Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 69,013 | 90,212 | 36,730 | 33,065 | 119,160 | 35,187 | 260,575 | 629,563 | 305,783 | 277,413 | 212,765 | 776,440 | 208,267 | 223,301 | 80,135 | 12,936 | 26,505 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1,686 | 41,981 | 73,790 | 2,168 | 13,288 | 13,863 | |||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 69,013 | 90,212 | 36,730 | 31,379 | 77,179 | -38,603 | 260,575 | 629,563 | 303,615 | 264,125 | 198,902 | 776,440 | 208,267 | 223,301 | 80,135 | 12,936 | 26,505 |
4. Giá vốn hàng bán | 54,335 | 80,867 | 31,252 | 18,099 | 65,923 | -44,432 | 263,216 | 366,513 | 213,654 | 136,202 | 153,972 | 375,188 | 134,179 | 141,895 | 55,331 | 9,566 | 18,380 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 14,679 | 9,345 | 5,477 | 13,280 | 11,256 | 5,829 | -2,641 | 263,049 | 89,961 | 127,923 | 44,930 | 401,251 | 74,088 | 81,406 | 24,804 | 3,369 | 8,125 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 63,790 | 65,191 | 64,565 | 56,419 | 55,003 | 109,109 | 135,266 | 164,434 | 73,455 | 74,030 | 72,980 | 34,222 | 14,705 | 16,045 | 14,862 | 18,621 | 12,262 |
7. Chi phí tài chính | 31,107 | 33,082 | 33,832 | 33,408 | 29,221 | 26,276 | 32,497 | 37,378 | 39,480 | 44,132 | 19,626 | 21,579 | 16,684 | 16,417 | 13,669 | 6,810 | 2,439 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 28,200 | 30,700 | 31,736 | 31,289 | 28,550 | 27,364 | 29,809 | 32,547 | 34,568 | 38,868 | 14,351 | 17,246 | 12,350 | 12,219 | 11,918 | 5,478 | 2,295 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 14,105 | 13,068 | 13,536 | 16,247 | 14,057 | 19,374 | 21,605 | 33,039 | 42,770 | 31,632 | 20,418 | 10,996 | 7,419 | 10,544 | 8,527 | 5,260 | 7,094 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9,004 | 7,886 | 6,391 | 8,348 | 7,482 | 8,925 | 7,668 | 12,107 | 13,956 | 15,897 | 15,200 | 10,988 | 8,766 | 10,066 | 9,975 | 2,844 | 8,504 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 24,252 | 20,499 | 16,284 | 11,696 | 15,499 | 60,363 | 70,856 | 344,959 | 67,210 | 110,292 | 62,666 | 391,910 | 55,923 | 60,424 | 7,495 | 7,076 | 2,351 |
12. Thu nhập khác | 1,699 | 177 | 10 | 702 | 160 | 130 | 967 | 790 | 509 | 73 | 72 | 155 | 191 | 1,256 | 1,622 | 107 | |
13. Chi phí khác | 7,080 | 10 | 60 | 1,071 | 220 | 980 | 758 | 31,540 | 217 | 510 | 420 | 88 | 1,183 | 2 | 454 | 4 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -5,381 | 167 | -49 | -370 | -60 | -850 | 209 | -30,750 | 292 | -438 | 72 | -265 | 103 | 73 | 1,619 | -348 | -4 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 18,871 | 20,666 | 16,235 | 11,326 | 15,439 | 59,513 | 71,065 | 314,210 | 67,502 | 109,854 | 62,739 | 391,644 | 56,026 | 60,497 | 9,114 | 6,728 | 2,346 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 4,641 | 4,186 | 3,283 | 3,908 | 3,145 | 12,035 | 14,387 | 63,006 | 13,594 | 22,064 | 13,172 | 78,527 | 11,226 | 12,177 | 1,846 | 1,476 | 505 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 4,641 | 4,186 | 3,283 | 3,908 | 3,145 | 12,035 | 14,387 | 63,006 | 13,594 | 22,064 | 13,172 | 78,527 | 11,226 | 12,177 | 1,846 | 1,476 | 505 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 14,230 | 16,480 | 12,952 | 7,418 | 12,294 | 47,478 | 56,678 | 251,203 | 53,908 | 87,790 | 49,567 | 313,117 | 44,800 | 48,320 | 7,268 | 5,252 | 1,841 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 14,230 | 16,480 | 12,952 | 7,418 | 12,294 | 47,478 | 56,678 | 251,203 | 53,908 | 87,790 | 49,567 | 313,117 | 44,800 | 48,320 | 7,268 | 5,252 | 1,841 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,521,962 | 1,456,336 | 1,780,636 | 1,524,833 | 2,180,090 | 2,209,524 | 2,082,092 | 2,179,167 | 2,013,261 | 1,922,832 | 1,666,946 | 2,216,351 | 1,056,509 | 915,272 | 916,082 | 838,340 | 668,970 | 681,608 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 29,351 | 17,614 | 14,347 | 70,143 | 264,640 | 46,608 | 70,975 | 195,705 | 114,640 | 254,482 | 133,708 | 563,808 | 113,229 | 62,329 | 122,925 | 161,891 | 19,293 | 24,860 |
1. Tiền | 29,351 | 17,614 | 14,347 | 50,143 | 264,640 | 39,047 | 55,115 | 95,705 | 114,640 | 89,482 | 133,708 | 563,808 | 113,229 | 62,329 | 122,925 | 161,891 | 19,293 | 24,860 |
2. Các khoản tương đương tiền | 20,000 | 7,560 | 15,860 | 100,000 | 165,000 | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,083 | ||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,083 | ||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,275,686 | 1,192,623 | 1,491,720 | 1,217,243 | 1,680,218 | 1,891,569 | 1,794,811 | 1,514,213 | 1,353,417 | 1,176,828 | 1,116,165 | 1,258,358 | 936,164 | 842,665 | 760,678 | 675,493 | 649,130 | 655,732 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 232,655 | 200,722 | 184,699 | 279,612 | 604,277 | 566,650 | 675,501 | 510,929 | 436,438 | 354,705 | 175,516 | 467,235 | 374,947 | 258,182 | 205,648 | 178,616 | 13,162 | 11,370 |
2. Trả trước cho người bán | 238,606 | 238,739 | 301,017 | 301,336 | 303,517 | 263,154 | 287,448 | 270,638 | 279,035 | 295,534 | 277,602 | 341,052 | 260,738 | 260,572 | 261,388 | 261,338 | 599,207 | 640,441 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,000 | |||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 804,425 | 753,162 | 1,006,004 | 636,295 | 772,424 | 1,061,765 | 829,862 | 732,647 | 637,944 | 526,589 | 663,047 | 450,070 | 300,480 | 323,911 | 293,642 | 235,539 | 36,761 | 3,921 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 182,369 | 205,010 | 228,899 | 210,628 | 205,923 | 264,879 | 210,792 | 461,331 | 533,556 | 477,088 | 403,266 | 389,920 | 12,396 | |||||
1. Hàng tồn kho | 182,369 | 205,010 | 228,899 | 210,628 | 205,923 | 264,879 | 210,792 | 461,331 | 533,556 | 477,088 | 403,266 | 389,920 | 12,395 | |||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 1 | |||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 14,556 | 21,089 | 25,669 | 26,819 | 29,309 | 6,468 | 5,514 | 7,918 | 11,649 | 14,435 | 13,807 | 4,265 | 7,116 | 10,278 | 955 | 547 | 1,016 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,000 | 1,310 | 797 | 1,554 | 1,826 | 3,365 | 5,512 | 7,916 | 11,647 | 14,433 | 13,806 | 4,264 | 7,114 | 10,277 | 954 | 546 | 757 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 13,225 | 19,776 | 24,872 | 25,264 | 27,483 | 3,103 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 259 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 331 | 3 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,868,899 | 4,874,708 | 4,528,116 | 4,975,901 | 4,781,856 | 4,627,434 | 4,756,503 | 4,865,350 | 5,040,824 | 4,915,677 | 4,950,621 | 4,239,645 | 1,812,527 | 1,777,266 | 1,531,371 | 1,532,183 | 730,775 | 732,199 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,602,089 | 4,605,900 | 4,287,929 | 4,733,814 | 4,538,582 | 4,412,371 | 4,540,899 | 4,648,940 | 4,823,894 | 4,698,295 | 4,734,822 | 4,026,170 | 1,599,997 | 1,564,837 | 1,315,430 | 1,316,156 | 516,656 | 517,425 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 2,000 | |||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | ||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 4,602,089 | 4,605,900 | 3,797,929 | 4,243,814 | 4,048,582 | 3,922,371 | 4,050,899 | 4,648,940 | 4,821,894 | 4,696,295 | 4,732,822 | 4,024,170 | 1,599,997 | 1,564,837 | 1,315,430 | 1,316,156 | 516,656 | 517,425 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 584 | 395 | 522 | 649 | 776 | 633 | 725 | 936 | 911 | 934 | 496 | 199 | 217 | 198 | 73 | 618 | ||
1. Tài sản cố định hữu hình | 485 | 262 | 355 | 447 | 540 | 633 | 725 | 818 | 911 | 934 | 496 | 191 | 123 | 142 | 11 | 483 | ||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 99 | 133 | 167 | 202 | 236 | 118 | 8 | 94 | 56 | 61 | 135 | |||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,516 | 213,076 | 212,822 | 212,822 | 212,822 | 212,822 | 212,822 | 212,822 | 212,822 | 212,819 | 212,788 | 212,618 | 212,166 | 212,000 | 213,679 | 213,679 | 213,727 | 213,640 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 1,076 | 822 | 822 | 822 | 822 | 822 | 822 | 822 | 819 | 788 | 618 | 600 | 600 | 600 | 600 | |||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,516 | 212,000 | 212,000 | 212,000 | 212,000 | 212,000 | 212,000 | 212,000 | 212,000 | 212,000 | 212,000 | 212,000 | 212,166 | 212,000 | 213,079 | 213,079 | 213,127 | 213,040 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 212,000 | |||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 212,000 | |||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 52,709 | 55,337 | 26,843 | 28,617 | 29,677 | 1,609 | 2,056 | 2,652 | 3,197 | 3,628 | 2,515 | 658 | 148 | 232 | 2,261 | 2,348 | 320 | 516 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 52,709 | 55,337 | 26,843 | 28,617 | 29,677 | 1,609 | 2,056 | 2,652 | 3,197 | 3,628 | 2,515 | 658 | 148 | 232 | 2,261 | 2,348 | 320 | 516 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 6,390,861 | 6,331,045 | 6,308,752 | 6,500,734 | 6,961,947 | 6,836,958 | 6,838,596 | 7,044,517 | 7,054,085 | 6,838,509 | 6,617,568 | 6,455,996 | 2,869,036 | 2,692,539 | 2,447,453 | 2,370,523 | 1,399,746 | 1,413,807 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,181,992 | 1,136,405 | 1,130,592 | 1,237,013 | 1,705,647 | 1,592,955 | 1,642,070 | 1,904,670 | 2,165,442 | 2,003,774 | 1,870,623 | 1,758,617 | 788,476 | 656,778 | 682,110 | 612,449 | 138,377 | 162,594 |
I. Nợ ngắn hạn | 691,392 | 645,805 | 889,992 | 996,413 | 1,465,047 | 1,592,347 | 1,641,270 | 1,903,812 | 2,161,942 | 1,999,624 | 1,072,642 | 1,196,231 | 573,410 | 442,644 | 469,309 | 390,679 | 109,177 | 151,594 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 418,118 | 430,203 | 739,437 | 765,000 | 771,691 | 782,851 | 797,740 | 1,007,905 | 1,195,395 | 1,057,717 | 191,800 | 98,000 | 199,640 | 199,279 | 198,919 | 150,760 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 15,837 | 16,139 | 10,265 | 65,283 | 532,833 | 247,316 | 238,858 | 239,491 | 353,581 | 405,297 | 428,696 | 426,930 | 127 | 302 | 514 | 146 | 406 | 2,542 |
4. Người mua trả tiền trước | 40,957 | 32,975 | 26,236 | 24,067 | 19,025 | 23,431 | 297 | 547 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 95 | 75 | 75 | 59,530 | 72 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 14,778 | 13,950 | 25,949 | 50,335 | 74,844 | 159,648 | 166,699 | 165,916 | 82,002 | 58,268 | 126,474 | 105,268 | 68,439 | 38,787 | 9,282 | 41,941 | 7,132 | 8,817 |
6. Phải trả người lao động | 6,991 | 9,233 | 5,694 | 11,965 | 4,846 | 5,773 | 8,283 | 5,154 | 38,768 | 20,118 | 17,923 | 12,842 | 6,001 | 18,006 | 7,223 | 20,905 | 8,729 | 4,029 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 50,129 | 38,786 | 37,873 | 38,896 | 36,385 | 308,188 | 348,863 | 362,768 | 342,334 | 325,154 | 239,442 | 345,516 | 269,138 | 161,386 | 88,504 | 73,454 | 18,711 | 17,621 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 23,390 | |||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 144,583 | 104,520 | 44,538 | 40,867 | 25,423 | 65,140 | 80,530 | 98,641 | 149,797 | 133,006 | 68,242 | 207,610 | 30,000 | 24,789 | 164,791 | 103,398 | 14,668 | 118,511 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 490,600 | 490,600 | 240,600 | 240,600 | 240,600 | 608 | 800 | 858 | 3,500 | 4,150 | 797,981 | 562,386 | 215,067 | 214,134 | 212,802 | 221,769 | 29,200 | 11,000 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 608 | 800 | 858 | 1,500 | 2,150 | 2,670 | 2,520 | 2,150 | 2,150 | 1,750 | 11,650 | 11,000 | 11,000 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 490,000 | 490,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 2,000 | 2,000 | 795,311 | 559,866 | 212,917 | 211,984 | 211,052 | 210,119 | 18,200 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 5,208,869 | 5,194,640 | 5,178,160 | 5,263,720 | 5,256,300 | 5,244,003 | 5,196,525 | 5,139,847 | 4,888,644 | 4,834,735 | 4,746,945 | 4,697,378 | 2,080,560 | 2,035,761 | 1,765,343 | 1,758,075 | 1,261,369 | 1,251,213 |
I. Vốn chủ sở hữu | 5,208,869 | 5,194,640 | 5,178,160 | 5,263,720 | 5,256,300 | 5,244,003 | 5,196,525 | 5,139,847 | 4,888,644 | 4,834,735 | 4,746,945 | 4,697,378 | 2,080,560 | 2,035,761 | 1,765,343 | 1,758,075 | 1,261,369 | 1,251,213 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 4,494,352 | 4,494,352 | 4,494,352 | 4,494,352 | 4,494,352 | 4,494,352 | 4,494,352 | 4,494,352 | 4,431,562 | 4,431,562 | 3,188,175 | 3,188,175 | 1,748,175 | 1,748,175 | 1,600,000 | 1,600,000 | 1,200,000 | 1,200,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 13,054 | 13,054 | 13,054 | 13,054 | 13,054 | 13,054 | 13,054 | 13,054 | 13,054 | 13,054 | 937,624 | 937,624 | 73,923 | 73,923 | ||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 701,463 | 687,233 | 670,753 | 756,314 | 748,893 | 736,597 | 689,119 | 632,440 | 444,027 | 390,119 | 621,146 | 571,579 | 258,462 | 213,662 | 165,343 | 158,075 | 61,369 | 51,213 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 6,390,861 | 6,331,045 | 6,308,752 | 6,500,734 | 6,961,947 | 6,836,958 | 6,838,596 | 7,044,517 | 7,054,085 | 6,838,509 | 6,617,568 | 6,455,996 | 2,869,036 | 2,692,539 | 2,447,453 | 2,370,523 | 1,399,746 | 1,413,807 |