Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu điện (pti)

31.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1- Thu phí bảo hiểm gốc919,811963,5721,113,8311,158,1951,108,7291,264,6531,545,1351,545,1551,311,5761,524,0351,885,1951,645,5741,167,9191,488,5201,534,1871,634,1711,373,6221,435,7411,515,1041,506,464
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm21,42125,70912,46728,89320,10542,04523,16035,02212,36222,16934,90237,15719,68729,76122,11422,53324,75725,68913,33243,443
3- Các khoản giảm trừ187,206199,220164,800178,780214,578335,183285,775485,476498,857255,550753,219486,733289,912469,981556,338570,651429,462521,195566,871687,126
- Phí nhượng tái bảo hiểm276,087387,319299,504385,853326,194437,385461,682490,167379,074394,287411,837453,814436,934372,033470,772426,537323,950472,010420,701585,384
- Giảm phí bảo hiểm33,57123,75987,3091,492-7,11249,92111,818-17,762149,356-201,419122,766-147,402119,481-108,636-34,721230,551157,11342,38149,197-74,507
- Hoàn phí bảo hiểm-122,453-211,858-222,012-208,564-104,504-152,123-187,72513,071-29,57462,682218,616180,321-266,502206,584120,287-86,436-51,6016,80396,973176,249
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm87,214104,84596,39692,185101,287121,113132,747148,189101,998167,433124,921153,533147,255139,443146,186161,112128,123124,963122,620104,032
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm32,777101,51628,87445,66860,021132,75515,96678,73551,17389,84613,35666,15565,15085,68718,33794,97415,912110,57718,811331,386
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm874,018996,4231,086,7691,146,1611,075,5651,225,3821,431,2341,321,626978,2541,547,9331,305,1551,415,6871,110,1001,273,4301,164,4861,342,1381,112,9511,175,7741,102,9951,298,198
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm494,583609,203511,609694,580730,017729,059786,212893,694777,330686,950572,606660,424369,421611,514526,501492,068579,257528,675465,181551,665
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ163,705-82,735380,198192,785169,767198,218192,410264,355141,390175,962145,092185,18293,774109,211140,692144,449135,200163,581106,441221,155
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm149,570-84,780378,564186,869161,178189,947184,101254,833135,209164,016143,444177,84792,552107,058137,694139,143135,075155,554102,609215,029
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn14,1355,9168,5898,2718,3089,5226,18211,9451,6487,3351,2222,1532,9975,3068,0273,8326,126
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%2,0451,634125
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại330,878691,938131,411501,794560,250530,841593,802629,340635,940510,988427,514475,242275,647502,302385,810347,619444,057365,093358,741330,511
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường82,721-177,39150,87463,201-92,852-67,35698,95250,265-22,843-44,18373,06070,93183,325-48,5804,566116,31734,7357,761-33,11437,100
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm6,6526,0208,2688,0128,0268,69311,06610,9009,44911,51915,08312,2897,50711,46210,85512,30210,7449,89411,0779,645
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm431,194252,747884,774428,082576,091627,094712,959582,224525,0061,188,877761,266610,708544,134664,642599,900678,843435,013644,026590,812731,837
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc431,194252,747884,774428,082576,091627,094712,959582,224525,0061,188,877761,266610,708544,134664,642599,900678,843435,013644,026590,812731,837
+ Chi hoa hồng116,160131,827121,857157,045140,777144,297176,701163,292127,481204,803162,574179,194142,468164,488172,331184,158151,354214,009120,009168,471
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác315,034120,920762,917271,036435,314482,797536,258418,932397,524984,073598,692431,514401,665500,155427,569494,685283,659430,017470,804563,366
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài5615361,929518-1,4971821,387-6251-1583,083-2,5761,641323257522861,890912
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm851,445773,3141,075,3271,001,0891,051,5141,099,2721,416,7791,272,7291,147,5511,667,2011,276,9221,169,171910,6111,129,8271,001,1301,155,081924,5501,026,775927,5161,109,093
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm22,573223,10911,442145,07224,051126,11014,45448,896-169,297-119,26928,233246,516199,488143,603163,355187,057188,401148,999175,479189,105
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá2382493121,091490-2233968193682,8981614,6266,4535,6662,4224,7182,672-5721,98811,138
20. Chi phí bán hàng1,210
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,72848,17721,41776,15534,78350,13446,31569,74561,74065,13356,247192,990112,082121,553156,923168,540142,029113,839164,402160,637
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm5131092,9812,3576,575
23. Doanh thu hoạt động tài chính69,6175,14393,722117,98768,264-5,92991,39644,80635,3734,23676,35443,28041,00618,21988,07059,23445,38517,14070,48857,024
24. Chi hoạt động tài chính6,16710,2792,75133,07110,80417,2465,21925,7952,92823,1254,92011,0925,58415,05314,288-2,64921,398-32,44630,48924,852
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính63,450-5,13690,97184,91657,460-23,17586,17719,01032,445-18,88971,43432,18735,4223,16773,78261,88323,98749,58639,99832,172
26. Thu nhập hoạt động khác3,4122,4962,0794,8763,0401,9241,4794,4352,1268153801,0811976462,0711,4447344961,9411,617
27. Chi phí hoạt động khác1,1514371311,4543123131,1544,475547252710720311263613236687337
28. Lợi nhuận hoạt động khác2,2612,0591,9483,4222,7291,612325-401,5797913539741773352,0451,0837024591,2531,280
29. Tổng lợi nhuận kế toán58,355172,64185,185159,37748,44954,37256,424-1,684-196,644-199,75947,01688,738131,09931,54184,93886,83073,73387,70158,56279,336
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp58,355172,64185,185159,37748,44954,37256,424-1,684-196,644-199,75947,01688,738131,09931,54184,93886,83073,73387,70158,56279,336
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp58,355172,64185,185159,37748,44954,37256,424-1,684-196,644-199,75947,01688,738131,09931,54184,93886,83073,73387,70158,56279,336
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp11,93334,43116,73831,5599,7949,89215,2552,738-29,42919,1308,75818,66025,6286,21616,93316,03514,09217,58611,29715,268
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp46,422138,21068,447127,81738,65544,48041,169-4,422-167,215-218,89038,25970,078105,47125,32568,00670,79559,64170,11547,26564,068
36. Lợi ích cổ đông thiểu số2112-2111151-14368-773836214625261826342476
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ46,401138,19868,469127,70738,60544,62241,101-4,345-167,254-218,92638,23870,032105,44625,29967,98770,77059,64170,08147,24163,992

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,853,9786,763,1937,419,4756,955,3417,221,9867,129,9966,430,7837,282,4067,523,3057,593,4377,543,0657,358,6367,351,5067,233,3777,127,8486,450,9097,204,2976,954,9476,800,5166,608,189
I. Tiền59,411744,80545,5771,462,69356,92563,43741,920139,87896,913249,063191,647152,508247,278195,546133,856288,419143,819153,356102,745122,012
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)59,411744,80545,577109,39356,92563,43741,920139,87896,913248,063191,647152,508247,278194,546133,856288,419143,819153,256102,645122,012
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền1,353,3001,0001,000100100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,760,6453,330,4134,500,8702,362,1153,999,5593,835,7493,102,2833,754,8764,095,2383,911,8374,051,9203,906,8414,096,8453,989,8943,952,5983,103,0883,955,3753,720,0793,297,5513,183,803
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn64,20158,405178,97914,237121,64150,000161,5265,773290,643292,159455,173514,696
2. Đầu tư ngắn hạn khác3,760,6453,330,4134,500,8702,362,1153,999,5593,835,7493,102,2833,754,8764,032,1713,854,4453,873,1623,892,6313,939,894-2,543-20,4773,467,372-143,4152,801,238
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-1,134-1,013-221-273,975,2033,793,6153,097,3153,685,208-39,4522,985,792-132,130
III. Các khoản phải thu929,174820,622897,096917,636898,739873,187936,498984,834984,7331,029,530943,784906,862892,926896,6881,021,1321,051,461932,992905,5851,035,106994,786
1. Phải thu của khách hàng437,133381,804440,437471,635487,804476,037520,599564,191413,391443,928485,398538,978469,974511,155572,646543,008542,383493,205585,929652,453
2. Trả trước cho người bán223,164194,971206,996214,344184,032208,909183,530177,702271,047336,644164,521160,211168,942144,836153,775299,053110,891129,873136,20998,443
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác403,852377,942383,437364,222349,893320,279355,929358,518415,128363,232405,809295,957342,531352,048381,514314,223376,331329,212359,522292,192
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-134,975-134,094-133,773-132,565-122,990-132,037-123,560-115,577-114,834-114,274-111,944-88,285-88,521-111,351-86,804-104,823-96,613-46,705-46,554-48,302
IV. Hàng tồn kho2,4961,0837715706471,2981,8095,9846,6123,1006,75620,8102,4743,2881,8832,02614,26514,60014,4155,906
1. Hàng tồn kho2,4961,0837715706471,2981,8095,9846,6123,1006,75620,8102,4743,2881,8832,02614,26514,60014,4155,965
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)-59
V. Tài sản ngắn hạn khác2,102,2521,866,2701,975,1612,212,3282,266,1172,356,3242,348,2732,396,8352,339,8082,399,9072,348,9572,371,6152,111,9822,147,9602,018,3792,005,9152,157,8462,161,3272,350,7002,301,681
1. Tạm ứng393,106
2. Chi phí trả trước ngắn hạn369,422403,937465,870495,380546,699596,305635,022698,660638,948611,217689,188645,710603,820563,597571,097589,095539,211406,194445,097
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,2146,9634,7007,26112,21815,52817,78621,34319,77919,59321,40423,84622,99721,8527286343,5583,2614,8876,240
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,0112,2062,9351,5602,7303,35711,00424,23227,9042,4342,9831,9531,2021,6803,1415791,1928601,497556
7. Tài sản ngắn hạn khác1,725,6051,453,1641,501,6561,708,1271,704,4701,741,1341,684,4611,652,6001,653,1761,766,6631,635,3831,700,1061,483,9641,560,8311,443,4131,415,6081,613,8851,751,0121,899,2201,901,779
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,537,1951,193,5441,110,5131,354,0591,428,2971,735,2862,366,8421,102,7071,213,0381,488,5581,573,3851,245,2631,099,0051,154,6951,182,6181,336,491815,6091,018,0981,071,363969,634
I. Các khoản phải thu dài hạn24,53124,14124,39019,10310,42115,24117,49611,65718,54018,21617,74035,68034,83017,52954,64758,14159,21560,91360,93183,248
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác24,53124,14124,39019,10319,54115,24117,49618,95718,54018,21617,74058,72957,87917,52977,69658,14159,21560,91360,93183,248
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-9,120-7,300-23,049-23,049-23,049
II. Tài sản cố định352,877358,568365,710372,580376,456383,446383,326389,405323,411327,508319,302110,137112,345115,07491,78595,63989,730117,878102,758114,958
1. Tài sản cố định hữu hình329,162334,176340,444346,280352,691358,674359,554365,218298,820302,811294,44385,17786,62989,56577,08980,84375,241110,45394,748106,633
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình23,71424,39225,26626,30023,76624,77123,77224,18724,59124,69724,85924,96025,71625,50814,69614,79614,4897,4268,0108,325
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang63,86562,19454,21655,23859,36450,24459,36456,41151,11727,45319,98119,60519,44018,119247,84326,08723,14734,99850,60851,751
IV. Bất động sản đầu tư108,032109,557109,462110,177110,892111,607112,322108,578109,293114,467110,723305,771307,784309,79794,634106,931131,528132,441133,355134,269
- Nguyên giá132,478132,478132,478132,478132,478132,478132,478128,019128,019132,478128,019327,110327,110327,110109,070121,103145,709145,709145,709145,709
- Giá trị hao mòn lũy kế-24,445-22,920-23,015-22,300-21,585-20,870-20,155-19,440-18,725-18,010-17,295-21,339-19,326-17,314-14,435-14,172-14,182-13,268-12,354-11,440
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn971,559624,837539,110778,753854,6001,155,8981,770,041511,617684,363972,5961,071,980735,607589,914658,070657,8811,010,521487,499647,067695,023551,329
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn504,548642,029686,961538,691609,683607,000963,000573,012462,838
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh27,03527,31326,77724,84825,69525,82727,14825,76127,17327,17227,38431,86134,43731,60034,09529,20528,68344,35944,27441,504
4. Đầu tư dài hạn khác966,868612,52430,129776,249851,2491,152,3171,764,087503,74930,129966,7661,059,56530,12930,12930,12930,12930,129470,62941,51074,17496,373
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-22,344-15,000-22,344-22,344-22,344-22,246-21,194-17,894-14,969-21,342-14,969-13,343-13,343-13,343-13,343-11,813-11,813-11,813576,575-49,387
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn16,33214,24717,62518,20716,56318,84925,04026,31428,31833,65838,46334,69236,10635,82839,17124,49024,80028,68834,080
1. Chi phí trả trước dài hạn16,33214,10517,62518,20716,56318,84925,04026,31428,31833,65838,46334,69236,10639,17124,49023,55327,29432,344
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi142
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác35,8281,2481,3941,736
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,391,1737,956,7388,529,9878,309,4008,650,2848,865,2818,797,6258,385,1148,736,3439,081,9969,116,4508,603,9008,450,5118,388,0718,310,4667,787,4008,019,9067,973,0457,871,8797,577,824
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ6,073,8495,685,7626,397,2226,245,8306,714,5316,968,1846,944,8706,578,4196,925,4087,103,8376,898,0986,412,1426,328,8316,372,8226,221,2785,780,0396,083,3416,073,2055,955,0545,707,157
I. Nợ ngắn hạn1,681,6971,408,9791,869,9111,434,8361,770,3061,812,7961,643,6861,227,8921,666,7931,858,3931,599,8021,485,3431,701,8411,686,1061,692,4021,366,7601,648,0661,674,4511,447,3101,317,465
1. Vay và nợ ngắn hạn295,00090,000390,00058,597327,500409,760300,000363,300248,100150,000247,304262,304224,354238,700188,20788,7616,287
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán450,196544,842553,078531,974569,483572,365599,624516,453594,161737,994660,846537,820560,839564,175639,541471,168612,963613,660648,215555,358
4. Người mua trả tiền trước5,7284,3105,8825,66710,1699,6466,6527,2008,15512,5579,0266,8997,51810,33411,7125,16513,1119,92513,4526,817
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,22149,95936,82157,14027,09321,68720,30631,83322,61355,33445,37269,76264,62646,35346,18664,31348,34654,72835,19053,277
6. Phải trả người lao động215,471291,243144,989105,498316,379167,513106,83778,218165,977192,116108,332277,322311,560208,77998,553199,706175,533165,02260,751170,589
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác581,140428,626623,066575,101519,681631,825610,266594,187512,588612,291489,425593,540509,994594,160562,055626,408559,412642,909505,941525,137
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn108,942116,073100,859136,800110,00095,000
II. Nợ dài hạn28,26028,26029,68728,13030,7175,09030,69329,57029,2823,73031,25131,28531,5656,86728,04733,19733,19910,37935,41147,932
1. Vay dài hạn9,11712,155
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác28,26028,26029,68728,13030,7175,09030,69329,57029,2823,73031,25131,28531,5656,86728,04733,19733,1991,26235,41135,777
III. Dự phòng nghiệp vụ4,355,3374,082,4044,490,3674,773,3024,905,5055,138,6115,242,8025,274,6275,218,7305,225,8295,265,9494,878,0594,545,7784,678,8364,500,5874,367,4994,398,3334,384,4694,465,8374,328,362
1. Dự phòng phí2,354,5052,476,9592,688,8162,978,8743,187,4383,291,9423,444,0653,631,7903,618,7193,648,2923,585,6103,366,9943,186,6733,453,1753,246,5913,126,0013,212,4373,264,0373,257,2343,160,261
2. Dự phòng toán học1,580,637
3. Dự phòng bồi thường1,812,5231,423,7901,625,9141,627,0601,558,7111,695,3391,656,1011,511,2671,479,3411,466,3151,426,4451,286,7741,160,8361,200,6341,198,9971,050,406995,6851,093,7501,070,326
4. Dự phòng dao động lớn188,308181,656175,636167,369159,356151,330142,637131,571120,670111,22299,70384,62072,33164,82453,36242,501135,491124,747114,85397,775
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác8,556166,1197,2589,5618,00211,68727,68946,32910,60315,8861,09617,45549,6481,01424312,5843,7433,9066,49613,398
1. Chi phí phải trả8,556166,1197,2589,5618,00211,68727,68946,32910,60315,8861,09617,45549,6481,01424312,5843,7433,9066,496
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,313,2992,266,9712,128,7732,059,5501,931,8441,893,2391,848,7541,802,7611,806,9301,974,1912,214,8202,188,2392,118,2072,011,8012,085,7662,003,9641,933,1941,895,0871,912,1621,865,325
I. Vốn chủ sở hữu2,313,2552,266,9282,128,7292,059,5071,931,8001,893,1961,848,7111,802,7181,806,8861,974,1402,214,7692,188,2122,118,1802,011,8012,085,7372,003,9351,933,1651,894,8991,911,9721,865,150
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957
2. Thặng dư vốn cổ phần827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển28,64228,64228,64228,64228,64228,64228,64228,64228,64228,64226,02026,02026,02026,02023,51823,51823,51824,03122,92822,828
8. Quỹ dự phòng tài chính80,396
9. Quỹ dự trữ bắt buộc80,39680,39680,39680,39680,39680,39680,39680,39680,39680,39667,91267,91267,91267,91255,40255,40255,40255,40249,885
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối572,317525,990387,791318,569190,862152,258107,77361,78065,948233,202476,453462,380392,348285,969362,407293,114222,344183,565201,742160,537
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác44444444444444444452522727303030188190175
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi44444444444444444452522727303030188190175
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ4,0264,0043,9934,0203,9093,8594,0013,9334,0063,9673,5323,5193,4733,4483,4223,3973,3714,7524,6635,341
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,391,1737,956,7388,529,9878,309,4008,650,2848,865,2818,797,6258,385,1148,736,3439,081,9969,116,4508,603,9008,450,5118,388,0718,310,4667,787,4008,019,9067,973,0457,871,8797,577,824
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |