Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land (khg)

5.26
0.34
(6.91%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh113,88769,01390,21236,73033,065119,16035,187260,575629,563305,783277,413212,765776,440208,267223,30180,13512,93626,505
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,68641,98173,7902,16813,28813,863
3. Doanh thu thuần (1)-(2)113,88769,01390,21236,73031,37977,179-38,603260,575629,563303,615264,125198,902776,440208,267223,30180,13512,93626,505
4. Giá vốn hàng bán97,98054,33580,86731,25218,09965,923-44,432263,216366,513213,654136,202153,972375,188134,179141,89555,3319,56618,380
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,90714,6799,3455,47713,28011,2565,829-2,641263,04989,961127,92344,930401,25174,08881,40624,8043,3698,125
6. Doanh thu hoạt động tài chính58,98263,79065,19164,56556,41955,003109,109135,266164,43473,45574,03072,98034,22214,70516,04514,86218,62112,262
7. Chi phí tài chính33,20831,10733,08233,83233,40829,22126,27632,49737,37839,48044,13219,62621,57916,68416,41713,6696,8102,439
-Trong đó: Chi phí lãi vay27,50028,20030,70031,73631,28928,55027,36429,80932,54734,56838,86814,35117,24612,35012,21911,9185,4782,295
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng12,94814,10513,06813,53616,24714,05719,37421,60533,03942,77031,63220,41810,9967,41910,5448,5275,2607,094
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,1409,0047,8866,3918,3487,4828,9257,66812,10713,95615,89715,20010,9888,76610,0669,9752,8448,504
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,59224,25220,49916,28411,69615,49960,36370,856344,95967,210110,29262,666391,91055,92360,4247,4957,0762,351
12. Thu nhập khác9061,6991771070216013096779050973721551911,2561,622107
13. Chi phí khác3,5427,08010601,07122098075831,540217510420881,18324544
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,636-5,381167-49-370-60-850209-30,750292-43872-265103731,619-348-4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,95618,87120,66616,23511,32615,43959,51371,065314,21067,502109,85462,739391,64456,02660,4979,1146,7282,346
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,9074,6414,1863,2833,9083,14512,03514,38763,00613,59422,06413,17278,52711,22612,1771,8461,476505
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,9074,6414,1863,2833,9083,14512,03514,38763,00613,59422,06413,17278,52711,22612,1771,8461,476505
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,04914,23016,48012,9527,41812,29447,47856,678251,20353,90887,79049,567313,11744,80048,3207,2685,2521,841
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,04914,23016,48012,9527,41812,29447,47856,678251,20353,90887,79049,567313,11744,80048,3207,2685,2521,841

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,726,0141,521,9621,456,3361,780,6361,524,8332,180,0902,209,5242,082,0922,179,1672,013,2611,922,8321,666,9462,216,3511,056,509915,272916,082838,340668,970681,608
I. Tiền và các khoản tương đương tiền106,98329,35117,61414,34770,143264,64046,60870,975195,705114,640254,482133,708563,808113,22962,329122,925161,89119,29324,860
1. Tiền106,98329,35117,61414,34750,143264,64039,04755,11595,705114,64089,482133,708563,808113,22962,329122,925161,89119,29324,860
2. Các khoản tương đương tiền20,0007,56015,860100,000165,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,14320,00020,00020,00020,083
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,14320,00020,00020,00020,083
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,456,6201,275,6861,192,6231,491,7201,217,2431,680,2181,891,5691,794,8111,514,2131,353,4171,176,8281,116,1651,258,358936,164842,665760,678675,493649,130655,732
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng202,613232,655200,722184,699279,612604,277566,650675,501510,929436,438354,705175,516467,235374,947258,182205,648178,61613,16211,370
2. Trả trước cho người bán297,976238,606238,739301,017301,336303,517263,154287,448270,638279,035295,534277,602341,052260,738260,572261,388261,338599,207640,441
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,000
6. Phải thu ngắn hạn khác956,031804,425753,1621,006,004636,295772,4241,061,765829,862732,647637,944526,589663,047450,070300,480323,911293,642235,53936,7613,921
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho124,917182,369205,010228,899210,628205,923264,879210,792461,331533,556477,088403,266389,92012,396
1. Hàng tồn kho124,917182,369205,010228,899210,628205,923264,879210,792461,331533,556477,088403,266389,92012,395
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho1
V. Tài sản ngắn hạn khác16,35114,55621,08925,66926,81929,3096,4685,5147,91811,64914,43513,8074,2657,11610,2789555471,016
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,8161,0001,3107971,5541,8263,3655,5127,91611,64714,43313,8064,2647,11410,277954546757
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,32313,22519,77624,87225,26427,4833,1031111111111259
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,2123313
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,867,7784,868,8994,874,7084,528,1164,975,9014,781,8564,627,4344,756,5034,865,3505,040,8244,915,6774,950,6214,239,6451,812,5271,777,2661,531,3711,532,183730,775732,199
I. Các khoản phải thu dài hạn4,601,8664,602,0894,605,9004,287,9294,733,8144,538,5824,412,3714,540,8994,648,9404,823,8944,698,2954,734,8224,026,1701,599,9971,564,8371,315,4301,316,156516,656517,425
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn490,000490,000490,000490,000490,0002,0002,0002,000
5. Phải thu dài hạn khác4,601,8664,602,0894,605,9003,797,9294,243,8144,048,5823,922,3714,050,8994,648,9404,821,8944,696,2954,732,8224,024,1701,599,9971,564,8371,315,4301,316,156516,656517,425
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định55658439552264977663372593691193449619921719873618
1. Tài sản cố định hữu hình49248526235544754063372581891193449619112314211483
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình65991331672022361188945661135
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn215,0651,516213,076212,822212,822212,822212,822212,822212,822212,822212,819212,788212,618212,166212,000213,679213,679213,727213,640
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,1151,076822822822822822822822819788618600600600600
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang212,9501,516212,000212,000212,000212,000212,000212,000212,000212,000212,000212,000212,000212,166212,000213,079213,079213,127213,040
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn212,000
1. Đầu tư vào công ty con212,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác50,29052,70955,33726,84328,61729,6771,6092,0562,6523,1973,6282,5156581482322,2612,348320516
1. Chi phí trả trước dài hạn50,29052,70955,33726,84328,61729,6771,6092,0562,6523,1973,6282,5156581482322,2612,348320516
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,593,7926,390,8616,331,0456,308,7526,500,7346,961,9476,836,9586,838,5967,044,5177,054,0856,838,5096,617,5686,455,9962,869,0362,692,5392,447,4532,370,5231,399,7461,413,807
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,371,8731,181,9921,136,4051,130,5921,237,0131,705,6471,592,9551,642,0701,904,6702,165,4422,003,7741,870,6231,758,617788,476656,778682,110612,449138,377162,594
I. Nợ ngắn hạn822,976691,392645,805889,992996,4131,465,0471,592,3471,641,2701,903,8122,161,9421,999,6241,072,6421,196,231573,410442,644469,309390,679109,177151,594
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn484,593418,118430,203739,437765,000771,691782,851797,7401,007,9051,195,3951,057,717191,80098,000199,640199,279198,919150,760
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn22,12015,83716,13910,26565,283532,833247,316238,858239,491353,581405,297428,696426,9301273025141464062,542
4. Người mua trả tiền trước27540,95732,97526,23624,06719,02523,431297547656565656595757559,53072
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,93214,77813,95025,94950,33574,844159,648166,699165,91682,00258,268126,474105,26868,43938,7879,28241,9417,1328,817
6. Phải trả người lao động10,5666,9919,2335,69411,9654,8465,7738,2835,15438,76820,11817,92312,8426,00118,0067,22320,9058,7294,029
7. Chi phí phải trả ngắn hạn34,13450,12938,78637,87338,89636,385308,188348,863362,768342,334325,154239,442345,516269,138161,38688,50473,45418,71117,621
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn23,390
11. Phải trả ngắn hạn khác254,356144,583104,52044,53840,86725,42365,14080,53098,641149,797133,00668,242207,61030,00024,789164,791103,39814,668118,511
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn548,897490,600490,600240,600240,600240,6006088008583,5004,150797,981562,386215,067214,134212,802221,76929,20011,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4756006006006006006088008581,5002,1502,6702,5202,1502,1501,75011,65011,00011,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn548,422490,000490,000240,000240,000240,0002,0002,000795,311559,866212,917211,984211,052210,11918,200
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,221,9185,208,8695,194,6405,178,1605,263,7205,256,3005,244,0035,196,5255,139,8474,888,6444,834,7354,746,9454,697,3782,080,5602,035,7611,765,3431,758,0751,261,3691,251,213
I. Vốn chủ sở hữu5,221,9185,208,8695,194,6405,178,1605,263,7205,256,3005,244,0035,196,5255,139,8474,888,6444,834,7354,746,9454,697,3782,080,5602,035,7611,765,3431,758,0751,261,3691,251,213
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,494,3524,494,3524,494,3524,494,3524,494,3524,494,3524,494,3524,494,3524,494,3524,431,5624,431,5623,188,1753,188,1751,748,1751,748,1751,600,0001,600,0001,200,0001,200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần13,05413,05413,05413,05413,05413,05413,05413,05413,05413,05413,054937,624937,62473,92373,923
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối714,512701,463687,233670,753756,314748,893736,597689,119632,440444,027390,119621,146571,579258,462213,662165,343158,07561,36951,213
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,593,7926,390,8616,331,0456,308,7526,500,7346,961,9476,836,9586,838,5967,044,5177,054,0856,838,5096,617,5686,455,9962,869,0362,692,5392,447,4532,370,5231,399,7461,413,807
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |