CTCP Đường Kon Tum (kts)

42.50
0.60
(1.43%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh515,988261,391210,425192,517145,903537,586436,813235,088293,250190,855295,480313,713314,495154,422108,54848,019
2. Các khoản giảm trừ doanh thu299
3. Doanh thu thuần (1)-(2)515,988261,391210,425192,517145,903537,586436,813235,088292,951190,855295,480313,713314,495154,422108,54848,019
4. Giá vốn hàng bán448,248223,822187,865169,434130,717516,439389,477190,276255,050182,838261,517259,890220,408102,65484,68741,632
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)67,74037,56822,56023,08215,18621,14647,33644,81237,9018,01733,96353,82394,08751,76823,8616,387
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5867,5689,5675,0032,5416,5018,9333,8262,9562651,1071,0586,3233,2821,6102,401
7. Chi phí tài chính22,59425,10417,18917,0786,6089,0846,8721281,9262,0572,6811,8431,3061,7582,0462,379
-Trong đó: Chi phí lãi vay22,75014,88413,73916,9296,6089,0846,8721281,9262,0572,6811,8431,3061,7582,0462,379
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,8997391,0195446829621,1079242,6272,0955,2822,6292,108871448113
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,9246,8175,7045,0975,7446,5008,7965,14113,0387,9809,58016,17315,0477,6668,078867
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)37,90912,4778,2165,3674,69411,10139,49442,44523,266-3,85117,52734,23581,94944,75614,8995,428
12. Thu nhập khác24979063911641,0911157293951,2508561044701453433
13. Chi phí khác1,5561,6771,4561,5461,3161,1391,5153,09555366662959376322812755
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,308-887-1,392-1,455-1,152-47-1,401-2,366-158585227-489-293-83-93-22
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)36,60111,5906,8233,9123,54211,05438,09340,07923,108-3,26617,75333,74681,65644,67314,8065,406
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8632,3772,0009732333762,247474117124,5605,99614,76511,2552,6131,301
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8632,3772,0009732333762,247474117124,5605,99614,76511,2552,6131,301
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)35,7399,2134,8232,9393,30910,67835,84639,60522,992-3,27813,19427,75066,89133,41812,1934,106
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)35,7399,2134,8232,9393,30910,67835,84639,60522,992-3,27813,19427,75066,89133,41812,1934,106

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn312,146252,741193,961178,75267,019103,326222,329110,273109,16396,972116,816133,204137,12191,16478,68170,292
I. Tiền và các khoản tương đương tiền71,55936,18313,05211,3952,0387,32516,82056157,79413,12028,3965,05653,36643,32633,66320,624
1. Tiền71,55936,18313,05211,3952,0387,32516,8205611,8941,1207,3965,0562,2662,3267,6631,124
2. Các khoản tương đương tiền55,90012,00021,00051,10041,00026,00019,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,1703,3504,4501,9501,000
1. Chứng khoán kinh doanh3,1703,3504,4501,9501,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn193,166155,318140,667132,18624,86063,636186,57480,35041,81222,92126,57237,03021,67810,78615,61713,982
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng156,798122,863110,19694,00213,34040,88144,59933,33830,6314,14745012,9366,9919116,455
2. Trả trước cho người bán34,27931,02625,11634,41610,35322,154140,94147,40612,60517,71727,53225,72515,89111,99112,905
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,1403,1403,1403,1403,1403,1403,1403,1403,140
6. Phải thu ngắn hạn khác2,5861,9265,8484,3121,6901,1792,1185681,6802,1457815239315231,2711,077
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,636-3,636-3,634-3,684-3,663-3,718-4,224-4,101-6,245-1,089-2,191-2,153-2,136-1,820-2,109
IV. Tổng hàng tồn kho46,82261,14434,76728,72935,99021,40710,58423,2759,50657,56558,42674,38953,78635,76329,22635,516
1. Hàng tồn kho48,67961,46034,76728,72935,99021,40710,58423,2759,50657,56558,42674,38953,78635,76329,22635,516
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,857-316
V. Tài sản ngắn hạn khác599965,4756,4414,13110,9598,3516,087511967212,2786,341289175170
1. Chi phí trả trước ngắn hạn599965,4756,4412,9295,0421,2125,0806,4204,075
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1955,8887,1381,0052,056
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước72912511685,49135
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2872367210289140170
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn199,808203,655220,321233,145249,940238,754167,67057,17045,00842,83047,50749,03139,34618,68818,72624,669
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định188,009199,365214,160230,32744,78049,94549,44452,70241,30836,58839,80748,56038,61413,59114,94920,713
1. Tài sản cố định hữu hình186,755198,104212,891229,05143,49748,65548,12151,34939,97935,20338,52647,17037,06412,40214,93820,699
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,2551,2621,2691,2761,2831,2901,3231,3531,3291,3851,2811,3891,5501,1901214
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,1652,1783,82745202,604185,318114,6342,59767857653,08551950
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,1652,1783,82745202,604185,318114,6342,597
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,6352,1112,3342,7732,5563,4913,5921,8713,7005,5647,6434067322,0123,2573,907
1. Chi phí trả trước dài hạn2,6352,1112,3342,7732,5563,4913,5921,8713,7005,5647,6434067322,0123,2573,907
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN511,955456,396414,283411,897316,959342,080389,999167,443154,171139,802164,323182,235176,467109,85297,40794,961
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả313,085285,893251,206251,475159,221187,095244,79350,06624,58924,70936,64156,77966,10641,69655,94660,251
I. Nợ ngắn hạn280,257243,065198,378188,647111,393121,267174,56350,06624,58924,70936,64156,77963,11135,19536,33019,149
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn197,541169,892170,194162,99772,44480,888158,73819,9201112,90017,8704,27514,8864,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn48,80125,62716,52817,85830,45736,4423,84417,61018,91423,04528,40842,34619,50511,65010,2976,100
4. Người mua trả tiền trước21,82337,0437716694,25011156423028934828478481934
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0946,4457,6575,273238837778133,4374823,7351,02514,65610,9294,2643,353
6. Phải trả người lao động1,7731,461149566041,2552,5072,0631,033952,4848,3735,067810923
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3251,2961,4831,2491,289115162111001112,8872,7453,225
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn84
11. Phải trả ngắn hạn khác556524930104696180931014184521,5811,6651,4051,4711,3351,149
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6,540
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7197776674411,4172,3048,4429,54822240542114,3253,0951,400388
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn32,82842,82852,82862,82847,82865,82870,2302,9956,50219,61641,103
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác52,82862,828
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn32,82842,82847,82865,82870,2302,9006,43619,56141,079
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm95665524
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu198,870170,503163,077160,423157,738154,985145,206117,377129,583115,093127,681125,455110,36168,15541,46134,710
I. Vốn chủ sở hữu198,870170,503163,077160,423157,737154,984145,205117,377129,583115,093127,681125,455110,36168,15541,46134,710
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,70050,70050,70050,70050,70050,70050,70050,70050,70050,70050,70039,00039,00030,00030,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần2,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6102,6103,3923,392
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,67418,67418,67418,67418,67418,67418,67418,67414,26314,26312,87512,2966,1862,844617
9. Quỹ dự phòng tài chính18,6744,4113,9003,9003,9002,418747194
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu10,3147,1728,63910,5275,1365,1365,1365,1364,6264,6263,9003,9003,9251,671
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối116,57291,34782,45377,91280,61777,86468,08540,25752,97338,48252,30963,17048,63025,2704,477507
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN511,955456,396414,283411,897316,959342,080389,999167,443154,171139,802164,323182,235176,467109,85297,40794,961
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |