Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 77,251 | 18,286 | 28,867 | 94,220 | 47,446 | 11,409 | 30,100 | 86,302 | 46,503 | 22,696 | 23,702 | 71,798 | 46,792 | 17,152 | 49,167 | 78,823 | 44,114 | 22,877 | 42,905 | 47,297 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 205 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 77,251 | 18,286 | 28,867 | 94,220 | 47,446 | 11,409 | 30,100 | 86,302 | 46,503 | 22,696 | 23,702 | 71,798 | 46,792 | 17,152 | 49,167 | 78,619 | 44,114 | 22,877 | 42,905 | 47,297 |
4. Giá vốn hàng bán | 63,563 | 14,740 | 26,177 | 82,971 | 46,860 | 14,729 | 29,198 | 80,039 | 40,115 | 23,090 | 18,969 | 58,359 | 44,301 | 11,112 | 42,234 | 76,442 | 40,972 | 22,165 | 39,419 | 49,631 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 13,688 | 3,546 | 2,690 | 11,248 | 586 | -3,320 | 902 | 6,263 | 6,388 | -394 | 4,733 | 13,439 | 2,490 | 6,040 | 6,933 | 2,177 | 3,141 | 712 | 3,486 | -2,334 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 16,030 | 73 | 126 | 10,737 | 10,908 | 15,595 | 149 | 2,535 | 4,232 | 9,243 | 23 | 13,861 | 8,923 | -436 | 2,741 | 15,712 | 4,768 | 2,839 | 3,550 | 6,784 |
7. Chi phí tài chính | 19,057 | 1,801 | 3,016 | 2,991 | 4,811 | 5,449 | 2,831 | 3,301 | 4,514 | 3,712 | 2,529 | 3,116 | 3,756 | 4,034 | 4,866 | 4,601 | 4,292 | 4,161 | 4,210 | 4,140 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 4,082 | 1,673 | 3,016 | 2,784 | 4,771 | 5,130 | 2,813 | 3,056 | 4,466 | 3,909 | 2,528 | 3,737 | 3,669 | 3,939 | 4,174 | 4,349 | 4,285 | 3,925 | 4,210 | 4,239 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 701 | 331 | 351 | 2,486 | 746 | 571 | 329 | 1,287 | 1,057 | 551 | 381 | 1,910 | 554 | 296 | 439 | 1,771 | 853 | 538 | 664 | 1,336 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,944 | 2,603 | 1,684 | 6,003 | 4,654 | 4,230 | 1,532 | 5,450 | 4,447 | 2,877 | 1,950 | 5,422 | 7,384 | 1,266 | 2,677 | 5,947 | 2,389 | 2,767 | 1,199 | 3,688 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 6,016 | -1,115 | -2,236 | 10,506 | 1,283 | 2,024 | -3,643 | -1,239 | 602 | 1,710 | -104 | 16,853 | -281 | 8 | 1,692 | 5,569 | 375 | -3,914 | 963 | -4,714 |
12. Thu nhập khác | 480 | 1,687 | 2,702 | 2,377 | 525 | 481 | 4,290 | 8,069 | 339 | 569 | 1,040 | 3,018 | 1,002 | 642 | 221 | 1,122 | 658 | 5,803 | 233 | 16,146 |
13. Chi phí khác | 535 | 72 | 54 | 414 | 288 | 19 | 224 | 597 | 202 | 51 | 316 | 484 | 147 | 240 | 75 | 300 | 153 | 21 | 213 | 6,076 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -55 | 1,615 | 2,648 | 1,963 | 236 | 462 | 4,066 | 7,472 | 137 | 518 | 725 | 2,534 | 855 | 402 | 146 | 822 | 505 | 5,782 | 20 | 10,070 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 5,961 | 499 | 412 | 12,469 | 1,520 | 2,487 | 423 | 6,233 | 739 | 2,228 | 620 | 19,387 | 574 | 411 | 1,838 | 6,392 | 880 | 1,868 | 983 | 5,357 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 138 | 882 | -251 | 364 | 158 | |||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 138 | 882 | -251 | 364 | 158 | |||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 5,961 | 499 | 412 | 12,469 | 1,520 | 2,487 | 423 | 6,233 | 739 | 2,228 | 620 | 19,387 | 574 | 273 | 1,838 | 5,510 | 1,131 | 1,504 | 825 | 5,357 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 5,961 | 499 | 412 | 12,469 | 1,520 | 2,487 | 423 | 6,233 | 739 | 2,228 | 620 | 19,387 | 574 | 273 | 1,838 | 5,510 | 1,131 | 1,504 | 825 | 5,357 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 72,677 | 44,372 | 38,515 | 66,484 | 41,180 | 49,430 | 46,081 | 49,758 | 98,639 | 80,026 | 59,289 | 82,670 | 47,476 | 265,729 | 266,568 | 305,387 | 273,853 | 271,105 | 278,463 | 298,016 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 31,946 | 13,582 | 13,607 | 17,971 | 23,781 | 7,467 | 18,797 | 13,216 | 19,221 | 15,223 | 12,541 | 25,043 | 10,654 | 231,841 | 12,522 | 29,692 | 23,363 | 242,193 | 239,260 | 248,076 |
1. Tiền | 31,946 | 13,582 | 13,607 | 17,971 | 23,781 | 7,467 | 18,797 | 13,216 | 19,221 | 15,223 | 12,541 | 25,043 | 10,654 | 223,841 | 4,522 | 21,692 | 13,363 | 12,193 | 7,260 | 16,076 |
2. Các khoản tương đương tiền | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 10,000 | 230,000 | 232,000 | 232,000 | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 220,000 | 220,000 | 220,000 | |||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 220,000 | 220,000 | 220,000 | |||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 20,751 | 2,848 | 1,329 | 32,516 | 3,530 | 19,778 | 8,903 | 10,813 | 9,594 | 15,887 | 4,300 | 17,597 | 11,219 | 12,518 | 13,946 | 31,880 | 13,394 | 13,148 | 8,587 | 6,710 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,868 | 460 | 271 | 31,908 | 2,340 | 1,462 | 5,394 | 6,794 | 7,098 | 3,344 | 882 | 7,011 | 2,093 | 1,439 | 2,236 | 11,280 | 2,389 | 1,323 | 3,057 | 1,533 |
2. Trả trước cho người bán | 1,263 | 734 | 595 | 562 | 718 | 718 | 1,472 | 411 | 451 | 411 | 190 | 106 | 1,047 | 122 | 181 | 1,220 | 128 | 151 | 128 | 122 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 22,991 | 7,025 | 5,834 | 5,417 | 5,843 | 21,358 | 5,795 | 7,368 | 5,804 | 14,817 | 5,913 | 13,165 | 10,764 | 10,956 | 11,530 | 19,380 | 10,877 | 11,673 | 5,402 | 5,055 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,370 | -5,370 | -5,370 | -5,370 | -5,370 | -3,759 | -3,759 | -3,759 | -3,759 | -2,685 | -2,685 | -2,685 | -2,685 | |||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 19,710 | 17,286 | 16,766 | 14,285 | 13,599 | 11,852 | 9,249 | 24,628 | 69,554 | 43,421 | 41,347 | 38,929 | 25,332 | 15,263 | 18,998 | 22,714 | 14,264 | 10,140 | 24,218 | 42,235 |
1. Hàng tồn kho | 19,710 | 17,286 | 16,766 | 14,285 | 13,599 | 12,837 | 9,567 | 25,463 | 69,554 | 43,421 | 41,347 | 38,929 | 25,332 | 15,263 | 18,998 | 22,714 | 14,264 | 10,140 | 24,218 | 42,235 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -984 | -318 | -835 | |||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 271 | 10,656 | 6,813 | 1,711 | 271 | 10,334 | 9,132 | 1,101 | 271 | 5,496 | 1,101 | 1,101 | 271 | 6,106 | 1,102 | 1,101 | 2,832 | 5,624 | 6,398 | 995 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 9,392 | 5,027 | 9,943 | 6,066 | 5,156 | 5,005 | 2,001 | 4,793 | 5,561 | |||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 41 | 70 | ||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 271 | 1,264 | 1,745 | 1,711 | 271 | 391 | 3,067 | 1,101 | 271 | 271 | 1,101 | 1,101 | 271 | 1,101 | 1,102 | 1,101 | 831 | 831 | 838 | 995 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 732,194 | 749,094 | 749,035 | 752,367 | 755,559 | 755,926 | 759,714 | 759,649 | 762,161 | 764,173 | 764,652 | 765,122 | 764,071 | 767,263 | 760,595 | 758,016 | 763,186 | 765,188 | 763,192 | 760,612 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 178 | 178 | 178 | 178 | 179 | 179 | 179 | 179 | 179 | 179 | 179 | 179 | 179 | 179 | 179 | 179 | ||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 178 | 178 | 178 | 178 | 179 | 179 | 179 | 179 | 179 | 179 | 179 | 179 | 179 | 179 | 179 | 179 | ||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 300,910 | 305,423 | 255,353 | 260,258 | 266,095 | 270,436 | 259,967 | 264,021 | 269,590 | 274,646 | 266,112 | 269,430 | 272,693 | 276,619 | 268,957 | 271,930 | 276,354 | 279,040 | 252,799 | 255,592 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 300,109 | 304,611 | 254,534 | 259,429 | 265,254 | 269,584 | 259,106 | 263,152 | 268,708 | 273,753 | 265,211 | 268,521 | 271,771 | 275,686 | 268,016 | 270,981 | 275,393 | 278,068 | 251,819 | 254,603 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 800 | 811 | 819 | 829 | 841 | 852 | 860 | 869 | 882 | 893 | 901 | 909 | 922 | 933 | 941 | 949 | 962 | 972 | 980 | 989 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 204,533 | 202,815 | 253,288 | 251,875 | 247,894 | 244,245 | 258,945 | 255,047 | 250,644 | 247,710 | 257,775 | 254,927 | 249,407 | 248,949 | 249,552 | 243,523 | 242,138 | 242,903 | 267,783 | 263,313 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 204,533 | 202,815 | 253,288 | 251,875 | 247,894 | 244,245 | 258,945 | 255,047 | 250,644 | 247,710 | 257,775 | 254,927 | 249,407 | 248,949 | 249,552 | 243,523 | 242,138 | 242,903 | 267,783 | 263,313 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 223,233 | 237,733 | 237,861 | 237,782 | 237,947 | 237,947 | 238,203 | 238,203 | 238,203 | 238,203 | 238,006 | 238,006 | 237,325 | 237,325 | 237,325 | 238,011 | 238,206 | 238,206 | 238,294 | 238,294 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 238,505 | 238,505 | 238,505 | 238,505 | 238,505 | 238,505 | 238,505 | 238,505 | 238,505 | 238,505 | 238,505 | 238,505 | 238,505 | 238,505 | 238,505 | 238,505 | 238,505 | 238,505 | 238,505 | 238,505 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -15,272 | -772 | -644 | -723 | -558 | -558 | -301 | -301 | -301 | -301 | -499 | -499 | -1,180 | -1,180 | -1,180 | -493 | -299 | -299 | -211 | -211 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,518 | 3,123 | 2,534 | 2,454 | 3,445 | 3,120 | 2,421 | 2,200 | 3,545 | 3,435 | 2,580 | 2,580 | 4,468 | 4,192 | 4,582 | 4,373 | 6,310 | 4,861 | 4,137 | 3,235 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,518 | 3,123 | 2,534 | 2,454 | 3,445 | 3,120 | 2,421 | 2,200 | 3,545 | 3,435 | 2,580 | 2,580 | 4,468 | 4,192 | 4,582 | 4,373 | 6,310 | 4,861 | 4,137 | 3,235 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 804,871 | 793,466 | 787,550 | 818,851 | 796,739 | 805,356 | 805,795 | 809,407 | 860,800 | 844,199 | 823,941 | 847,791 | 811,547 | 1,032,992 | 1,027,163 | 1,063,402 | 1,037,039 | 1,036,293 | 1,041,655 | 1,058,628 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 256,214 | 250,770 | 234,993 | 266,786 | 257,143 | 258,217 | 257,209 | 261,584 | 319,210 | 303,347 | 272,280 | 296,750 | 279,893 | 501,912 | 489,022 | 526,100 | 505,246 | 505,632 | 506,978 | 522,776 |
I. Nợ ngắn hạn | 165,881 | 160,438 | 144,661 | 176,453 | 139,680 | 140,755 | 139,746 | 144,121 | 176,678 | 160,815 | 129,748 | 154,218 | 116,421 | 338,440 | 325,550 | 362,628 | 321,333 | 321,718 | 324,991 | 342,213 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 94,385 | 98,180 | 89,995 | 146,802 | 84,392 | 89,280 | 91,603 | 120,574 | 94,514 | 89,991 | 73,337 | 130,187 | 82,764 | 101,523 | 98,649 | 120,346 | 88,223 | 90,319 | 89,682 | 97,404 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,759 | 559 | 307 | 4,842 | 852 | 1,047 | 60 | 814 | 1,607 | 3,432 | 297 | 3,369 | 2,536 | 1,298 | 174 | 3,987 | 2,149 | 1,881 | 276 | 3,601 |
4. Người mua trả tiền trước | 51,031 | 48,705 | 47,517 | 760 | 28,474 | 38,861 | 38,939 | 533 | 57,030 | 46,166 | 50,527 | 1,765 | 10,703 | 3,789 | 2,112 | 1,794 | 4,932 | 657 | 9,905 | 5,938 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,867 | 83 | 798 | 5,005 | 621 | 195 | 1,663 | 3,230 | 2,544 | 360 | 872 | 6,103 | 317 | 1,211 | 1,322 | 1,621 | 2,048 | 928 | 660 | |
6. Phải trả người lao động | 2,483 | 340 | 3,307 | 11,862 | 1,306 | 164 | 617 | 5,805 | 4,622 | 2,340 | 1,711 | 12,301 | 5,904 | 2,372 | 1,295 | 12,689 | 404 | 8,876 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 287 | 301 | 413 | 2,712 | 571 | 464 | 627 | 910 | 256 | 343 | 424 | 604 | 395 | 421 | 426 | 696 | 399 | 491 | 554 | 608 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,937 | 1,451 | 1,636 | 1,458 | 10,193 | 302 | 694 | 1,239 | 1,174 | 982 | 676 | 399 | 1,670 | 221,401 | 221,418 | 220,168 | 220,212 | 220,232 | 221,671 | 222,130 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 10,132 | 10,819 | 1,486 | 7,219 | 8,887 | 10,016 | 7,013 | 12,583 | 14,245 | 15,017 | 2,417 | 4,719 | 6,345 | 7,319 | 265 | 1,625 | 3,797 | 6,090 | 1,572 | 2,996 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 90,332 | 90,332 | 90,332 | 90,332 | 117,463 | 117,463 | 117,463 | 117,463 | 142,532 | 142,532 | 142,532 | 142,532 | 163,472 | 163,472 | 163,472 | 163,472 | 183,913 | 183,913 | 181,987 | 180,563 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 90,332 | 90,332 | 90,332 | 90,332 | 117,463 | 117,463 | 117,463 | 117,463 | 142,532 | 142,532 | 142,532 | 142,532 | 163,472 | 163,472 | 163,472 | 163,472 | 183,913 | 183,913 | 181,987 | 180,563 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 548,657 | 542,696 | 552,557 | 552,065 | 539,596 | 547,138 | 548,586 | 547,823 | 541,590 | 540,852 | 551,661 | 551,041 | 531,654 | 531,080 | 538,140 | 537,302 | 531,793 | 530,662 | 534,677 | 535,852 |
I. Vốn chủ sở hữu | 548,657 | 542,696 | 552,557 | 552,065 | 539,596 | 547,138 | 548,586 | 547,823 | 541,590 | 540,852 | 551,661 | 551,041 | 531,654 | 531,080 | 538,140 | 537,302 | 531,793 | 530,662 | 534,677 | 535,852 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 302,066 | 302,066 | 302,066 | 302,066 | 302,066 | 302,066 | 302,066 | 302,066 | 302,066 | 302,066 | 302,066 | 302,066 | 302,066 | 302,066 | 302,066 | 302,066 | 302,066 | 302,066 | 302,066 | 302,066 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -5,533 | -5,533 | -5,533 | -5,533 | -5,533 | -5,533 | -5,533 | -5,533 | -5,533 | -5,533 | -5,533 | -5,533 | -5,533 | -5,533 | -5,533 | -5,533 | -5,533 | -5,533 | -5,533 | -5,533 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 243,726 | 243,726 | 238,633 | 238,633 | 238,633 | 238,633 | 236,470 | 236,470 | 236,470 | 236,470 | 232,436 | 232,436 | 232,436 | 232,436 | 231,799 | 231,799 | 231,799 | 231,799 | 231,589 | 231,589 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 8,397 | 2,435 | 17,390 | 16,899 | 4,429 | 11,972 | 15,582 | 14,819 | 8,586 | 7,848 | 22,692 | 22,072 | 2,685 | 2,111 | 9,808 | 8,970 | 3,460 | 2,330 | 6,554 | 7,729 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 804,871 | 793,466 | 787,550 | 818,851 | 796,739 | 805,356 | 805,795 | 809,407 | 860,800 | 844,199 | 823,941 | 847,791 | 811,547 | 1,032,992 | 1,027,163 | 1,063,402 | 1,037,039 | 1,036,293 | 1,041,655 | 1,058,628 |