CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (mas)

33.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh49,10150,93443,55338,62143,36434,42530,49530,40533,84725,47817,0569,2885,56512,72819,66024,65616,16413,57044,58561,485
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,1211,22962954725232469490470477501498726354382-315001341,0771,885
3. Doanh thu thuần (1)-(2)47,98049,70442,92438,07543,11234,10130,42629,91533,37825,00116,5558,7904,83912,37419,27924,68615,66513,43643,50859,600
4. Giá vốn hàng bán39,43639,32834,95831,95034,80827,80425,90926,08929,04020,71514,88212,0369,21913,27118,39122,89517,86316,35438,33349,310
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,54410,3767,9666,1258,3046,2974,5173,8264,3384,2861,673-3,246-4,380-8978871,792-2,198-2,9185,17510,290
6. Doanh thu hoạt động tài chính1214471421841832227120234144113
7. Chi phí tài chính260323410397458523484488463474447462361474452479576630714670
-Trong đó: Chi phí lãi vay73136222209270336296274288239272287186299277304401455539500
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,0712,0702,0141,8861,9911,6651,5151,0651,5011,074975-1746278351,0669497668511,6401,801
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,7744,5963,4983,7143,8692,9392,4908341,5532,2701,9862,2791,2481,4961,9793,4141,5641,6193,8724,562
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,4513,5312,1141702,0031,174291,446825469-1,733-5,787-6,614-3,682-2,608-3,048-5,100-6,004-1,0473,370
12. Thu nhập khác314517215336437872983164241621526,531153734,3051682551961,314
13. Chi phí khác31027140228623714011915021242747365203740587413859125292
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5247-18649200-53179166213-2651056,166-203-588-5143,89182164-561,222
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,4563,7771,9282192,2041,1212071,6131,037205-1,628380-6,817-4,270-3,122844-5,017-5,841-1,1044,592
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-13610135820
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-13610135820
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,4563,7771,9282192,2041,1212071,6131,037205-1,628380-6,817-4,270-3,122980-5,118-5,841-1,1393,772
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,4563,7771,9282192,2041,1212071,6131,037205-1,628380-6,817-4,270-3,122980-5,118-5,841-1,1393,772

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn42,62244,02636,58930,07630,18926,86528,12220,09126,17826,11724,85920,30417,28120,05624,90121,79524,86033,28840,99637,246
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,94114,2168,3427,4466,3635,5125,9854,7667,4149,1716,6088,2382,5884,5238,3776,9617,29711,3618,65410,267
1. Tiền12,94114,2168,3427,4466,3635,5125,9854,7667,4149,1716,6088,2382,5884,5238,3776,9617,29711,3618,65410,267
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,0006,5003,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,0006,5003,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,74714,13415,98913,87615,93014,07313,9599,28912,4169,71710,2817,0608,8168,3378,2097,8979,92012,80821,81515,811
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng16,03515,00615,94313,64415,02713,07411,8507,37310,7798,1537,9645,1827,4407,5627,4807,2428,68311,65020,29214,226
2. Trả trước cho người bán293001558917670176419464318341522410364511064343276
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,2381,3842,4462,6983,2833,4844,4884,0523,6663,7394,4703,4913,0172,3382,1462,0852,6122,5972,9612,791
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,555-2,555-2,555-2,555-2,555-2,555-2,555-2,555-2,494-2,494-2,494-1,666-1,666-1,666-1,481-1,481-1,481-1,481-1,481-1,481
IV. Tổng hàng tồn kho5,0175,4125,0955,4745,3735,1494,9114,8824,7554,6074,3684,1094,3844,4284,7935,1425,4415,8265,9297,570
1. Hàng tồn kho5,0175,4125,0955,4745,3735,1494,9114,8824,7554,6074,3684,1094,3844,4284,7935,1425,4415,8265,9297,570
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,9173,7643,6643,2802,5232,1303,2671,1541,5922,6213,6018971,4932,7683,5221,7962,2013,2934,5983,597
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,8693,5903,5223,1772,4882,0933,2321,1181,5572,5863,5648621,3572,7313,4861,7612,2013,2934,5983,597
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ99
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước47174142103353735353535373537373535
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn36,77338,19439,36241,26242,85143,49045,08747,71649,40451,28252,94855,37061,45364,78368,83473,60877,95282,20686,94487,901
I. Các khoản phải thu dài hạn11311311311384848484
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác11311311311384848484
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định33,82634,69635,94437,76939,05239,74942,03344,37746,84449,41252,00054,60560,29663,25867,07071,08775,13979,21383,24085,608
1. Tài sản cố định hữu hình33,26834,12835,36737,18338,52339,21041,48343,81346,34448,90651,48654,08559,76962,72466,52970,54074,58578,65282,67285,033
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình558568577586528538551564500507514520527534541548555561568575
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,8343,3863,3063,3813,7993,7343,0543,2552,4761,7858647651,1571,5241,7642,5202,8132,9923,7042,292
1. Chi phí trả trước dài hạn2,8343,3863,3063,3813,7993,7343,0543,2552,4761,7858647651,1571,5241,7642,5202,8132,9923,7042,292
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN79,39582,22075,95171,33873,04070,35673,20967,80775,58277,39977,80775,67478,73384,83993,73595,403102,812115,493127,940125,146
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả44,99948,22043,92540,72442,28441,50845,23140,12850,41952,75952,50747,34050,82050,52255,67553,40961,16168,41472,15867,880
I. Nợ ngắn hạn40,40543,62638,53635,17638,64437,86841,59136,48843,93446,26846,06338,45141,91141,61346,75439,69447,44554,69858,45054,179
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4779,6277,0408,4949,34814,57415,03413,22311,44613,72014,7677,5007,5469,80612,7664,9638,36410,92713,23315,233
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,1139,5969,9119,73910,2409,67210,1329,8208,6797,9737,6606,25510,65810,0788,93610,09613,00115,07114,45414,241
4. Người mua trả tiền trước7,7376,2435,0815,5025,9204,9346,4926,4296,7028,81112,09114,69312,53411,12210,7349,40211,42712,17617,8267,705
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước615667741571427615608440359305203993144197252371,1359552,009
6. Phải trả người lao động8,9635,8434,6795,8104,3161,8178584462,4922,0211,5856071367373,7584,0283,0903,7912,7895,299
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,3931,4512,2422221,1807888851291,6351,0779492189299061,125179981875866147
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6,6596,8346,3362,7514,8683,4245,1433,0036,3297,0254,0023,1493,7764,1444,3814,5433,5293,7164,4613,093
11. Phải trả ngắn hạn khác4,4113,3302,3081,8922,1811,8662,0672,3694,4933,4832,6742,8874,2702,7452,5743,5184,6974,2933,8643,516
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi37371991941621793716301,8001,8522,1322,1492,0622,0622,0622,2402,1192,71332,936
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,5944,5945,3895,5483,6403,6403,6403,6406,4846,4916,4448,8898,9098,9098,92113,71613,71613,71613,70813,701
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,6403,6403,6403,6403,6403,6403,6403,6403,6403,6403,6403,6403,6403,6403,6403,6403,6403,6403,6403,640
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9549541,7491,9082,8442,8512,8045,2495,2695,2695,28110,07610,07610,07610,06810,061
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu34,39634,00032,02630,61430,75728,84827,97827,67925,16324,64025,30028,33427,91434,31638,06041,99441,65147,08055,78257,266
I. Vốn chủ sở hữu34,39634,00032,02630,61430,75728,84827,97827,67925,16324,64025,30028,33427,91434,31638,06041,99441,65147,08055,78257,266
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu42,67742,67742,67742,67742,67742,67742,67742,67742,67742,67742,67742,67742,67742,67742,67742,67742,67742,67742,67742,677
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển803803803803803803803803803803803803803803803803803803803803
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-9,084-9,480-11,454-12,866-12,723-14,632-15,502-15,801-18,317-18,840-18,180-15,147-15,566-9,164-5,420-1,486-1,8293,60012,30213,786
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN79,39582,22075,95171,33873,04070,35673,20967,80775,58277,39977,80775,67478,73384,83993,73595,403102,812115,493127,940125,146
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |