Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 21,286 | 26,480 | 24,938 | 31,591 | 31,819 | 43,925 | 42,577 | 35,257 | 21,639 | 13,457 | 20,003 | 28,404 | 29,886 | 28,286 | 26,549 | 29,721 | 31,317 | 27,532 | 38,643 | 29,740 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 21,286 | 26,480 | 24,938 | 31,591 | 31,819 | 43,925 | 42,577 | 35,257 | 21,639 | 13,457 | 20,003 | 28,404 | 29,886 | 28,286 | 26,549 | 29,721 | 31,317 | 27,532 | 38,643 | 29,740 |
4. Giá vốn hàng bán | 30,490 | 31,694 | 30,675 | 34,999 | 32,582 | 37,891 | 37,315 | 40,573 | 25,033 | 23,412 | 26,526 | 31,502 | 32,225 | 29,968 | 26,849 | 26,750 | 26,751 | 22,830 | 33,865 | 29,006 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -9,204 | -5,213 | -5,737 | -3,409 | -763 | 6,035 | 5,262 | -5,316 | -3,393 | -9,955 | -6,522 | -3,098 | -2,338 | -1,682 | -300 | 2,972 | 4,566 | 4,702 | 4,778 | 734 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 9,118 | 106 | 161 | 401 | 280 | 316 | 712 | 4,345 | 49 | 27 | 69 | 117 | 3,353 | 844 | 223 | 1,301 | 443 | 5,408 | 149 | 471 |
7. Chi phí tài chính | 3,257 | 9,720 | 9,686 | 2,844 | 11,494 | 3,394 | 2,211 | 2,663 | 11,023 | 7,293 | 3,126 | 3,437 | 3,042 | 3,237 | 2,807 | 3,242 | 3,412 | 3,525 | 9,634 | 3,751 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 3,254 | 3,229 | 2,807 | 2,836 | 2,233 | 2,204 | 2,097 | 2,417 | 3,286 | 2,273 | 1,998 | 3,045 | 3,035 | 3,232 | 2,802 | 3,238 | 3,405 | 3,464 | 3,490 | 3,745 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 985 | 1,113 | 755 | 957 | 1,065 | 1,152 | 1,153 | 895 | 890 | 819 | 988 | 922 | 1,025 | 775 | 901 | 935 | 1,004 | 880 | 1,056 | 1,003 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -4,327 | -15,941 | -16,016 | -6,809 | -13,042 | 1,805 | 2,610 | -4,529 | -15,257 | -18,041 | -10,567 | -7,340 | -3,052 | -4,849 | -3,785 | 96 | 593 | 5,705 | -5,763 | -3,549 |
12. Thu nhập khác | 142 | 295 | 1,841 | 165 | 709 | 2,458 | 5,526 | 88 | 1,020 | |||||||||||
13. Chi phí khác | 154 | 254 | 177 | 2,526 | 5,594 | 1,089 | ||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -12 | 295 | 1,587 | -12 | 709 | -68 | -68 | 88 | -69 | |||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -4,339 | -15,941 | -15,721 | -5,222 | -13,054 | 2,514 | 2,542 | -4,529 | -15,257 | -18,109 | -10,567 | -7,340 | -2,964 | -4,849 | -3,785 | 27 | 593 | 5,705 | -5,763 | -3,549 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -4,339 | -15,941 | -15,721 | -5,222 | -13,054 | 2,514 | 2,542 | -4,529 | -15,257 | -18,109 | -10,567 | -7,340 | -2,964 | -4,849 | -3,785 | 27 | 593 | 5,705 | -5,763 | -3,549 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -4,339 | -15,941 | -15,721 | -5,222 | -13,054 | 2,514 | 2,542 | -4,529 | -15,257 | -18,109 | -10,567 | -7,340 | -2,964 | -4,849 | -3,785 | 27 | 593 | 5,705 | -5,763 | -3,549 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 24,191 | 26,567 | 23,815 | 26,147 | 25,100 | 20,918 | 22,393 | 15,930 | 21,371 | 15,420 | 22,430 | 17,651 | 15,753 | 17,608 | 14,173 | 10,591 | 17,277 | 21,230 | 24,912 | 12,579 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 847 | 3,640 | 2,667 | 7,284 | 7,891 | 6,293 | 4,038 | 1,057 | 2,787 | 909 | 3,038 | 702 | 1,892 | 5,265 | 2,453 | 1,555 | 513 | 9,873 | 10,636 | 2,267 |
1. Tiền | 847 | 3,640 | 2,667 | 7,284 | 7,891 | 6,293 | 4,038 | 1,057 | 2,787 | 909 | 3,038 | 702 | 1,892 | 5,265 | 2,453 | 1,555 | 513 | 9,873 | 10,636 | 2,267 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 10,173 | 11,232 | 1,244 | 1,265 | 1,312 | 2,087 | 3,752 | 4,289 | 3,078 | 1,522 | 8,568 | 6,379 | 1,073 | 1,361 | 1,062 | 1,497 | 4,323 | 838 | 3,967 | 555 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 37 | 70 | 2,740 | 1,748 | ||||||||||||||||
2. Trả trước cho người bán | 990 | 1,844 | 702 | 831 | 895 | 1,471 | 3,168 | 999 | 2,601 | 1,130 | 6,639 | 3,561 | 790 | 1,216 | 740 | 1,264 | 1,243 | 494 | 1,845 | 339 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,182 | 9,388 | 505 | 434 | 417 | 546 | 584 | 3,289 | 477 | 393 | 1,929 | 2,818 | 283 | 145 | 322 | 233 | 339 | 343 | 373 | 216 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 10,128 | 10,240 | 11,184 | 10,450 | 10,467 | 8,533 | 11,666 | 8,735 | 11,684 | 9,997 | 8,262 | 9,831 | 10,176 | 9,083 | 9,233 | 6,753 | 9,020 | 7,806 | 8,428 | 8,341 |
1. Hàng tồn kho | 10,128 | 10,240 | 11,184 | 10,450 | 10,467 | 8,533 | 11,666 | 8,735 | 11,684 | 9,997 | 8,262 | 9,831 | 10,176 | 9,083 | 9,233 | 6,753 | 9,020 | 7,806 | 8,428 | 8,341 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,043 | 1,456 | 8,720 | 7,148 | 5,431 | 4,006 | 2,937 | 1,850 | 3,823 | 2,992 | 2,562 | 739 | 2,612 | 1,900 | 1,425 | 786 | 3,421 | 2,714 | 1,882 | 1,415 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 548 | 578 | 536 | 526 | 577 | 441 | 597 | 531 | 531 | 474 | 1,182 | 450 | 456 | 337 | 454 | 450 | 457 | 474 | 460 | 467 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,489 | 873 | 8,179 | 6,617 | 4,848 | 3,559 | 2,334 | 1,314 | 3,287 | 2,512 | 1,375 | 283 | 2,152 | 1,558 | 966 | 331 | 2,959 | 2,235 | 1,417 | 943 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 269,825 | 275,790 | 282,056 | 289,518 | 297,050 | 304,583 | 312,045 | 319,414 | 324,907 | 330,224 | 328,954 | 336,633 | 344,055 | 351,548 | 358,835 | 366,116 | 373,398 | 377,978 | 381,004 | 388,086 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 146 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 77 | 146 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 264,097 | 270,617 | 277,067 | 283,517 | 290,037 | 296,558 | 303,008 | 309,387 | 315,907 | 322,428 | 328,878 | 335,256 | 341,777 | 348,298 | 354,747 | 361,126 | 367,647 | 374,168 | 380,617 | 387,067 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 264,097 | 270,617 | 277,067 | 283,517 | 290,037 | 296,558 | 303,008 | 309,387 | 315,907 | 322,428 | 328,878 | 335,256 | 341,777 | 348,298 | 354,747 | 361,126 | 367,647 | 374,168 | 380,617 | 387,067 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,195 | |||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,195 | |||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,652 | 3,901 | 4,913 | 5,925 | 6,937 | 7,949 | 8,961 | 9,950 | 8,923 | 7,720 | 1,300 | 2,202 | 3,104 | 4,006 | 4,908 | 5,669 | 3,729 | 305 | 937 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,652 | 3,901 | 4,913 | 5,925 | 6,937 | 7,949 | 8,961 | 9,950 | 8,923 | 7,720 | 1,300 | 2,202 | 3,104 | 4,006 | 4,908 | 5,669 | 3,729 | 305 | 937 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 294,015 | 302,357 | 305,871 | 315,664 | 322,151 | 325,501 | 334,437 | 335,344 | 346,278 | 345,644 | 351,384 | 354,283 | 359,808 | 369,156 | 373,008 | 376,707 | 390,674 | 399,208 | 405,917 | 400,665 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 340,515 | 344,518 | 331,512 | 325,585 | 326,849 | 317,145 | 328,027 | 331,465 | 337,871 | 321,979 | 309,086 | 301,418 | 299,603 | 305,987 | 304,505 | 304,418 | 318,413 | 327,539 | 339,649 | 328,635 |
I. Nợ ngắn hạn | 44,708 | 35,843 | 24,357 | 20,261 | 26,429 | 25,396 | 32,381 | 35,050 | 38,915 | 66,772 | 60,080 | 46,390 | 35,773 | 29,813 | 19,562 | 17,036 | 17,992 | 12,854 | 13,730 | 24,036 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 20,132 | 14,520 | 7,990 | 1,710 | 5,135 | 4,270 | 3,545 | 2,879 | 2,875 | 38,240 | 28,746 | 19,485 | 12,608 | 5,821 | 1,116 | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 16,849 | 11,644 | 10,477 | 9,690 | 10,274 | 12,738 | 17,704 | 26,337 | 29,809 | 26,579 | 19,463 | 15,233 | 12,677 | 13,304 | 9,379 | 5,739 | 7,838 | 7,485 | 9,251 | 9,130 |
4. Người mua trả tiền trước | 4 | 2,505 | 4 | 2,593 | 5,554 | 2,715 | 2,517 | 2,515 | 2,474 | 2,241 | ||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6 | 4 | 6 | 258 | 4 | 4 | 1 | 1 | 22 | 14 | 4 | 9 | ||||||||
6. Phải trả người lao động | 188 | 287 | 47 | 520 | 414 | 327 | 169 | 130 | 144 | 71 | 140 | 220 | 208 | 180 | 208 | 201 | 206 | 274 | 248 | 291 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6,339 | 5,708 | 5,255 | 4,921 | 4,214 | 4,490 | 7,913 | 2,373 | 2,813 | 1,102 | 9,252 | 9,951 | 10,050 | 10,034 | 9,857 | 10,966 | 8,608 | 4,879 | 4,026 | 14,421 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,185 | 1,171 | 573 | 563 | 831 | 852 | 529 | 812 | 795 | 775 | 233 | 1,495 | 222 | 468 | 113 | 103 | 204 | 213 | 196 | 179 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 6 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 295,807 | 308,675 | 307,155 | 305,324 | 300,420 | 291,749 | 295,646 | 296,415 | 298,956 | 255,208 | 249,006 | 255,029 | 263,830 | 276,173 | 284,943 | 287,383 | 300,421 | 314,685 | 325,920 | 304,599 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 36,907 | 36,166 | 33,785 | 31,758 | 30,053 | 28,031 | 26,785 | 25,793 | 24,184 | 22,403 | 11,004 | 8,812 | 11,084 | 13,620 | 15,871 | 18,195 | 16,283 | 15,418 | ||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 17,348 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 258,900 | 272,509 | 273,370 | 273,566 | 270,367 | 263,718 | 268,861 | 270,622 | 274,772 | 232,804 | 238,002 | 246,217 | 252,746 | 262,553 | 269,072 | 269,188 | 283,073 | 298,402 | 310,502 | 304,599 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -46,500 | -42,161 | -25,642 | -9,920 | -4,698 | 8,356 | 6,411 | 3,879 | 8,408 | 23,664 | 42,298 | 52,865 | 60,205 | 63,169 | 68,503 | 72,288 | 72,262 | 71,669 | 66,267 | 72,030 |
I. Vốn chủ sở hữu | -46,500 | -42,161 | -25,642 | -9,920 | -4,698 | 8,356 | 6,411 | 3,879 | 8,408 | 23,664 | 42,298 | 52,865 | 60,205 | 63,169 | 68,503 | 72,288 | 72,262 | 71,669 | 66,267 | 72,030 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -198,167 | -193,828 | -177,308 | -161,587 | -156,365 | -143,311 | -145,256 | -147,788 | -143,259 | -128,002 | -109,369 | -98,802 | -91,462 | -88,498 | -83,164 | -79,379 | -79,405 | -79,998 | -85,400 | -79,637 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 294,015 | 302,357 | 305,871 | 315,664 | 322,151 | 325,501 | 334,437 | 335,344 | 346,278 | 345,644 | 351,384 | 354,283 | 359,808 | 369,156 | 373,008 | 376,707 | 390,674 | 399,208 | 405,917 | 400,665 |