CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (plp)

4.52
0.02
(0.44%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,806,3422,858,1482,414,0501,787,4681,050,453525,687314,066134,22332,325
2. Các khoản giảm trừ doanh thu116571,3351,3944026,4225,803
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,806,3322,857,4912,412,7151,786,0741,050,052519,264314,066128,42032,325
4. Giá vốn hàng bán1,669,1172,462,9892,157,7051,628,631923,206408,181219,537107,60824,326
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)137,214394,503255,010157,443126,846111,08494,52820,8137,999
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,09675,62084,7242,3591,12710,6758551,6902,300
7. Chi phí tài chính65,768172,36487,60961,58231,05022,32116,6975,840212
-Trong đó: Chi phí lãi vay63,340100,18078,95752,84330,39522,06516,4305,524153
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-5186,016
9. Chi phí bán hàng29,342190,69188,81532,29930,87424,82020,3494,0412,253
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,68168,72743,34321,88714,99713,6396,4684,4946,163
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)24,52037,823125,98244,03451,05360,97951,8708,1271,671
12. Thu nhập khác211,25390858322301676
13. Chi phí khác9,5463,6032,4871,9371,0994161629477
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-9,5437,650-1,579-1,353-1,077-386-145-88-71
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,97645,473124,40342,68049,97560,59351,7248,0401,600
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,8974,2773,2472,8821,182378360
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại403-1,01974-74
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,8974,6802,2292,8821,182451286
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,07940,793122,17439,79849,97559,41151,7247,5881,314
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát7,5967,330
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,07933,197114,84439,79849,97559,41151,7247,5881,314

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,257,8081,783,2151,643,141771,407537,949406,198231,82095,01099,272
I. Tiền và các khoản tương đương tiền17,03426,29642,20636,47444,8895,77616,8233898,881
1. Tiền17,03425,94142,20636,47444,8895,77616,8233898,881
2. Các khoản tương đương tiền355
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn47,15071,224171,6128,7005,30015,00016,820
1. Chứng khoán kinh doanh119,660
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,093
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn47,15071,22453,0468,7005,30015,00016,820
III. Các khoản phải thu ngắn hạn893,4881,100,578839,606437,994262,545190,43887,92848,90972,195
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng532,176845,075764,549313,257183,949111,42365,42230,73510,913
2. Trả trước cho người bán101,6959,09028,4507,6639,06848,92421,4356,54332,721
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,600
6. Phải thu ngắn hạn khác253,086248,91348,338117,86570,14730,5131,07211,63228,560
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,070-2,500-1,731-790-619-422
IV. Tổng hàng tồn kho288,220558,723543,813277,862207,039183,693100,98040,0629,863
1. Hàng tồn kho288,220558,723543,813277,862207,039183,693100,98040,0629,863
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác11,91626,39645,90310,37818,17611,2919,2705,6508,333
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,8574,0524,8391,1021,2581,486815453760
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,53821,71541,0609,27516,9189,8048,4555,1977,574
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5206304
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn485,592937,413973,377509,819463,977205,443183,620162,609110,619
I. Các khoản phải thu dài hạn2,7524,4142,5292,420726623
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,7524,4142,5292,420726623
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định179,739704,244708,579209,603229,234127,803124,635119,73949,610
1. Tài sản cố định hữu hình167,678367,181404,760196,415215,670113,863110,318105,04749,610
2. Tài sản cố định thuê tài chính88,15298,626
3. Tài sản cố định vô hình12,061248,911205,19413,18913,56413,94014,31614,692
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,4598,5531251,86462,82513,4306,77512,008
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,4598,5531251,86462,82513,4306,77512,008
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn273,642176,896209,605260,032191,9301,530
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh209,000172,59689,400244,400189,400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn65,170115,52019,511
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,828-1,115-6,879
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,3004,3005,8003,0002,5301,530
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22,00035,89044,25035,89942,08712,66245,55536,09549,000
1. Chi phí trả trước dài hạn22,00035,89044,25035,89942,08712,66217,05512,09524,926
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại74
3. Tài sản dài hạn khác28,50024,00024,000
VII. Lợi thế thương mại7,4178,289
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,743,4002,720,6292,616,5171,281,2261,001,926611,641415,440257,619209,891
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả951,9121,584,7031,862,652837,532592,473351,192211,816148,699108,559
I. Nợ ngắn hạn937,9881,509,8231,723,181717,650558,190299,414163,03688,81043,541
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn704,2111,122,4441,222,794625,602523,137261,194143,35872,74428,657
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn99,167340,276387,07168,53722,17326,85516,60113,60012,415
4. Người mua trả tiền trước117,55310,75315,1471933871811,64654
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,8056,8724,8902,5411,3461,8114871,6561,830
6. Phải trả người lao động1,1035,8965,7752,1022,3821,103
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,0244,96922,6255,9101,6433,024846759532
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,58211,67055,9453,6641,8362,320995153
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn442442340
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,5436,9438,9338,6594,8442,586
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,92474,880139,471119,88334,28351,77948,78059,88965,018
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn13,92474,296139,290119,88334,28351,77948,78059,88965,018
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả584181
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu791,4881,135,925753,866443,694409,453260,449203,624108,920101,332
I. Vốn chủ sở hữu791,4881,135,925753,866443,694409,453260,449203,624108,920101,332
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu700,000700,000400,000400,000250,000150,000150,000100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-200-20017,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2-2-2-2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,8865,8865,8863,8965,5572,586
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối85,804215,216149,02939,799136,897107,86253,6248,9201,332
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát215,025198,953
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,743,4002,720,6292,616,5171,281,2261,001,926611,641415,440257,619209,891
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |