Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 462,728 | 446,915 | 280,532 | 477,324 | 438,236 | 416,901 | 201,917 | 535,165 | 452,290 | 371,202 | 270,928 | 342,755 | 343,381 | 362,933 | 259,685 | 397,357 | 473,125 | 401,510 | 145,632 | 330,653 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 8,593 | 6,776 | 3,045 | 7,256 | 10,483 | 6,967 | 3,369 | 6,017 | 5,985 | 4,458 | 2,724 | 2,394 | 2,879 | 4,019 | 999 | 2,544 | 3,971 | 3,802 | 439 | 1,814 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 454,135 | 440,140 | 277,487 | 470,068 | 427,753 | 409,934 | 198,548 | 529,147 | 446,305 | 366,744 | 268,204 | 340,361 | 340,502 | 358,913 | 258,686 | 394,813 | 469,154 | 397,708 | 145,194 | 328,839 |
4. Giá vốn hàng bán | 416,276 | 404,338 | 262,894 | 435,665 | 392,116 | 373,000 | 188,009 | 486,838 | 394,903 | 330,690 | 241,128 | 295,074 | 295,535 | 300,620 | 236,244 | 345,058 | 395,457 | 341,576 | 132,514 | 289,796 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 37,859 | 35,801 | 14,593 | 34,403 | 35,637 | 36,934 | 10,539 | 42,310 | 51,402 | 36,055 | 27,076 | 45,286 | 44,966 | 58,293 | 22,442 | 49,755 | 73,697 | 56,131 | 12,680 | 39,043 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 702 | 307 | 112 | 1,828 | 15 | 282 | 355 | 915 | 573 | 346 | 371 | 762 | 448 | 322 | 285 | 485 | 234 | 88 | 95 | 657 |
7. Chi phí tài chính | 35 | 10 | ||||||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 35 | 10 | ||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 37,848 | 38,990 | 25,902 | 41,573 | 35,395 | 38,580 | 17,087 | 51,042 | 41,529 | 35,610 | 24,734 | 31,544 | 30,965 | 36,359 | 20,576 | 37,516 | 51,482 | 36,078 | 17,778 | 24,267 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 13,114 | 10,028 | 7,793 | 9,834 | 10,316 | 11,622 | 5,029 | 16,866 | 16,656 | 13,123 | 8,400 | 10,402 | 8,886 | 12,969 | 10,299 | 10,756 | 13,403 | 13,465 | 7,157 | 16,304 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -12,401 | -12,910 | -18,990 | -15,177 | -10,058 | -12,985 | -11,222 | -24,719 | -6,210 | -12,331 | -5,687 | 4,103 | 5,564 | 9,288 | -8,158 | 1,968 | 9,045 | 6,676 | -12,160 | -871 |
12. Thu nhập khác | 20,044 | 17,807 | 11,643 | 20,105 | 16,189 | 15,208 | 8,597 | 25,910 | 16,309 | 23,331 | 126 | 58 | 37 | 1,257 | 1 | 589 | 1 | 2,874 | 92 | 173 |
13. Chi phí khác | 1,387 | 1,160 | 280 | 2,865 | 274 | 458 | 673 | 893 | 682 | 691 | 696 | 960 | 942 | 954 | 977 | 1,033 | 971 | 969 | 995 | 823 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 18,657 | 16,647 | 11,363 | 17,240 | 15,915 | 14,750 | 7,924 | 25,017 | 15,627 | 22,639 | -569 | -902 | -905 | 303 | -977 | -444 | -970 | 1,904 | -903 | -651 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 6,255 | 3,737 | -7,628 | 2,063 | 5,857 | 1,765 | -3,298 | 298 | 9,417 | 10,308 | -6,256 | 3,201 | 4,659 | 9,591 | -9,134 | 1,524 | 8,075 | 8,580 | -13,063 | -1,522 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 759 | 194 | 1,057 | 622 | 543 | 53 | 2,155 | 1,227 | 495 | 1,128 | 493 | 405 | 1,669 | 1,100 | ||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 211 | -176 | 18 | -843 | 3 | -103 | 103 | 595 | -47 | -844 | ||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 970 | 18 | 18 | 214 | 622 | 543 | 3 | 53 | 2,155 | 1,124 | 103 | 1,090 | 1,128 | 493 | 358 | 1,669 | 256 | |||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 5,285 | 3,720 | -7,645 | 1,849 | 5,234 | 1,222 | -3,301 | 245 | 7,262 | 9,184 | -6,359 | 2,111 | 3,531 | 9,097 | -9,134 | 1,167 | 6,407 | 8,580 | -13,063 | -1,778 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 5,285 | 3,720 | -7,645 | 1,849 | 5,234 | 1,222 | -3,301 | 245 | 7,262 | 9,184 | -6,359 | 2,111 | 3,531 | 9,097 | -9,134 | 1,167 | 6,407 | 8,580 | -13,063 | -1,778 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 241,368 | 243,630 | 174,414 | 248,104 | 252,152 | 236,183 | 216,868 | 239,300 | 258,281 | 231,773 | 210,441 | 238,589 | 252,336 | 253,225 | 195,187 | 206,504 | 245,987 | 238,848 | 149,171 | 178,539 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 25,678 | 40,595 | 37,667 | 60,252 | 47,436 | 37,229 | 14,262 | 44,336 | 105,422 | 85,229 | 58,515 | 106,352 | 108,830 | 89,884 | 52,600 | 74,778 | 82,806 | 68,143 | 14,217 | 29,331 |
1. Tiền | 25,678 | 30,595 | 27,667 | 30,252 | 37,436 | 37,229 | 9,262 | 29,336 | 40,195 | 45,229 | 23,515 | 52,852 | 41,830 | 38,884 | 22,600 | 35,778 | 43,806 | 49,143 | 14,217 | 19,163 |
2. Các khoản tương đương tiền | 10,000 | 10,000 | 30,000 | 10,000 | 5,000 | 15,000 | 65,227 | 40,000 | 35,000 | 53,500 | 67,000 | 51,000 | 30,000 | 39,000 | 39,000 | 19,000 | 10,168 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 77,100 | 49,000 | 8,163 | 9,338 | 48,387 | 48,387 | 13,738 | 15,007 | 20,007 | 18,567 | 3,567 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 8,000 | ||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 77,100 | 49,000 | 8,163 | 9,338 | 48,387 | 48,387 | 13,738 | 15,007 | 20,007 | 18,567 | 3,567 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 8,000 | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 88,274 | 94,386 | 76,725 | 118,790 | 108,654 | 88,182 | 128,865 | 125,299 | 81,187 | 70,180 | 64,696 | 84,400 | 92,315 | 94,265 | 82,164 | 78,395 | 94,259 | 97,312 | 70,298 | 85,933 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 50,977 | 60,186 | 48,042 | 99,133 | 78,046 | 57,142 | 84,962 | 90,406 | 56,795 | 38,447 | 35,228 | 65,823 | 42,848 | 45,807 | 37,228 | 36,140 | 52,476 | 29,107 | 13,133 | 44,431 |
2. Trả trước cho người bán | 5,255 | 4,691 | 7,632 | 4,231 | 6,433 | 10,709 | 20,627 | 20,061 | 9,301 | 20,380 | 17,301 | 9,051 | 7,817 | 6,704 | 2,083 | 343 | 1,559 | 28,522 | 21,446 | 3,832 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 35,269 | 32,736 | 24,279 | 18,654 | 27,403 | 23,560 | 26,503 | 18,060 | 18,319 | 14,581 | 15,395 | 12,754 | 44,877 | 44,981 | 46,092 | 45,150 | 43,462 | 42,921 | 38,958 | 40,909 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,228 | -3,228 | -3,228 | -3,228 | -3,228 | -3,228 | -3,228 | -3,228 | -3,228 | -3,228 | -3,228 | -3,228 | -3,228 | -3,228 | -3,239 | -3,239 | -3,239 | -3,239 | -3,239 | -3,239 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 50,296 | 58,858 | 51,791 | 59,724 | 47,676 | 62,380 | 58,757 | 54,658 | 51,666 | 57,797 | 81,886 | 44,437 | 47,792 | 65,677 | 57,017 | 49,932 | 65,523 | 73,393 | 64,656 | 55,274 |
1. Hàng tồn kho | 50,296 | 58,858 | 51,791 | 59,724 | 47,676 | 62,380 | 58,757 | 54,658 | 51,666 | 57,797 | 81,886 | 44,437 | 47,792 | 65,677 | 57,017 | 49,932 | 65,523 | 73,393 | 64,656 | 55,274 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 21 | 791 | 68 | 5 | 1,247 | 1,778 | 6 | |||||||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,761 | |||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 21 | 791 | 68 | 5 | 1,247 | 17 | 6 | |||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 58,733 | 62,680 | 66,996 | 69,509 | 70,105 | 74,068 | 71,634 | 74,358 | 73,076 | 74,833 | 61,989 | 69,445 | 72,416 | 81,534 | 87,039 | 96,109 | 97,625 | 101,527 | 107,121 | 116,292 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | ||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 47,981 | 50,054 | 51,541 | 53,171 | 50,357 | 52,313 | 53,065 | 56,024 | 56,641 | 57,576 | 43,030 | 47,127 | 51,969 | 56,993 | 61,188 | 66,611 | 69,021 | 72,865 | 75,175 | 80,439 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 44,082 | 46,139 | 47,788 | 49,419 | 46,604 | 48,560 | 49,313 | 52,271 | 52,888 | 53,817 | 39,259 | 43,346 | 48,177 | 53,190 | 57,375 | 62,786 | 65,136 | 68,918 | 71,167 | 76,370 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,899 | 3,915 | 3,753 | 3,753 | 3,753 | 3,753 | 3,753 | 3,753 | 3,753 | 3,760 | 3,770 | 3,781 | 3,792 | 3,803 | 3,813 | 3,824 | 3,886 | 3,947 | 4,008 | 4,070 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 330 | 330 | 525 | 466 | 3,750 | 3,750 | 3,337 | 524 | 330 | 392 | 777 | 1,098 | 593 | 369 | 330 | 330 | 330 | 330 | 330 | 330 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 330 | 330 | 525 | 466 | 3,750 | 3,750 | 3,337 | 524 | 330 | 392 | 777 | 1,098 | 593 | 369 | 330 | 330 | 330 | 330 | 330 | 330 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 293 | 293 | 293 | 293 | 293 | 293 | 293 | 293 | ||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 293 | 293 | 293 | 293 | 293 | 293 | 293 | 293 | ||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,413 | 12,285 | 14,920 | 15,862 | 15,989 | 17,995 | 15,222 | 17,800 | 16,095 | 16,855 | 18,173 | 21,210 | 19,551 | 23,869 | 25,218 | 28,865 | 27,971 | 28,029 | 31,323 | 35,230 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,631 | 11,293 | 14,104 | 15,016 | 15,986 | 17,992 | 15,219 | 17,794 | 15,803 | 16,562 | 17,983 | 20,917 | 18,664 | 22,981 | 24,330 | 27,977 | 27,127 | 27,185 | 30,480 | 34,386 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 782 | 993 | 817 | 846 | 3 | 3 | 3 | 6 | 293 | 293 | 190 | 293 | 888 | 888 | 888 | 888 | 844 | 844 | 844 | 844 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 300,102 | 306,309 | 241,409 | 317,613 | 322,257 | 310,252 | 288,502 | 313,657 | 331,357 | 306,606 | 272,431 | 308,034 | 324,753 | 334,759 | 282,226 | 302,613 | 343,612 | 340,375 | 256,292 | 294,831 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 150,977 | 162,469 | 100,237 | 168,843 | 175,336 | 161,710 | 138,053 | 159,848 | 177,506 | 160,017 | 129,420 | 158,665 | 177,494 | 191,032 | 144,109 | 155,337 | 208,533 | 211,702 | 120,342 | 145,817 |
I. Nợ ngắn hạn | 141,074 | 150,576 | 88,652 | 152,579 | 162,004 | 148,499 | 125,318 | 147,162 | 164,842 | 147,317 | 116,858 | 146,182 | 165,015 | 178,539 | 131,823 | 143,117 | 196,264 | 199,305 | 108,866 | 134,303 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 33,789 | 44,933 | 34,153 | 45,763 | 53,408 | 40,155 | 60,891 | 39,618 | 41,516 | 36,851 | 50,605 | 47,544 | 44,435 | 54,543 | 37,009 | 24,238 | 43,987 | 23,878 | 18,401 | 10,611 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,436 | 2,388 | 1,420 | 16,377 | 1,723 | 2,622 | 2,137 | 3,074 | 2,254 | 1,898 | 4,643 | 1,175 | 744 | 809 | 1,424 | 4,975 | 1,325 | 11,208 | 1,827 | 883 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 40,435 | 38,401 | 14,499 | 28,151 | 44,105 | 44,463 | 12,189 | 28,216 | 48,092 | 41,807 | 8,716 | 27,377 | 32,328 | 37,366 | 12,447 | 16,761 | 32,036 | 51,052 | 12,591 | 26,980 |
6. Phải trả người lao động | 10,370 | 7,041 | 2,606 | 13,579 | 11,717 | 6,940 | 2,644 | 17,481 | 19,579 | 8,809 | 3,696 | 14,504 | 9,171 | 7,269 | 2,703 | 16,343 | 23,105 | 11,841 | 2,065 | 17,170 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 65 | 204 | 186 | 217 | 178 | |||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 50,559 | 53,011 | 32,164 | 44,528 | 45,760 | 48,175 | 44,152 | 55,179 | 48,936 | 53,392 | 45,170 | 51,089 | 73,592 | 73,738 | 73,821 | 75,621 | 88,955 | 94,376 | 70,163 | 74,517 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,485 | 4,803 | 3,811 | 4,117 | 5,291 | 6,144 | 3,305 | 3,391 | 4,465 | 4,560 | 4,026 | 4,307 | 4,745 | 4,814 | 4,419 | 4,963 | 6,857 | 6,951 | 3,818 | 3,965 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 9,903 | 11,893 | 11,585 | 16,264 | 13,332 | 13,211 | 12,735 | 12,686 | 12,664 | 12,700 | 12,563 | 12,483 | 12,479 | 12,492 | 12,286 | 12,220 | 12,269 | 12,397 | 11,476 | 11,514 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 313 | 313 | 313 | 313 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 |
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 9,590 | 11,580 | 11,272 | 15,951 | 12,982 | 12,861 | 12,385 | 12,336 | 12,314 | 12,350 | 12,213 | 12,133 | 12,129 | 12,142 | 11,936 | 11,870 | 11,919 | 12,047 | 11,126 | 11,164 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 149,125 | 143,840 | 141,172 | 148,771 | 146,921 | 148,542 | 150,450 | 153,810 | 153,851 | 146,589 | 143,010 | 149,370 | 147,259 | 143,728 | 138,117 | 147,275 | 135,079 | 128,673 | 135,950 | 149,013 |
I. Vốn chủ sở hữu | 148,735 | 143,450 | 140,782 | 148,381 | 146,531 | 148,152 | 150,060 | 153,420 | 153,461 | 146,199 | 142,620 | 148,980 | 146,869 | 143,338 | 137,727 | 146,885 | 134,689 | 128,283 | 135,950 | 148,623 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 114,246 | 114,246 | 114,246 | 114,246 | 114,246 | 114,246 | 114,246 | 114,246 | 114,246 | 114,246 | 114,246 | 114,246 | 114,246 | 114,246 | 114,246 | 114,246 | 114,246 | 114,246 | 114,246 | 114,246 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 4,079 | 4,079 | 4,079 | 4,079 | 4,079 | 4,079 | 4,079 | 4,079 | 4,079 | 4,079 | 4,079 | 4,079 | 4,079 | 4,079 | 4,079 | 4,079 | 4,079 | 4,079 | 4,079 | 4,079 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 19,426 | 19,426 | 19,426 | 19,426 | 19,426 | 19,426 | 19,426 | 19,426 | 19,426 | 19,426 | 19,426 | 19,426 | 19,426 | 19,426 | 19,835 | 19,835 | 8,817 | 8,817 | 8,817 | 8,817 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 10,985 | 5,700 | 3,032 | 10,630 | 8,781 | 10,401 | 12,310 | 15,670 | 15,711 | 8,449 | 4,870 | 11,229 | 9,119 | 5,588 | -432 | 8,726 | 7,548 | 1,141 | 8,419 | 21,482 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 390 | |||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | |
1. Nguồn kinh phí | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 300,102 | 306,309 | 241,409 | 317,613 | 322,257 | 310,252 | 288,502 | 313,657 | 331,357 | 306,606 | 272,431 | 308,034 | 324,753 | 334,759 | 282,226 | 302,613 | 343,612 | 340,375 | 256,292 | 294,831 |