Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP (tbd)

79.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh401,857267,003890,585255,997358,046313,430654,874390,880377,464268,481896,678386,408550,623283,565984,954583,839533,974319,558743,351458,320
2. Các khoản giảm trừ doanh thu14,208187
3. Doanh thu thuần (1)-(2)401,857267,003890,585255,997358,046313,430640,666390,880377,464268,481896,678386,408550,623283,565984,954583,652533,974319,558743,351458,320
4. Giá vốn hàng bán344,618229,816747,553216,468332,132289,831567,736362,036334,273238,390799,403340,935462,707242,562862,400484,552446,366267,336600,448376,144
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)57,23837,187143,03239,52925,91423,59972,93028,84343,19130,09197,27545,47387,91641,004122,55499,10087,60952,222142,90382,176
6. Doanh thu hoạt động tài chính9112033233121,642869222223275913747187936974475153287637
7. Chi phí tài chính5,7177,83510,13411,53413,90111,03214,85712,09712,5824,32211,0647,1389,6174,95112,0018,62811,04510,03415,39516,168
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,1336,5079,0069,21112,25910,54510,8107,2738,5534,0437,9226,6176,9434,2208,5257,6688,4157,82215,09115,272
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,4593,62716,5965,0912,5241,9268,1205,9235,1993,34710,2115,8769,0545,62614,22011,5933,6492,61114,96410,617
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,01410,49770,94714,3454,8809,07727,9416,26011,55812,89327,53814,00624,61616,13544,39239,26624,51416,34348,98928,144
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)30,13915,34845,6868,5924,6213,20522,8814,78614,0759,80449,37519,19944,81615,22652,91540,08848,41523,56263,63027,285
12. Thu nhập khác22824316596739542051,4831,2722101,146752,177500114671856
13. Chi phí khác16139414811131,6371716213771021011081,2411002,644161214544
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)21223276593-7595293-1541,101-411769-272,076392-1,127-94-2,637-160-206-488
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)30,35215,37145,9629,1854,5464,15722,9744,63115,1769,39350,14419,17246,89215,61851,78939,99445,77923,40263,42326,797
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,0273,33411,0022,8081,0858444,6501,2542,9202,1279,6073,8579,0863,0851,2107,6456,3664,62115,9085,460
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,0273,33411,0022,8081,0858444,6501,2542,9202,1279,6073,8579,0863,0851,2107,6456,3664,62115,9085,460
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)24,32512,03734,9616,3773,4613,31318,3243,37812,2567,26640,53815,31537,80512,53350,57932,34939,41218,78147,51521,337
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,32512,03734,9616,3773,4613,31318,3243,37812,2567,26640,53815,31537,80512,53350,57932,34939,41218,78147,51521,337

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,237,754968,8211,199,3291,178,3531,027,4931,133,0131,232,1001,388,9691,377,3541,308,5701,348,4041,515,6011,387,1621,183,1701,190,6421,525,7601,291,5451,099,9931,076,4611,438,819
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,88617,4148,81233,7519,10012,13744,21456,57212,08228,94315,84076,67420,11733,25981,51868,88828,15531,19181,80027,769
1. Tiền5,8869,4148,81211,8749,10012,13744,21414,5729,08228,94315,84076,67420,11733,25981,51826,88828,15531,19181,80027,769
2. Các khoản tương đương tiền8,00021,87742,0003,00042,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn39,1431431431261,00312612616016016016013113113313112813199111113
1. Chứng khoán kinh doanh603603603603603603603603603603603603603603603603603603603603
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-460-460-460-477-477-477-477-443-443-443-443-472-472-470-472-475-472-504-492-490
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn39,000877
III. Các khoản phải thu ngắn hạn529,060336,903661,358477,731497,840538,643594,129541,412547,773572,201748,229587,618670,515532,515677,129817,775707,850527,954501,010657,756
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng590,940415,644743,949507,465526,756565,455616,348555,269568,332574,499769,766599,539665,364548,997712,524818,732729,105515,024531,065643,421
2. Trả trước cho người bán31,41213,63810,83923,69025,73936,86643,25848,22546,93963,52035,67724,25646,70126,18417,88741,55723,95946,63732,86841,045
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8342,7471,7524,8273,5975,4743,6754,5934,1185,79914,40322,51017,13941,7886,20512,6359,85121,3276,70419,432
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-95,127-95,127-95,181-58,252-58,252-69,152-69,152-66,675-71,617-71,617-71,617-58,688-58,688-84,454-59,488-55,149-55,065-55,034-69,628-46,142
IV. Tổng hàng tồn kho651,520603,431527,637652,251516,601579,888590,105771,125795,137694,076582,356828,517682,194597,351428,826634,526551,772535,565490,429748,759
1. Hàng tồn kho651,520603,431527,637652,251516,601579,888590,105771,125795,137694,076582,356828,517682,194597,351428,826634,526551,772535,565490,429748,759
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác12,14510,9301,37814,4932,9492,2193,52719,70122,20113,1881,81922,66114,20519,9133,0384,4433,6375,1843,1114,420
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,6158655101,0061,11924865426717182375949224151172228
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,70210,02185412,30880097889719,05019,78111,57789622,11513,67818,4271,3642,434461,784488
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước82844151,1801,0309931,9763842,4031,5939004724331,4761,6511,9683,5403,3833,0893,904
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn340,569316,450285,265253,159253,726219,912209,845219,457228,950238,607248,086242,362249,505243,068251,830243,250249,521252,106261,123264,538
I. Các khoản phải thu dài hạn4364244228228311116916930127282779581208194123218218
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4364244228228311116916930127282779581208194123218218
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định239,869214,067214,932186,742193,998198,374206,507215,892225,319234,842244,217238,456245,462238,859247,522238,635245,384247,852256,806260,387
1. Tài sản cố định hữu hình239,258213,383214,175185,912193,094197,397205,456215,388224,799234,297243,648237,863244,844238,216246,855237,943244,668247,112256,041259,598
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6116857588319049771,050504520545569594618643667691716740765789
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn94,99599,23967,29563,71557,04318,8592469692854545
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang94,99599,23967,29563,71557,04318,8592469692854545
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,5002,5002,5002,5002,5002,5003,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,096
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,5002,5002,5002,5002,5002,5003,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,096
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,7692201161201571482073003673685026598019901,1307678479901,003837
1. Chi phí trả trước dài hạn2,7692201161201571482073003673685026598019901,1307678479901,003837
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,578,3231,285,2701,484,5951,431,5121,281,2191,352,9251,441,9451,608,4261,606,3041,547,1771,596,4901,757,9631,636,6671,426,2381,442,4721,769,0111,541,0661,352,0991,337,5831,703,356
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả993,003706,115925,237899,738690,125765,291857,7341,042,4891,044,182889,330945,9091,147,1661,041,185805,387834,9271,212,6591,017,064813,113814,7881,228,075
I. Nợ ngắn hạn958,595679,564890,169876,684665,379759,098848,2811,032,5441,034,237876,433933,0121,125,7211,023,248787,449826,4761,198,1731,003,642799,552802,8881,187,500
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn569,675442,428491,316521,896471,578556,693580,853590,671600,641560,555531,210539,337603,948402,696334,871572,973505,731434,393381,268778,652
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn145,074115,578243,325151,16178,59962,68395,23994,085113,341147,366194,077212,326112,492178,006227,192197,128127,402117,411123,612156,860
4. Người mua trả tiền trước144,58459,92048,42277,07966,21755,41137,83077,06853,18754,64626,87253,10036,05657,89724,02171,25655,31446,29788,82387,299
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,0784,54918,4626,4823,8391,2458,8052,0633,2124,31715,8837,50510,7157,81519,19130,54819,5144,97238,89815,365
6. Phải trả người lao động22,7409,10837,0226,3664,5854,21115,6658,36012,0267,96015,40536,20128,5923,22450,58539,13527,9178,9443,33128,083
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10,8659,0896,41310,9676,8396,5625,7405,0509,6975,8086,4747,2837,9795,0647,7754,4001,1265,9001,9111,702
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2161662141662141532142,1253,7082,8042,20115323015322487340132196128
11. Phải trả ngắn hạn khác17,80616,67416,55181,63117,55851,29371,429224,929209,57561,151100,396228,929182,31687,916106,402240,682223,769149,256132,099102,809
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn20,65020,04020,80912,74015,29018,93024,27218,87218,87226,13432,37322,65022,65040,06244,41629,32529,32530,16227,29110,645
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi20,9072,0127,6338,1976611,9178,2349,3219,9795,6928,11918,23718,2704,61511,79912,63913,2052,0855,4605,956
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn34,40826,55135,06823,05424,7466,1949,4539,9459,94512,89712,89721,44517,93717,9378,45114,48613,42213,56011,90040,575
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn34,40826,55135,06823,05424,7466,1949,4539,9459,94512,89712,89721,44517,93717,9378,45114,48613,42213,56011,90040,575
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu585,320579,155559,358531,774591,095587,634584,211565,937562,122657,847650,581610,797595,482620,851607,545556,352524,002538,986522,795475,281
I. Vốn chủ sở hữu571,481565,079553,042501,374567,874564,413560,991542,279538,901634,627627,361587,576572,261597,631584,324533,818501,468516,352497,618450,104
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu324,864324,864324,864324,864324,864324,864324,864324,864324,864324,864324,864324,864324,864324,864324,864282,580282,580282,580282,580282,580
2. Thặng dư vốn cổ phần11,53511,53511,53511,53511,53511,53511,53511,53511,53511,53511,53511,53511,53511,53511,53511,53511,53511,53511,53511,535
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển63,36645,75545,75545,75531,55531,55531,55531,55531,55531,55531,55531,55531,55531,55531,55531,55531,55531,55531,55531,555
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối173,076184,285172,248120,580201,280197,819194,397175,685172,307268,032260,766220,982205,667231,037217,730209,507177,158192,042173,307125,793
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác13,83914,0766,31630,40023,22023,22023,22023,65823,22023,22023,22023,22023,22023,22023,22022,53422,53422,63425,17825,178
1. Nguồn kinh phí10,16410,1642,16430,40023,22023,22023,22023,65823,22023,22023,22023,22023,22023,22023,22022,53422,53422,63425,17825,178
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định3,6763,9134,152
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,578,3231,285,2701,484,5951,431,5121,281,2191,352,9251,441,9451,608,4261,606,3041,547,1771,596,4901,757,9631,636,6671,426,2381,442,4721,769,0111,541,0661,352,0991,337,5831,703,356
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |