CTCP Cấp nước Thanh Hóa (thn)

5.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh456,084428,501410,255389,045366,361352,814317,010305,273281,103193,805180,934120,975112,877
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2071,4276,28629182
3. Doanh thu thuần (1)-(2)456,084428,501410,255389,045366,361352,814317,010305,273280,896192,378174,648120,683112,795
4. Giá vốn hàng bán315,329285,852274,885264,125254,714222,658224,969227,543211,365139,788132,35887,85484,161
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)140,755142,649135,370124,920111,647130,15692,04177,72969,53052,59042,28932,83028,633
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,3042,9772,1203,8305,7154,7553,2492,7651,7931,7042,2721,5921,093
7. Chi phí tài chính9,82313,45716,49214,94417,52418,88515,04810,4597,6685,2065,6213,9014,651
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,4927,7048,90318,88515,04810,4597,6685,2065,6213,2364,651
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng39,07340,66936,15831,48328,73830,89927,84226,79323,64419,28516,50211,8397,895
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,13331,09938,74434,62624,76052,72730,33826,58729,61623,01916,86113,13111,498
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)66,03160,40146,09647,69946,34032,40022,06216,65610,3956,7845,5785,5515,683
12. Thu nhập khác11,2973317,4353,3993,809687841,438471471,0601,358222
13. Chi phí khác7,8281223136891011191,09437411,08980
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,4692087,4043,3633,720586-3534410106-291,278222
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)69,50060,60953,50051,06250,06032,98622,02716,99910,4056,8915,5496,8295,905
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,98013,04010,77610,21210,2056,6574,4753,4002,0781,5161,2211,7071,476
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,98013,04010,77610,21210,2056,6574,4753,4002,0781,5161,2211,7071,476
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)62,52047,56942,72440,84939,85526,33017,55313,5998,3275,3754,3285,1224,429
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)62,52047,56942,72440,84939,85526,33017,55313,5998,3275,3754,3285,1224,429

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn96,890117,637110,115101,199140,844131,659141,679152,217123,79187,294100,72874,59659,16056,693
I. Tiền và các khoản tương đương tiền45,36667,90434,75022,6654,8426,14314,57828,41440,43424,3556,51322,6548,1942,149
1. Tiền2,6533,0232,0973,1529341,1431,5782,8142,4346,5556,5133,0541,2032,149
2. Các khoản tương đương tiền42,71364,88232,65319,5133,9085,00013,00025,60038,00017,80019,6006,991
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,77220,47925,28176,89963,00045,00025,50032,3836,8505,7006,431
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,77220,47925,28176,89963,00045,00025,50032,3836,8505,7006,431
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,53724,80431,88131,44135,10041,97157,74372,68458,41344,99441,36624,61020,67124,738
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng27,68129,01731,42438,85437,43655,15255,49857,93346,30332,23130,07419,76817,76418,826
2. Trả trước cho người bán5837959418991,168337907631216817801,1432871,131
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác22,16122,18425,12414,49618,92417,7588,80018,45116,45112,08210,5123,8802,7994,781
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-22,888-27,192-25,608-22,809-22,427-31,276-6,645-4,462-4,462-180-180
IV. Tổng hàng tồn kho19,63522,60022,15420,45622,92319,77619,14020,64424,59916,57420,12319,73022,95621,361
1. Hàng tồn kho22,05122,60022,15420,45622,92319,77619,14020,64424,59916,57420,12319,73022,95621,361
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,417
V. Tài sản ngắn hạn khác4,3525568511,3561,0807685,2184,9753451,3713447521,6392,013
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2224658261,3221,0527255,0244,7802671,204
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,13091253427431941957816722145
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3427311,6391,968
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn596,098574,646591,083608,067597,177617,802624,373576,979498,850444,279308,423298,350319,435225,833
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định559,066554,739563,347568,942567,118569,364594,570547,245490,592425,319299,766296,742311,381200,266
1. Tài sản cố định hữu hình558,682554,682563,279568,842566,987569,364594,570547,234490,568425,221299,766296,737311,337200,155
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3835768100132112498545111
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn19,6356,96715,91028,04320,26234,51418,80721,6643,44910,1393,9851923,96417,113
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang19,6356,96715,91028,04320,26234,51418,80721,6643,44910,1393,9851923,96417,113
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,39812,94011,82711,0829,79713,92410,9978,0704,8098,8214,6721,4174,0908,454
1. Chi phí trả trước dài hạn17,39812,94011,82711,0829,79713,92410,9978,0704,8098,8214,6721,4174,0908,454
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN692,988692,283701,198709,266738,022749,461766,052729,196622,641531,572409,151372,946378,596282,525
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả265,396286,778306,947323,017358,745387,659415,660386,837287,051212,891180,890157,108162,75888,034
I. Nợ ngắn hạn140,096139,642135,580125,201133,703131,926147,709146,14196,91268,82652,57429,27828,72635,814
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn21,83723,97526,11326,11324,54320,62320,62311,5044,205
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn27,96820,46322,35033,97726,37955,17822,62725,18714,86713,33713,2063,0652,4782,592
4. Người mua trả tiền trước3488,0413,7943,7015,0856781,9693,2657,5113,8871,5481,3482,0825,033
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,4565,1124,3833,8983,5797353,3525,3031,3891,1392,3684911,198818
6. Phải trả người lao động19,53619,14714,46310,70011,58412,7408,2206,8524,7246,8035,4773,4301,05283
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,6876,0255,8152,8124,0086432,4865,02112,2895,1752,2802,5012,7612,981
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác50,29748,16451,66636,90553,71735,48583,36781,02448,20235,22526,63817,77417,70518,917
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn782
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,9688,7166,9987,0944,8085,8465,0657,2047,9303,2601,0576691,4501,184
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn125,300147,137171,367197,816225,042255,733267,951240,696190,138144,065128,316127,830134,03252,220
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn2,4182,4182,6743,0104,1234,7815,313
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn122,882144,719168,693194,806220,919250,952262,638240,696190,138144,065128,316127,830134,03250,942
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,277
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu427,592405,505394,251386,249379,277361,802350,392342,359335,590318,681228,261215,838215,838194,492
I. Vốn chủ sở hữu427,592405,505394,251386,249379,277361,802350,392342,359335,590318,681228,261215,838215,838194,492
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu329,954329,954329,954329,954329,954329,954329,954329,954329,954307,110217,094209,566209,566188,979
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển35,11727,98221,57315,4469,4685,5182,8852,8856,1964,1324,1324,1323,788
9. Quỹ dự phòng tài chính2,0642,1402,1401,725
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối62,52047,56942,72440,84939,85526,33017,5539,5195,6365,3754,971
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN692,988692,283701,198709,266738,022749,461766,052729,196622,641531,572409,151372,946378,596282,525
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |