392,309444,278432,689342,491281,19868,16528,014
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN768,572651,384622,540594,274543,675538,462535,545634,346649,276584,656656,658688,269516,133478,109601,925537,004386,164415,613117,67393,122
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |