Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP (tbd)

77.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,818,0581,691,2512,117,0152,422,3242,375,8252,458,0982,509,8982,337,9031,808,5031,185,1951,168,975661,607905,721845,121786,589698,905470,557370,356
2. Các khoản giảm trừ doanh thu14,2084111873382428251
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,818,0581,677,0432,116,6042,422,1372,375,4882,458,0742,509,8982,337,9031,808,5031,185,1951,168,975661,607905,693845,121786,589698,655470,557370,356
4. Giá vốn hàng bán1,583,7651,501,9011,846,2912,060,7091,975,1372,071,8342,054,6201,837,6051,511,907956,251893,397474,576633,712621,838611,011590,531403,604312,153
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)234,293175,143270,314361,428400,351386,240455,278500,298296,596228,945275,578187,031271,981223,283175,578108,12466,95358,203
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0181,5902,7831,7912564652,9427689146601,7391,5513,1682,1845,0701,4371,233192
7. Chi phí tài chính46,60143,85832,77141,94463,22473,55171,48953,20838,64330,87540,09650,66985,63360,99430,98128,81712,17211,018
-Trong đó: Chi phí lãi vay41,02130,67725,70132,66659,52870,03967,48248,78634,18428,70933,34245,50877,79049,82417,07724,68911,80010,485
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng26,13722,68430,15631,85064,53084,65988,309111,209100,34760,54482,40746,98872,86541,11428,09830,65019,15410,496
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp99,24958,17082,391124,516119,96794,521155,994204,411110,601107,026100,47772,29359,12354,22253,23737,17223,45026,657
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)64,32352,021127,779164,909152,886133,974142,428132,23847,92031,16054,33718,63257,52869,13768,33312,92213,40910,224
12. Thu nhập khác1,9353,1723,8981291,7943,3964,5382,5555,8978,1816,12030,77493855214373,201312
13. Chi phí khác1892,5446884,1461,8831,8987,5291,0652,4433,6724,42911,86217720376528158
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,7466283,210-4,017-891,498-2,9911,4903,4544,5091,69118,912-83652137372,674154
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)66,06952,650130,989160,891152,797135,472139,437133,72851,37435,66956,02837,54457,44469,78968,47012,95916,08310,379
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,73910,92925,55219,06934,72032,72934,25314,38710,64311,72814,61511,33114,2408,9388,5683,258
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,73910,92925,55219,06934,72032,72934,25314,38710,64311,72814,61511,33114,2408,9388,5683,258
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)50,33141,721105,437141,822118,078102,743105,184119,34140,73223,94141,41326,21343,20460,85159,9029,70116,08310,379
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)50,33141,721105,437141,822118,078102,743105,184119,34140,73223,94141,41326,21343,20460,85159,9029,70116,08310,379

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,199,3291,213,2511,347,2581,191,3931,086,1311,293,7221,715,0691,597,5691,301,140967,500765,121694,887707,012757,284606,467389,195379,141280,163
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,81244,21415,84081,51881,80027,96874,05797,51375,55783,98248,98622,98426,14123,25965,72116,17515,52316,390
1. Tiền8,81244,21415,84081,51881,80027,96874,05797,51375,55783,98248,98622,98426,14113,25935,72116,17515,52316,390
2. Các khoản tương đương tiền10,00030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1431261601311111031081229913254655265,090603603603300
1. Chứng khoán kinh doanh6036036036036036036036036036031,0286036035,603603603603300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-460-477-443-472-492-500-495-481-504-471-482-548-577-513
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn661,358575,279748,077677,879513,778580,148504,625425,021570,448280,243297,720279,458368,796429,051317,350185,609127,528102,203
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng743,949616,348769,615712,524529,060516,235474,773352,072519,725255,558279,163218,711315,857386,876268,818152,553105,24996,514
2. Trả trước cho người bán10,83924,42935,67717,83833,181104,38076,090115,89081,42533,10423,44949,64940,00433,52749,18135,55424,3285,398
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng10,15610,15610,15610,15610,156
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,673
6. Phải thu ngắn hạn khác1,7523,65514,4036,2056,571-46,1415,2805,2304,3291,3416,2657,78810,2814,2774,2091,7322,3702,325
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-95,181-69,152-71,617-58,688-55,034-51,518-48,172-35,031-19,916-21,313-6,846-7,502-5,785-4,858-4,230-4,419-2,034
IV. Tổng hàng tồn kho527,637590,105581,361428,826490,419678,2451,127,7681,071,459652,288593,490410,190388,877308,553291,821216,546182,292229,620157,472
1. Hàng tồn kho527,637590,105581,361428,826490,419678,2451,127,7681,071,459652,288593,490410,190389,528308,947291,821216,546182,292230,050157,611
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-651-394-430-138
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3783,5271,8193,038227,2588,5103,4542,7489,6537,6813,5133,4968,0636,2474,5155,8673,797
1. Chi phí trả trước ngắn hạn51065423222234557163213
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8548978961,3641,5006,6558371065,281714662,3464
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước151,9769001,6515,7581,8552,6172,6421,1804,2547212101058158
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,1923,4273,5063,2858,0535,8213,9343,3433,572
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn285,265228,694248,086251,830261,028219,086184,409121,33383,90683,74684,85490,846113,915120,27699,83097,94385,78777,995
I. Các khoản phải thu dài hạn42231272811233117733274290298935
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác42231272811233117733274290298935
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định214,932206,507244,217247,522256,806214,973180,770117,84174,32678,61281,18083,214104,55699,50981,43075,12861,09668,927
1. Tài sản cố định hữu hình214,175205,456243,648246,855256,041214,110179,798117,81974,19378,35480,78383,078104,39099,24281,16075,12861,09668,927
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7581,05056966776586397122133258397136166267270
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn67,29518,8536,2594,4394,40516,31514,99714,98017,0576,594
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang67,29518,8536,25914,980
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,5003,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0964,5483,0963,0967,5377,5371,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,5003,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0964,5483,0963,0967,5377,5371,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1162075021,1301,0039863663642252,038578964061,0821798139
1. Chi phí trả trước dài hạn1162075021,1301,0039863663642251,58847964061,0821798139
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác450531
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,484,5951,441,9451,595,3441,443,2221,347,1581,512,8081,899,4781,718,9031,385,0461,051,246849,975785,733820,927877,559706,297487,138464,928358,158
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả925,237857,625944,763834,904824,4091,060,5761,475,4641,346,5891,097,193764,138568,850564,000613,193682,955563,574403,332375,243278,421
I. Nợ ngắn hạn890,169848,172931,867826,453812,5091,020,0011,456,0141,346,5891,097,193764,074568,833561,940582,268680,832560,297399,080369,737275,444
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn491,316523,735531,210334,871381,268657,0191,087,036959,447684,477504,745337,829322,226347,438399,198312,549177,388141,99078,677
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn243,32595,239193,884227,155121,565155,415150,805124,185139,92493,06771,36556,87356,03791,35472,86359,10852,22775,114
4. Người mua trả tiền trước48,42237,83026,87224,02188,780115,109100,010163,036188,45796,29854,69184,01154,86544,75528,18042,63770,52532,369
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,4628,69615,88818,41839,15522,36821,33815,94419,0178,18817,97810,27422,99425,12613,8835,9092,2814,506
6. Phải trả người lao động37,02215,66515,40550,5852,2924,51034,18117,3665,6868,36115,3269,5787,81726,04927,2984,62611,89017,111
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,4135,7406,2379,610525227586017133091,0648333304352345944492,179
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2142142,201224196234211136269
11. Phải trả ngắn hạn khác16,551128,548100,396106,638132,58429,70828,01222,40822,76022,87233,43953,16863,98380,35096,738101,81588,52765,487
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn20,80924,27231,65443,13441,54522,12930,60934,94330,62029,73030,05518,05622,69710,0995,9723,995
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,6338,2348,11911,7995,07112,9853,0558,5235,2705057,0846,9226,1063,4662,5813,0081,847
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn35,0689,45312,8978,45111,90040,57519,45164172,06030,9242,1233,2774,2525,5072,977
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác49919,499499499921935935
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn35,0689,45312,8978,45111,90040,57519,4511,5509,8004991,8572,9004,5712,013
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,1251,125921431129
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn641711500
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu559,358584,320650,581608,318522,749452,232424,013372,314287,852287,107281,126221,733207,734194,605142,72483,80689,68579,737
I. Vốn chủ sở hữu553,042561,100627,361585,098497,572427,054395,410350,357271,318267,083267,770209,608202,592184,950132,25183,58884,41981,324
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu324,864324,864324,864324,864282,580282,580282,580157,678108,957108,95794,83766,00066,00066,00066,00066,00066,00053,562
2. Thặng dư vốn cổ phần11,53511,53511,53511,53511,53511,53511,53520,28520,28520,28520,2858,7508,7508,7508,7508,7508,750
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360-1,360
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản10,093
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-2,324
8. Quỹ đầu tư phát triển45,75531,55531,55531,55531,55531,55542,41336,17217,18653581,39454,25524,4536,2864,2652,5392,709
9. Quỹ dự phòng tài chính6,0389,11312,5036,6596,6591,4761,352489708
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu24,09872,81872,81886,938
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối172,248194,506260,766218,504173,261102,743102,654107,24434,44643,15957,42142,32268,28880,44753,4234,5828,0019,283
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản4,969
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác6,31623,22023,22023,22025,17825,17828,60321,95716,53420,02413,35612,1255,1429,65510,4722175,265-1,587
1. Nguồn kinh phí2,16423,22023,22023,22025,17825,17828,60321,95716,53420,02413,35612,1255,1429,65510,4722175,265-1,587
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định4,152
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,484,5951,441,9451,595,3441,443,2221,347,1581,512,8081,899,4781,718,9031,385,0461,051,246849,975785,733820,927877,559706,297487,138464,928358,158
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |