CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành (teg)

7.95
-0.05
(-0.62%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh113,330167,3298,949281,7956,78916,39920,62749,33735,01976,83761,22250,44455,09379,76864,52676,12159,51130,68848,39446,186
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)113,330167,3298,949281,7956,78916,39920,62749,33735,01976,83761,22250,44455,09379,76864,52676,12159,51130,68848,39446,186
4. Giá vốn hàng bán106,871158,3277,390255,3285,21212,77916,90943,41132,01264,99729,73637,69950,08870,36758,49474,19456,07228,94244,24943,774
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,4609,0021,55926,4671,5773,6203,7185,9263,00711,83931,48612,7455,0059,4006,0321,9273,4391,7474,1452,412
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,0737,3308,7859327,332106,0357,5904,47952,30678850228,7457,0846,4991,8523,2525694,006481,031
7. Chi phí tài chính1,7473,7831,2792,2551,6552,2611,8081,7641,0082,1101,46128,579285459744-276643747526854
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8011,3161,3852,2541,6182,2611,8081,8431,5211,5181,4612,1552034157711,049671625526854
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-5-2-35-18-82
9. Chi phí bán hàng106114153127641281058593110104132-16374287
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,6078,4804,98510,1876,0219,8245,4567,0758,3864,6826,5135,1323,0013,2273,0643,8312,5024,4902,4984,622
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,1774,0634,07914,2451,23297,4613,9311,41345,7935,77223,8867,6388,71812,1033,9661,521730449795-2,320
12. Thu nhập khác48321,478128,717180-180191
13. Chi phí khác1,2903,0055271,165775854498412014,0598820317927309-178227137
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,290-2,957-495313-77-585-449-83-120-14,05928,630-20-3-17-748-309-1-36-137
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,8871,1073,58414,5581,15596,8763,4831,41345,7105,6529,82736,2688,69812,1003,949773421448759-2,458
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4041,1018063,50644229,7479279,2175,1708,0371,9992,6921,027632252411178230
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4041,1018063,50644229,7479279,2175,1708,0371,9992,6921,027632252411178230
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,48362,77711,05271267,1292,5551,41336,4935,6524,65728,2316,6999,4072,92114116937581-2,688
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-71-70941,65029611,3942643,119547-1,230-10613644313111698222322-71
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,554752,6839,40241755,7342,2911,41333,3745,1055,88728,3366,5988,9642,791571-185258-2,617

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn904,259995,248632,729429,901408,279632,967562,879551,952550,099524,878530,413544,184299,038275,333219,434200,242289,425347,180246,466229,313
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,23223,3074,27524,92226,13297,6228,0157,2985,05322,07718,85164,1057,06020,2488,2718,7095,0783,0409,7266,737
1. Tiền3,23223,3074,27524,92126,13297,6228,0157,2985,05322,0776,85124,1057,06020,2488,2718,7095,0783,0408,2265,237
2. Các khoản tương đương tiền112,00040,0001,5001,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn62,66757,66757,66750,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn62,66757,66757,66750,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn783,570859,151515,387350,747329,388483,625495,830492,175481,340434,987449,617367,287213,303179,334133,553123,898220,826288,557180,620176,041
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng410,596475,181135,35627,21215,60278,067138,058107,114101,76894,994101,344131,19469,14178,34146,52327,78672,53846,25853,92738,299
2. Trả trước cho người bán91,49574,45277,31133,8989,2758,5128,0105,6997,61712,4195,7853,4132,8952,5938,0788,75325,3627,85644,75352,709
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1111
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn153,870153,870119,58889,68866,758168,600177,900177,300177,300177,30055,3005,30074,74823,67017,99220,47621,32222,53019,28020,280
6. Phải thu ngắn hạn khác127,608155,647183,132199,949237,753228,446172,109202,234194,828150,446287,361227,55366,69274,90261,12166,995101,728212,03662,78364,753
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-246-173-173-173-173-173-173-173-173-123-123-123-123
IV. Tổng hàng tồn kho52,59753,31052,77051,52650,37849,36555,24250,02359,56965,23058,98159,31376,23973,53875,87065,05661,37253,66853,82944,411
1. Hàng tồn kho52,59753,31052,77051,52650,37849,36555,24250,02359,56965,23058,98159,31376,23973,53875,87065,05661,37253,66853,82944,411
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1941,8142,6312,7062,3822,3553,7932,4564,1372,5842,9643,4792,4362,2131,7402,5802,1491,9152,2912,124
1. Chi phí trả trước ngắn hạn117999169063195077867057147817361,4157175135859098236447911,284
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,0761,7151,7151,5872,0621,8483,0031,7513,4231,7962,2272,0641,7191,7011,1561,6701,3261,2721,500840
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước21337
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn754,611621,589938,925738,242741,018541,114679,579684,524665,247688,396677,359680,374380,683342,487355,908357,211317,440302,032302,414303,467
I. Các khoản phải thu dài hạn118994963363213213213632313,8032313,7633,7633,7634,7313,6913,698
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác118994963363213213213632313,8032313,7633,7633,7634,7313,6913,698
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,8307,0777,3417,7179,0696,92217,82719,45215,17216,79318,38218,65320,10121,71323,32724,71525,12622,44023,89523,768
1. Tài sản cố định hữu hình6,8307,0777,3417,7179,0696,92217,56419,15214,83516,41817,97018,20519,61521,19022,76624,11724,49121,76823,18623,768
2. Tài sản cố định thuê tài chính263300337374412449486523560597635672709
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư1,354
- Nguyên giá1,354
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn99,76644,68944,25543,49042,14837,84036,20635,26632,36318,9245,0184,1916,0064,7595,7724,5255,5751,9052,160263
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,3031,2471,2471,2347
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang99,76644,68944,25543,49042,14837,84036,20635,26632,36318,9245,0182,8884,7594,7594,5254,5254,3411,9052,160256
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn636,011556,761869,423669,053669,767475,537600,009603,126589,726623,225623,226625,787318,968282,703288,698288,644244,203234,628231,901234,765
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh162,000205,473205,482206,19690,85433,39733,39719,99719,99719,997168,663172,647178,642178,66310,000231,476234,340
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn477,328560,078667,336467,209467,209388,321570,322570,322570,322603,822603,822625,818150,337110,088110,088110,088234,250234,675425425
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,317-3,317-3,386-3,638-3,638-3,638-3,710-593-593-594-593-32-32-32-32-106-47-47
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5731,8071,3202672893423989269711,1801,1571,037718511748163292339534
1. Chi phí trả trước dài hạn1,5731,8071,3202672893423989269711,1801,1571,037718511748163292339534
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại10,43111,25416,58517,71518,84619,97724,80325,43326,69427,95429,21430,47531,73532,99534,23135,51637,25738,03640,42840,439
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,658,8701,616,8371,571,6541,168,1441,149,2971,174,0811,242,4591,236,4761,215,3451,213,2741,207,7721,224,558679,721617,820575,342557,453606,865649,213548,880532,780
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả179,243138,994167,475188,731180,901206,387278,099271,446250,297284,719284,869305,880214,073158,813125,727116,338165,823222,784122,514106,336
I. Nợ ngắn hạn137,130135,613163,688115,871107,679133,957204,686198,023178,828214,113214,199303,876209,542155,616121,196110,413156,700218,10986,64971,783
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn62,27778,373103,69355,80456,11477,58882,21373,64162,59760,44655,656139,9785,09020,25221,80030,38421,32715,93812,45711,851
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn32,59910,3128,3016,7905,0443,67560,44156,88051,16350,69860,35446,83585,24785,70962,40642,32077,31249,23160,34741,599
4. Người mua trả tiền trước1,2491,2492,7012,7013,8312,7015,6184,7967,74081,46773,52971,28212,83414,4584,2034,50824,0184,4444,4999,437
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước26,44131,70235,59536,93931,75435,20816,36616,43622,45813,15316,35517,3306,6934,5282,5501,5812,8444,0163,9123,798
6. Phải trả người lao động1,1041,1541851,3931621,2986201,5905375771,5271,1906145405836745998621,4821,144
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,8398,4697,4456,85047211,4193975,1664424,4373223,482262262262262262796262585
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn451802,9413,1213,121
11. Phải trả ngắn hạn khác4,4354,1695,5825,20910,1151,88138,84539,32833,7053,1496,27123,59498,61729,67929,16030,31730,153139,69638362
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi186186186186186186186186186186186186186186186186186186186186
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn42,1143,3813,78772,86073,22272,43173,41273,42371,46970,60670,6692,0044,5313,1984,5315,9269,1234,67535,86534,553
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác28,42728,427
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn42,1143,3813,78772,86073,22272,43173,41273,42371,46970,60670,6692,0044,5313,1984,5315,9269,1234,6757,4376,126
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,479,6271,477,8431,404,179979,413968,396967,694964,360965,030965,048928,556922,904918,678465,648459,006449,615441,114441,043426,428426,367426,445
I. Vốn chủ sở hữu1,479,6271,477,8431,404,179979,413968,396967,694964,360965,030965,048928,556922,904918,678465,648459,006449,615441,114441,043426,428426,367426,445
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,208,0661,208,0661,208,066728,066728,066728,066655,918655,918655,918655,918655,918655,918323,836323,836323,836323,836323,836323,836323,836323,836
2. Thặng dư vốn cổ phần3,4683,4683,4323,6453,6813,6913,8513,8513,9613,9613,9613,961-324-231-231-231-231-231-256-231
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối112,309110,755104,534103,67094,26893,851109,163110,019110,11676,74271,63766,13654,73948,14139,17728,98128,97528,90529,09029,525
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát155,785155,55588,148144,032142,382142,086195,427195,242195,053191,935191,388192,66287,39687,26086,83388,52888,46273,91873,69773,314
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,658,8701,616,8371,571,6541,168,1441,149,2971,174,0811,242,4591,236,4761,215,3451,213,2741,207,7721,224,558679,721617,820575,342557,453606,865649,213548,880532,780
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |