CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (hax)

15.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,535,6061,122,6031,037,6621,076,8081,115,257797,173992,6841,597,7721,970,4931,545,6231,661,3132,156,092708,8901,250,3011,436,2021,818,7101,741,3351,089,404920,1021,517,098
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,535,6061,122,6031,037,6621,076,8081,115,257797,173992,6841,597,7721,970,4931,545,6231,661,3132,156,092708,8901,250,3011,436,2021,818,7101,741,3351,089,404920,1021,517,098
4. Giá vốn hàng bán1,361,4181,026,413942,210997,6531,050,599740,740915,9761,481,0101,853,8861,412,2431,555,0301,953,567709,6761,206,9471,324,5681,700,4421,631,5371,044,799871,3891,474,733
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)174,18796,19095,45379,15464,65856,43376,708116,763116,606133,380106,282202,525-78643,353111,633118,268109,79844,60548,71442,365
6. Doanh thu hoạt động tài chính762441584746312553,7277,85011,861473225120130331181522082,305115
7. Chi phí tài chính4,9904,9575,1014,6595,6269,21517,81518,4895,9773,3501,4884,6054,9183,3224,7325,2348,66313,75613,09216,412
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,9904,9575,1014,6595,6269,21517,74118,4475,9453,4871,2984,6054,9183,3224,7225,2348,66312,75613,01716,405
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng55,49749,18437,05443,32527,67337,12436,93340,45237,07133,77932,38038,09522,59928,47429,53137,61131,01520,59525,15131,452
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,07022,62321,63111,02428,81714,57421,77115,92918,73115,77113,84113,5559,57212,28712,35014,13714,98810,21914,07411,724
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)86,70619,67131,82520,1923,004-4,46824445,62062,67892,34059,047146,494-37,754-60065,05361,40555,284244-1,299-17,108
12. Thu nhập khác26,6458,8999,1737,9197,5049,0065,52713,1209,4098,6849,23611,3054,4158,2645,15916,9289,08410,8016,03926,623
13. Chi phí khác10715774161457291521651311651421073267650
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)26,5388,7429,0997,7587,0478,9775,37513,1049,4048,6719,23511,1394,4138,2604,94816,1969,07810,7255,98926,623
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)113,24428,41340,92427,95110,0524,5095,61958,72472,082101,01168,282157,633-33,3417,66070,00177,60064,36210,9694,6909,515
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành22,9567,13310,5367,4451,7221,9472,15214,20014,89420,57114,10931,7131,81714,25915,41613,3612,0101,3642,560
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-707-1,375-1,976-6-174-36-2,728-395-250-36376-99178-698-172812176-48
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)22,9566,4259,1625,4691,7161,7732,11611,47214,49920,32114,07332,0891,71814,43714,71913,1892,8221,5402,512
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)90,28821,98731,76222,4818,3362,7363,50347,25157,58380,69054,209125,545-33,3415,94155,56562,88251,1738,1473,1507,003
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát28,73514,4869,5216477561,03628188121116-72-270-25613017184454-173-194-177
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)61,5537,50122,24121,8347,5801,7003,47547,06457,46280,57454,281125,814-33,0855,81155,39362,03851,1198,3203,3447,180

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,572,0191,092,0131,209,9891,071,765880,696640,4061,043,8191,591,1861,184,1831,078,9281,196,472935,778983,175908,337957,331919,0561,015,5901,085,4611,156,8311,245,763
I. Tiền và các khoản tương đương tiền218,326130,085113,451120,23053,39065,45983,975160,488150,82839,534132,40087,55397,58387,900161,28481,458177,323109,766102,529109,639
1. Tiền218,326121,08390,244107,12453,39049,85983,975160,488150,82839,534132,40087,55397,58357,900161,28481,458147,323109,766102,529109,639
2. Các khoản tương đương tiền9,00223,20713,10615,60030,00030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn207,000623,246449,999
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn207,000623,246449,999
III. Các khoản phải thu ngắn hạn487,421278,525366,816212,818207,400149,392204,847264,999488,408203,111296,627248,695105,923144,016294,331262,221227,890213,698171,542393,638
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng239,487146,398217,83493,79397,57379,55376,622127,340348,921106,665110,62089,45791,58796,759125,884101,98592,746158,72393,615389,601
2. Trả trước cho người bán33,19150,29943,22837,98420,00711,87421,2257,78226,48929,4718,4287,86711,9629,1475,7636,39816,0892,0811,9742,301
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác215,75282,838106,81582,10290,88159,027108,062130,939114,05968,037178,640152,4323,39139,128163,702154,855120,07253,91276,9712,753
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,010-1,010-1,062-1,062-1,062-1,062-1,062-1,062-1,062-1,062-1,062-1,062-1,017-1,017-1,017-1,017-1,017-1,017-1,017-1,017
IV. Tổng hàng tồn kho800,731636,406690,093696,117582,719404,250694,9031,064,806322,473205,870310,023581,173756,411656,580495,136564,175599,817755,249862,723720,878
1. Hàng tồn kho806,184641,858695,546702,457588,864409,702700,3561,070,258326,560209,957314,110585,261758,868659,036497,592566,631601,570757,003864,055722,210
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,452-5,452-5,452-6,340-6,145-5,452-5,452-5,452-4,087-4,087-4,087-4,087-2,456-2,456-2,456-2,456-1,753-1,753-1,332-1,332
V. Tài sản ngắn hạn khác65,54246,99739,62942,60037,18721,30560,094100,89415,4757,1687,42418,35723,25919,8416,58011,20210,5606,74820,03721,608
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,2068,5516,9305,4529,78113,21915,59014,6765,5834,3434,3274,4522,2754,5612,9945,9144,1734,5925,0934,513
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ57,02137,88631,78536,58227,1637,64744,12385,7039,7562,7182,97013,75614,90415,0212,9585,0696,1271,90214,74716,799
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3145609145662434393815161361071281496,080259628219261253197296
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn930,430903,462892,549934,523959,576975,2361,096,392987,061806,774273,851271,150341,439308,039362,458300,562313,314324,920298,651394,107386,438
I. Các khoản phải thu dài hạn6,1125,8346,0744,7644,1294,1299,8624,9096,0196,0196,0196,0276,2366,3405,9654,5704,6744,8055,0335,258
1. Phải thu dài hạn của khách hàng5,733
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,1125,8346,0744,7644,1294,1294,1294,9096,0196,0196,0196,0276,2366,3405,9654,5704,6744,8055,0115,258
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi22
II. Tài sản cố định372,230353,693341,002381,310407,287417,697529,121421,689293,959227,386225,092261,629228,172280,865230,592248,546270,904250,422343,326331,091
1. Tài sản cố định hữu hình361,451342,866330,128370,389396,319406,682518,051410,531282,633215,812213,270249,672215,963268,404217,880235,582257,962237,236329,886317,397
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,78010,82710,87410,92110,96811,01511,07011,15911,32611,57411,82211,95812,20912,46012,71212,96412,94213,18613,44013,694
III. Bất động sản đầu tư469,196469,196469,196469,196469,196469,196469,196469,196467,536
- Nguyên giá469,196469,196469,196469,196469,196469,196469,196469,196467,536
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,5731,2501,8181,2501,2501,2501,2501,25032,60831,96631,96618,94414,8266,589
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,250
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,5731,2501,8181,2501,2501,2501,25032,60831,96631,96618,94414,8266,589
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,39118,79717,00317,78114,72817,21318,44718,81514,10413,71811,73911,30210,22110,27110,4739,2125,0204,1184,8707,639
1. Chi phí trả trước dài hạn19,65215,05812,94913,60311,77014,16815,33015,73413,57113,42211,56411,25110,13510,18510,4739,0344,6403,9304,3986,991
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,7393,7394,0534,1792,9583,0463,1173,081533296176518686178380188472648
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại51,92754,69257,45760,22162,98665,75168,51571,20225,15526,72828,30029,87231,44433,01734,58936,16137,73339,30540,87842,450
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,502,4491,995,4752,102,5382,006,2881,840,2721,615,6432,140,2112,578,2481,990,9571,352,7791,467,6221,277,2171,291,2151,270,7961,257,8941,232,3701,340,5101,384,1111,550,9381,632,201
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,148,652770,609868,772842,284712,749460,484987,7891,609,2811,113,228507,875703,407567,211718,821671,198664,238697,069868,091962,8651,082,9231,166,635
I. Nợ ngắn hạn1,148,105769,942867,420839,432709,143456,058983,1171,424,803929,528324,048519,314563,206715,157667,535660,561693,392863,534958,3071,078,8941,162,606
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn942,040607,777704,156699,552520,110301,880713,4701,151,575710,69499,465306,372195,695440,377441,744465,161499,976635,352724,250901,815948,234
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn66,05273,74454,59244,69838,96241,19090,89676,92250,79336,62832,55525,95415,47544,09933,78538,49448,95331,02967,820110,583
4. Người mua trả tiền trước47,94140,57755,45254,89292,94670,838105,507120,494108,750130,367130,991287,326232,637156,592107,28099,950136,882169,97391,93484,923
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước40,99014,83414,06010,6445,8849,5414,05531,00816,54823,75420,79926,9401,2423,21825,36524,26816,54613,4121,3642,874
6. Phải trả người lao động26,54419,06716,33018,54417,72514,86813,51226,34419,91816,04313,52320,60912,91412,66511,86118,23911,2228,0998,2748,100
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,5383,1888,6741,2119,7238,1266,2167,40016,32911,10610,3822,3117,4615,6688,7596,4548,0875,6825,3102,580
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6051,331159
11. Phải trả ngắn hạn khác17,58110,39713,7999,53523,4359,25948,4999,3726,4956,6874,6924,3725,0513,5488,3506,0106,3335,8622,3785,312
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi419356356356356356356356
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5476671,3522,8523,6074,4264,672184,478183,700183,826184,0934,0053,6633,6633,6773,6774,5574,5574,0294,029
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2003203203203201,0461,046926
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi179,926179,894179,863180,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3473471,0322,5323,2873,3803,6263,6263,8063,9644,0934,0053,6633,6633,6773,6774,5574,5574,0294,029
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,353,7971,224,8661,233,7661,164,0041,127,5231,155,1581,152,422968,967877,728844,904764,215710,006572,394599,597593,656535,301472,419421,247468,015465,566
I. Vốn chủ sở hữu1,353,7971,224,8661,233,7661,164,0041,127,5231,155,1581,152,422968,967877,728844,904764,215710,006572,394599,597593,656535,301472,419421,247468,015465,566
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,074,3971,074,397934,276934,276899,276719,434719,434569,434569,434495,170495,170495,170477,670477,670367,444367,444367,444367,444367,444367,444
2. Thặng dư vốn cổ phần30,52530,52530,52530,52530,525525525525525525525525525-30-30-30-30-30
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,235-2,235-2,235-2,235-2,235
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối95,32133,789163,912150,223149,389357,622355,922352,447305,383346,944266,371212,08989,906116,853221,267165,874103,83652,71799,31395,962
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát184,079116,680105,05348,98048,33347,57746,54146,5612,3862,2652,1492,2214,2934,5504,4194,2483,4043,3503,5234,425
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,502,4491,995,4752,102,5382,006,2881,840,2721,615,6432,140,2112,578,2481,990,9571,352,7791,467,6221,277,2171,291,2151,270,7961,257,8941,232,3701,340,5101,384,1111,550,9381,632,201
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |