TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,121,657 | 1,356,959 | 1,282,110 | 864,485 | 356,740 | 294,821 | 248,638 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,778 | 3,561 | 3,143 | 2,555 | 1,790 | 814 | 914 |
1. Tiền | 1,778 | 3,561 | 3,143 | 2,555 | 1,790 | 814 | 914 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1 | 340,201 | 340,200 | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | 340,200 | 340,200 | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1 | 1 | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,115,689 | 1,007,432 | 917,672 | 855,987 | 332,267 | 280,743 | 200,128 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 910,329 | 970,283 | 882,243 | 826,812 | 277,891 | 137,861 | 143,688 |
2. Trả trước cho người bán | 7,277 | 18,956 | 24,857 | 18,579 | 23,465 | 54,879 | 6,523 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | 9,539 | 9,539 | 4,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 244,181 | 32,623 | 18,716 | 19,012 | 30,891 | 88,009 | 55,471 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -46,098 | -14,430 | -8,143 | -8,416 | -9,519 | -9,546 | -9,553 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,741 | 5,138 | 20,203 | 5,246 | 19,814 | 9,142 | 46,469 |
1. Hàng tồn kho | 3,792 | 5,164 | 20,239 | 5,692 | 19,814 | 9,142 | 46,469 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -51 | -27 | -36 | -446 | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 448 | 628 | 891 | 696 | 2,869 | 4,123 | 1,127 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 128 | 146 | 359 | 377 | 2,480 | 3,803 | 808 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 320 | 482 | 532 | 320 | 389 | 320 | 320 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 457,548 | 312,312 | 310,842 | 305,611 | 306,610 | 285,835 | 286,514 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 357,025 | 221,400 | 221,400 | 221,400 | 221,400 | 199,881 | 199,881 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 357,025 | 221,400 | 221,400 | 221,400 | 221,400 | 199,881 | 199,881 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 13,837 | 14,808 | 13,010 | 15,265 | 16,310 | 16,201 | 17,021 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,674 | 6,350 | 4,258 | 6,219 | 6,971 | 6,568 | 7,483 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 8,164 | 8,458 | 8,752 | 9,045 | 9,339 | 9,633 | 9,539 |
III. Bất động sản đầu tư | 18,474 | 7,637 | 7,637 | | | | |
- Nguyên giá | 18,474 | 7,637 | 7,637 | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | 1,230 | 1,230 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | 1,230 | 1,230 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 68,000 | 68,000 | 68,000 | 68,000 | 68,000 | 68,000 | 68,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | 68,000 | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 68,000 | 68,000 | 68,000 | | 68,000 | 68,000 | 68,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 212 | 467 | 795 | 946 | 900 | 523 | 382 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 212 | 467 | 795 | 946 | 900 | 523 | 382 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,579,205 | 1,669,271 | 1,592,952 | 1,170,096 | 663,350 | 580,657 | 535,152 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 665,242 | 763,595 | 666,548 | 734,810 | 259,923 | 210,288 | 194,359 |
I. Nợ ngắn hạn | 664,305 | 762,417 | 666,155 | 734,517 | 259,396 | 209,282 | 192,872 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 592,216 | 533,517 | 471,312 | 357,614 | 86,450 | 109,120 | 106,645 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 7,888 | 144,745 | 158,125 | 358,201 | 158,060 | 60,624 | 72,159 |
4. Người mua trả tiền trước | 172 | 1,397 | 13,187 | 97 | 545 | 38 | 819 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 16,930 | 27,382 | 16,771 | 14,693 | 9,966 | 13,915 | 9,504 |
6. Phải trả người lao động | 1,003 | 312 | 365 | 814 | 880 | 845 | 786 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 39,436 | 470 | 1,036 | 361 | 1,010 | 1,765 | 1,358 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 20 | 20 | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 981 | 47,788 | 1,511 | 1,086 | 2,485 | 22,975 | 1,601 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,657 | 6,785 | 3,848 | 1,651 | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 938 | 1,178 | 393 | 293 | 527 | 1,007 | 1,487 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 298 | 298 | 393 | 293 | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 640 | 880 | | | 527 | 1,007 | 1,487 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 913,963 | 905,676 | 926,404 | 435,286 | 403,428 | 370,368 | 340,794 |
I. Vốn chủ sở hữu | 913,963 | 905,676 | 926,404 | 435,286 | 403,428 | 370,368 | 340,794 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 374,399 | 288,000 | 288,000 | 288,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 42,560 | 42,560 | 42,560 | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 71,344 | 63,057 | 83,784 | 60,828 | 115,368 | 82,309 | 52,734 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,579,205 | 1,669,271 | 1,592,952 | 1,170,096 | 663,350 | 580,657 | 535,152 |