Chỉ tiêu | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 1 2011 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 16,370 | 15,918 | 17,307 | 15,669 | 16,635 | 17,737 | 18,118 | 17,872 | 15,346 | 17,449 | 18,896 | 17,011 | 19,101 | 18,308 | 19,483 | 19,414 | 25,012 | 28,562 | 28,855 | 26,694 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 16,370 | 15,918 | 17,307 | 15,669 | 16,635 | 17,737 | 18,118 | 17,872 | 15,346 | 17,449 | 18,896 | 17,011 | 19,101 | 18,308 | 19,483 | 19,414 | 25,012 | 28,562 | 28,855 | 26,694 |
4. Giá vốn hàng bán | 20,533 | 22,135 | 22,705 | 24,191 | 18,395 | 29,777 | 24,366 | 24,266 | 20,191 | 26,073 | 23,983 | 26,300 | 19,392 | 27,428 | 22,980 | 26,104 | 21,167 | 30,433 | 25,125 | 21,251 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -4,164 | -6,217 | -5,398 | -8,523 | -1,759 | -12,040 | -6,248 | -6,394 | -4,845 | -8,624 | -5,087 | -9,290 | -291 | -9,120 | -3,497 | -6,690 | 3,845 | -1,871 | 3,730 | 5,443 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 28 | 9 | 78 | 103 | 26 | 443 | 78 | 39 | -120 | 174 | 26 | 101 | 115 | 691 | 27 | 82 | 75 | 93 | 70 | 545 |
7. Chi phí tài chính | 8,396 | 7,681 | 8,378 | 8,200 | 8,085 | 15,547 | 9,173 | 9,054 | 8,996 | 15,169 | 9,172 | 9,174 | 9,013 | 9,100 | 9,155 | 9,737 | 8,480 | 8,065 | 8,018 | 8,043 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 8,394 | 7,665 | 5,886 | 5,707 | 5,584 | 5,666 | 5,725 | 5,622 | 5,567 | 5,745 | 5,739 | 5,742 | 9,013 | 6,304 | 6,304 | 6,304 | 5,047 | 5,429 | 6,172 | 6,129 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 3 | 13 | 45 | 73 | 129 | 52 | 55 | 62 | 40 | 48 | 65 | 107 | 190 | 289 | 298 | 320 | ||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,693 | 1,257 | 1,384 | 1,055 | 1,271 | 2,437 | 1,179 | 1,275 | 1,071 | 1,580 | 1,090 | 1,260 | 1,038 | 1,870 | 1,100 | 1,155 | 1,188 | 1,602 | 1,615 | 1,469 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -14,224 | -15,147 | -15,082 | -17,675 | -11,093 | -29,594 | -16,567 | -16,758 | -15,160 | -25,250 | -15,378 | -19,685 | -10,268 | -19,446 | -13,790 | -17,607 | -5,938 | -11,734 | -6,131 | -3,844 |
12. Thu nhập khác | 30 | 44 | 3,351 | 486 | 532 | 655 | 158 | 510 | 220 | 606 | ||||||||||
13. Chi phí khác | 725 | 38 | 85 | 395 | 1,965 | |||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 30 | 44 | 2,627 | 448 | 532 | 655 | 158 | -85 | -395 | -1,455 | 220 | 606 | ||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -14,195 | -15,147 | -15,082 | -17,631 | -8,466 | -29,146 | -16,035 | -16,103 | -15,160 | -25,092 | -15,378 | -19,771 | -10,268 | -19,841 | -15,245 | -17,607 | -5,938 | -11,513 | -5,525 | -3,844 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -14,195 | -15,147 | -15,082 | -17,631 | -8,466 | -29,146 | -16,035 | -16,103 | -15,160 | -25,092 | -15,378 | -19,771 | -10,268 | -19,841 | -15,245 | -17,607 | -5,938 | -11,513 | -5,525 | -3,844 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -14,195 | -15,147 | -15,082 | -17,631 | -8,466 | -29,146 | -16,035 | -16,103 | -15,160 | -25,092 | -15,378 | -19,771 | -10,268 | -19,841 | -15,245 | -17,607 | -5,938 | -11,513 | -5,525 | -3,844 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 147,315 | 187,044 | 197,227 | 153,633 | 122,689 | 67,669 | 21,489 | 18,388 | 25,279 | 20,832 | 19,715 | 22,614 | 21,644 | 26,011 | 20,270 | 31,680 | 34,501 | 36,738 | 32,909 | 36,141 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 547 | 561 | 6,498 | 13,957 | 7,718 | 10,054 | 11,895 | 6,568 | 3,988 | 5,199 | 4,803 | 3,275 | 4,691 | 8,641 | 5,593 | 6,352 | 7,345 | 12,686 | 14,675 | 15,830 |
1. Tiền | 547 | 561 | 6,498 | 13,957 | 7,718 | 10,054 | 11,895 | 6,568 | 3,988 | 5,199 | 4,803 | 3,275 | 4,691 | 8,641 | 5,593 | 6,352 | 7,345 | 12,686 | 14,675 | 15,830 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 134,523 | 171,823 | 180,427 | 137,532 | 112,560 | 46,524 | 3,394 | 6,901 | 15,661 | 9,479 | 8,736 | 11,780 | 9,666 | 9,824 | 7,725 | 17,100 | 20,115 | 15,809 | 10,287 | 13,524 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 220,092 | 233,824 | 211,271 | 142,316 | 69,420 | 13,110 | 1,274 | 568 | 1,184 | 850 | 425 | 829 | 511 | 1,299 | 2,418 | 2,795 | 3,685 | 3,556 | 2,511 | 3,190 |
2. Trả trước cho người bán | 1,134 | 14,390 | 3,088 | 1,619 | 1,968 | 8,328 | 345 | 71 | 3,585 | 191 | 111 | 3,441 | 3,213 | 3,039 | 39 | 3,243 | 6,862 | 4,215 | 42 | 890 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 20,000 | 20,000 | ||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 74,892 | 60,974 | 43,831 | 33,772 | 25,302 | 5,086 | 1,775 | 6,263 | 10,892 | 8,438 | 8,199 | 7,510 | 5,942 | 5,486 | 5,269 | 11,062 | 9,567 | 8,038 | 7,734 | 9,444 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -161,596 | -137,365 | -77,763 | -40,174 | -4,130 | |||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 554 | 554 | 2,020 | 609 | 755 | 945 | 1,385 | 1,573 | 2,446 | 3,021 | 3,021 | 3,426 | 3,578 | 3,593 | 3,600 | 4,764 | 4,747 | 6,287 | 6,440 | 3,179 |
1. Hàng tồn kho | 554 | 554 | 2,020 | 609 | 755 | 945 | 1,385 | 1,573 | 2,446 | 3,021 | 3,021 | 3,426 | 3,578 | 3,593 | 3,600 | 4,764 | 4,747 | 6,287 | 6,440 | 3,179 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 11,692 | 14,107 | 8,282 | 1,535 | 1,656 | 10,146 | 4,815 | 3,346 | 3,184 | 3,133 | 3,156 | 4,132 | 3,710 | 3,953 | 3,351 | 3,464 | 2,294 | 1,955 | 1,506 | 3,607 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 11,573 | 11,799 | 1,430 | 925 | 1,190 | 8,319 | 720 | 247 | 828 | 824 | 832 | 228 | 228 | 225 | 225 | 168 | 348 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 40 | 71 | 300 | 354 | 387 | 1,748 | 4,016 | 3,021 | 2,277 | 2,231 | 2,236 | 1,717 | 1,675 | 1,308 | 1,570 | 995 | 326 | 38 | 79 | 1,300 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 79 | 2,237 | 6,552 | 255 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 88 | 92 | 94 | 96 | 79 | 79 | 82 | 94 | 79 | 79 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 2,323 | 1,941 | 2,550 | 1,474 | 2,162 | 1,661 | 1,597 | 1,180 | 1,880 | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 37,083 | 41,308 | 75,877 | 163,755 | 219,072 | 191,856 | 222,337 | 261,455 | 277,535 | 287,544 | 299,293 | 308,193 | 317,704 | 325,272 | 336,550 | 345,551 | 351,673 | 356,185 | 368,031 | 378,759 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 582 | 592 | 582 | 23 | 23 | 22 | 22 | 22 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 582 | 592 | 582 | 23 | 23 | 22 | 22 | 22 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 10,047 | 11,323 | 42,311 | 85,591 | 120,239 | 153,689 | 189,115 | 224,991 | 242,969 | 251,981 | 261,004 | 269,219 | 278,261 | 287,302 | 297,159 | 305,590 | 314,753 | 323,916 | 333,164 | 342,412 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,218 | 5,282 | 36,058 | 79,125 | 113,560 | 146,798 | 182,011 | 217,674 | 235,545 | 244,501 | 253,470 | 261,630 | 270,616 | 279,602 | 289,405 | 297,780 | 306,888 | 315,996 | 325,189 | 334,382 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 5,828 | 6,041 | 6,254 | 6,466 | 6,679 | 6,891 | 7,104 | 7,317 | 7,424 | 7,479 | 7,534 | 7,589 | 7,645 | 7,700 | 7,755 | 7,810 | 7,865 | 7,920 | 7,975 | 8,030 |
III. Bất động sản đầu tư | 20,749 | 21,329 | 21,910 | 22,490 | 23,071 | 23,651 | 24,231 | 24,812 | 25,102 | 25,247 | 25,392 | 25,537 | 25,682 | 25,827 | 25,973 | 26,118 | 26,263 | 26,408 | 26,553 | 26,698 |
- Nguyên giá | 29,020 | 29,020 | 29,020 | 29,020 | 29,020 | 29,020 | 29,020 | 29,020 | 29,020 | 29,020 | 29,020 | 29,020 | 29,020 | 29,020 | 29,020 | 29,020 | 29,020 | 29,020 | 29,020 | 29,020 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -8,271 | -7,690 | -7,110 | -6,529 | -5,949 | -5,369 | -4,788 | -4,208 | -3,918 | -3,773 | -3,627 | -3,482 | -3,337 | -3,192 | -3,047 | -2,902 | -2,757 | -2,612 | -2,467 | -2,322 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,560 | 1,560 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | |||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,560 | 1,560 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 6,250 | 6,250 | 6,250 | 6,250 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 750 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,500 | 5,500 | 5,500 | 5,500 | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 38 | 845 | 3,845 | 48,842 | 74,420 | 13,184 | 8,217 | 10,880 | 8,691 | 9,544 | 12,124 | 12,686 | 13,011 | 11,393 | 12,669 | 12,343 | 9,157 | 4,362 | 6,813 | 8,149 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 38 | 845 | 3,845 | 48,842 | 74,420 | 13,184 | 8,217 | 10,880 | 8,691 | 9,544 | 12,124 | 12,665 | 12,989 | 11,371 | 12,647 | 12,322 | 9,136 | 4,341 | 6,792 | 8,128 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | |||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 184,398 | 228,352 | 273,104 | 317,388 | 341,761 | 259,525 | 243,826 | 279,843 | 302,814 | 308,376 | 319,008 | 330,807 | 339,348 | 351,283 | 356,820 | 377,231 | 386,173 | 392,923 | 400,939 | 414,900 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 882,125 | 888,511 | 807,560 | 747,972 | 732,751 | 616,102 | 546,186 | 531,875 | 544,044 | 535,411 | 530,896 | 500,984 | 496,935 | 493,733 | 493,508 | 488,205 | 484,544 | 478,622 | 474,948 | 467,248 |
I. Nợ ngắn hạn | 879,847 | 874,283 | 767,639 | 708,570 | 699,948 | 595,603 | 544,252 | 529,781 | 541,861 | 533,228 | 528,712 | 499,798 | 495,676 | 492,426 | 420,717 | 229,102 | 225,411 | 219,460 | 215,814 | 151,646 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 296,927 | 319,555 | 315,451 | 347,917 | 362,452 | 375,675 | 392,559 | 409,648 | 435,472 | 437,717 | 440,130 | 418,418 | 419,887 | 421,177 | 351,429 | 160,952 | 162,386 | 163,648 | 165,384 | 104,918 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 236,957 | 219,296 | 181,083 | 114,893 | 115,144 | 12,501 | 1,377 | 273 | 46 | 22 | 300 | 21 | 36 | 87 | 1,353 | 2,705 | 2,743 | 2,692 | 54 | 560 |
4. Người mua trả tiền trước | 263 | 1,694 | 22 | 2,126 | 444 | 688 | 488 | 835 | 792 | 524 | 724 | 823 | 1,282 | 41 | ||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 460 | 669 | 4,009 | 5,125 | 105 | 43 | 6 | 2 | 164 | 92 | 10 | 46 | 46 | 58 | 697 | 60 | 42 | 149 | 306 | |
6. Phải trả người lao động | 400 | 896 | 910 | 590 | 1,558 | 840 | 2,234 | 1,891 | 1,700 | 1,763 | 1,296 | 1,690 | 1,676 | 1,640 | 1,459 | 1,763 | 1,677 | 1,208 | 1,011 | 1,893 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,859 | 17,687 | 936 | 410 | 5,339 | 27,003 | 1,655 | 1,576 | 828 | 690 | 552 | 4,177 | 3,948 | 3,777 | 4,474 | 3,912 | 4,392 | 4,510 | 5,626 | 6,493 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 337,236 | 316,167 | 264,966 | 237,917 | 215,301 | 179,487 | 144,229 | 115,860 | 103,528 | 92,132 | 85,811 | 74,482 | 69,206 | 65,558 | 61,277 | 58,185 | 53,148 | 47,171 | 42,117 | 37,239 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7 | 12 | 20 | 25 | 29 | 54 | 66 | 87 | 122 | 124 | 126 | 127 | 131 | 140 | 143 | 164 | 183 | 188 | 192 | 196 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,278 | 14,228 | 39,921 | 39,401 | 32,803 | 20,499 | 1,934 | 2,095 | 2,183 | 2,183 | 2,184 | 1,186 | 1,259 | 1,307 | 72,792 | 259,103 | 259,132 | 259,163 | 259,133 | 315,602 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2,278 | 14,228 | 39,921 | 39,401 | 32,803 | 20,499 | 1,934 | 2,095 | 2,183 | 2,183 | 2,184 | 1,186 | 1,259 | 1,307 | 1,281 | 1,277 | 1,306 | 1,336 | 1,307 | 1,294 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 71,510 | 257,827 | 257,827 | 257,827 | 257,827 | 314,308 | ||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -697,727 | -660,159 | -534,456 | -430,584 | -390,990 | -356,577 | -302,360 | -252,032 | -241,230 | -227,035 | -211,888 | -170,177 | -157,588 | -142,449 | -136,688 | -110,974 | -98,371 | -85,699 | -74,009 | -52,348 |
I. Vốn chủ sở hữu | -697,727 | -660,159 | -534,456 | -430,584 | -390,990 | -356,577 | -302,360 | -252,032 | -241,230 | -227,035 | -211,888 | -170,177 | -157,588 | -142,449 | -136,688 | -110,974 | -98,371 | -85,699 | -74,009 | -52,348 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 110,440 | 110,440 | 110,440 | 110,440 | 110,440 | 110,440 | 110,440 | 110,440 | 110,440 | 110,440 | 110,440 | 110,440 | 110,440 | 110,440 | 110,440 | 110,440 | 110,440 | 110,440 | 110,440 | 110,440 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 48,050 | 48,050 | 48,050 | 48,050 | 48,050 | 48,050 | 48,050 | 48,050 | 48,050 | 48,050 | 48,050 | 48,050 | 48,050 | 48,050 | 48,050 | 48,050 | 48,050 | 48,050 | 48,050 | 48,050 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -8,836 | -11,328 | -13,821 | -16,313 | -19,745 | -23,177 | -26,609 | -30,041 | -33,473 | |||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,710 | 8,710 | 8,710 | 8,710 | 8,710 | 8,710 | 8,710 | 8,710 | 8,710 | 8,710 | 8,710 | 8,710 | 8,710 | 8,710 | 5,310 | 5,310 | 5,310 | 5,310 | 5,310 | 5,310 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | ||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -864,926 | -827,358 | -701,655 | -597,784 | -558,190 | -523,777 | -469,560 | -419,232 | -408,429 | -394,235 | -379,088 | -328,541 | -313,459 | -295,828 | -287,575 | -258,429 | -242,393 | -226,290 | -211,167 | -186,075 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 184,398 | 228,352 | 273,104 | 317,388 | 341,761 | 259,525 | 243,826 | 279,843 | 302,814 | 308,376 | 319,008 | 330,807 | 339,348 | 351,283 | 356,820 | 377,231 | 386,173 | 392,923 | 400,939 | 414,900 |