CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndx)

5
-0.10
(-1.96%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,94110,09320,64619,3498,53447,58639,829142,90668,74042,53216,11434,48818,31440,52536,21019,9666,68713,1799,28211,171
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,94110,09320,64619,3498,53447,58639,829142,90668,74042,53216,11434,48818,31440,52536,21019,9666,68713,1799,28211,171
4. Giá vốn hàng bán7,87811,01020,22419,6809,31144,28137,543132,26562,50435,46214,76632,87718,07236,84533,90117,0636,61011,8338,75310,431
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-938-916422-330-7763,3052,28610,6406,2367,0701,3471,6112433,6802,3092,903771,346529740
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6281,6971,8321,9081,8071,6141,4752,4911,1598942,1562,6512,8733,0652,0161,0171,7201,1321,0351,318
7. Chi phí tài chính7016807489306588204507073134,320-1,3443,4531,1381,1592,522488266321334435
-Trong đó: Chi phí lãi vay701680749930658900370707313384419498509591472487266320333434
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng148235150175180333242920600577280228185338276246227334267341
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6628566045674865696322,5745281,405762603531693820660376517335504
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-821-991752-94-2933,1972,4378,9315,9531,6623,806-211,2624,5567062,5269281,305628778
12. Thu nhập khác51142437133637-412044561233255104
13. Chi phí khác122688591,1966041257442478223
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4-11-216-523-1,160-23-8108-531-37609-45255-119
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-817-1,002750-78-2983,1992,4407,7715,9301,6553,915-741,2634,5191,3152,4811,1821,305628659
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-120-12715015126985211,8451,21731783619221925454168171281126140
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5-61846791544281536899744-6246
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-120-13214533597775361,8901,245331872107318969392214171281126140
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-696-870605-112-3562,4221,9045,8824,6851,3233,042-1829453,5499232,2671,0111,025502519
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-4412-6-62-84-91-70-165-99-96-110-155-160-129-135-90
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-653-881611-50-2732,5141,9746,0474,7841,4203,152-3431,1053,6781,0582,3571,0111,025502519

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn139,464145,068150,502156,663169,069153,260170,757164,155
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,5372,1934,6311,18510,8652,8631,6955,554
1. Tiền1,5371,1934,6311,18510,8652,8631,6955,254
2. Các khoản tương đương tiền1,0001,000300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11126026023011
1. Chứng khoán kinh doanh22233333
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1-1-1-1-1-1-1
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn600600300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn128,625135,640138,253145,943146,718139,515157,325143,298
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng72,09272,39684,95886,32383,49395,44768,37270,030
2. Trả trước cho người bán322290111
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác59,05765,79956,13362,45966,22647,06591,97476,298
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,846-2,844-2,839-2,840-3,001-2,997-3,021-3,030
IV. Tổng hàng tồn kho3,7523,3613,7725,6876,2316,1177,08810,678
1. Hàng tồn kho3,7523,3614,9106,8257,3707,2568,22610,678
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,138-1,138-1,138-1,138-1,138
V. Tài sản ngắn hạn khác4,5493,8723,8463,8474,6534,1644,3484,624
1. Chi phí trả trước ngắn hạn888481380413532671697932
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,6353,3553,4353,4154,0913,4563,5693,619
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2636311930368273
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn74,77176,06777,47278,49579,74281,00982,25383,451
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định46,58647,82049,17250,37151,57052,77053,96955,168
1. Tài sản cố định hữu hình41,50042,69343,89245,09246,29147,49048,68949,889
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,0865,1275,2805,2805,2805,2805,2805,280
III. Bất động sản đầu tư27,51327,52327,55527,55827,55827,55927,55927,560
- Nguyên giá27,63927,63927,63927,63927,63927,63927,63927,639
- Giá trị hao mòn lũy kế-126-116-84-80-80-80-79-79
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn-18
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-18
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác690723746566613680724723
1. Chi phí trả trước dài hạn690723746566613680724723
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN214,235221,135227,974235,159248,811234,269253,010247,606
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả91,72897,986103,763111,524116,436101,538122,208117,606
I. Nợ ngắn hạn84,43189,89994,87498,766102,89690,444110,419105,057
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn45,10348,66751,01648,90948,09727,55126,93125,150
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,9807,0419,1839,97911,00014,53312,61914,679
4. Người mua trả tiền trước401173833928422,2223,171
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1051131781,1653,4803,4742772,029
6. Phải trả người lao động366519609579323618579629
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2302001311879070921324
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn292983
11. Phải trả ngắn hạn khác30,81932,37632,93036,81037,83141,32966,49657,695
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7588377891,2731,2831,3891,0821,597
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,2988,0878,88812,75813,54011,09411,78912,549
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1711591592626268
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,9936,7937,59311,59312,3939,99310,79311,593
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,1341,1351,1361,1391,1211,075996948
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu122,507123,149124,212123,635132,375132,731130,802129,999
I. Vốn chủ sở hữu122,507123,149124,212123,635132,375132,731130,802129,999
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu99,87699,87699,87699,87699,87699,87699,87699,876
2. Thặng dư vốn cổ phần250250250250250250250250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-7,427-7,427-7,427-7,427-7,427-7,427-7,427-7,427
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,2721,2721,2721,2721,2721,2721,2721,272
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối19,04019,65020,72520,12828,80729,07927,05826,172
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9,4959,5289,5169,5359,5979,6819,7739,856
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN214,235221,135227,974235,159248,811234,269253,010247,606
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |