CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (abi)

25.10
0.10
(0.40%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1- Thu phí bảo hiểm gốc1,998,1052,118,2351,957,3101,905,6611,742,5111,413,4311,235,1111,086,529784,452632,694530,849454,965407,403383,986284,215132,33816,538
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm60,5279,0212,501277218-42,9984,99640,35124,20220,13925,30218,92615,69312,0513,723
3- Các khoản giảm trừ110,987243,207188,611232,930314,336199,311249,725184,51253,47557,64160,55680,092105,41599,04982,05749,677238
- Phí nhượng tái bảo hiểm267,872191,006126,477112,80792,42671,78858,65849,04653,47557,64155,80274,10299,25993,35380,55947,88294
- Giảm phí bảo hiểm-40,555-30,626-14,900-6,664-5,500-8,102-5,9122,1156,1561,498
- Hoàn phí bảo hiểm-116,33082,82777,033126,787227,410135,626196,978133,3514,7545,9905,6961,47023
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm1,470
- Các khoản giảm trừ khác326121
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học86,46954,63245,44439,9399,09447,02259,59236,1316,983
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm70,60341,74425,82425,60921,47215,76012,69512,97714,5377,66713,69017,69822,75222,08218,48312,548
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm1685671,6293,0341448902,4154,67613210117237300108138
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm117237
- Thu khác (Giám định đại lý...)3,034108138
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm2,018,4161,926,3601,798,6531,701,6501,450,0091,230,7661,003,495924,666699,409552,290458,888378,051334,808275,989173,20962,9399,317
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm728,170769,783596,802475,694386,457340,837336,552248,083193,383199,024657,513155,847150,775148,22060,96518,3151,419
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm16,76810,8799,0043,73454634
10. Các khoản giảm trừ64,77684,41257,68022,86213,4217,53927,5642,70914,24252,004549,58064,33552,74066,44027,14512,377147
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm63,26576,45657,26721,76511,9267,15126,2202,01010,03037,486548,06864,06652,39462,48813,9116,547
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn1,5117,8254134931,4953881,3446994,21314,518845221693,95213,2205,719147
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%13260466624717614111
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại663,394685,371539,123452,832373,036333,298308,988245,373179,141147,021124,701102,391107,04085,51434,3665,9721,272
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn-6,426
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường-8,04823,6382,23224,9083,59233,186-6,07434,75715,968699-6,9094,81316,57111,78421,2546,4112,458
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm17,90819,36318,33317,93116,50313,41611,79510,4257,7135,9934,9044,0029,6279,0194,319815
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm628,228595,046554,284495,629398,088324,041259,778244,336182,25499,825112,79686,52568,23663,10943,68123,0561,692
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc628,228595,046554,284495,629398,088324,041259,778244,336182,25499,825107,58480,13563,85859,48240,92122,1191,692
+ Chi hoa hồng334,129309,485290,756282,143244,452204,234159,277157,450123,67055,46612,441739
+ Chi giám định tổn thất572134
+ Chi đòi người thứ 31,311
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm68
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất85659
+ Chi khác294,100285,562263,528213,485153,635119,807100,50186,88658,58444,3596,872760
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm6,3904,3783,6272,761937
+ Chi hoa hồng937
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm5,212
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,301,4821,323,4181,113,972991,300791,219703,941574,487534,891385,075253,537235,493197,730201,474169,426105,72739,7596,237
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm716,933602,942684,681710,350658,790526,825429,008389,776314,334298,753223,394180,321133,334106,56367,48223,1813,080
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp581,251458,672469,436483,123477,374408,897349,265314,649256,952199,764186,552161,878131,006113,67095,47458,55514,028
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm57,38298,98936,84318,4432,328-7,107-27,992-35,375-10,947
23. Doanh thu hoạt động tài chính172,571132,027124,884137,695121,27196,52980,54563,11547,52443,19941,82670,95279,06357,23138,64348,33511,636
24. Chi hoạt động tài chính3328321055744439165-5,1977,099-2,0769,352634254982
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính172,538131,999124,852137,589121,21496,48680,50263,02447,45948,39634,72773,02869,71156,59738,38948,23711,634
26. Thu nhập hoạt động khác3003676721,768569443406883336691202810106636
27. Chi phí hoạt động khác45317416186275113731951393293534
28. Lợi nhuận hoạt động khác-1531936561,582542392269852240551-12781071284496
29. Tổng lợi nhuận kế toán308,067276,462340,754366,399303,171214,806160,513139,003105,082147,93671,44292,28172,11049,51810,84712,869687
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp308,067276,462340,754366,399303,171214,806160,513139,003105,082147,93671,44292,28172,11049,51810,84712,869687
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp308,067276,462340,754366,399303,171214,806160,513139,003105,082147,93671,44292,28172,11049,51810,84712,869687
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp61,75454,66468,23273,37960,67643,00732,15527,85523,25432,70018,72123,08917,79412,3311,6293,595192
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828115,23652,72169,19254,31637,1879,2189,274495
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828115,23652,72169,19254,31637,1879,2189,274495

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,781,2303,386,7413,102,8422,795,8902,375,3671,939,6061,629,2451,367,902918,6581,009,764841,946775,8041,479,220709,068483,543143,252
I. Tiền116,83589,63757,19958,47847,694210,880139,835114,31482,765215,685475,01840,10346,82043,73734,73916,887
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)116,83589,63757,19958,47847,69458,60841,33521,81444,76550,1851,6012,5982,1991,425785
2. Tiền gửi Ngân hàng37,91737,50542,31233,954
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền152,27298,50092,50038,000165,500435,50044,621
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,004,2472,762,7962,514,2472,282,7471,939,7471,418,3451,212,8451,023,057633,725552,500143,522566,155520,869468,403369,92374,000
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn1,212,84550,000
2. Đầu tư ngắn hạn khác3,004,2472,762,7962,514,2472,282,7471,939,7471,418,3451,023,057552,500143,522516,155520,869468,403369,92374,000
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)633,725
III. Các khoản phải thu235,224147,801145,33297,98389,86079,64987,70160,67566,385122,422217,258161,595903,262184,04673,19742,619
1. Phải thu của khách hàng154,50685,47991,43834,70731,81933,52949,20329,96451,063105,128198,877144,225885,470165,51155,05242,555
2. Trả trước cho người bán1121,5081,2462,7981,0161,6502,6319447921,7971,40825345156170
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác83,46663,92856,79264,75962,75050,81442,09634,90319,21919,78219,72621,11719,30419,35418,544208
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-2,859-3,114-4,143-4,281-5,725-6,343-6,229-5,136-4,689-4,284-2,753-3,772-1,858-819-555-314
IV. Hàng tồn kho3,4631,7853,4651,7842,8523,4613,2881,7501,6391,4931,0501,322982984734238
1. Hàng tồn kho3,4631,7853,4651,7842,8523,4613,2881,7501,6391,4931,0501,322982889734238
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)95
V. Tài sản ngắn hạn khác421,460384,721382,598354,898295,212227,271185,576168,106134,145117,6655,0996,6297,28811,8984,9509,508
1. Tạm ứng1,9632,2402,1672,3721,4641,005
2. Chi phí trả trước ngắn hạn210,601234,116222,090213,727192,376150,562128,14188,84768,51355,0133,1204,3375,1219,4913,4867,484
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn1552351,020
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
7. Tài sản ngắn hạn khác210,859150,605160,508141,171102,83676,70957,43479,25965,63262,652
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn176,314189,253212,390191,917194,103200,501162,471177,538374,755135,504124,930109,09785,08983,707109,214346,287
I. Các khoản phải thu dài hạn10,97810,2157,7267,6567,0157,0046,4976,2606,2416,244
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác10,97810,2157,7267,6567,0157,0046,4976,2606,2416,244
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định139,278130,600139,534132,106122,405129,321127,624132,435134,509124,417111,27994,30217,6796,1448,2699,834
1. Tài sản cố định hữu hình75,68270,34679,48672,01562,20268,65366,38570,18972,72277,17473,54376,7514,0405,8687,7838,914
2. Tài sản cố định thuê tài chính683
3. Tài sản cố định vô hình63,59560,25360,04860,09160,20360,66861,23962,24661,78747,24437,73517,55113,640275485236
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,15546
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn33,00052,50044,50058,50060,00022,50035,000228,0007,2718,33160,93571,15694,604330,183
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn60,00022,50014,71914,71965,13765,137
2. Đầu tư vào công ty con50,000
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
4. Đầu tư dài hạn khác33,00052,50044,50058,50035,000228,0004,4696,01994,604280,183
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,448-6,388-8,671
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn24,90315,39212,6297,6556,1834,1765,8493,8436,0054,8436,3816,4646,4756,4076,3426,271
1. Chi phí trả trước dài hạn24,90315,39212,6297,6556,1834,1765,8493,8436,0054,843
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
3. Ký quỹ bảo hiểm6,0006,0006,0006,0006,0006,000
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác381464475407342271
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,957,5453,575,9943,315,2322,987,8072,569,4702,140,1071,791,7161,545,4401,293,4131,145,269966,876884,9021,564,310792,775592,757489,540
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ2,354,4622,104,5621,991,9831,859,8241,613,2761,354,2851,095,829912,181705,457590,163486,931416,7561,124,854375,518204,201101,303
I. Nợ ngắn hạn645,026308,355281,076250,952205,702214,843149,787141,096128,838126,373147,226120,466158,193126,80159,64443,898
1. Vay và nợ ngắn hạn157
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán241,594159,418140,41891,41877,36763,31562,36348,43647,40864,16495,96182,855131,85293,22746,99233,794
4. Người mua trả tiền trước2,0271,1651,8021,264227
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,13220,8162,55122,71515,61917,4635678,5398,69718,0974,1156,3243,57314,4481,9133,224
6. Phải trả người lao động69,73757,18879,00181,05766,17198,99257,95565,11657,93230,67840,20025,14518,88214,76010,1926,276
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác316,56370,93359,10655,76246,54535,07328,90319,00414,80213,4344,9234,9762,0843,102547220
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn51,8122,472643
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn643
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác51,8122,472
III. Dự phòng nghiệp vụ1,709,4361,796,2071,710,9081,608,8721,407,5741,139,442946,042771,080574,806461,318339,700296,260966,014248,223144,38957,117
1. Dự phòng phí1,275,2101,391,5401,308,7131,231,6801,104,892877,483741,857544,878411,528327,341244,205198,761158,822149,728102,70643,114
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường255,734244,082260,973254,303197,725173,505129,147162,958110,46088,87256,38263,291776,98577,91630,1228,869
4. Dự phòng dao động lớn178,492160,585141,222122,889104,95788,45475,03863,24352,81945,10539,11334,20930,20720,57911,5605,134
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác5305494168288
1. Chi phí phải trả25
2. Tài sản thừa chờ xử lý487
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn5557168288
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU1,603,0831,471,4321,323,2481,127,983956,194785,823695,886633,260587,956555,105479,945468,145439,455417,257388,557388,236
I. Vốn chủ sở hữu1,532,1831,392,6111,234,8781,044,880891,075748,680657,772601,751557,040531,631463,811460,109437,085416,234388,301388,236
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu723,918515,574431,578380,000380,000380,000380,000380,000380,000380,000380,000380,000380,000380,000378,584380,000
2. Thặng dư vốn cổ phần12,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-12,840
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển418,433418,433336,733248,833176,133124,63386,13353,13336,76810,6718,0354,5751,859
8. Quỹ dự phòng tài chính8,8116,1752,716
9. Quỹ dự trữ bắt buộc63,87351,55743,15838,00038,00038,00033,44921,47317,38211,6208,9845,5242,809949488
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu27,031
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối327,857408,945425,307379,945298,840207,945160,088143,486120,698116,66559,88065,73351,60035,3248,7688,588
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác70,90078,82188,37183,10365,11937,14338,11531,50830,91623,47416,1348,0362,3701,023255
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi70,90078,82188,37183,10365,11937,14338,11531,50830,91623,47416,1348,0362,3701,023255
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,957,5453,575,9943,315,2322,987,8072,569,4702,140,1071,791,7161,545,4401,293,4131,145,269966,876884,9021,564,310792,775592,757489,540
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |