CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình (tix)

36.50
1
(2.82%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh56,01856,27652,49853,20552,11053,59353,56349,96852,12457,57372,48148,46745,85088,10683,65947,83246,35544,65846,25844,719
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)56,01856,27652,49853,20552,11053,59353,56349,96852,12457,57372,48148,46745,85088,10683,65947,83246,35544,65846,25844,719
4. Giá vốn hàng bán16,08320,74812,51013,18712,48510,73812,80611,99411,00021,80511,35511,27911,68442,68512,8939,59412,70711,90911,97812,245
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)39,93535,52739,98840,01839,62642,85440,75737,97541,12435,76861,12737,18834,16645,42170,76638,23733,64832,74934,27932,474
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,3388,86012,5637,75412,7707,25812,9097,05710,4966,67712,59414,6577,54012,8367,0908,2039,6316,70511,2308,999
7. Chi phí tài chính-56962,67852,190102,7342503235,9957653588498,3392227524827
-Trong đó: Chi phí lãi vay20319355335844923919
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,07011,27010,56611,40412,58310,94310,61411,25713,41512,70711,70510,23611,40710,79811,2828,54511,8589,4549,78610,526
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,7296,5187,2907,6687,0968,3467,2596,3997,4165,4587,7905,2136,9455,0256,5405,9805,9574,5575,7495,883
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,04426,59332,01728,69630,52630,81333,05927,12630,46718,28553,46036,03722,50534,09559,81231,91624,71225,44029,14725,064
12. Thu nhập khác440486,1821,9331,2836,8926548324176696032981813
13. Chi phí khác241026939244881,14524113112753,109
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)416-545,4891,9331,191-446,884-8-1,080-193-12812-58669-3,05032981813
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,46026,53937,50630,62931,71730,76939,94327,11829,38718,09353,33236,04922,50534,03760,48028,86624,74426,42129,15625,077
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,8923,8036,3345,0536,1535,3288,1084,5196,2032,81311,0015,8764,6166,24312,4485,0344,8524,3394,8294,657
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5561,344-189189
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,8924,3607,6785,0536,1535,3288,1084,5196,2032,81311,0015,8764,6166,24312,2605,2224,8524,3394,8294,657
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,56822,17929,82825,57625,56525,44131,83522,59923,18415,28042,33130,17417,88927,79448,22123,64419,89322,08124,32720,420
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,56822,17929,82825,57625,56525,44131,83522,59923,18415,28042,33130,17417,88927,79448,22123,64419,89322,08124,32720,420

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn534,101388,061422,950378,031395,806370,740376,802342,886386,104391,084476,362406,924390,655334,697298,167262,696301,889425,510456,578395,227
I. Tiền và các khoản tương đương tiền47,43742,82050,85052,33960,46694,61285,69151,00384,50541,200137,98069,900106,99957,03177,61782,559120,44566,92792,80653,945
1. Tiền47,43742,82043,85046,33945,46667,61242,69151,00345,50541,20043,98051,90063,49942,03137,61742,55935,44535,42738,80639,945
2. Các khoản tương đương tiền7,0006,00015,00027,00043,00039,00094,00018,00043,50015,00040,00040,00085,00031,50054,00014,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn455,033306,523322,945275,528286,429236,531250,051238,677250,000296,060278,000270,000192,000185,500163,500156,500140,500189,000186,000165,000
1. Chứng khoán kinh doanh8,0175,8973,6197,5289,4297,5318,0518,67718,846
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-111-4,785
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn447,126300,626319,326268,000277,000229,000242,000230,000250,000282,000278,000270,000192,000185,500163,500156,500140,500189,000186,000165,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,14728,21445,42246,68442,42933,57537,84551,68648,61249,61445,52555,20378,74387,46752,03521,46137,61655,53865,73765,406
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng18,06614,48315,92217,03117,84417,56015,63715,34816,74531,42836,05344,16362,35370,62612,7879,95215,97932,06640,14442,986
2. Trả trước cho người bán1,1535983,82912,3087,8752,4231,8924,2498,94513,0488705,2695,0046,8557,4815,0442,1403,6492,8082,391
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,00017,0005,000
6. Phải thu ngắn hạn khác11,31711,83129,56320,80320,41316,62322,27016,48224,3736,4099,5716,1256,94210,11431,8956,49819,52919,82522,78720,030
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,389-3,697-3,891-3,457-3,703-3,031-1,954-1,393-1,451-1,272-968-353-557-128-128-32-32-2-2-1
IV. Tổng hàng tồn kho689863,6543,3714,6783,6011,5481,4091,3871,40911,30011,40111,3911,4071,4071,6131,387111,345111,949110,877
1. Hàng tồn kho689863,6543,3714,6783,6011,5481,4091,3871,40911,30011,40111,3911,4071,4071,6131,387111,345111,949110,877
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,4169,517791081,8032,4221,6671111,6002,8003,5574201,5233,2913,6085641,9412,70087
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,4168,966791088662,4221,667601,5742,8003,5574201,5233,2913,6085641,9411,99987
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5126701
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước551937
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn677,926786,098787,500818,198818,003813,385830,963836,722820,667810,066752,886778,500819,883854,380895,503844,921840,026690,089671,213699,922
I. Các khoản phải thu dài hạn7,2857,2857,28511,85811,85811,85811,85816,88816,8887,2857,2857,28520,28518,72018,72018,72018,7205,7205,720
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4,5744,5744,5745,68910,71910,7191,1161,1161,11614,11614,11614,11614,11614,1161,4161,4161,616
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,2857,2857,2857,2857,2857,2857,2857,2857,2857,2857,2857,2857,2855,7205,7205,7205,7205,7205,720
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,116-1,116-1,116-1,116-1,116-1,116-1,116-1,116-1,116-1,116-1,116-1,416-1,416-1,616
II. Tài sản cố định34,65036,21519,82714,28914,90815,73116,59917,47418,51619,69820,88820,26420,99322,07323,20124,02823,45024,28620,65421,633
1. Tài sản cố định hữu hình34,65036,21519,82714,28914,90515,71916,57817,44418,47719,65020,83120,19820,91821,98923,10124,00223,40524,22220,57121,531
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình31221303948576675849926456483102
III. Bất động sản đầu tư183,463192,883200,706197,873207,551217,257227,026235,391226,505219,828229,057228,726237,681246,741254,513232,182240,188246,380253,809262,369
- Nguyên giá599,025599,025597,157588,677588,677588,677588,677587,203568,992553,271553,271543,894543,894543,894542,547512,394512,394510,206508,585508,509
- Giá trị hao mòn lũy kế-415,562-406,142-396,451-390,805-381,126-371,420-361,652-351,812-342,487-333,442-324,213-315,168-306,213-297,153-288,034-280,212-272,206-263,827-254,776-246,141
IV. Tài sản dở dang dài hạn125,594125,051124,960130,586125,542125,193121,664117,870116,154114,316113,303112,312112,289111,548113,162122,883113,657703563
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn125,474124,931124,800124,799124,646124,430120,917115,455113,875113,083112,119112,119112,118111,377111,376110,638110,579
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1201201605,7878967637472,4152,2801,2321,1831931711711,78612,2453,078703563
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn156,465255,785255,785288,454281,246263,431270,787271,945262,090265,515197,515222,218239,091262,791281,157266,728266,541236,024235,824262,805
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh127,987127,987127,987127,987122,987122,987117,293117,293107,376107,376107,376131,876168,741172,044169,440166,809166,809165,544175,344205,398
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn42,19942,19942,19942,19939,99139,99138,04136,48131,54431,54431,54431,54416,25116,25130,22130,22130,22130,22130,22126,321
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-13,721-14,401-14,401-11,732-11,732-9,548-9,548-6,829-6,829-6,404-6,404-6,202-6,202-5,804-5,804-5,602-5,789-5,041-5,041-4,215
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100,000100,000130,000130,000110,000125,000125,000130,000133,00065,00065,00060,30080,30087,30075,30075,30045,30035,30035,300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác170,470168,880178,938175,138176,897179,914183,029177,154180,514183,423184,838187,696189,544192,507204,750180,380177,470176,976154,643153,116
1. Chi phí trả trước dài hạn170,042168,452177,953172,805174,564177,581180,696174,821178,180181,090182,504185,363187,211190,174202,416174,663175,137174,643152,310150,782
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4284289842,3332,3332,3332,3332,3332,3332,3332,3332,3332,3332,3332,3335,7172,3332,3332,3332,333
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,212,0261,174,1581,210,4491,196,2291,213,8091,184,1251,207,7651,179,6091,206,7711,201,1501,229,2481,185,4241,210,5381,189,0771,193,6701,107,6181,141,9151,115,5981,127,7911,095,149
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả368,719358,419379,389364,968370,624368,324379,905350,892363,153380,716386,594367,265385,052381,480376,366355,111370,394363,970360,744335,613
I. Nợ ngắn hạn114,00699,576117,97880,64986,81697,639112,01888,193102,71294,32199,43475,13493,11379,58290,52971,25584,142107,926105,06080,844
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,1174,9574,9574,9574,9572,604
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,4603,0732,1483,1762,0003,7852,2523,18610,0201,1251,2951,7905,8712,4498,4546,0793,8551,2059753,496
4. Người mua trả tiền trước161061191,53730558088908888123314519841869569
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,8448,9723,4392,8205,63610,7687,0984,8848,24416,46518,3596,14415,12313,02218,5535,65616,99115,8909,7976,232
6. Phải trả người lao động5,1614,0174,0175,2705,8013,7893,7893,7896,0663,7863,7863,7865,9943,7583,7583,7585,9473,6483,6483,648
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10193,92870010121,0111010101,497101010276707019570734
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,8643,7217,0767,3116,3133,9554,7413,7554,7282,3772,9993,8074,6162,2123,0743,8604,6462,1893,6414,829
11. Phải trả ngắn hạn khác34,97928,39443,39915,67817,15025,68241,23633,45532,07722,75623,15422,13622,07918,02217,34520,18219,78751,28953,04937,398
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi50,68851,37453,86345,57548,36949,34351,31039,02541,47642,59643,29932,37934,43135,10736,26831,64732,82933,44133,87923,937
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn254,713258,842261,411284,319283,808270,685267,887262,699260,442286,395287,160292,131291,939301,898285,837283,857286,251256,044255,684254,769
1. Phải trả người bán dài hạn33333333333333333333333333
2. Chi phí phải trả dài hạn55,38751,95054,73164,00966,41158,95358,95358,95358,95357,67857,67857,67857,67859,42159,42159,42174,65173,61573,61573,031
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác92,10598,10097,399111,029108,11599,74897,39191,07289,25599,98699,952104,123103,131107,469102,807109,03496,64065,08664,63664,656
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn13,79415,03516,27617,51718,7247,766117,082
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn107,188108,760109,248109,248109,248111,951111,510112,641112,200114,904114,463114,021113,580116,284115,843115,401114,960117,343117,433
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu843,308815,740831,061831,261843,186815,801827,860828,717843,618820,434842,654818,159825,486807,597817,303752,507771,521751,629767,047759,536
I. Vốn chủ sở hữu843,308815,740831,061831,261843,186815,801827,860828,717843,618820,434842,654818,159825,486807,597817,303752,507771,521751,629767,047759,536
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần170,675170,675170,675170,675170,675170,675170,675170,675170,675170,675170,675170,675170,675170,675170,675170,675170,675170,675170,675170,675
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển151,366151,366151,366151,366151,366151,366151,366151,366151,366151,366151,366151,366151,366151,366151,366151,366151,366151,366151,366151,366
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối221,266193,699209,019209,220221,144193,760205,819206,676221,577198,392220,613196,118203,445185,556195,262130,465149,480129,587145,006137,495
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,212,0261,174,1581,210,4491,196,2291,213,8091,184,1251,207,7651,179,6091,206,7711,201,1501,229,2481,185,4241,210,5381,189,0771,193,6701,107,6181,141,9151,115,5981,127,7911,095,149
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |