Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (vib)

17.55
0.40
(2.33%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý1,681,0711,617,9311,521,5801,421,9931,159,6021,098,1171,016,409855,741849,380637,522572,546721,1401,182,5901,425,940
II. Tiền gửi tại NHNN8,217,76710,062,63324,890,71024,591,53719,040,3112,473,9413,587,5504,015,0926,891,5011,619,8621,065,6671,932,929858,2751,257,600
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác68,197,57451,899,80827,985,1174,368,9774,011,8598,415,60510,274,9669,152,036761,7777,495,8727,966,7037,375,71928,665,39925,304,089
V. Chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác156,72120,95823,75311,33176,3639,65625,783
VII. Cho vay khách hàng262,075,015228,879,243199,116,430167,772,044127,914,08695,260,97078,919,36059,164,34147,024,55537,289,57134,313,12633,313,03542,809,64641,257,639
VIII. Chứng khoán đầu tư60,988,36440,278,72044,737,18141,371,55727,841,99328,577,76025,609,89628,698,36926,451,59827,756,93021,595,26113,795,14320,435,75418,949,671
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn85,827172,617228,39773,628432,106533,0721,069,721124,628135,039148,557177,442183,553222,729241,315
X. Tài sản cố định756,167699,685604,158406,873365,109350,758369,709378,176395,754365,476364,845403,744293,434223,037
XI. Bất động sản đầu tư2,5012,6422,84716,40316,40316,60534,505852,72224,40337,919
XII. Tài sản có khác7,720,3669,164,68810,430,7094,645,3153,766,4192,455,9932,295,1032,100,8401,706,2605,303,0089,940,5757,273,7402,443,7955,167,638
TỔNG CỘNG TÀI SẢN409,881,373342,798,925309,517,129244,675,677184,531,485139,166,216123,159,117104,516,95784,308,83280,660,95976,874,67065,023,40696,949,54193,826,929
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN832,5751,000,0008,472,331998,0451,913,899898,1523,601,857
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác98,639,72171,166,44164,456,47042,487,52227,225,11029,399,94733,695,51633,261,99112,699,66619,761,12919,036,31411,244,62828,697,35322,653,495
III. Tiền gửi khách hàng236,577,266200,123,940173,564,890150,349,095122,357,04484,862,62968,377,75359,260,84253,303,96449,051,90943,239,42839,061,25944,149,12644,990,328
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác63,9332,42620,47189,43110,0398,01130,471
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro6,9308,0928,64810,08810,70219,81831,24857,47572,92653,787455,944390,163361,696209,875
VI. Phát hành giấy tờ có giá23,896,93631,774,81842,298,18228,558,86317,154,84710,152,4309,045,0612,000,000253081,000,59913,339,53214,573,375
VII. Các khoản nợ khác12,820,9337,074,5924,834,2665,296,2954,351,7123,210,7012,132,5871,193,8751,149,1363,293,8465,162,0052,967,1151,335,6051,174,367
VIII. Vốn chủ sở hữu37,939,58732,651,04224,290,74017,973,81413,429,64410,667,6458,787,5218,742,7748,610,8098,500,2637,982,6268,371,4638,160,0666,593,161
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU409,881,373342,798,925309,517,129244,675,677184,531,485139,166,216123,159,117104,516,95784,308,83280,660,95976,874,67065,023,40696,949,54193,826,929
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |