Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 97,201 | 64,288 | 45,841 | 61,018 | 63,957 | 41,911 | 41,548 | 63,486 | 81,355 | 92,901 | 56,975 | 61,373 | 36,034 | 48,623 | 50,083 | 66,594 | 61,745 | 58,794 | 43,164 | 49,103 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 97,201 | 64,288 | 45,841 | 61,018 | 63,957 | 41,911 | 41,548 | 63,486 | 81,355 | 92,901 | 56,975 | 61,373 | 36,034 | 48,623 | 50,083 | 66,594 | 61,745 | 58,794 | 43,164 | 49,103 |
4. Giá vốn hàng bán | 34,456 | 24,610 | 20,709 | 28,796 | 29,198 | 23,364 | 22,091 | 30,456 | 35,793 | 33,366 | 25,225 | 32,420 | 28,071 | 29,012 | 27,309 | 36,930 | 35,394 | 31,685 | 27,936 | 35,438 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 62,745 | 39,678 | 25,132 | 32,222 | 34,760 | 18,547 | 19,457 | 33,030 | 45,562 | 59,535 | 31,750 | 28,953 | 7,963 | 19,611 | 22,774 | 29,664 | 26,350 | 27,109 | 15,228 | 13,665 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 191 | 80 | 148 | 343 | 159 | 414 | 410 | 422 | 206 | 5 | 84 | 7 | 239 | 179 | 38 | 156 | 44 | 1,071 | 1 | 95 |
7. Chi phí tài chính | 403 | 450 | 704 | 836 | 877 | 1,144 | 1,465 | 1,632 | 2,075 | 2,422 | 2,951 | 3,656 | 3,918 | 4,540 | 5,012 | 5,530 | 5,877 | 6,486 | 8,254 | 7,702 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 403 | 450 | 704 | 836 | 877 | 1,144 | 1,465 | 1,632 | 2,064 | 2,266 | 2,914 | 3,593 | 3,918 | 4,540 | 5,012 | 5,530 | 5,877 | 6,485 | 7,031 | 7,702 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,364 | 1,279 | 1,315 | 1,693 | 1,141 | 1,251 | 1,564 | 1,910 | 1,146 | 1,338 | 1,410 | 1,461 | 937 | 1,196 | 1,348 | 1,420 | 991 | 1,141 | 1,313 | 1,559 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 61,170 | 38,029 | 23,260 | 30,036 | 32,900 | 16,566 | 16,838 | 29,910 | 42,547 | 55,780 | 27,473 | 23,844 | 3,347 | 14,053 | 16,452 | 22,870 | 19,527 | 20,553 | 5,663 | 4,499 |
12. Thu nhập khác | 15 | 13 | 409 | 957 | ||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 3 | 5 | 120 | 14 | 3 | 280 | 607 | |||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 15 | 13 | -3 | -5 | -120 | 409 | -14 | -3 | -280 | -607 | 957 | |||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 61,170 | 38,044 | 23,273 | 30,036 | 32,897 | 16,566 | 16,838 | 29,905 | 42,427 | 56,189 | 27,458 | 23,844 | 3,347 | 14,050 | 16,452 | 22,870 | 19,527 | 20,273 | 5,056 | 5,456 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 4,517 | 2,929 | 1,836 | 1,903 | 2,089 | 982 | 1,139 | 1,717 | 2,486 | 3,657 | 1,911 | 282 | 419 | 884 | 1,055 | 1,306 | 1,138 | 1,229 | 484 | 564 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 4,517 | 2,929 | 1,836 | 1,903 | 2,089 | 982 | 1,139 | 1,717 | 2,486 | 3,657 | 1,911 | 282 | 419 | 884 | 1,055 | 1,306 | 1,138 | 1,229 | 484 | 564 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 56,653 | 35,114 | 21,437 | 28,133 | 30,808 | 15,583 | 15,699 | 28,188 | 39,942 | 52,532 | 25,548 | 23,562 | 2,929 | 13,166 | 15,397 | 21,565 | 18,388 | 19,044 | 4,572 | 4,892 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 56,653 | 35,114 | 21,437 | 28,133 | 30,808 | 15,583 | 15,699 | 28,188 | 39,942 | 52,532 | 25,548 | 23,562 | 2,929 | 13,166 | 15,397 | 21,565 | 18,388 | 19,044 | 4,572 | 4,892 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 116,258 | 47,938 | 41,051 | 72,078 | 75,249 | 39,475 | 59,804 | 60,984 | 75,788 | 79,792 | 37,070 | 41,388 | 24,754 | 29,194 | 36,268 | 31,710 | 38,617 | 20,863 | 18,746 | 24,302 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 76,416 | 9,964 | 25,192 | 48,393 | 48,247 | 12,694 | 44,625 | 31,818 | 38,385 | 28,580 | 12,626 | 14,969 | 6,111 | 1,953 | 15,443 | 5,157 | 9,287 | 716 | 135 | 692 |
1. Tiền | 31,416 | 9,964 | 10,192 | 8,393 | 9,247 | 12,694 | 5,625 | 4,818 | 9,385 | 8,580 | 12,626 | 14,969 | 6,111 | 1,953 | 5,443 | 5,157 | 9,287 | 716 | 135 | 692 |
2. Các khoản tương đương tiền | 45,000 | 15,000 | 40,000 | 39,000 | 39,000 | 27,000 | 29,000 | 20,000 | 10,000 | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 39,481 | 36,909 | 15,052 | 23,594 | 26,917 | 26,458 | 14,097 | 28,157 | 36,346 | 50,143 | 23,395 | 25,412 | 17,609 | 26,176 | 19,852 | 25,545 | 28,281 | 19,046 | 17,587 | 22,239 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 37,334 | 35,566 | 13,097 | 22,559 | 24,636 | 25,297 | 12,008 | 26,438 | 34,069 | 48,526 | 19,967 | 23,088 | 12,686 | 23,438 | 17,057 | 24,959 | 26,622 | 16,902 | 15,911 | 20,342 |
2. Trả trước cho người bán | 419 | 709 | 486 | 307 | 829 | 726 | 770 | 404 | 426 | 1,074 | 1,815 | 1,894 | 1,682 | 1,968 | 1,502 | 295 | 459 | 416 | 601 | 1,400 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,729 | 634 | 1,469 | 727 | 1,453 | 435 | 1,319 | 1,315 | 1,852 | 543 | 1,613 | 431 | 3,241 | 770 | 1,292 | 292 | 1,200 | 1,727 | 1,076 | 497 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 39 | 9 | 17 | 49 | 27 | 37 | 966 | 949 | 945 | 930 | 953 | 948 | 944 | 937 | 929 | 933 | 938 | 935 | 952 | 990 |
1. Hàng tồn kho | 39 | 9 | 17 | 49 | 27 | 37 | 966 | 949 | 945 | 930 | 953 | 948 | 944 | 937 | 929 | 933 | 938 | 935 | 952 | 990 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 322 | 1,056 | 791 | 41 | 57 | 286 | 116 | 60 | 111 | 138 | 96 | 59 | 90 | 128 | 44 | 75 | 111 | 167 | 73 | 383 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 53 | 48 | 36 | 41 | 57 | 54 | 50 | 60 | 111 | 138 | 96 | 59 | 90 | 128 | 44 | 75 | 111 | 167 | 73 | 84 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 298 | |||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 270 | 1,008 | 755 | 231 | 66 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 564,501 | 573,547 | 581,822 | 591,826 | 603,622 | 615,481 | 625,336 | 636,944 | 646,984 | 657,144 | 666,101 | 679,538 | 693,702 | 708,156 | 721,357 | 733,813 | 747,753 | 764,797 | 783,039 | 799,294 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 16 | 10 | 10 | 10 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 16 | 10 | 10 | 10 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 552,264 | 561,293 | 570,681 | 580,430 | 590,857 | 601,412 | 611,922 | 622,482 | 632,936 | 643,095 | 657,296 | 671,497 | 684,034 | 697,334 | 713,232 | 725,696 | 742,744 | 760,188 | 777,804 | 791,077 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 552,264 | 561,293 | 570,681 | 580,430 | 590,857 | 601,412 | 611,922 | 622,482 | 632,936 | 643,095 | 657,296 | 671,497 | 684,034 | 697,334 | 713,232 | 725,696 | 742,744 | 760,188 | 777,804 | 791,077 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 7,353 | 7,353 | 7,313 | 7,313 | 7,313 | 7,313 | 7,324 | 7,361 | 7,731 | 7,729 | 5,477 | 4,018 | 5,084 | 5,739 | 5,665 | 5,336 | 1,774 | 421 | 1,547 | 3,692 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 7,353 | 7,353 | 7,313 | 7,313 | 7,313 | 7,313 | 7,324 | 7,361 | 7,731 | 7,729 | 5,477 | 4,018 | 5,084 | 5,739 | 5,665 | 5,336 | 1,774 | 421 | 1,547 | 3,692 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,873 | 4,890 | 3,818 | 4,072 | 5,442 | 6,746 | 6,080 | 7,091 | 6,307 | 6,310 | 3,318 | 4,013 | 4,573 | 5,073 | 2,449 | 2,771 | 3,219 | 4,178 | 3,678 | 4,515 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,746 | 1,804 | 1,080 | 1,268 | 2,554 | 3,928 | 3,831 | 5,011 | 4,662 | 5,251 | 2,630 | 3,388 | 4,049 | 4,491 | 1,973 | 2,288 | 2,920 | 4,120 | 3,613 | 4,449 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 3,127 | 3,087 | 2,737 | 2,804 | 2,889 | 2,818 | 2,249 | 2,081 | 1,644 | 1,059 | 688 | 625 | 524 | 581 | 477 | 483 | 298 | 58 | 65 | 66 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 680,759 | 621,485 | 622,874 | 663,904 | 678,871 | 654,956 | 685,140 | 697,928 | 722,772 | 736,936 | 703,171 | 720,925 | 718,456 | 737,350 | 757,625 | 765,523 | 786,370 | 785,660 | 801,785 | 823,596 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 48,376 | 45,755 | 35,512 | 52,934 | 50,989 | 57,882 | 58,605 | 87,018 | 95,059 | 108,215 | 126,982 | 170,241 | 171,538 | 193,361 | 226,802 | 250,118 | 292,530 | 310,196 | 345,240 | 371,617 |
I. Nợ ngắn hạn | 48,376 | 45,755 | 35,512 | 52,934 | 47,851 | 54,744 | 55,467 | 83,880 | 72,059 | 85,215 | 104,614 | 147,873 | 73,818 | 95,524 | 129,717 | 154,575 | 107,713 | 125,348 | 159,745 | 186,861 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 21,451 | 19,378 | 27,799 | 34,502 | 31,004 | 31,426 | 46,211 | 56,496 | 46,774 | 63,240 | 90,386 | 110,140 | 59,506 | 81,629 | 117,274 | 132,168 | 63,339 | 79,981 | 110,840 | 127,093 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,111 | 3,553 | 1,547 | 2,433 | 3,989 | 3,191 | 2,593 | 3,270 | 5,525 | 3,904 | 2,240 | 2,554 | 2,910 | 1,865 | 2,478 | 2,697 | 4,079 | 2,098 | 3,498 | 3,024 |
4. Người mua trả tiền trước | ||||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 15,816 | 10,387 | 3,207 | 8,538 | 8,765 | 6,173 | 3,091 | 13,896 | 13,965 | 11,331 | 4,696 | 5,189 | 5,281 | 4,918 | 3,519 | 6,996 | 8,632 | 4,449 | 7,491 | 6,283 |
6. Phải trả người lao động | 1,813 | 2,849 | 1,617 | 5,304 | 1,529 | 2,440 | 1,493 | 5,205 | 1,559 | 2,624 | 1,475 | 6,324 | 1,482 | 2,574 | 1,391 | 6,591 | 1,704 | 2,979 | 1,039 | 5,722 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 169 | 93 | 116 | 159 | 263 | 193 | 269 | 296 | 306 | 407 | 669 | 668 | 895 | 758 | 1,324 | 1,013 | 1,450 | 1,073 | 1,791 | 1,210 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,195 | 7,673 | 985 | 1,082 | 1,384 | 10,354 | 842 | 2,157 | 1,281 | 1,060 | 2,498 | 20,294 | 699 | 634 | 586 | 1,224 | 24,623 | 30,877 | 31,196 | 39,336 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,821 | 1,821 | 240 | 917 | 917 | 967 | 967 | 2,560 | 2,650 | 2,650 | 2,650 | 2,704 | 3,046 | 3,146 | 3,146 | 3,886 | 3,886 | 3,891 | 3,891 | 4,193 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 3,138 | 3,138 | 3,138 | 3,138 | 23,000 | 23,000 | 22,368 | 22,368 | 97,721 | 97,837 | 97,085 | 95,543 | 184,817 | 184,848 | 185,495 | 184,756 | ||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,138 | 3,138 | 3,138 | 3,138 | 23,000 | 23,000 | 22,368 | 22,368 | 97,721 | 97,837 | 97,085 | 95,543 | 184,817 | 184,848 | 185,495 | 184,756 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 632,383 | 575,730 | 587,362 | 610,970 | 627,882 | 597,073 | 626,535 | 610,910 | 627,713 | 628,721 | 576,189 | 550,685 | 546,917 | 543,989 | 530,823 | 515,405 | 493,840 | 475,464 | 456,545 | 451,979 |
I. Vốn chủ sở hữu | 632,383 | 575,730 | 587,362 | 610,970 | 627,882 | 597,073 | 626,535 | 610,910 | 627,713 | 628,721 | 576,189 | 550,685 | 546,917 | 543,989 | 530,823 | 515,405 | 493,840 | 475,464 | 456,545 | 451,979 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 450,450 | 450,450 | 450,450 | 450,450 | 450,450 | 450,450 | 450,450 | 450,450 | 409,500 | 409,500 | 409,500 | 409,500 | 390,000 | 390,000 | 390,000 | 390,000 | 390,000 | 390,000 | 390,000 | 390,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,070 | 8,070 | 8,070 | 8,070 | 8,070 | 8,070 | 8,070 | 8,070 | 8,070 | 8,070 | 8,070 | 8,070 | 8,070 | 8,070 | 4,070 | 4,070 | 4,070 | 4,070 | 4,070 | 4,070 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 173,864 | 117,211 | 128,843 | 152,451 | 169,362 | 138,554 | 168,016 | 152,390 | 210,143 | 211,151 | 158,619 | 133,115 | 148,848 | 145,919 | 136,753 | 121,335 | 99,770 | 81,394 | 62,475 | 57,910 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 680,759 | 621,485 | 622,874 | 663,904 | 678,871 | 654,956 | 685,140 | 697,928 | 722,772 | 736,936 | 703,171 | 720,925 | 718,456 | 737,350 | 757,625 | 765,523 | 786,370 | 785,660 | 801,785 | 823,596 |