CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (plp)

4.95
0.06
(1.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh499,682384,519495,213443,579535,199638,854745,784546,902914,663698,650821,201728,993454,688459,982435,239457,351447,463471,604446,706307,510
2. Các khoản giảm trừ doanh thu261811716492509442925298471
3. Doanh thu thuần (1)-(2)499,656384,501495,213443,579535,188638,854745,777546,901914,015698,650820,951728,049454,659459,957434,941457,351447,463471,133446,706307,510
4. Giá vốn hàng bán490,957371,809466,022407,129514,131554,473673,391467,882766,542606,044718,721657,701407,966423,743390,776416,423411,837432,273396,394282,111
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,69912,69229,19036,45021,05784,38172,38679,019147,47392,605102,22970,34946,69436,21444,16540,92835,62638,86050,31125,399
6. Doanh thu hoạt động tài chính31,3335891,7331,1892,5441,4832,8323,70651,8358,4555,94183,5724002006212181,209189353176
7. Chi phí tài chính13,39113,19715,95715,909106,26231,41646,20023,00372,14028,73922,10226,66711,62814,27816,36214,46813,11712,3279,7628,287
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,41611,58514,68915,07523,83724,54636,48021,18528,80322,15720,67118,91815,72422,807
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh142-142125-115-226
9. Chi phí bán hàng5,1844,9053,7705,95910,50425,11133,35332,42584,21840,58144,08922,22714,4597,8838,4706,1218,2168,21311,0847,247
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,3244,1015,3486,86610,73117,87218,52715,69919,61714,17711,19310,5886,4164,9574,4974,5975,8155,1895,1114,533
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,133-8,9225,8498,904-103,75511,324-22,73711,48323,10817,56330,78794,43914,5919,29615,45715,9609,68713,31924,7075,508
12. Thu nhập khác12612,8181016460745148583-26388799391048,4941
13. Chi phí khác-1,1301,8388,3213,4114142721,6171,0497008361,4851,335161569331,235-326599,147292
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,256-1,836-8,321-592-414-263-1,452-442-249-836-1,437-753-42-118-54-29642-656-653-291
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,389-10,758-2,4728,312-104,17011,061-24,18911,04122,85816,72729,35093,68614,5499,17815,40212,6649,72912,66424,0545,217
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4681,222902-7551,5202054171,1271384442511,7601,363493
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7532
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4681,222902-6801,5202054171,1591384442511,7601,363493
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,921-10,758-3,6947,410-103,4909,542-24,39410,62421,70016,58928,90593,43612,7889,17815,40212,6648,36512,66423,5615,217
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-97-13,8114,139-15,5505,6417,5516,42210,1233,182
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,921-10,758-3,6947,506-89,6795,403-8,8444,98214,14910,16818,78390,25412,7889,17815,40212,6648,36512,66423,5615,217

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,339,2771,307,1271,266,9091,263,7841,290,2412,010,1651,818,8642,066,5532,112,2692,101,4441,658,9981,376,174827,322776,712781,389703,549708,043655,238587,498531,145
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,10710,96217,05416,5031,8088,29125,93914,69571,490125,25626,11524,9498,9287,65636,7993,51518,9376,46244,88914,014
1. Tiền6,10710,96217,05416,5031,4538,29125,93914,69571,490125,25626,11524,9498,9287,65636,7993,51518,9376,46244,88914,014
2. Các khoản tương đương tiền355
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn69,45038,45047,15040,67952,724106,57969,579181,648190,160211,001189,347164,73110,34610,3468,7007,7007,7005,3005,3005,300
1. Chứng khoán kinh doanh107,875136,514123,494134,301127,385
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-41,782-47,954-1,093
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn69,45038,45047,15040,67952,724106,57969,579115,555101,60088,60055,04637,34610,34610,3468,7007,7007,7005,3005,3005,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn935,784971,209901,810859,413911,7621,268,4251,138,7791,247,0431,335,4121,158,736853,741689,257523,711492,651445,829470,418452,537419,975312,265278,447
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng512,073465,591535,593490,619530,627836,329819,6121,127,4201,139,002828,271775,641575,880462,864401,876313,646339,653316,117304,666183,949143,089
2. Trả trước cho người bán72,458201,453101,692120,49177,21012,6399,3355,4589,08732,94528,59533,18016,38726,76415,04811,86711,92821,0549,06864,516
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn25,121
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,20010,60013,9397,2005,0004,000
6. Phải thu ngắn hạn khác348,122297,635253,086243,602306,424421,956311,652115,986189,365299,25251,05956,62946,01459,802117,926115,688125,28294,874119,67071,264
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,070-4,070-2,500-2,500-2,500-2,500-1,820-1,820-2,043-1,731-1,553-1,553-1,553-790-790-790-790-619-422-422
IV. Tổng hàng tồn kho288,737270,534288,980331,173310,177593,764557,081599,379506,028553,818543,880449,100274,333257,152277,779203,135209,229204,528207,199216,518
1. Hàng tồn kho288,737270,534288,980331,173310,177593,764557,081599,379506,028553,818543,880449,100274,333257,152277,779203,135209,229204,528207,199216,518
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác39,19915,97311,91616,01613,77033,10627,48623,7879,17952,63245,91648,13610,0038,90612,28218,78119,64018,97317,84516,866
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,7072,1111,8572,5442,13210,6315,1264,6014,2193,7934,7967,2991,3871,5683,0061,3898533,169927766
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ32,11413,5459,53812,12810,83022,22421,73115,5614,64948,83841,11640,7988,6147,2879,27517,39218,78715,80516,91816,100
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3783165201,3448082516303,6263102439251
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn603,042488,283485,123521,022521,221911,288913,956949,427894,783840,831994,7071,001,731610,581554,685515,079523,016425,488457,814414,820312,939
I. Các khoản phải thu dài hạn13,4292,8692,7522,7522,7524,5274,4144,4144,4144,4142,5292,5292,5292,4202,4204,0074,0074,007726726
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác13,4292,8692,7522,7522,7524,5274,4144,4144,4144,4142,5292,5292,5292,4202,4204,0074,0074,007726726
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định177,950177,653179,739243,452243,032682,680679,516660,002677,619694,170732,442727,636201,617204,579209,825214,666219,746224,655258,337176,520
1. Tài sản cố định hữu hình166,077165,687167,678169,912169,398355,155367,181379,763389,500395,677405,506399,019188,617191,485196,637201,384206,370211,184244,773162,862
2. Tài sản cố định thuê tài chính85,53488,15290,77193,38996,00798,626101,244
3. Tài sản cố định vô hình11,87311,96712,06173,54073,634241,991224,183189,469194,730202,485228,311227,37313,00113,09513,18913,28213,37613,47013,56413,658
III. Bất động sản đầu tư2,974
- Nguyên giá3,004
- Giá trị hao mòn lũy kế-30
IV. Tài sản dở dang dài hạn179,75712,9477,45912,3098,9818,5538,55371867737312511,2504,4141,9111,8645702550,627
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang179,75712,9477,45912,3098,9818,5538,55371867737312511,2504,4141,9111,8645702550,627
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn208,472273,642273,173239,371242,066176,577178,869237,651164,97491,283207,852207,052368,352310,612265,566267,096163,096191,930142,33072,030
1. Đầu tư vào công ty con102
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh209,000209,000209,000172,277172,596172,277172,569231,851159,17489,400205,900205,900367,200314,400244,400244,400142,400189,400139,800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn65,17065,17065,17065,17019,51119,51119,51169,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,828-2,828-3,297-377-2,019-1,848-1,848-1,848-6,788-1,345-1,345-1,345
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,3002,3002,3002,3004,3004,3006,3005,8005,8003,8003,8003,0003,0003,0003,0004,5302,5302,5302,5302,530
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,46121,17222,00023,13824,39131,75335,18739,00839,24642,19344,28345,59233,67035,16335,40436,67738,61337,22213,42613,035
1. Chi phí trả trước dài hạn20,46121,17222,00023,13824,39131,75335,18739,00839,24642,19344,28345,59233,67035,16335,40436,67738,61337,22213,42613,035
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại7,1987,4177,6357,8538,3987,4767,673
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,942,3191,795,4101,752,0321,784,8051,811,4622,921,4532,732,8193,015,9803,007,0522,942,2752,653,7052,377,9051,437,9031,331,3961,296,4681,226,5651,133,5311,113,0521,002,318844,083
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,145,6681,014,684959,221949,564983,5951,680,0671,618,8361,902,5382,014,8971,972,2231,868,4771,623,368974,693878,525843,374786,738708,606690,935592,780459,444
I. Nợ ngắn hạn1,034,4871,000,760945,297949,564982,9361,610,5531,493,9601,766,8361,920,9561,785,1491,569,3151,416,576935,010758,642709,091657,741681,524629,973558,497410,446
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn691,656692,564704,211743,051761,3981,202,3401,095,6521,262,2731,376,6961,331,710957,8401,010,664752,535633,512611,567573,093564,046520,111522,952381,960
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn134,464102,341103,207108,874142,693287,824349,424400,396450,864356,943398,710276,856148,60497,35576,08861,36597,16097,94322,17314,651
4. Người mua trả tiền trước144,277146,501121,17778,85659,62436,28710,86341,03234,73643,22015,1559,9858112,5541932,5482251,2793873,500
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,8244,0863,4494,2424,0668,7124,3929,2918,7686,1144,2613,1953,6383,3851,7903,6402,8061,8381,527
6. Phải trả người lao động1,2051,1231,1032,5162,5155,2256,7704,4683,8275,2146,6983,8862,2402,2112,1022,1591,9893,2312,3822,089
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3526472,0249492,0936,7043,80015,08326,44126,04816,26014,91813,6638,5365,6612,9813,1931,1411,643
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác54,27549,0645,5826,5356,00458,91616,11627,35012,6808,913161,01687,6974,1443,9702,5882,7992,8952,6101,8361,555
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn442442442442442442442442442391
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,4354,4354,5434,5434,5434,5436,9436,9436,9436,9878,9338,9338,9336,6778,6598,7148,7683,2164,8444,773
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn111,18113,92413,92465969,514124,876135,70293,942187,075299,161206,79339,683119,883134,283128,99827,08360,96334,28348,998
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn111,18113,92413,92469,514124,814135,52193,729187,075299,161206,79339,683119,883134,283128,99827,08360,96334,28348,998
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả65962181213
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu796,651780,726792,811835,241827,8671,241,3861,113,9831,113,442992,154970,052785,229754,537463,210452,872453,095439,827424,925422,117409,538384,640
I. Vốn chủ sở hữu796,651780,726792,811835,241827,8671,241,3861,113,9831,113,442992,154970,052785,229754,537463,210452,872453,095439,827424,925422,117409,538384,640
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000600,000600,000400,000400,000400,000400,000400,000250,000250,000250,000250,000250,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-200-200-200-200-200-200-20017,00017,00017,00017,00017,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu186
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,8865,8865,8865,8865,8865,8865,8865,8865,8865,8865,8865,8865,8863,8963,0568,0568,0565,5575,5575,557
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối90,96775,04287,127105,42297,952193,298155,781176,169173,345158,793171,610147,85957,32648,97750,039164,772149,869149,560136,795112,083
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát24,13524,231342,403252,518231,389212,925205,374207,734200,793
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,942,3191,795,4101,752,0321,784,8051,811,4622,921,4532,732,8193,015,9803,007,0522,942,2752,653,7052,377,9051,437,9031,331,3961,296,4681,226,5651,133,5311,113,0521,002,318844,083
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |