Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 122,425 | 118,985 | 102,670 | 107,290 | 118,972 | 108,608 | 93,631 | 106,047 | 114,413 | 100,066 | 89,728 | 97,485 | 103,445 | 99,034 | 89,082 | 92,430 | 109,540 | 84,966 | 79,424 | 86,707 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 122,425 | 118,985 | 102,670 | 107,290 | 118,972 | 108,608 | 93,631 | 106,047 | 114,413 | 100,066 | 89,728 | 97,485 | 103,445 | 99,034 | 89,082 | 92,430 | 109,540 | 84,966 | 79,424 | 86,707 |
4. Giá vốn hàng bán | 85,798 | 80,787 | 73,887 | 72,644 | 80,917 | 69,809 | 62,482 | 78,298 | 72,924 | 67,202 | 56,461 | 69,034 | 67,767 | 65,593 | 61,730 | 67,370 | 77,786 | 54,947 | 54,611 | 47,492 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 36,627 | 38,198 | 28,784 | 34,645 | 38,055 | 38,800 | 31,150 | 27,750 | 41,490 | 32,863 | 33,267 | 28,450 | 35,678 | 33,441 | 27,352 | 25,060 | 31,754 | 30,019 | 24,814 | 39,215 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 265 | 346 | 320 | 667 | 643 | 1,154 | 512 | 720 | 429 | 622 | 349 | 669 | 773 | 1,114 | 1,275 | 1,382 | 1,457 | 1,349 | 1,527 | 1,480 |
7. Chi phí tài chính | 2,506 | 2,419 | 2,671 | 3,508 | 3,136 | 3,613 | 3,200 | 3,330 | 3,558 | 3,172 | 6,433 | 3,284 | 3,956 | 3,466 | 4,238 | 4,361 | 4,260 | 4,358 | 4,546 | 4,752 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 3,466 | 4,238 | 4,358 | 4,546 | ||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 9,598 | 11,054 | 9,832 | 5,922 | 10,881 | 11,037 | 12,830 | 4,195 | 11,903 | 10,194 | 9,866 | 3,964 | 9,108 | 10,604 | 7,807 | 2,125 | 9,049 | 8,633 | 8,930 | 6,554 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,564 | 6,255 | 6,714 | 10,890 | 7,094 | 6,942 | 6,172 | 11,387 | 10,202 | 7,469 | 9,686 | 12,548 | 8,965 | 4,592 | 8,522 | 10,022 | 7,118 | 238 | 7,381 | 20,621 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 18,224 | 18,816 | 9,887 | 14,993 | 17,586 | 18,362 | 9,460 | 9,558 | 16,255 | 12,651 | 7,631 | 9,323 | 14,422 | 15,893 | 8,061 | 9,933 | 12,783 | 18,139 | 5,484 | 8,768 |
12. Thu nhập khác | 719 | 6,741 | 581 | 5 | 210 | 15 | 100 | 1,008 | 150 | 4,792 | 1,485 | 471 | 1,271 | 1,051 | 605 | 828 | 2,866 | 78 | 38 | 291 |
13. Chi phí khác | 20 | 5,499 | 9 | 48 | 75 | 29 | 1 | 1 | 33 | 2 | 48 | 35 | 6 | 35 | ||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 699 | 1,241 | 572 | -42 | 210 | -59 | 100 | 979 | 149 | 4,791 | 1,485 | 471 | 1,238 | 1,049 | 605 | 779 | 2,832 | 72 | 37 | 256 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 18,923 | 20,057 | 10,459 | 14,950 | 17,796 | 18,303 | 9,560 | 10,537 | 16,405 | 17,442 | 9,116 | 9,794 | 15,660 | 16,942 | 8,665 | 10,712 | 15,615 | 18,211 | 5,521 | 9,024 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3,785 | 4,550 | 2,092 | 3,580 | 3,559 | 3,989 | 1,912 | 2,108 | 3,280 | 3,564 | 1,823 | 1,959 | 3,132 | 3,541 | 1,733 | 1,725 | 3,123 | 4,253 | 1,104 | 1,812 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 3,785 | 4,550 | 2,092 | 3,580 | 3,559 | 3,989 | 1,912 | 2,108 | 3,280 | 3,564 | 1,823 | 1,959 | 3,132 | 3,541 | 1,733 | 1,725 | 3,123 | 4,253 | 1,104 | 1,812 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 15,139 | 15,507 | 8,367 | 11,370 | 14,237 | 14,314 | 7,648 | 8,429 | 13,125 | 13,878 | 7,293 | 7,835 | 12,528 | 13,401 | 6,932 | 8,987 | 12,492 | 13,959 | 4,417 | 7,213 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 15,139 | 15,507 | 8,367 | 11,370 | 14,237 | 14,314 | 7,648 | 8,429 | 13,125 | 13,878 | 7,293 | 7,835 | 12,528 | 13,401 | 6,932 | 8,987 | 12,492 | 13,959 | 4,417 | 7,213 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 98,181 | 105,237 | 107,786 | 117,637 | 124,655 | 118,665 | 108,731 | 110,115 | 127,068 | 115,687 | 105,153 | 101,199 | 116,711 | 126,937 | 133,651 | 140,844 | 155,545 | 132,277 | 142,825 | 131,659 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 48,481 | 58,166 | 48,337 | 67,904 | 52,052 | 45,227 | 31,024 | 34,750 | 42,326 | 33,825 | 24,369 | 22,665 | 35,848 | 2,354 | 3,538 | 4,842 | 22,295 | 6,439 | 11,871 | 6,143 |
1. Tiền | 3,265 | 3,906 | 3,253 | 3,023 | 3,770 | 2,532 | 3,173 | 2,097 | 4,295 | 2,471 | 5,569 | 3,152 | 3,448 | 2,354 | 2,532 | 934 | 2,895 | 1,539 | 1,471 | 1,143 |
2. Các khoản tương đương tiền | 45,216 | 54,261 | 45,084 | 64,882 | 48,282 | 42,695 | 27,851 | 32,653 | 38,031 | 31,354 | 18,800 | 19,513 | 32,400 | 1,007 | 3,908 | 19,400 | 4,900 | 10,400 | 5,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,772 | 1,772 | 21,517 | 20,532 | 20,479 | 20,479 | 20,441 | 22,613 | 22,576 | 25,281 | 25,189 | 72,830 | 73,899 | 76,899 | 74,100 | 73,000 | 63,000 | 63,000 | ||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,772 | 1,772 | 21,517 | 20,532 | 20,479 | 20,479 | 20,441 | 22,613 | 22,576 | 25,281 | 25,189 | 72,830 | 73,899 | 76,899 | 74,100 | 73,000 | 63,000 | 63,000 | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 29,333 | 27,360 | 31,957 | 24,804 | 30,113 | 29,248 | 35,047 | 31,881 | 39,946 | 34,471 | 33,153 | 31,441 | 35,480 | 32,603 | 35,793 | 35,100 | 37,429 | 32,028 | 43,248 | 41,971 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 28,398 | 29,206 | 28,490 | 29,017 | 28,947 | 29,645 | 30,783 | 31,424 | 32,608 | 31,443 | 33,347 | 38,854 | 36,899 | 35,453 | 37,489 | 37,436 | 39,883 | 39,026 | 50,967 | 55,152 |
2. Trả trước cho người bán | 2,086 | 1,747 | 547 | 795 | 1,466 | 710 | 511 | 941 | 225 | 743 | 353 | 899 | 845 | 1,889 | 607 | 1,168 | 2,751 | 25 | 270 | 337 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 22,294 | 20,595 | 30,112 | 22,184 | 26,357 | 25,118 | 29,362 | 25,124 | 31,921 | 25,094 | 22,262 | 14,496 | 18,104 | 15,628 | 20,125 | 18,924 | 18,591 | 16,774 | 23,288 | 17,758 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -23,446 | -24,189 | -27,192 | -27,192 | -26,658 | -26,224 | -25,608 | -25,608 | -24,809 | -22,809 | -22,809 | -22,809 | -20,368 | -20,368 | -22,427 | -22,427 | -23,796 | -23,796 | -31,276 | -31,276 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 20,341 | 19,664 | 24,819 | 22,600 | 20,946 | 23,630 | 21,945 | 22,154 | 24,328 | 24,558 | 24,977 | 20,456 | 20,151 | 18,627 | 20,057 | 22,923 | 21,721 | 20,809 | 24,406 | 19,776 |
1. Hàng tồn kho | 22,757 | 22,080 | 24,819 | 22,600 | 20,946 | 23,630 | 21,945 | 22,154 | 24,328 | 24,558 | 24,977 | 20,456 | 20,151 | 18,627 | 20,057 | 22,923 | 21,721 | 20,809 | 24,406 | 19,776 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,417 | -2,417 | ||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 27 | 47 | 901 | 556 | 28 | 28 | 235 | 851 | 27 | 220 | 79 | 1,356 | 43 | 524 | 364 | 1,080 | 299 | 768 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 786 | 465 | 147 | 826 | 27 | 189 | 38 | 1,322 | 43 | 516 | 325 | 1,052 | 259 | 725 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 27 | 47 | 115 | 91 | 28 | 28 | 88 | 25 | 31 | 41 | 34 | 8 | 39 | 27 | 40 | 43 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 573,604 | 582,406 | 574,100 | 574,646 | 571,469 | 584,236 | 587,957 | 591,083 | 581,153 | 595,809 | 600,451 | 608,067 | 605,258 | 607,567 | 601,471 | 597,177 | 594,094 | 605,750 | 609,699 | 617,802 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 543,871 | 543,942 | 548,379 | 554,739 | 548,679 | 547,093 | 550,344 | 563,347 | 556,732 | 570,799 | 565,881 | 568,942 | 578,246 | 550,638 | 552,119 | 567,118 | 572,192 | 577,371 | 559,139 | 569,364 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 543,840 | 543,920 | 548,330 | 554,682 | 548,634 | 547,041 | 550,284 | 563,279 | 556,655 | 570,715 | 565,789 | 568,842 | 578,138 | 550,522 | 551,995 | 566,987 | 572,052 | 577,224 | 558,983 | 569,364 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 31 | 21 | 48 | 57 | 45 | 53 | 61 | 68 | 76 | 84 | 92 | 100 | 108 | 116 | 124 | 132 | 140 | 147 | 155 | |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 18,791 | 24,200 | 11,365 | 6,967 | 15,247 | 26,534 | 26,884 | 15,910 | 15,788 | 14,921 | 23,670 | 28,043 | 19,085 | 46,312 | 38,806 | 20,262 | 13,741 | 16,034 | 36,752 | 34,514 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 18,791 | 24,200 | 11,365 | 6,967 | 15,247 | 26,534 | 26,884 | 15,910 | 15,788 | 14,921 | 23,670 | 28,043 | 19,085 | 46,312 | 38,806 | 20,262 | 13,741 | 16,034 | 36,752 | 34,514 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,942 | 14,264 | 14,357 | 12,940 | 7,543 | 10,609 | 10,730 | 11,827 | 8,633 | 10,089 | 10,901 | 11,082 | 7,927 | 10,616 | 10,546 | 9,797 | 8,161 | 12,345 | 13,808 | 13,924 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 10,942 | 14,264 | 14,357 | 12,940 | 7,543 | 10,609 | 10,730 | 11,827 | 8,633 | 10,089 | 10,901 | 11,082 | 7,927 | 10,616 | 10,546 | 9,797 | 8,161 | 12,345 | 13,808 | 13,924 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 671,785 | 687,643 | 681,886 | 692,283 | 696,123 | 702,901 | 696,688 | 701,198 | 708,221 | 711,496 | 705,605 | 709,266 | 721,969 | 734,504 | 735,122 | 738,022 | 749,639 | 738,027 | 752,523 | 749,461 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 267,701 | 298,698 | 268,014 | 286,778 | 301,988 | 323,003 | 294,789 | 306,947 | 322,399 | 338,799 | 312,062 | 323,169 | 343,708 | 368,770 | 348,913 | 358,745 | 379,350 | 380,229 | 386,304 | 387,659 |
I. Nợ ngắn hạn | 130,565 | 164,050 | 122,094 | 139,642 | 130,621 | 166,430 | 125,697 | 135,580 | 139,991 | 155,857 | 116,370 | 125,353 | 132,000 | 157,063 | 123,871 | 133,703 | 379,350 | 137,831 | 132,181 | 131,926 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 16,560 | 21,837 | 23,699 | 23,975 | 11,116 | 26,113 | 26,113 | 26,113 | 26,324 | 26,113 | 28,905 | 26,113 | 30,608 | 28,268 | 24,543 | 258,148 | 20,623 | 22,193 | 20,623 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 46,726 | |||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 19,518 | 34,710 | 22,372 | 20,463 | 34,330 | 30,332 | 19,907 | 22,350 | 32,315 | 33,921 | 22,499 | 23,682 | 26,631 | 26,140 | 24,911 | 26,379 | 22,112 | 18,958 | 22,962 | 20,807 |
4. Người mua trả tiền trước | 394 | 443 | 8,246 | 8,041 | 3,807 | 3,777 | 3,954 | 3,794 | 7,026 | 5,459 | 4,194 | 3,701 | 3,047 | 1,772 | 5,085 | 2,027 | 1,668 | 1,628 | 678 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,623 | 6,308 | 4,298 | 5,112 | 6,420 | 6,672 | 3,873 | 4,383 | 6,121 | 5,879 | 4,285 | 4,051 | 5,809 | 5,804 | 3,901 | 3,579 | 5,413 | 7,142 | 3,213 | 735 |
6. Phải trả người lao động | 16,237 | 10,069 | 6,416 | 19,147 | 17,273 | 11,964 | 11,144 | 14,463 | 14,608 | 6,733 | 2,177 | 10,700 | 7,680 | 4,818 | 11,584 | 14,472 | 8,430 | 6,095 | 12,740 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 13,132 | 8,299 | 7,141 | 6,025 | 7,651 | 4,791 | 8,063 | 5,815 | 7,725 | 4,351 | 5,187 | 2,812 | 8,535 | 1,011 | 6,350 | 4,008 | 9,189 | 620 | 4,551 | 643 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 47,501 | 71,513 | 45,880 | 48,164 | 30,703 | 71,317 | 47,377 | 51,666 | 33,269 | 63,548 | 45,149 | 47,200 | 44,299 | 74,686 | 49,043 | 53,717 | 53,305 | 70,744 | 63,691 | 69,855 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 3,000 | 9,484 | 4,143 | 8,972 | 2,000 | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,599 | 10,870 | 4,042 | 8,716 | 9,836 | 11,465 | 5,266 | 6,998 | 8,460 | 9,853 | 3,975 | 7,094 | 8,087 | 4,808 | 4,808 | 5,711 | 9,646 | 5,846 | 5,846 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 137,137 | 134,648 | 145,920 | 147,137 | 171,367 | 156,573 | 169,091 | 171,367 | 182,408 | 182,942 | 195,692 | 197,816 | 211,707 | 211,707 | 225,042 | 225,042 | 242,398 | 254,124 | 255,733 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 2,418 | 2,418 | 2,866 | 2,418 | 2,674 | 2,506 | 2,338 | 2,674 | 2,810 | 2,762 | 5,619 | 3,010 | 3,845 | 3,845 | 4,123 | 4,123 | 4,503 | 5,112 | 4,781 | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 134,719 | 132,230 | 143,054 | 144,719 | 168,693 | 154,067 | 166,753 | 168,693 | 179,598 | 180,180 | 190,074 | 194,806 | 207,862 | 207,862 | 220,919 | 220,919 | 237,895 | 249,012 | 250,952 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 404,084 | 388,945 | 413,872 | 405,505 | 394,135 | 379,898 | 401,899 | 394,251 | 385,822 | 372,698 | 393,542 | 386,097 | 378,261 | 365,734 | 386,209 | 379,277 | 370,289 | 357,797 | 366,219 | 361,802 |
I. Vốn chủ sở hữu | 404,084 | 388,945 | 413,872 | 405,505 | 394,135 | 379,898 | 401,899 | 394,251 | 385,822 | 372,698 | 393,542 | 386,097 | 378,261 | 365,734 | 386,209 | 379,277 | 370,289 | 357,797 | 366,219 | 361,802 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 329,954 | 329,954 | 329,954 | 329,954 | 329,954 | 329,954 | 329,954 | 329,954 | 329,954 | 329,954 | 329,954 | 329,954 | 329,954 | 329,954 | 329,954 | 329,954 | 329,954 | 329,954 | 329,954 | 329,954 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 35,117 | 35,117 | 27,982 | 27,982 | 27,982 | 27,982 | 21,573 | 21,573 | 21,573 | 21,573 | 15,446 | 15,446 | 15,446 | 15,446 | 9,468 | 9,468 | 9,468 | 9,468 | 5,518 | 5,518 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 39,012 | 23,874 | 55,936 | 47,569 | 36,199 | 21,962 | 50,372 | 42,724 | 34,295 | 21,170 | 48,142 | 40,697 | 32,861 | 20,334 | 46,788 | 39,855 | 30,868 | 18,376 | 30,747 | 26,330 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 671,785 | 687,643 | 681,886 | 692,283 | 696,123 | 702,901 | 696,688 | 701,198 | 708,221 | 711,496 | 705,605 | 709,266 | 721,969 | 734,504 | 735,122 | 738,022 | 749,639 | 738,027 | 752,523 | 749,461 |