CTCP Đường Kon Tum (kts)

39.80
-2.70
(-6.35%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh57,075119,18686,06558,30815,403288,836153,44146,56758,83446,967109,02213,5606,84680,463109,55617,47840,72280,54553,77217,481
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)57,075119,18686,06558,30815,403288,836153,44146,56758,83446,967109,02213,5606,84680,463109,55617,47840,72280,54553,77217,481
4. Giá vốn hàng bán46,62488,96764,38348,20513,491259,841126,71241,21851,88839,30291,41411,1186,56765,471104,70915,81234,32369,45349,84712,946
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,45030,21921,68110,1031,91228,99526,7295,3496,9457,66517,6092,44227914,9924,8471,6666,39911,0923,9254,535
6. Doanh thu hoạt động tài chính43121,1931,1197131,4471,9731,5941,7062,2952,7412,7412,0492,0371,9792,077753195800
7. Chi phí tài chính4,7844,8676,4099,3256223,3749,2743,2276,7504,91010,2163,1091,3279,4403,3131,6816,1738,2929331,365
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,7844,8006,4099,05888912,6443,2276,7504,9063,1091,1909,4401,6816,1448,1729331,365
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3142,47821472511,103672224452971731318141739012276192154162
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5802,6243,7951,993638855,2071,4335134984,3727875072,6561,7557314131,9332,0191,182
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,77720,56212,457-16860924,44613,0222,4371,2313,6665,1421,1571,1054,5281,4271,1111,8141,4291,0132,627
12. Thu nhập khác51241091612421786352891
13. Chi phí khác2292811,256474263465354433422172650269264523401387411296452286
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-229-276-1,132-474-154-449-230-430-422615-650-234-264-523-372-387-321-296-452-286
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,54720,28611,325-64145423,99712,7922,0078104,2814,4939238414,0051,0547241,4931,1335612,341
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành81-162772361526235040938798759352742043939636141017032186
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)81-162772361526235040938798759352742043939636141017032186
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,46720,30211,049-87844023,73412,4421,5984223,2933,9003964213,5676583641,0839635292,155
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,46720,30211,049-87844023,73412,4421,5984223,2933,9003964213,5676583641,0839635292,155

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn298,329279,685297,203312,146272,799283,160262,092252,741197,673193,257231,872193,955182,384215,221223,532178,752164,437158,938163,83767,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,9441,31811,98871,5594,7694,2045,12336,1838532,0534,21513,0526,5952,7731,61711,3951,3361,6073,3102,038
1. Tiền2,9441,31811,98871,5594,7694,2045,12336,1838532,0534,21513,0526,5952,7731,61711,3951,3361,6073,3102,038
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,00018,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn18,00018,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn155,308109,579106,651193,166235,646250,274140,243155,318159,054107,847127,939140,661155,392201,260151,456132,186142,302109,47351,74924,860
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng117,58582,52079,167156,798202,917218,641115,214122,863123,40684,527108,100110,191121,638164,160120,08094,002112,57286,00234,57213,340
2. Trả trước cho người bán36,49726,27721,35234,27931,90028,29822,03231,02633,18120,97318,01525,11626,92832,43226,90034,41627,46122,65216,55210,353
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,1403,1403,1403,1403,1403,1403,1403,1403,1403,1403,1403,1403,1403,1403,1403,1403,1403,1403,1403,140
6. Phải thu ngắn hạn khác1,7341,2906,6282,5861,3243,8303,4861,9262,9632,8442,3175,8487,3205,1625,0194,3122,8131,3621,1481,690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,648-3,648-3,636-3,636-3,636-3,636-3,628-3,636-3,636-3,636-3,634-3,634-3,634-3,634-3,684-3,684-3,684-3,684-3,663-3,663
IV. Tổng hàng tồn kho120,376150,722178,51146,82228,14528,598116,65961,14437,54383,28699,58734,76716,40710,94166,07428,72920,63647,821108,74035,990
1. Hàng tồn kho122,150152,495180,36848,67930,00230,455116,97561,46037,85983,60299,58734,76716,40710,94166,07428,72920,63647,821108,74035,990
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,773-1,773-1,857-1,857-1,857-1,857-316-316-316-316
V. Tài sản ngắn hạn khác1,70166535994,239846696223711325,4753,9902474,3866,44116438384,131
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,70166535994,239846696223711325,4753,9672474,3866,44115238382,929
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ23121,195
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn202,932203,387198,853199,808196,054198,352197,329203,655205,892207,928207,986220,321220,932224,358224,258233,145239,027239,979239,975249,940
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định175,713179,522179,486188,009191,157195,629194,863199,365201,717205,790205,628214,160217,412221,706221,706230,327234,591237,691237,69144,780
1. Tài sản cố định hữu hình174,464178,271178,235186,755189,901194,371193,605198,104200,453204,524204,362212,891216,141220,433220,433229,051233,313236,411236,41143,497
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,2491,2511,2511,2551,2561,2581,2581,2621,2641,2651,2651,2691,2711,2721,2721,2761,2781,2801,2801,283
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn24,39021,17016,8049,1652,230842,1782,075622353,8279797945451,7763635202,604
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang24,39021,17016,8049,1652,230842,1782,075622353,8279797945451,7763635202,604
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,8282,6962,5642,6352,6662,6392,4662,1112,1002,0772,1242,3342,5412,5732,5072,7732,6602,2532,2502,556
1. Chi phí trả trước dài hạn2,8282,6962,5642,6352,6662,6392,4662,1112,1002,0772,1242,3342,5412,5732,5072,7732,6602,2532,2502,556
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN501,260483,073496,056511,955468,852481,512459,421456,396403,565401,185439,859414,277403,316439,579447,790411,897403,465398,917403,812316,959
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả269,965255,265287,054313,085265,086277,643278,085285,893234,545231,619273,162251,200240,043276,421287,344251,475243,796240,134245,546159,221
I. Nợ ngắn hạn244,637227,437256,726280,257229,758239,815237,757243,065189,217183,791212,834193,372182,715218,593224,516188,647180,468176,306203,718111,393
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn213,531204,751197,540197,541189,886189,886189,886169,892169,456169,446179,915165,194165,252182,091175,841162,997161,914161,998173,21772,444
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,7055,54637,13148,80116,99819,56422,15925,6274,8342,21612,65316,5286,67018,90428,48217,8587,7985,59411,86630,457
4. Người mua trả tiền trước7127122,14821,8231,1862,9884,10637,0436756781,42176559963067766923418413,2104,250
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,7112,5676971,09412,39113,4939,4306,4458,6566,1178,6637,6578,0907,6347,8785,2736,5675,7201,252238
6. Phải trả người lao động1,5761,1281,9131,7731,0669625,2551,4619338297,1131499151,6051,584561,4183742,807604
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,4085308,9331,325422,6234,7841,2963,3511,8861,1721,4832334,8058,7431,2491,50681,289
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn20933546084209335335
11. Phải trả ngắn hạn khác4625251,2455565145151,072524378681,2659306536018991047020199696
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,00010,8206,0006,5406,5408,9192,0252,0161,494
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3235246587199275307307779325246336673033084134419609121,1661,417
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn25,32827,82830,32832,82835,32837,82840,32842,82845,32847,82860,32857,82857,32857,82862,82862,82863,32863,82841,82847,828
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác60,32857,82857,32862,82863,328
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn25,32827,82830,32832,82835,32837,82840,32842,82845,32847,82857,82862,82863,82841,82847,828
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu231,295227,808209,002198,870203,766203,869181,336170,503169,020169,566166,697163,077163,273163,157160,446160,423159,669158,783158,267157,738
I. Vốn chủ sở hữu231,295227,808209,002198,870203,766203,869181,336170,503169,020169,566166,697163,077163,273163,157160,446160,423159,668158,783158,267157,737
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,70050,70050,70050,70050,70050,70050,70050,70050,70050,70050,70050,70050,70050,70050,70050,70050,70050,70050,70050,700
2. Thặng dư vốn cổ phần2,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,610
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,67418,67418,67418,67418,67418,67418,67418,67418,67418,67418,67418,67418,67418,67418,67418,67418,67418,67418,67418,674
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu8,9017,9019,39710,31410,3194,3615,5627,1727,2377,9368,3608,6398,7329,0379,67410,52710,1365,1365,1365,136
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối150,410147,923127,620116,572121,464127,524103,79091,34789,79989,64686,35382,45382,55782,13678,78877,91277,54881,66381,14680,617
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN501,260483,073496,056511,955468,852481,512459,421456,396403,565401,185439,859414,277403,316439,579447,790411,897403,465398,917403,812316,959
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |