CTCP Xây dựng Sông Hồng (icg)

6.80
-0.10
(-1.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,7851,6441,1281,8951,5831,6191,2886,9371,5041,4891,2041,2218921,21899432,3621,5481,5672,45533,304
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,300
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,7851,6441,128-3,4051,5831,6191,2886,9371,5041,4891,2041,2218921,21899432,3621,5481,5672,45533,304
4. Giá vốn hàng bán955965822-8469839269082,8301,1271,0457821,45955668945122,8547311,35398423,578
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)830679306-2,5596006933804,107376445423-2383365295429,5078172141,4719,726
6. Doanh thu hoạt động tài chính-859-6701,3698004371,0395137741,1771,33725314,38760829210510,50243310,5583213
7. Chi phí tài chính4784734794975571,438-4321781,11355522,53934,949
-Trong đó: Chi phí lãi vay4784734794975571,438-432178254555211133
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1131
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7811,7471,7132,2511,7401,8601,8732,7161,5431,7201,5712,8392,1412,8402,6693,4863,3602,2482,3122,986
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,286-2,210-518-4,507-1,260-1,564-9812,597-167-1,050-95011,310-1,197-2,024-2,02313,984-2,1133,576-5196,744
12. Thu nhập khác2,2131,8291364,222102
13. Chi phí khác1,8471
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)367-11,8291364,222102
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,286-2,210-518-4,140-1,261-1,564-9812,5971,662-1,050-95011,310-1,197-1,8872,19913,984-2,1133,576-4176,744
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5074874872641,508-2814402,0614421,349
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5074874872641,508-2814402,0614421,349
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,286-2,260-518-4,214-1,261-1,651-9812,1091,662-1,315-9509,803-1,197-1,6061,75911,923-2,1133,134-4175,395
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4674211
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,286-2,264-518-4,220-1,261-1,658-9812,1051,662-1,336-9509,801-1,197-1,6061,75911,923-2,1133,134-4175,395

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn341,118340,319340,674321,432328,572256,551257,471266,102260,324262,312184,355206,524139,230140,997153,852186,120198,838242,295260,851256,057
I. Tiền và các khoản tương đương tiền45,91047,20648,46350,37753,43954,75256,21370,86169,68764,39568,9856,0112,4363,98511,51969,38058,28073,27720,05577,030
1. Tiền1,4101,2061,4631,8771,9391,7521,7137,3612,6875,3952,4856,0112,4363,98511,51958,78011,18034,52720,05526,430
2. Các khoản tương đương tiền44,50046,00047,00048,50051,50053,00054,50063,50067,00059,00066,50010,60047,10038,75050,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn74874874874870370370360060060011,60088,10045,80045,80050,80010,60064,400
1. Chứng khoán kinh doanh88,100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn74874874874870370370360060060011,60045,80045,80050,80010,60064,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn36,21636,16836,28835,86442,60841,61941,35837,08132,85041,19652,14157,66637,05737,08837,60741,27242,92463,02377,58367,456
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,4725,4725,4725,4728,3678,3678,7358,7335,8385,8385,8386,0226,0226,0226,1416,1836,5146,1476,1799,967
2. Trả trước cho người bán5,4475,4355,4625,5886,4456,0436,2635,2945,0274,8106,0075,6524,6364,4724,6544,5694,9745,8335,8086,519
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác26,90826,87326,96626,41529,40628,81927,97224,66523,59732,16041,90847,60228,01028,20628,42332,13133,04652,65467,20852,581
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,611-1,611-1,611-1,611-1,611-1,611-1,611-1,611-1,611-1,611-1,611-1,611-1,611-1,611-1,611-1,611-1,611-1,611-1,611-1,611
IV. Tổng hàng tồn kho257,906255,846254,762233,973231,822159,454159,190157,358156,404155,46450,86554,16253,32153,30653,30374,71896,93495,39597,752111,161
1. Hàng tồn kho257,906255,846254,762233,973231,822159,454159,190157,358156,404155,46450,86554,16253,32153,30653,30374,71896,93495,39597,752111,161
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác33935141447012472017826577645866168186237507001,061410
1. Chi phí trả trước ngắn hạn408512539448580750700762118
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ339351414470124720178265735674788843284284
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước281148
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn198,371199,426200,588221,232217,104218,217218,610219,458222,480219,164197,619106,922179,473179,845179,554155,847136,685100,684107,880107,401
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định44,03744,93545,82946,79644,31445,18846,06146,94647,82044,23330,15127,70928,24828,65328,23117,48218,02014,26914,62850,245
1. Tài sản cố định hữu hình43,70744,60545,49946,46644,31445,18846,06146,94647,82044,23330,15127,70928,24828,65328,23117,48218,02014,26914,62814,905
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình33033033033035,340
III. Bất động sản đầu tư19,18219,35619,53019,70417,98318,13618,28818,44120,49620,66917,24712,72712,86012,82712,958
- Nguyên giá21,66621,66621,66621,66619,72319,72319,72319,72321,66621,66618,15113,25413,25413,08913,089
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,484-2,310-2,136-1,962-1,740-1,587-1,435-1,282-1,171-997-904-527-394-262-131
IV. Tài sản dở dang dài hạn28228228219,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85445,35722,664
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn45,357
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang28228228219,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85422,664
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn134,164134,164134,162134,106134,106134,106134,103134,043134,043134,043130,36746,632118,511118,511118,511118,51198,81165,9167,2257,217
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh45845845740040040039733733733733622,90094,77994,77994,779114,57994,87961,985423447
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn133,705133,705133,705133,705133,705133,705133,705133,705133,705133,705131,83023,73223,73223,73223,7323,9323,9323,9326,8026,770
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác70569078477284793430317326736516,4823,087
1. Chi phí trả trước dài hạn70569078477284793430317326736516,4823,087
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại24,18824,188
TỔNG CỘNG TÀI SẢN539,488539,745541,262542,664545,677474,768476,080485,560482,803481,476381,974313,446318,703320,842333,406341,966335,522342,980368,731363,459
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả254,614253,672252,548252,291251,089178,920177,984177,915177,268177,60298,78634,24140,51541,17650,47061,37866,85772,20160,80554,583
I. Nợ ngắn hạn231,915230,973251,899251,642250,443156,228177,413177,915177,268177,60298,78634,24140,51541,17650,47061,37866,85772,20160,80554,583
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn22,05022,05022,0507,3507,3507,3507,3507,350
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,1116,1056,7848,8358,2487,6917,0936,6506,6666,4856,3956,3046,2606,4406,56010,7989,2879,3716,9878,914
4. Người mua trả tiền trước26227262627271735976126255845353202173143141,57024,7353,6152,365
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước117114762362111553866391241247475244502272,1941,9902,243722570
6. Phải trả người lao động416437444503442424447516465476527535315411440539450478474
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7777777777
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn387290472273148126438612830,9283188,633773
11. Phải trả ngắn hạn khác223,065221,251220,287217,665217,109145,410159,566159,163158,738158,67881,11922,28928,59928,75638,62643,27018,35730,07336,76937,458
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7932,5481,7602,0542,2082,3952,3972,9993,3123,8652,7363,8264,9355,2164,1754,1864,2004,9064,0033,952
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn22,69922,69964964964622,692571
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác649649649649646642571
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn22,05022,05022,050
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu284,874286,073288,714290,373294,587295,848298,097307,645305,535303,874283,188279,204278,188279,666282,936280,588268,666270,778307,926308,876
I. Vốn chủ sở hữu284,874286,073288,714290,373294,587295,848298,097307,645305,535303,874283,188279,204278,188279,666282,936280,588268,666270,778307,926308,876
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần22,12322,12322,12322,12322,12322,12322,12322,12322,12322,12322,12322,12322,12322,12322,12322,12322,12322,12322,12322,123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-22,128-22,128-22,128-22,128-22,128-22,128-22,128-22,128-22,128-22,128-22,128-22,128-22,128-22,128-22,128-22,128-22,128-22,128-22,128-22,128
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển40,01040,01040,01040,01040,01040,01039,88539,88539,88539,88538,54538,54538,54538,54537,23337,23337,23337,23335,62535,625
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối44,26545,46448,10849,74553,96655,22657,60767,15565,05063,38944,64640,66239,64741,12645,70743,35931,43733,54954,33055,281
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát6046046006226166166096096056052117,97517,975
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN539,488539,745541,262542,664545,677474,768476,080485,560482,803481,476381,974313,446318,703320,842333,406341,966335,522342,980368,731363,459
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |