TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 26,147 | 15,908 | 17,651 | 10,591 | 12,579 | 12,197 | 13,540 | 12,561 | 19,505 | 25,563 | 26,223 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,284 | 1,057 | 702 | 1,555 | 2,267 | 981 | 123 | 3,363 | 1,206 | 9,969 | 16,839 |
1. Tiền | 7,284 | 1,057 | 702 | 1,555 | 2,267 | 981 | 123 | 3,363 | 1,206 | 4,969 | 16,839 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | 5,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | 6,379 | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | 3,561 | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 2,818 | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,265 | 4,289 | | 1,497 | 555 | 747 | 828 | 485 | 737 | 7,583 | 4,675 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | | | | | | | | | 12 | | 2,120 |
2. Trả trước cho người bán | 831 | 999 | | 1,264 | 339 | 410 | 614 | 111 | 416 | 6,795 | 1,046 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 434 | 3,289 | | 233 | 216 | 337 | 214 | 373 | 309 | 788 | 1,508 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 10,450 | 8,735 | 9,831 | 6,753 | 8,341 | 8,712 | 7,509 | 6,790 | 7,290 | 4,987 | 4,178 |
1. Hàng tồn kho | 10,450 | 8,735 | 9,831 | 6,753 | 8,341 | 8,712 | 7,509 | 6,790 | 7,290 | 4,987 | 4,178 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,148 | 1,828 | 739 | 786 | 1,415 | 1,757 | 5,079 | 1,924 | 10,272 | 3,024 | 531 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 526 | 509 | 450 | 450 | 467 | 486 | 500 | 165 | 734 | 421 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 6,617 | 1,314 | 283 | 331 | 943 | 1,266 | 4,574 | 1,759 | 9,538 | 2,388 | 362 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | 169 |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 215 | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 289,518 | 319,435 | 336,633 | 366,116 | 388,086 | 416,566 | 445,345 | 465,668 | 491,667 | 473,032 | 498,072 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 77 | 77 | 77 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 77 | 77 | 77 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | 82 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 283,517 | 309,387 | 335,256 | 361,126 | 387,067 | 412,964 | 439,032 | 465,255 | 490,858 | 469,859 | 493,459 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 283,517 | 309,387 | 335,256 | 361,126 | 387,067 | 412,964 | 439,032 | 465,255 | 490,858 | 469,859 | 493,459 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,925 | 9,972 | 1,300 | 4,908 | 937 | 3,520 | 6,232 | 331 | 728 | 3,173 | 4,613 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,925 | 9,972 | 1,300 | 4,908 | 937 | 3,520 | 6,232 | 331 | 728 | 2,398 | 3,399 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | 693 | 1,132 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | 82 | 82 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 315,664 | 335,344 | 354,283 | 376,707 | 400,665 | 428,763 | 458,885 | 478,229 | 511,172 | 498,595 | 524,295 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 325,585 | 331,475 | 301,418 | 304,418 | 328,635 | 329,320 | 314,445 | 324,999 | 378,267 | 373,620 | 400,892 |
I. Nợ ngắn hạn | 20,261 | 35,061 | 46,390 | 17,036 | 24,036 | 21,631 | 30,287 | 9,678 | 46,695 | 30,741 | 23,733 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,710 | 2,879 | 19,485 | | | 7,238 | 17,965 | | 5,180 | | 3,912 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,690 | 26,347 | 15,233 | 5,739 | 9,130 | 13,072 | 10,458 | 7,442 | 26,751 | 8,116 | 9,080 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,593 | 2,515 | | | | | | | 13,073 | 21,000 | 7,984 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 258 | | | 22 | 9 | 7 | 7 | 30 | 27 | 10 | 20 |
6. Phải trả người lao động | 520 | 130 | 220 | 201 | 291 | 322 | 304 | 530 | 562 | 79 | 275 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,921 | 2,373 | 9,951 | 10,966 | 14,421 | 816 | 1,341 | 1,145 | 583 | 947 | 1,781 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 563 | 812 | 1,495 | 103 | 179 | 151 | 124 | 527 | 515 | 580 | 650 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4 | 4 | 4 | 4 | 6 | 24 | 89 | 4 | 4 | 8 | 30 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 305,324 | 296,415 | 255,029 | 287,383 | 304,599 | 307,689 | 284,158 | 315,321 | 331,572 | 342,879 | 377,160 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | 31,758 | 25,793 | 8,812 | 18,195 | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 273,566 | 270,622 | 246,217 | 269,188 | 304,599 | 307,689 | 284,158 | 315,321 | 331,572 | 342,581 | 376,862 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | 298 | 298 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -9,920 | 3,868 | 52,865 | 72,288 | 72,030 | 99,444 | 144,440 | 153,230 | 132,906 | 124,975 | 123,402 |
I. Vốn chủ sở hữu | -9,920 | 3,868 | 52,865 | 72,288 | 72,030 | 99,444 | 144,440 | 153,230 | 132,906 | 124,975 | 123,402 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 | 150,762 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 | 585 | 585 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 320 | 320 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -161,587 | -147,798 | -98,802 | -79,379 | -79,637 | -52,223 | -7,226 | 1,563 | -18,761 | -26,692 | -28,265 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 315,664 | 335,344 | 354,283 | 376,707 | 400,665 | 428,763 | 458,885 | 478,229 | 511,172 | 498,595 | 524,295 |