CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (abt)

39.55
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh532,793617,432343,462331,314361,150397,684385,996424,790474,171450,177542,857636,359662,822685,575544,094473,428431,521331,377288,744216,434
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1297931,81413,2041,7452,3012,6851641,3178,3232,1783831751,8161626,3124,827
3. Doanh thu thuần (1)-(2)532,664616,639341,647318,110361,150395,938383,695422,105474,007448,861534,534634,180662,822685,192543,919473,428429,706331,215282,433211,607
4. Giá vốn hàng bán449,073499,863276,871280,984306,823305,667335,581347,579356,418347,984432,096522,023500,892563,065442,601350,384360,658273,027247,787192,135
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)83,591116,77664,77737,12654,32790,27148,11474,525117,589100,877102,439112,158161,930122,127101,317123,04369,04858,18834,64619,473
6. Doanh thu hoạt động tài chính30,99426,92719,86311,16433,69225,83224,27922,53132,48231,27829,57233,24643,73449,62336,60622,44717,0711,7391,2961,618
7. Chi phí tài chính8,17812,2964,1134,1475,54710,5829,84615,79236,6843116,33923,68564,60018,96429381,2976,7514,1313,7742,096
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,9003,2062,0642,9184,6899,2208,6026,4863,2064,0684,0883,7676,9711,6401,9054,6353,9163,7773,4441,922
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng17,66246,04933,91317,81216,57319,77619,96018,30824,92026,97432,29030,59629,23037,80530,66637,67633,40327,40521,82311,159
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,48115,29011,14111,06411,11212,1229,6898,42810,82817,6159,4398,3746,89310,1106,6864,5963,2474,1562,8272,733
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)70,26570,06835,47315,26854,78773,62232,89854,52877,63987,25683,94282,749104,940104,872100,27821,92242,71624,2357,5185,103
12. Thu nhập khác1932619081,3441,097203164184933,7333,3453,7293,0482,8203,1252,8362,0501,0811,030290
13. Chi phí khác1334222475,17927221566135528624041,1878561,1576261,254258737
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)180-809061,098-4,082-69143-382803,1822,4823,3251,8611,9641,9682,210795823293290
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)70,44569,98836,37916,36550,70573,55433,04154,14777,71990,43886,42586,075106,801106,835102,24724,13243,51225,0577,8115,393
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,18910,3391,7381,3174,5788,1654,7316,3957,79414,45712,4966,9627,01812,95811,3121,5464,293
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại384-4,640848761-2,568-1,34086811,041-1,525
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,5735,6992,5852,0772,0096,8254,8166,4768,83412,93312,4966,9627,01812,95811,3121,5464,293
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)63,87264,28933,79314,28848,69566,72928,22547,67168,88577,50573,92979,11399,78393,87790,93422,58639,21825,0577,8115,393
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát43879
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)63,87264,28933,79313,85148,69566,72928,22547,67168,88577,50573,92979,11399,78393,87790,93422,58639,14025,0577,8115,393

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn337,588299,926295,336258,320258,530266,843371,422573,159499,684567,334595,663432,408363,245417,092375,425167,781174,24786,74663,96266,806
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,064127,30468,06656,63524,87530,33213,72033,699263,771142,189104,933111,665106,047152,35090,3315,12018,0464,9585,6993,571
1. Tiền11,06491,76549,56652,13514,87530,33213,72033,69933,77129,38924,93311,66521,047132,35090,3315,12018,0464,9585,6993,571
2. Các khoản tương đương tiền35,53818,5004,50010,000230,000112,80080,000100,00085,00020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn145,43415,029297,21724,21760,217194,217371,527217176,619325,258147,90364,93732,89743,91216,24523,43324,000
1. Chứng khoán kinh doanh292929217217217217217217182,131339,106178,05988,49837,01053,21417,66125,32524,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,512-13,848-30,156-23,561-4,114-9,302-1,416-1,892
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn145,40515,0007,00024,00060,000194,000371,310
III. Các khoản phải thu ngắn hạn88,06342,93849,00437,92845,50448,82162,14451,98791,402131,75462,29746,23482,487129,921157,15858,39797,02833,31634,95423,753
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng41,00833,51439,55032,01628,39139,13552,40735,59453,80844,63952,18137,74879,491127,532104,70834,91157,54425,39418,89014,850
2. Trả trước cho người bán13,5298,1778,2704,1301,4773,6962523,1162,5862,9462,1906,608601,61812,17221,99238,0243,5015,0542,885
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn30,000
6. Phải thu ngắn hạn khác3,5261,2461,1841,78316,3216,67510,16913,96135,68784,8498,5122,4653,4831,31740,2781,4941,4614,42111,0106,018
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-685-685-685-685-679-679-587-587-547-547
IV. Tổng hàng tồn kho91,616108,132176,659154,960162,287122,69094,847110,741137,214104,68688,258119,186107,04199,27182,26183,99032,28721,22721,56538,205
1. Hàng tồn kho136,817155,535188,113173,769177,862124,32696,014115,429140,105120,527102,430136,242107,041103,88092,67383,99032,28721,22721,56538,205
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-45,200-47,403-11,454-18,809-15,575-1,636-1,167-4,689-2,892-15,840-14,172-17,055-4,609-10,412
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4106,5231,5771,5791,6474,7836,4945,2057,08012,08514,9197,4202,7332,6541,7634,0293,4533,2451,7441,277
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3003,389442530311251440308144430451,00083140251229
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1083,1321,1361,0491,3364,5326,0544,8976,93611,30114,5514,6772,1632,3721,2653,7743,0083,0681,4901,047
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước111,40813
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác35432333557028241525529217622
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn313,797322,614298,938285,355279,931268,702262,92476,11884,97289,32592,60683,725114,864184,834161,579218,383241,36630,92729,16121,944
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định90,27692,00562,64064,00154,28651,44348,50946,83150,72250,72756,57745,39646,91950,38452,37347,37032,78723,04220,41021,222
1. Tài sản cố định hữu hình80,15381,45951,66952,60742,46939,20135,84433,71036,94836,30041,49738,45339,74742,98244,74239,98125,47423,01920,36021,144
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,12310,54710,97011,39411,81812,24112,66513,12113,77414,42715,0806,9437,1727,4027,6317,3897,313235077
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,5515,88022,5858,1519,7322,1303,0771,1211,0211,6811112,09013,8081,4304,363180
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,5515,88022,5858,1519,7322,1303,0771,1211,021
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn187,202187,202187,202187,202187,202187,202180,5672,0002,00026,15288,51065,336122,231192,8864,536513222
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh187,202180,5674,003
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn187,202187,202187,202187,202187,2022,0002,00042,730107,14391,905189,596192,886533513222
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-16,578-18,632-26,569-67,366
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28,76737,52726,51126,00128,71027,92730,77028,16631,22934,91636,02938,32941,79345,94043,75946,6921,8851,9183,875322
1. Chi phí trả trước dài hạn21,89530,27023,89422,53624,48526,27030,45327,76330,74533,39136,02938,32941,79345,94043,75946,6921,9183,875322
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6,8737,2572,6173,4654,2261,6573184034841,525
3. Tài sản dài hạn khác1,885
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN651,384622,540594,274543,675538,462535,545634,346649,276584,656656,658688,269516,133478,109601,925537,004386,164415,613117,67393,12288,750
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả160,565151,648175,678132,992125,320115,867230,224233,570177,164240,949273,455131,62985,800157,647104,31543,673134,41649,50865,10862,424
I. Nợ ngắn hạn157,455148,066171,508128,441120,179110,713226,554229,104171,771234,019273,455131,62985,686157,647104,31543,673134,36548,57659,90658,054
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn99,88188,431124,48994,27282,43380,355208,807210,651134,771196,181229,21294,89426,96861,64444,22516,87776,78125,00539,56841,658
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả4,2692,658
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,99434,50420,47515,8919,07210,9388,01311,20114,3729,6679,65213,49214,65320,9718,39920,54522,1003,4362,9132,765
4. Người mua trả tiền trước2,1442,4941,0462712551,7971,47146858943502697092,5891,1202906521,223693635
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,2373,3247794703,6222,9071,6081994,0603,6856,7146532,3359,61810,6944523,182773345407
6. Phải trả người lao động22,30416,76810,99915,73417,11214,1354,4604,88016,21921,01322,99120,61320,42018,6018,8352,9623,1163,1944,5444,258
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,7591,9061,4531,1146,6782331,289164131144209
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,11147211,8021792453478731,4732,0571,8915,9282,94117,09141,65923,2761,91121,92411,0317,4085,448
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,02516846551176313368103495-1,302-1,2333,5092,5657,7656356,6103,914166225
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,1103,5824,1704,5515,1415,1543,6704,4665,3936,931114509325,2024,370
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9165,2024,370
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm4,5516,9311145016
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,1103,5824,1705,1415,1543,6704,4665,393
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu490,819470,891418,596410,683413,142419,678404,122415,707407,492415,709414,814384,504392,309444,278432,689342,491281,19868,16528,01426,327
I. Vốn chủ sở hữu490,819470,891418,596410,683413,142419,678404,122415,707407,492415,709414,814384,504392,309444,278432,689342,493281,20068,16728,01426,327
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu143,872143,872141,072141,072141,072141,072141,072141,072141,072141,072141,072136,072136,072136,072113,39681,00063,00033,00025,15325,153
2. Thặng dư vốn cổ phần290,402290,402287,770287,770287,770287,770287,770287,770287,770287,769287,769277,884277,884277,884277,884279,107194,68520,880
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-98,897-98,897-98,897-98,897-98,897-98,897-98,897-98,897-98,897-98,898-98,658-98,658-96,837-28,195
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-815-8,957-3,311
8. Quỹ đầu tư phát triển61,21061,21061,21061,21061,21061,21061,21061,21059,83248,39148,39140,51340,51330,46622,00210,6909,1434,6612,6491,087
9. Quỹ dự phòng tài chính9,8918,5997,1757,1755,3763,6832,0901,34061221186
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối94,23274,30427,44019,52821,98628,52212,96724,55117,71427,48427,64121,51928,3173,43719,035-2,19911,1189,014
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,913
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-2-2-2
1. Nguồn kinh phí-2-2
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định-2
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN651,384622,540594,274543,675538,462535,545634,346649,276584,656656,658688,269516,133478,109601,925537,004386,164415,613117,67393,12288,750
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |