TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,257,808 | 1,783,215 | 1,643,141 | 771,407 | 537,949 | 406,198 | 231,820 | 95,010 | 99,272 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 17,034 | 26,296 | 42,206 | 36,474 | 44,889 | 5,776 | 16,823 | 389 | 8,881 |
1. Tiền | 17,034 | 25,941 | 42,206 | 36,474 | 44,889 | 5,776 | 16,823 | 389 | 8,881 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 355 | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 47,150 | 71,224 | 171,612 | 8,700 | 5,300 | 15,000 | 16,820 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | 119,660 | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | -1,093 | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 47,150 | 71,224 | 53,046 | 8,700 | 5,300 | 15,000 | 16,820 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 893,488 | 1,100,578 | 839,606 | 437,994 | 262,545 | 190,438 | 87,928 | 48,909 | 72,195 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 532,176 | 845,075 | 764,549 | 313,257 | 183,949 | 111,423 | 65,422 | 30,735 | 10,913 |
2. Trả trước cho người bán | 101,695 | 9,090 | 28,450 | 7,663 | 9,068 | 48,924 | 21,435 | 6,543 | 32,721 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 10,600 | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 253,086 | 248,913 | 48,338 | 117,865 | 70,147 | 30,513 | 1,072 | 11,632 | 28,560 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -4,070 | -2,500 | -1,731 | -790 | -619 | -422 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 288,220 | 558,723 | 543,813 | 277,862 | 207,039 | 183,693 | 100,980 | 40,062 | 9,863 |
1. Hàng tồn kho | 288,220 | 558,723 | 543,813 | 277,862 | 207,039 | 183,693 | 100,980 | 40,062 | 9,863 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 11,916 | 26,396 | 45,903 | 10,378 | 18,176 | 11,291 | 9,270 | 5,650 | 8,333 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,857 | 4,052 | 4,839 | 1,102 | 1,258 | 1,486 | 815 | 453 | 760 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 9,538 | 21,715 | 41,060 | 9,275 | 16,918 | 9,804 | 8,455 | 5,197 | 7,574 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 520 | 630 | 4 | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 485,592 | 937,413 | 973,377 | 509,819 | 463,977 | 205,443 | 183,620 | 162,609 | 110,619 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,752 | 4,414 | 2,529 | 2,420 | 726 | 623 | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 2,752 | 4,414 | 2,529 | 2,420 | 726 | 623 | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 179,739 | 704,244 | 708,579 | 209,603 | 229,234 | 127,803 | 124,635 | 119,739 | 49,610 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 167,678 | 367,181 | 404,760 | 196,415 | 215,670 | 113,863 | 110,318 | 105,047 | 49,610 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | 88,152 | 98,626 | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 12,061 | 248,911 | 205,194 | 13,189 | 13,564 | 13,940 | 14,316 | 14,692 | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 7,459 | 8,553 | 125 | 1,864 | | 62,825 | 13,430 | 6,775 | 12,008 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 7,459 | 8,553 | 125 | 1,864 | | 62,825 | 13,430 | 6,775 | 12,008 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 273,642 | 176,896 | 209,605 | 260,032 | 191,930 | 1,530 | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 209,000 | 172,596 | 89,400 | 244,400 | 189,400 | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 65,170 | | 115,520 | 19,511 | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -2,828 | | -1,115 | -6,879 | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,300 | 4,300 | 5,800 | 3,000 | 2,530 | 1,530 | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 22,000 | 35,890 | 44,250 | 35,899 | 42,087 | 12,662 | 45,555 | 36,095 | 49,000 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 22,000 | 35,890 | 44,250 | 35,899 | 42,087 | 12,662 | 17,055 | 12,095 | 24,926 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | 74 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | 28,500 | 24,000 | 24,000 |
VII. Lợi thế thương mại | | 7,417 | 8,289 | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,743,400 | 2,720,629 | 2,616,517 | 1,281,226 | 1,001,926 | 611,641 | 415,440 | 257,619 | 209,891 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 951,912 | 1,584,703 | 1,862,652 | 837,532 | 592,473 | 351,192 | 211,816 | 148,699 | 108,559 |
I. Nợ ngắn hạn | 937,988 | 1,509,823 | 1,723,181 | 717,650 | 558,190 | 299,414 | 163,036 | 88,810 | 43,541 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 704,211 | 1,122,444 | 1,222,794 | 625,602 | 523,137 | 261,194 | 143,358 | 72,744 | 28,657 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 99,167 | 340,276 | 387,071 | 68,537 | 22,173 | 26,855 | 16,601 | 13,600 | 12,415 |
4. Người mua trả tiền trước | 117,553 | 10,753 | 15,147 | 193 | 387 | 181 | 1,646 | | 54 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,805 | 6,872 | 4,890 | 2,541 | 1,346 | 1,811 | 487 | 1,656 | 1,830 |
6. Phải trả người lao động | 1,103 | 5,896 | 5,775 | 2,102 | 2,382 | 1,103 | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,024 | 4,969 | 22,625 | 5,910 | 1,643 | 3,024 | 846 | 759 | 532 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 5,582 | 11,670 | 55,945 | 3,664 | 1,836 | 2,320 | 99 | 51 | 53 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | 442 | 442 | 340 | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,543 | 6,943 | 8,933 | 8,659 | 4,844 | 2,586 | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 13,924 | 74,880 | 139,471 | 119,883 | 34,283 | 51,779 | 48,780 | 59,889 | 65,018 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 13,924 | 74,296 | 139,290 | 119,883 | 34,283 | 51,779 | 48,780 | 59,889 | 65,018 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | 584 | 181 | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 791,488 | 1,135,925 | 753,866 | 443,694 | 409,453 | 260,449 | 203,624 | 108,920 | 101,332 |
I. Vốn chủ sở hữu | 791,488 | 1,135,925 | 753,866 | 443,694 | 409,453 | 260,449 | 203,624 | 108,920 | 101,332 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 700,000 | 700,000 | 400,000 | 400,000 | 250,000 | 150,000 | 150,000 | 100,000 | 100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -200 | -200 | | | 17,000 | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -2 | -2 | -2 | -2 | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,886 | 5,886 | 5,886 | 3,896 | 5,557 | 2,586 | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 85,804 | 215,216 | 149,029 | 39,799 | 136,897 | 107,862 | 53,624 | 8,920 | 1,332 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | 215,025 | 198,953 | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,743,400 | 2,720,629 | 2,616,517 | 1,281,226 | 1,001,926 | 611,641 | 415,440 | 257,619 | 209,891 |