CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình (tix)

36.50
1
(2.82%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh212,471232,147266,08247,832206,241214,708478,537260,753203,637326,179252,836490,6131,344,862836,417422,453725,581541,081
2. Các khoản giảm trừ doanh thu84011113231781024896974
3. Doanh thu thuần (1)-(2)212,471232,147266,08247,832205,401214,708478,526260,753203,637326,066252,836490,5911,344,684836,314422,449724,684540,106
4. Giá vốn hàng bán49,21556,15478,5419,59456,53951,908302,779143,38975,739185,991122,961352,532987,834651,083304,378599,389455,461
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)163,255175,994187,54138,237148,862162,800175,747117,364127,897140,076129,874138,059356,849185,231118,071125,29684,645
6. Doanh thu hoạt động tài chính40,69236,82442,1228,20334,48921,89240,90926,89113,98019,13019,01538,44148,55726,53736,42155,43857,467
7. Chi phí tài chính4,9387,3339,7691,7961,9245841,4964,5749,2989,40921,94750,94725,7777,42827,99118,641
-Trong đó: Chi phí lãi vay9491,065718534318904,2205,2329,38115,10437,96114,9068,07815,31715,926
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,63611,0899,7132,1984,590-14,780-130-11,820
9. Chi phí bán hàng45,54449,08443,7248,54546,62144,54457,03637,20634,35252,88637,70147,97890,66949,07634,75358,51053,743
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,37027,06223,7235,98025,52926,00222,74916,86619,99226,42325,05933,78050,00329,80424,16431,21231,500
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)123,095129,339152,44831,916109,406112,221136,28786,05194,04880,31178,91977,385199,007106,98188,14751,20238,228
12. Thu nhập khác10,1071167106047518,2064101,28822,1494,5171,8831,6953,66223,0604,1646,7505,293
13. Chi phí khác1441,525873,1092,006163513,4031,9931011,0566,1781,68122,5293,7381,1262,406
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)9,963-1,409623-3,050-1,53118,043358-2,11520,1574,416827-4,4831,9815314265,6242,887
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)133,058127,930153,07228,866107,874130,265136,64683,937114,20584,72779,74672,902200,989107,51288,57356,82641,115
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành24,64224,53629,1835,03420,57122,33525,85823,20116,4378,35718,77519,62150,64126,02115,4685,5911,555
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1891893,490-6,9697,3088,64018391-460-288
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)24,64224,53628,9955,22220,57125,82525,85816,23223,74516,99718,77519,62150,82426,11215,4685,1311,268
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)108,416103,394124,07723,64487,303104,440110,78867,70590,46067,73160,97153,281150,16581,40073,10551,69539,848
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)108,416103,394124,07723,64487,303104,440110,78867,70590,46067,73160,97153,281150,16581,40073,10551,69539,848

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn378,031342,886406,924262,696395,227420,313445,952688,320703,962543,177489,550567,932696,166644,434504,287467,517458,026393,166
I. Tiền và các khoản tương đương tiền52,33951,00369,90082,55953,945174,84091,31293,079107,018166,184195,273211,971276,173172,15021,64343,39241,151280,374
1. Tiền46,33951,00351,90042,55939,945130,84030,31261,07962,69863,50757,23513,28632,65839,06721,64342,39239,849280,374
2. Các khoản tương đương tiền6,00018,00040,00014,00044,00061,00032,00044,320102,677138,038198,685243,515133,0831,0001,302
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn275,528238,677270,000156,500165,00096,000193,898211,600193,70094,17024,02727,00021,500235,712290,582269,492
1. Chứng khoán kinh doanh7,5288,67794,17024,02727,00021,500235,712290,655269,514
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-72-22
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn268,000230,000270,000156,500165,00096,000193,898211,600193,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn46,68451,68655,20321,46165,40639,82159,52636,361109,989109,88163,75785,824113,238211,060106,10264,07279,62831,497
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng17,03115,34844,1639,95242,98631,15428,49026,64531,79015,56610,20430,20351,827161,18462,95343,48944,36519,114
2. Trả trước cho người bán12,3084,2495,2695,0442,3914,9252561,2149,23845,3442,5484,63016,12513,51112,9399,5663,9357,952
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn17,000
6. Phải thu ngắn hạn khác20,80316,4826,1256,49820,0303,81230,7808,87969,63249,42851,09651,14845,69436,36530,21111,01831,3624,456
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,457-1,393-353-32-1-71-377-671-457-91-157-408-35-25
IV. Tổng hàng tồn kho3,3711,40911,4011,613110,877109,637101,042339,495292,818167,297205,040268,973261,278236,168136,30964,90562,98445,144
1. Hàng tồn kho3,3711,40911,4011,613110,877109,637101,042339,495292,818167,297205,040268,973261,278236,168136,76766,43362,98445,144
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-458-1,528
V. Tài sản ngắn hạn khác108111420564151747,7854375,6451,4541,16418,4773,5564,5214,5654,77236,151
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10860420564151747,2684291,41830674,595657456632860888
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ51517798411094904881,5912,4963093,631
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23,14321213
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9851,1051,03613,3922,4122,4741,4343,60331,633
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn818,198836,722778,500844,921699,922712,387578,774540,731537,577478,458474,476436,119451,520530,518530,208706,834684,149657,433
I. Các khoản phải thu dài hạn11,85816,8887,28518,7201,8513,1036,10128,87542,46452,58510,29712,69730,15553,47360,96139,71040,688
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4,57410,7191,11614,1161,6163,9675,2198,40030,99144,88355,29212,03614,44823,43137,86147,31530,37618,261
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,2857,2857,2855,7205005006,72415,61113,6819,33322,427
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,116-1,116-1,116-1,616-2,116-2,116-2,299-2,116-2,419-2,707-2,240-2,251-35
II. Tài sản cố định14,28917,47420,26424,02821,63330,74841,49829,81532,40249,33976,173187,856189,203223,081173,655175,500222,925202,761
1. Tài sản cố định hữu hình14,28917,44420,19824,00221,53130,56541,46629,74832,35926,33650,62766,56270,038195,512140,006143,218184,322146,038
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình30662610218332674323,00325,546121,294119,16527,56933,64832,28238,60456,723
III. Bất động sản đầu tư197,873235,391228,726232,182262,369186,471218,622187,280208,368173,248125,888108,045124,10464,08149,63233,970
- Nguyên giá588,677587,203543,894512,394508,509396,960397,889341,025333,989288,775225,252190,849187,43482,02565,21754,199
- Giá trị hao mòn lũy kế-390,805-351,812-315,168-280,212-246,141-210,489-179,267-153,745-125,621-115,527-99,364-82,804-63,331-17,944-15,585-20,229
IV. Tài sản dở dang dài hạn130,586117,870112,312122,88361,7473,70720,7214,1719,59219,82735,47450,260130,151180,593364,408360,624387,183
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn124,799115,455112,119110,638
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,7872,41519312,24561,7473,70720,7214,171
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn288,454271,945222,218266,728262,805290,268170,450159,718124,04770,52069,75284,64855,52268,21460,96656,06249,69713,344
1. Đầu tư vào công ty con7,800
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh127,987117,293131,876166,809205,398222,121134,821126,785103,81753,89756,13069,60435,70451,85844,80027,78027,0009,800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn42,19936,48131,54430,22126,32126,32117,48117,48120,35118,16615,16615,16625,30121,16819,24026,14122,9263,544
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-11,732-6,829-6,202-5,602-4,215-3,174-1,853-4,549-122-1,543-1,543-122-5,482-4,813-3,074-5,659-228
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn130,000125,00065,00075,30035,30045,00020,00020,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác175,138177,154187,696180,380153,116141,302141,394137,096139,713133,295130,2509,80019,73514,83811,89015,93311,19213,457
1. Chi phí trả trước dài hạn172,805174,821185,363174,663150,782138,969135,571131,272139,713133,045121,3553112,5897,9128,7547,9093,6917,003
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,3332,3332,3335,7172,3332,3335,8245,8248,6409,513143325416498325401
3. Tài sản dài hạn khác2502552557,0036,6002,7207,5277,1766,053
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,196,2291,179,6091,185,4241,107,6181,095,1491,132,7001,024,7261,229,0511,241,5391,021,635964,0261,004,0521,147,6861,174,9521,034,4951,174,3511,142,1751,050,599
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả364,968350,892367,265355,111335,613357,382333,396662,584624,891436,811400,117443,533576,522678,710596,641780,287933,2071,002,481
I. Nợ ngắn hạn80,64988,19375,13471,25580,84495,80886,190426,035205,300187,40098,08381,278160,026140,886162,242156,985134,598153,348
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,9571,93214,5211,52223,45915,43114,37037,27588,95478,45481,07349,37561,63854,908
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,1763,1861,7906,0793,49618,2903,36930,35010,6272,5014,7768,12018,8857,32513,95420,92415,85816,799
4. Người mua trả tiền trước1198812345691,24414937253,6543,6383553,3005,4926,21317,40830,317
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,8204,8846,1445,6566,2325,3556,3196,03811,1048164,2636,45321,4919,24316,44812,2672,0122,292
6. Phải trả người lao động5,2703,7893,7863,7583,6483,4792,0883,0913,48783,7091,3367,3998,7316,9592,366
7. Chi phí phải trả ngắn hạn700101070734701599,16499,01922,24620,88120,96018,31515,81815,29514,56412,117
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7,3113,7553,8073,8604,8295,9847,446287,83777,822
11. Phải trả ngắn hạn khác15,67833,45522,13620,18237,39834,70139,44382,15777,12665,18047,4023,1544,55219,32721,38338,24514,55224,680
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn831691
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi45,57539,02532,37931,64723,93724,75212,8468,8182,0339431,3651,7581,1192,7566755,2431,6079,869
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn284,319262,699292,131283,857254,769261,575247,205236,549419,590249,411302,034362,255416,496537,824434,400623,302798,609849,133
1. Phải trả người bán dài hạn3333332,7402,7403711,395
2. Chi phí phải trả dài hạn64,00958,95357,67859,42173,03171,12884,96181,46881,894
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác111,02991,072104,123109,03464,65658,56139,27630,27221,76243,88636,48232,53689,40285,559371,790564,016692,766712,441
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn16,276117,08212,9061,015102,66468,68462,94665,77180,962119,19460,67158,532103,426123,539
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,1311,9991,939754420170
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,9591,588
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn109,248112,641114,021115,401118,979122,968123,794213,270134,100199,865263,948245,001331,072
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu831,261828,717818,159752,507759,536775,318691,330566,467616,649584,824563,909560,519571,165496,242437,854394,063208,96848,118
I. Vốn chủ sở hữu831,261828,717818,159752,507759,536775,318691,330566,467616,649584,824563,909560,519571,165496,242437,854394,063208,96848,118
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu300,000300,000300,000300,000300,000264,000264,000240,000240,000240,000240,000240,000240,000120,000120,000120,000100,00045,000
2. Thặng dư vốn cổ phần170,675170,675170,675170,675170,675116,795116,86992,94992,94992,94990,35390,35390,353210,353210,353225,45182,168-1,824
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu90,000
5. Cổ phiếu quỹ-16,016-12,902-4,188-633
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển151,366151,366151,366151,366151,366147,032141,155137,828131,08499,29496,12788,82065,75651,10037,42538,219
9. Quỹ dự phòng tài chính25,37822,22018,19512,42911,1027,77012,384
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu10789827,6767,069
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối209,220206,676196,118130,465137,495157,491169,30695,691152,415127,003131,025135,853166,815103,68762,199-2,889-876-1,494
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát200200200200
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,196,2291,179,6091,185,4241,107,6181,095,1491,132,7001,024,7261,229,0511,241,5391,021,635964,0261,004,0521,147,6861,174,9521,034,4951,174,3511,142,1751,050,599
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |