CTCP Container Phía Nam (vsg)

2.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 1
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh16,37015,91817,30715,66916,63517,73718,11817,87215,34617,44918,89617,01119,10118,30819,48319,41425,01228,56228,85526,694
4. Giá vốn hàng bán20,53322,13522,70524,19118,39529,77724,36624,26620,19126,07323,98326,30019,39227,42822,98026,10421,16730,43325,12521,251
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-4,164-6,217-5,398-8,523-1,759-12,040-6,248-6,394-4,845-8,624-5,087-9,290-291-9,120-3,497-6,6903,845-1,8713,7305,443
6. Doanh thu hoạt động tài chính28978103264437839-120174261011156912782759370545
7. Chi phí tài chính8,3967,6818,3788,2008,08515,5479,1739,0548,99615,1699,1729,1749,0139,1009,1559,7378,4808,0658,0188,043
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,3947,6655,8865,7075,5845,6665,7255,6225,5675,7455,7395,7429,0136,3046,3046,3045,0475,4296,1726,129
9. Chi phí bán hàng3134573129525562404865107190289298320
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,6931,2571,3841,0551,2712,4371,1791,2751,0711,5801,0901,2601,0381,8701,1001,1551,1881,6021,6151,469
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-14,224-15,147-15,082-17,675-11,093-29,594-16,567-16,758-15,160-25,250-15,378-19,685-10,268-19,446-13,790-17,607-5,938-11,734-6,131-3,844
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-14,195-15,147-15,082-17,631-8,466-29,146-16,035-16,103-15,160-25,092-15,378-19,771-10,268-19,841-15,245-17,607-5,938-11,513-5,525-3,844
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-14,195-15,147-15,082-17,631-8,466-29,146-16,035-16,103-15,160-25,092-15,378-19,771-10,268-19,841-15,245-17,607-5,938-11,513-5,525-3,844
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-14,195-15,147-15,082-17,631-8,466-29,146-16,035-16,103-15,160-25,092-15,378-19,771-10,268-19,841-15,245-17,607-5,938-11,513-5,525-3,844

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn147,315187,044197,227153,633122,68967,66921,48918,38825,27920,83219,71522,61421,64426,01120,27031,68034,50136,73832,90936,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5475616,49813,9577,71810,05411,8956,5683,9885,1994,8033,2754,6918,6415,5936,3527,34512,68614,67515,830
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn134,523171,823180,427137,532112,56046,5243,3946,90115,6619,4798,73611,7809,6669,8247,72517,10020,11515,80910,28713,524
IV. Tổng hàng tồn kho5545542,0206097559451,3851,5732,4463,0213,0213,4263,5783,5933,6004,7644,7476,2876,4403,179
V. Tài sản ngắn hạn khác11,69214,1078,2821,5351,65610,1464,8153,3463,1843,1333,1564,1323,7103,9533,3513,4642,2941,9551,5063,607
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn37,08341,30875,877163,755219,072191,856222,337261,455277,535287,544299,293308,193317,704325,272336,550345,551351,673356,185368,031378,759
I. Các khoản phải thu dài hạn5825925822323222222
II. Tài sản cố định10,04711,32342,31185,591120,239153,689189,115224,991242,969251,981261,004269,219278,261287,302297,159305,590314,753323,916333,164342,412
III. Bất động sản đầu tư20,74921,32921,91022,49023,07123,65124,23124,81225,10225,24725,39225,53725,68225,82725,97326,11826,26326,40826,55326,698
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5601,560750750750750750
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,2506,2506,2506,250750750750750750750750750750750750750750750750750
VI. Tổng tài sản dài hạn khác388453,84548,84274,42013,1848,21710,8808,6919,54412,12412,68613,01111,39312,66912,3439,1574,3626,8138,149
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN184,398228,352273,104317,388341,761259,525243,826279,843302,814308,376319,008330,807339,348351,283356,820377,231386,173392,923400,939414,900
A. Nợ phải trả882,125888,511807,560747,972732,751616,102546,186531,875544,044535,411530,896500,984496,935493,733493,508488,205484,544478,622474,948467,248
I. Nợ ngắn hạn879,847874,283767,639708,570699,948595,603544,252529,781541,861533,228528,712499,798495,676492,426420,717229,102225,411219,460215,814151,646
II. Nợ dài hạn2,27814,22839,92139,40132,80320,4991,9342,0952,1832,1832,1841,1861,2591,30772,792259,103259,132259,163259,133315,602
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-697,727-660,159-534,456-430,584-390,990-356,577-302,360-252,032-241,230-227,035-211,888-170,177-157,588-142,449-136,688-110,974-98,371-85,699-74,009-52,348
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN184,398228,352273,104317,388341,761259,525243,826279,843302,814308,376319,008330,807339,348351,283356,820377,231386,173392,923400,939414,900
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |