CTCP Sông Ba (sba)

30.45
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh59,16144,30960,084145,60081,23949,91699,240196,207109,01795,20495,203142,39251,68547,01273,792159,94073,35231,42033,50386,215
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)59,16144,30960,084145,60081,23949,91699,240196,207109,01795,20495,203142,39251,68547,01273,792159,94073,35231,42033,50386,215
4. Giá vốn hàng bán25,30418,30623,11556,81230,66921,24130,09569,27840,14034,01034,82056,77224,96124,95429,54078,96725,17815,63113,98338,421
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)33,85726,00336,96988,78850,57028,67569,146126,93068,87661,19360,38385,62026,72422,05844,25280,97348,17315,79019,52047,793
6. Doanh thu hoạt động tài chính2171139138621,20556521647548110210046751181122
7. Chi phí tài chính2,5673,5773,3174,1315,4356,1656,3946,1306,9397,1577,7298,1748,2658,5689,3149,5889,81910,05110,22311,658
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5432,9933,2924,1065,4106,1406,3696,1066,9157,1337,6638,1308,2658,5689,1409,4979,81910,05110,22311,286
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,0633,2814,0117,7704,6423,8525,57610,0585,6945,1994,7197,1852,4592,7464,0656,9084,2442,3902,1914,854
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)27,24819,85630,03276,92540,55519,86357,741110,95756,71849,31948,03770,36116,04610,81930,87564,49534,1133,3497,10731,283
12. Thu nhập khác156218609131961,272898027826688629173846722874768261
13. Chi phí khác172158115-3696245925,6521791641053,09112821127822712210913767
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-16604941671,027-3-5,572100103-18-2,46245-127-2111-48-33-55-6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,23119,91630,52677,09240,55520,89057,737105,38556,81749,42148,02067,89916,09110,69230,66364,49534,0653,3167,05331,278
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,7382,4523,5947,6344,0813,0086,2205,6372,9573,3473,1552,9658191,0641,9993,7941,707627929885
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,7382,4523,5947,6344,0813,0086,2205,6372,9573,3473,1552,9658191,0641,9993,7941,707627929885
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)24,49317,46426,93169,45836,47417,88251,51799,74953,86046,07544,86564,93415,2739,62828,66560,70232,3582,6896,12430,393
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,49317,46426,93169,45836,47417,88251,51799,74953,86046,07544,86564,93415,2739,62828,66560,70232,3582,6896,12430,393

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn76,66769,757177,370196,829140,221213,501205,247241,628142,883159,632129,464143,84871,39552,21783,221106,733106,07855,32961,45465,920
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,16231,62187,87116,6549,047118,78964,79580,68015,83987,82167,37540,8664,8039,9557,75612,0182,6912,9264,46113,000
1. Tiền11,16231,6217,87111,6544,04733,78949,79525,68015,83912,82117,37540,8664,8032,4557,75612,0182,6912,9264,46113,000
2. Các khoản tương đương tiền80,0005,0005,00085,00015,00055,00075,00050,0007,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn61,01034,07385,996176,458125,30688,908137,144157,687123,28668,43358,29297,89857,13933,77569,18786,84993,67541,64348,28142,297
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng53,44327,36281,569171,732117,14481,682132,394154,593117,22459,93253,95692,39650,14430,07959,72778,51468,86419,20921,17724,734
2. Trả trước cho người bán3,4742,8492,0822,8823,2573,4046918923,0074,5181,5702,6702,6621,8692,0632,32314,99513,13416,1908,258
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,0933,8612,3441,8444,9053,8214,0602,2023,0553,9832,7672,8324,3331,8287,3986,0119,8169,30010,9159,305
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho2,3661,7371,6001,7563,2352,7162,1562,2822,4222,1741,8471,9461,7472,5392,7312,8533,7132,5872,1182,073
1. Hàng tồn kho2,3661,7371,6001,7563,2352,7162,1562,2822,4222,1741,8471,9461,7472,5392,7312,8533,7132,5872,1182,073
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1292,3261,9041,9612,6323,0881,1529801,3361,2031,9503,1377,7065,9473,5465,0145,9998,1736,5938,551
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0111,2555601,0091,6892,141182191211021,0452,4356,5884,5178721,6242,4364,0544,1766,023
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,0679568509529428139699621,1938217587021,1171,4302,4093,3523,4143,6451,7622,527
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước501154941134122280148126537149474656
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,016,1211,022,7621,027,7361,036,2281,051,6151,061,7421,069,6191,083,1321,111,5691,126,1321,140,2161,153,1391,179,9411,196,9031,200,0001,210,6151,210,8981,223,2131,195,5951,201,213
I. Các khoản phải thu dài hạn2,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,6862,686
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,6862,686
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định996,667999,3181,005,1041,014,8211,037,0031,048,2691,055,3691,068,6431,094,3181,110,4351,123,8291,137,4371,161,6451,171,1051,171,6001,182,4811,125,7931,139,8041,145,6881,151,701
1. Tài sản cố định hữu hình991,151993,775999,5341,009,2231,031,3791,042,6171,049,7411,062,9911,089,1431,105,2601,118,6541,132,2621,156,4691,165,9301,166,4251,177,3051,120,6181,134,6281,140,5131,146,526
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,5165,5435,5705,5975,6245,6525,6285,6535,1755,1755,1755,1755,1755,1755,1755,1755,1755,1755,1755,175
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,7249,2338,8267,3825,8243,6913,4753,4759,3559,3559,2288,8689,47614,01712,9008,72163,64858,29829,97827,055
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,7249,2338,8267,3825,8243,6913,4753,4759,3559,3559,2288,8689,47614,01712,9008,72163,64858,29829,97827,055
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,70612,18711,78212,0016,7647,7588,7518,9895,8924,3385,1554,8306,8179,77613,49517,40919,45423,10717,24219,770
1. Chi phí trả trước dài hạn11,19710,67810,27410,4926,7647,7588,7518,9895,8924,3385,1554,8306,8179,77613,49517,40919,45423,10717,24219,770
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,5091,5091,5091,509
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,092,7881,092,5201,205,1071,233,0561,191,8361,275,2431,274,8661,324,7601,254,4521,285,7651,269,6801,296,9871,251,3361,249,1191,283,2201,317,3481,316,9761,278,5421,257,0491,267,133
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả158,847183,073171,291226,172254,410374,290273,560374,971348,405343,150369,393440,224399,223412,278450,288513,085501,073494,996470,867487,050
I. Nợ ngắn hạn84,687106,60692,238133,024122,813226,198112,587199,760130,048105,844119,508176,650121,777114,510138,565186,799139,545119,891104,548115,593
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn52,32371,72369,11278,35986,85884,73876,40786,43188,77169,79891,471106,38894,90189,86195,523102,824100,54593,61585,24081,547
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7001,6468323,1287211,2189031,4999843,0511,1962,1031,3021,2983,2632,2801,5053,340378517
4. Người mua trả tiền trước2401051,1251,2001,5491,1661,1661,1661,2591,1662,7631,1961,2711,301
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,3576,4677,66426,70711,6597,66715,74727,64018,08512,08510,10926,3989,0245,19520,38728,62419,0745,7455,18614,289
6. Phải trả người lao động1475,6421,8963,9275,44410,8914,9734,3723,0065,2631,7171,6943,5877,2122,8016371364,969
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,9532,3121,4543,1043,7552,3022,3841,3363,6873,4922,7741,3291,2341,0943,1544,5961,6301,6962,4262,369
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác13,09717,40112,05012,59312,375119,55211,02570,69010,8568,9489,33633,1089,0529,1909,62338,2528,1028,1678,4038,261
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,0176,9529793,4905,5496,7946771,2731,5682,900668953,3815,0121,7691,8463,1255,4951,5092,342
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn74,16176,46779,05393,149131,597148,092160,972175,211218,357237,306249,885263,574277,446297,769311,723326,286361,528375,106366,319371,457
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn74,16176,46779,05393,149131,597148,092160,972175,211218,357237,306249,885263,574277,446297,769311,723326,286361,528375,106366,319371,457
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu933,940909,4471,033,8151,006,884937,426900,9531,001,306949,789906,047942,615900,287856,762852,114836,841832,932804,263815,903783,546786,182780,083
I. Vốn chủ sở hữu933,940909,4471,033,8151,006,884937,426900,9531,001,306949,789906,047942,615900,287856,762852,114836,841832,932804,263815,903783,546786,182780,083
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883
2. Thặng dư vốn cổ phần2,0762,0762,0762,0762,0762,0762,0762,076
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,406-2,406-2,406-2,406-2,406-2,406-2,406-2,406-2,406-2,406-2,406-2,381
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển59,83859,83859,83859,83859,83859,83859,83859,83859,83859,83853,98053,98053,98053,98048,95648,95648,95648,95639,28239,282
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối267,143242,650367,018340,087270,629234,156334,510282,993243,732280,300243,830200,306195,657180,384181,499152,830164,471132,113144,423138,299
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,092,7881,092,5201,205,1071,233,0561,191,8361,275,2431,274,8661,324,7601,254,4521,285,7651,269,6801,296,9871,251,3361,249,1191,283,2201,317,3481,316,9761,278,5421,257,0491,267,133
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |