CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (abi)

25.10
0.10
(0.40%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1- Thu phí bảo hiểm gốc533,514590,420502,995555,827451,411505,768485,100546,883483,259576,293511,801573,542419,912496,040467,816484,570457,792490,250473,049466,203
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm28,59427,16915,97647,1356,3535,7241,3153,3472,3472,0191,3081,564753418031131322025
3- Các khoản giảm trừ49,46262,53367,33450,6228,01131,88120,47453,8726,352118,36764,616116,909-34,92869,98736,64349,81830,63266,74585,735112,249
- Phí nhượng tái bảo hiểm81,39498,97971,69787,58261,42272,88645,98261,38249,74550,74029,13841,32641,13623,38320,63236,33229,33825,41421,72424,618
- Giảm phí bảo hiểm4,383-28,248-8,164-20,782-1,382-19,5811,190-12,652-3,946-13,934-94-9,773-13,2671,9026,239-6,009-3,681302,996-1,095
- Hoàn phí bảo hiểm-36,314-8,1993,801-16,178-52,030-21,424-26,6985,142-39,44881,56035,57285,355-62,79644,7029,77219,4954,97641,30261,01688,726
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm26,28321,70323,49220,96418,05216,87714,70913,32612,5019,4206,4976,8166,6106,1526,2457,1266,1576,4385,8875,954
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm178366340442049626301516671301,3614533332,92343
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)33
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm538,946576,768475,165573,368467,845496,531480,671510,179491,781469,395455,005465,181462,274432,238438,960441,955433,363429,989396,343359,977
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm175,678205,775159,783221,724165,816184,530156,100217,757194,977201,353155,696226,608109,608139,166121,420140,184131,643107,48996,378117,698
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ19,09913,82921,11934,20011,18110,7298,66523,54935,65712,63912,56835,66413,6256,8021,5894,07615,4731,1412,1727,265
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm18,64612,80620,53233,91511,11610,3517,88320,88030,50112,50712,56835,36613,5696,7981,5343,47215,3798892,0256,749
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn4531,023586285653797822,6695,1565545595252147516
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%132298604
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại156,579191,946138,664187,524154,635173,801147,435194,208159,320188,714143,128190,94495,984132,365119,831136,108116,169106,34994,207110,433
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường137,397-15,9367,704-12,185-2,004-16,33922,481-3,29412,075-9,68624,543-24,06721,0713,7391,48914,3544,301-2,3898,6427,913
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm4,8075,1654,4935,1543,9634,3864,4044,8884,3635,2714,8405,3383,7954,7264,4744,4834,2854,6484,5154,416
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm167,083168,715140,122207,805141,319146,454132,651176,633139,275147,762131,376196,368121,848122,490113,438144,448127,991126,03797,153116,289
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc167,083168,715140,122207,805141,319146,454132,651176,633139,275147,762131,376196,368121,848122,490113,438144,448127,991126,03797,153116,289
+ Chi hoa hồng90,06491,69788,74990,62984,02282,26677,21180,71779,85776,07272,83973,28573,68471,78871,99871,94172,09178,37559,73659,349
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác77,01977,01851,373117,17657,29764,18855,43995,91659,41871,69058,537123,08348,16350,70241,43972,50755,89947,66237,41756,941
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm465,866349,891290,983388,297297,913308,301306,971372,436315,034332,061303,887368,582242,698263,320239,230299,393252,745234,644204,517239,050
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm73,080226,877184,182185,071169,932188,230173,701137,744176,747137,334151,11896,598219,576168,918199,729142,562180,617195,345191,826120,926
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp129,407168,450138,831186,656145,224125,391123,980107,384124,470114,695112,035147,55899,21691,138131,437107,003127,892124,948123,281111,269
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính35,47338,18141,21744,48146,17443,00938,90736,25833,45031,28031,03931,29830,73830,92031,92733,93035,71834,66233,38633,434
24. Chi hoạt động tài chính129532253239133771265513211738
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính35,46138,17241,16444,45946,16943,00538,90536,25533,44131,26731,03631,29130,73130,90931,92233,87535,70534,64133,36933,396
26. Thu nhập hoạt động khác795111162-236289129119272110834827232131502353325587272
27. Chi phí hoạt động khác14081435116024176386016-17317315-155171
28. Lợi nhuận hoạt động khác794-29819-288289-32-122196-3710243244514831487353480416272
29. Tổng lợi nhuận kế toán-20,07296,30086,53342,58671,166105,81288,50366,81185,68053,91670,143-19,637151,537108,837100,24569,92288,784105,518102,33043,325
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp-20,07296,30086,53342,58671,166105,81288,50366,81185,68053,91670,143-19,637151,537108,837100,24569,92288,784105,518102,33043,325
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp-20,07296,30086,53342,58671,166105,81288,50366,81185,68053,91670,143-19,637151,537108,837100,24569,92288,784105,518102,33043,325
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp-3,99619,36117,3568,53814,24521,20617,76513,60716,21210,80314,060-3,90529,59321,81820,07214,00917,77921,23720,5098,674
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp-16,07676,94069,17834,04756,92184,60770,73753,20469,46943,11456,083-15,733121,94487,01980,17355,91371,00584,28181,82134,651
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ-16,07676,94069,17834,04756,92184,60770,73753,20469,46943,11456,083-15,733121,94487,01980,17355,91371,00584,28181,82134,651

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |