CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (abs)

4.60
0.10
(2.22%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh101,023172,57235,975250,004140,873567,64266,704656,671165,335500,131283,259484,448153,141429,712131,399749,773103,790142,306112,752190,729
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6047275100
3. Doanh thu thuần (1)-(2)101,023172,57235,975250,004140,873567,64266,704656,671165,335500,131283,199484,400153,141429,712131,399749,773103,790142,278112,747190,629
4. Giá vốn hàng bán99,415170,81634,376246,455138,072535,94265,359623,530155,449473,600264,979466,947147,152409,031117,091692,21295,321129,158104,640171,503
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,6081,7561,5983,5492,80131,6991,34533,1419,88626,53018,22117,4535,98920,68114,30857,5618,46913,1218,10719,126
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,16621,0585,1413,506663,14529,96219511,928866663,1039,732118116362877,084
7. Chi phí tài chính1,10816,91415,41815,10919,56424,97416,37010,79011,90911,41710,1479,1078,3097,9587,9892,1301,8571,8391,9492,339
-Trong đó: Chi phí lãi vay32,33221,56415,9473,788
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,1131,2711,1671,3351,3451,7681,4031,4771,3471,8221,4051,8991,3252,1231,4511,8511,2472,2332,596874
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,257-7,068-14,170-9,286-19,56945,4801,4094,1701,7682,2322,0182,4611,8412,2862,3903,3882,6792,8131,8341,905
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)29611,6974,325-1021,46722,62212,12416,8996,78911,1464,71667,0894,2458,3142,49650,1932,7026,2722,01621,093
12. Thu nhập khác3614111871941778129564451,5481888891,2301,2941424
13. Chi phí khác72,51076467011792319781,24823050035
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)29-2,369111015-629768129-228-315-73300-21188-4121,2291,2901419
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3259,3284,32681,48221,99312,20016,9806,81810,9194,40167,0164,5458,1032,58449,7823,9317,5622,02921,112
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành655,9398654,1672968,1332,4407,2061,3642,40688013,5798101,72051710,1647861,5124064,483
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)655,9398654,1672968,1332,4407,2061,3642,40688013,5798101,72051710,1647861,5124064,483
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2603,3883,461-4,1591,18613,8599,7609,7745,4548,5133,52153,4373,7356,3832,06739,6173,1456,0501,62416,629
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-4
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2603,3883,461-4,1591,18613,8599,7609,7785,4548,5133,52153,4373,7356,3832,06739,6173,1456,0501,62416,629

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |