CTCP Vận tải Hoá Dầu VP (vpa)

3.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh149,91190,356113,125127,213102,66081,500108,049139,996145,710143,885100,116
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)149,91190,356113,125127,213102,66081,500108,049139,996145,710143,885100,116
4. Giá vốn hàng bán142,786115,544120,542110,195112,495101,26599,05195,32896,331112,33891,585
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,125-25,187-7,41717,018-9,835-19,7648,99844,66849,37931,5478,531
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7094,4804,5367,3012,0131,7378973,1138862,333133
7. Chi phí tài chính19,94324,10512,52319,81315,89222,61414,18922,57137,48628,48130,040
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,3719,97512,11313,59714,53414,21214,11315,55117,69720,78024,307
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,3283,5923,6223,8753,4653,5074,1734,6014,1133,0343,067
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-15,436-48,404-19,027631-27,179-44,148-8,46720,6098,6662,365-24,443
12. Thu nhập khác5,1735,526881,0202,9245703372,1532,327
13. Chi phí khác2,9575,5941,0892,9922,0472,498
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,216-6888-69-68570337105-170
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-13,220-48,472-18,939561-27,179-44,216-7,89720,9468,7712,195-24,443
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại395439
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3954392
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-13,220-48,472-18,939561-27,179-44,216-7,89720,9468,3761,756-24,445
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-13,220-48,472-18,939561-27,179-44,216-7,89720,9468,3761,756-24,445

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn26,14715,90817,65110,59112,57912,19713,54012,56119,50525,56326,223
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,2841,0577021,5552,2679811233,3631,2069,96916,839
1. Tiền7,2841,0577021,5552,2679811233,3631,2064,96916,839
2. Các khoản tương đương tiền5,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,379
1. Chứng khoán kinh doanh3,561
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,818
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,2654,2891,4975557478284857377,5834,675
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng122,120
2. Trả trước cho người bán8319991,2643394106141114166,7951,046
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4343,2892332163372143733097881,508
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho10,4508,7359,8316,7538,3418,7127,5096,7907,2904,9874,178
1. Hàng tồn kho10,4508,7359,8316,7538,3418,7127,5096,7907,2904,9874,178
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,1481,8287397861,4151,7575,0791,92410,2723,024531
1. Chi phí trả trước ngắn hạn526509450450467486500165734421
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,6171,3142833319431,2664,5741,7599,5382,388362
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5555555
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ169
5. Tài sản ngắn hạn khác215
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn289,518319,435336,633366,116388,086416,566445,345465,668491,667473,032498,072
I. Các khoản phải thu dài hạn777777828282828282
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác777777828282828282
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định283,517309,387335,256361,126387,067412,964439,032465,255490,858469,859493,459
1. Tài sản cố định hữu hình283,517309,387335,256361,126387,067412,964439,032465,255490,858469,859493,459
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,9259,9721,3004,9089373,5206,2323317283,1734,613
1. Chi phí trả trước dài hạn5,9259,9721,3004,9089373,5206,2323317282,3983,399
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6931,132
3. Tài sản dài hạn khác8282
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN315,664335,344354,283376,707400,665428,763458,885478,229511,172498,595524,295
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả325,585331,475301,418304,418328,635329,320314,445324,999378,267373,620400,892
I. Nợ ngắn hạn20,26135,06146,39017,03624,03621,63130,2879,67846,69530,74123,733
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,7102,87919,4857,23817,9655,1803,912
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,69026,34715,2335,7399,13013,07210,4587,44226,7518,1169,080
4. Người mua trả tiền trước2,5932,51513,07321,0007,984
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2582297730271020
6. Phải trả người lao động52013022020129132230453056279275
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,9212,3739,95110,96614,4218161,3411,1455839471,781
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5638121,495103179151124527515580650
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi44446248944830
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn305,324296,415255,029287,383304,599307,689284,158315,321331,572342,879377,160
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn31,75825,7938,81218,195
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn273,566270,622246,217269,188304,599307,689284,158315,321331,572342,581376,862
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả298298
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-9,9203,86852,86572,28872,03099,444144,440153,230132,906124,975123,402
I. Vốn chủ sở hữu-9,9203,86852,86572,28872,03099,444144,440153,230132,906124,975123,402
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,762150,762150,762150,762150,762150,762150,762150,762150,762150,762150,762
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển905905905905905905905905905585585
9. Quỹ dự phòng tài chính320320
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-161,587-147,798-98,802-79,379-79,637-52,223-7,2261,563-18,761-26,692-28,265
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN315,664335,344354,283376,707400,665428,763458,885478,229511,172498,595524,295
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |