CTCP Tập đoàn Yeah1 (yeg)

10.75
-0.30
(-2.71%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh345,034210,54473,492158,873111,51081,52061,775113,55670,75969,34067,502247,751277,477311,578289,531352,047433,504181,106257,939435,234
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-11111,3481921,14628-462,4822111387903,7241,1631,1808472,222
3. Doanh thu thuần (1)-(2)345,034210,55573,481157,525111,51081,32860,629113,52870,80566,85867,502247,539277,464311,569288,741348,323432,341179,926257,092433,012
4. Giá vốn hàng bán265,879193,70158,68473,82589,56074,95032,50467,17350,17140,18155,656199,569272,228347,524250,799303,457359,708174,445197,278358,526
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)79,15516,85414,79783,70121,9506,37828,12546,35520,63426,67611,84747,9705,236-35,95437,94244,86672,6335,48159,81474,485
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,50940,87936,11311,94610,76415,3575,69826,95531,25119245360,4391,95414,7111,3283,1142,9005,4178,1075,508
7. Chi phí tài chính9,7196,1124,6454,5397,1066,3263,9033,9981,673-2,0254,652-3158,7646,7575,5172,3121,2852,2034,0484,670
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,0453,6624,6454,5356,8956,1453,9033,9981,594-2,2184,599-3154,5414,7314,0742,3121,285-251,4494,670
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-11,3911,389-4,130-5,408-3,487-1,5711,25696137457-331546,567
9. Chi phí bán hàng7,0844,6474,9063,6884,0575,3682,8414,4423,0053,44410,04421,09812,39620,92022,714111,5416,74519,80414,82815,180
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp39,38432,25825,67162,98415,4112,86523,96446,05223,30512,91712,62031,67142,10084,89656,79420,57551,17958,53941,512214,344
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)36,08616,10611,55919,0282,6545,6064,37018,91524,03912,815-15,224355,954-56,071-134,148-45,754-86,39416,324-63,0827,534-154,201
12. Thu nhập khác1-436478813605389917,5731,095-3,85417,0287,71018838814,21770,032307
13. Chi phí khác2,0782,163311,063484,79445217,5174,1941,80496434,96575-7992,5665891,2259892641,268
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,077-2,598447-250557-4,405-361-9,944-3,099-5,65816,064-27,255-74887-2,17913,629-1,22569,043-264-960
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,01013,50712,00618,7793,2111,2014,0098,97020,9407,158840328,699-56,144-133,261-47,933-72,76615,0995,9627,270-155,161
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-4344341-3,9306,14330845,8696649,3234,5873,4053493,1861,756-2,276
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1483,6251,5141,6614,0391,4765,803-12,825
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-2874,0591-3,9306,14330847,38366410,9844,5877,4441,8258,9901,756-15,100
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)34,2969,44812,00618,7783,2115,1314,0098,97014,7976,849840281,316-56,809-144,246-52,520-80,20913,274-3,0285,514-140,060
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát8,221-2,511-5,1703,969-2,916-703-1276,8334,965974-35,6905,1857,087-6,92714,3168021291,95517,906
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,07511,95917,17614,8086,1275,8344,1362,1379,8325,875843275,626-61,994-151,333-45,592-94,52512,472-3,1573,559-157,966

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,230,7911,067,907951,815973,506973,648687,539507,620642,104709,255675,703856,5631,130,035885,946835,924938,4561,007,245910,766829,279848,9121,217,950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,7497,2306,0864,2679,6937,47410,70326,9665,52732,1576,8284,32232,63923,03721,96038,40952,93964,049160,773440,101
1. Tiền16,7497,2306,0864,2679,6937,47410,70326,9665,52732,1576,8284,32232,63923,03721,96036,40950,93958,946112,671100,943
2. Các khoản tương đương tiền2,0002,0005,10348,103339,159
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2302302304,43023023013050504,90040,87036,22027,08620,7503,550129,500164,500170,500
1. Chứng khoán kinh doanh75,00085,00085,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2302302304,43023023013050504,90040,87036,22027,08620,7503,55054,50079,50085,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,132,5701,009,904891,132870,032883,334604,225423,120564,194630,076592,051777,6751,056,222714,991655,160675,527759,930663,904428,611366,635420,340
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng320,345246,404163,073243,660209,254145,838127,993147,92898,90293,306114,628118,656305,273290,803282,932304,625352,842228,402215,198297,505
2. Trả trước cho người bán343,993224,128118,33297,801103,51086,42588,56996,086194,192190,697215,483217,622265,129226,594211,946267,13177,97424,24225,93222,732
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn311,765327,186308,033274,214394,589245,950139,601164,483171,608157,7211,916414,673
6. Phải thu ngắn hạn khác244,143296,920378,920334,262248,748198,649142,927216,534203,672188,625480,931753,233177,977171,152473,838481,290526,175469,055-289,168389,199
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-87,676-84,734-77,226-79,905-72,767-72,636-75,971-60,837-38,298-38,298-35,283-33,290-33,388-33,388-293,189-293,115-293,088-293,088-289,096
IV. Tổng hàng tồn kho53,68237,51537,54270,67221,07519,29431,75037,31155,04234,35634,06818,01423,27545,970138,403104,12666,586129,94788,336116,065
1. Hàng tồn kho88,01471,92472,098105,37355,77553,88665,91097,571115,30194,61699,44797,96794,686117,381172,563136,46388,144151,505109,894116,065
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-34,331-34,408-34,556-34,700-34,700-34,592-34,160-60,260-60,260-60,260-65,378-79,953-71,411-71,411-34,159-32,337-21,558-21,558-21,558
V. Tài sản ngắn hạn khác27,56113,02916,82524,10459,31656,31641,91813,58318,56017,13837,99146,57774,17175,53875,48084,030123,78677,17168,66870,943
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,8651,8504,1521,84342,01242,97729,2311,6363,56186218,10815,10817,35419,70421,60035,54175,10327,78824,14421,925
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ18,37611,17612,66920,75316,53313,30612,68611,73414,49015,92819,58631,12456,46755,70752,82148,10648,21648,74344,04148,811
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,319331,508771332145103482973453501261,059383467640483207
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,192,285928,713884,915909,665878,196821,890954,025605,180555,542506,845351,602250,422369,272386,145388,078437,208385,151391,007379,442337,901
I. Các khoản phải thu dài hạn472,251375,036390,486381,590353,046345,957475,046370,467314,108325,025162,34452,99213,50213,50213,56213,59016,58517,85022,90113,165
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn104,01945,42145,42036,45012,7305,150125,7861,02514,85039,090
5. Phải thu dài hạn khác368,232329,615345,067345,140340,316340,807349,259370,467313,083310,175123,25452,99213,50213,50213,56213,59016,58517,85022,90113,165
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định177,185107,70793,03886,34176,60110,04011,04013,36818,90318,73929,39930,85343,05345,54747,52049,37347,04035,88136,80336,252
1. Tài sản cố định hữu hình7,5431,9851,0691,1981,2051,1601,5672,9333,0542,4432,6362,8803,7404,2864,7204,9133,2803,6213,9934,764
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình169,641105,72191,96985,14475,3968,8819,47310,43515,84916,29626,76327,97339,31341,26142,80144,46043,76032,26032,81031,488
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,92115,91713,49813,36712,02623,85622,7599,6329,6329,6325,5021,3367,42610,03210,6899,0919,64414,27129
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang16,92115,91713,49813,36712,02623,85622,7599,6329,6329,6325,5021,3367,42610,03210,6899,0919,64414,27129
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn138,801278,010378,457363,849369,257372,743373,365142,433134,237133,798133,341132,573132,573132,573135,174150,550104,062104,06295,73874,828
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh104,915244,124344,571354,799360,207363,693365,265140,675132,479132,040131,583130,815130,815130,815131,147138,43092,17692,17685,61064,700
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn45,05345,05345,05318,66618,66618,66617,7169,6169,6169,6169,6169,6169,6169,61623,25623,25623,25623,25621,49821,498
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-11,167-11,167-11,167-9,616-9,616-9,616-9,616-7,858-7,858-7,858-7,858-7,858-7,858-7,858-19,228-11,370-11,370-11,370-11,370
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-11,136
VI. Tổng tài sản dài hạn khác90,1207,8159,4361,0351,9162,0752,7224,4624,6725,0775,63616,483112,695121,613112,397143,096143,217146,443129,797130,865
1. Chi phí trả trước dài hạn86,4263,9731,5401,0351,9162,0752,5923,6403,8505,0775,6367,918102,616111,534100,657143,096139,178140,928118,478111,480
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,6943,8427,8961308228,56610,07910,07911,7414,0395,51511,31919,385
3. Tài sản dài hạn khác822
VII. Lợi thế thương mại297,008144,22963,48365,35167,21969,09464,81973,99014,57515,38016,18460,02262,87868,73671,50874,24777,12679,93282,761
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,423,0761,996,6211,836,7301,883,1711,851,8441,509,4301,461,6451,247,2841,264,7971,182,5481,208,1651,380,4561,255,2181,222,0691,326,5341,444,4531,295,9171,220,2861,228,3541,555,851
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả988,370595,558453,079495,262482,713593,510550,856337,362362,176299,397329,621505,511616,361526,404498,736535,010261,751199,128201,623521,790
I. Nợ ngắn hạn927,124529,071384,947429,957414,908573,993532,154316,316341,130278,351308,575431,211546,361456,404428,736465,010260,540199,128201,623521,790
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn498,687202,675128,997164,695141,580362,173334,55182,439112,34093,49588,941119,093199,567166,567124,458124,42412,64518,0005,043231,550
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn166,366156,69788,75697,336118,16398,72290,36585,61893,32869,06185,10188,772131,337129,745142,235169,16777,63552,41388,849130,030
4. Người mua trả tiền trước16,64525,22321,19727,89640,7336,6086,2686,1528,4577,39110,1348,8458,29510,7067,3491,73623,2631,2922,6735,243
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước48,76537,13132,86636,17128,39329,36038,73939,94741,19338,28834,63579,65060,47358,92362,05758,55041,65835,46635,14732,586
6. Phải trả người lao động9,9625,7552,0865,5404,0614,4003,7554,1503,4842,9074,63112,69913,4785,2398,7351,6051,1188931,0892,463
7. Chi phí phải trả ngắn hạn41,93532,59319,94822,58019,47419,49318,17216,79615,77733,48548,42353,80777,51840,40776,96651,05069,06473,22645,86174,180
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9,99711,2201,08212,5668919440
11. Phải trả ngắn hạn khác131,91468,99879,87974,65649,93853,23740,30481,21466,54532,38836,70468,34055,68844,8106,84258,27835,11217,83126,15445,493
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,85161,336666666666245
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn61,24766,48768,13265,30567,80519,51718,70221,04621,04621,04621,04674,30070,00070,00070,00070,0001,211
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác191991883,3001,211
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn32,21537,45538,67247,67250,1721,8121,0001,0001,0001,0001,00071,00070,00070,00070,00070,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả29,03229,03229,46117,61417,61417,61417,61420,04620,04620,04620,046
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,434,7061,401,0631,383,6501,387,9091,369,131915,920910,789909,922902,621883,150878,543874,945638,857695,665827,797909,4431,034,1661,021,1581,026,7311,034,061
I. Vốn chủ sở hữu1,434,7061,401,0631,383,6501,387,9091,369,131915,920910,789909,922902,621883,150878,543874,945638,857695,665827,797909,4431,034,1661,021,1581,026,7311,034,061
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,370,0151,313,5331,313,533762,800762,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800312,800
2. Thặng dư vốn cổ phần141141141550,873550,873550,873550,873550,873550,873550,873550,873550,873550,873550,873772,918772,918824,411824,4111,132,1441,132,144
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-141,715-141,715-141,715-141,499
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-250-250-367-102100354
8. Quỹ đầu tư phát triển10,913
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,12986,54974,59161,46046,65240,52534,69127,68325,54625,01321,40917,451-246,077-184,083-264,871-190,27911,401-560-301,830-291,731
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát49,509840-4,61312,7758,80611,72212,42518,56613,402-5,536-6,539-6,17821,26116,0757,20014,25427,63726,32525,23321,994
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,423,0761,996,6211,836,7301,883,1711,851,8441,509,4301,461,6451,247,2841,264,7971,182,5481,208,1651,380,4561,255,2181,222,0691,326,5341,444,4531,295,9171,220,2861,228,3541,555,851
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |