CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (hax)

15.90
-0.10
(-0.62%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,535,6061,122,6031,037,6621,076,8081,115,257797,173992,6841,597,7721,970,4931,545,6231,661,3132,156,092708,8901,250,3011,436,2021,818,7101,741,3351,089,404920,1021,517,098
4. Giá vốn hàng bán1,361,4181,026,413942,210997,6531,050,599740,740915,9761,481,0101,853,8861,412,2431,555,0301,953,567709,6761,206,9471,324,5681,700,4421,631,5371,044,799871,3891,474,733
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)174,18796,19095,45379,15464,65856,43376,708116,763116,606133,380106,282202,525-78643,353111,633118,268109,79844,60548,71442,365
6. Doanh thu hoạt động tài chính762441584746312553,7277,85011,861473225120130331181522082,305115
7. Chi phí tài chính4,9904,9575,1014,6595,6269,21517,81518,4895,9773,3501,4884,6054,9183,3224,7325,2348,66313,75613,09216,412
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,9904,9575,1014,6595,6269,21517,74118,4475,9453,4871,2984,6054,9183,3224,7225,2348,66312,75613,01716,405
9. Chi phí bán hàng55,49749,18437,05443,32527,67337,12436,93340,45237,07133,77932,38038,09522,59928,47429,53137,61131,01520,59525,15131,452
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,07022,62321,63111,02428,81714,57421,77115,92918,73115,77113,84113,5559,57212,28712,35014,13714,98810,21914,07411,724
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)86,70619,67131,82520,1923,004-4,46824445,62062,67892,34059,047146,494-37,754-60065,05361,40555,284244-1,299-17,108
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)113,24428,41340,92427,95110,0524,5095,61958,72472,082101,01168,282157,633-33,3417,66070,00177,60064,36210,9694,6909,515
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)90,28821,98731,76222,4818,3362,7363,50347,25157,58380,69054,209125,545-33,3415,94155,56562,88251,1738,1473,1507,003
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)61,5537,50122,24121,8347,5801,7003,47547,06457,46280,57454,281125,814-33,0855,81155,39362,03851,1198,3203,3447,180

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,572,0191,092,0131,209,9891,071,765880,696640,4061,043,8191,591,1861,184,1831,078,9281,196,472935,778983,175908,337957,331919,0561,015,5901,085,4611,156,8311,245,763
I. Tiền và các khoản tương đương tiền218,326130,085113,451120,23053,39065,45983,975160,488150,82839,534132,40087,55397,58387,900161,28481,458177,323109,766102,529109,639
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn207,000623,246449,999
III. Các khoản phải thu ngắn hạn487,421278,525366,816212,818207,400149,392204,847264,999488,408203,111296,627248,695105,923144,016294,331262,221227,890213,698171,542393,638
IV. Tổng hàng tồn kho800,731636,406690,093696,117582,719404,250694,9031,064,806322,473205,870310,023581,173756,411656,580495,136564,175599,817755,249862,723720,878
V. Tài sản ngắn hạn khác65,54246,99739,62942,60037,18721,30560,094100,89415,4757,1687,42418,35723,25919,8416,58011,20210,5606,74820,03721,608
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn930,430903,462892,549934,523959,576975,2361,096,392987,061806,774273,851271,150341,439308,039362,458300,562313,314324,920298,651394,107386,438
I. Các khoản phải thu dài hạn6,1125,8346,0744,7644,1294,1299,8624,9096,0196,0196,0196,0276,2366,3405,9654,5704,6744,8055,0335,258
II. Tài sản cố định372,230353,693341,002381,310407,287417,697529,121421,689293,959227,386225,092261,629228,172280,865230,592248,546270,904250,422343,326331,091
III. Bất động sản đầu tư469,196469,196469,196469,196469,196469,196469,196469,196467,536
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,5731,2501,8181,2501,2501,2501,2501,25032,60831,96631,96618,94414,8266,589
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,39118,79717,00317,78114,72817,21318,44718,81514,10413,71811,73911,30210,22110,27110,4739,2125,0204,1184,8707,639
VII. Lợi thế thương mại51,92754,69257,45760,22162,98665,75168,51571,20225,15526,72828,30029,87231,44433,01734,58936,16137,73339,30540,87842,450
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,502,4491,995,4752,102,5382,006,2881,840,2721,615,6432,140,2112,578,2481,990,9571,352,7791,467,6221,277,2171,291,2151,270,7961,257,8941,232,3701,340,5101,384,1111,550,9381,632,201
A. Nợ phải trả1,148,652770,609868,772842,284712,749460,484987,7891,609,2811,113,228507,875703,407567,211718,821671,198664,238697,069868,091962,8651,082,9231,166,635
I. Nợ ngắn hạn1,148,105769,942867,420839,432709,143456,058983,1171,424,803929,528324,048519,314563,206715,157667,535660,561693,392863,534958,3071,078,8941,162,606
II. Nợ dài hạn5476671,3522,8523,6074,4264,672184,478183,700183,826184,0934,0053,6633,6633,6773,6774,5574,5574,0294,029
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,353,7971,224,8661,233,7661,164,0041,127,5231,155,1581,152,422968,967877,728844,904764,215710,006572,394599,597593,656535,301472,419421,247468,015465,566
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,502,4491,995,4752,102,5382,006,2881,840,2721,615,6432,140,2112,578,2481,990,9571,352,7791,467,6221,277,2171,291,2151,270,7961,257,8941,232,3701,340,5101,384,1111,550,9381,632,201
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |