Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 72,748 | 78,110 | 67,926 | 57,714 | 58,186 | 63,688 | 48,412 | 48,057 | 47,773 | 48,696 | 45,072 | 40,380 | 43,725 | 40,772 | 44,202 | 44,202 | 39,736 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 14 | 46 | 13 | 17 | 4 | 32 | 5 | 18 | 18 | 13 | 14 | 30 | 21 | 20 | 35 | 35 | 36 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 72,735 | 78,064 | 67,912 | 57,697 | 58,182 | 63,656 | 48,407 | 48,039 | 47,755 | 48,683 | 45,058 | 40,350 | 43,704 | 40,752 | 44,166 | 44,166 | 39,701 |
4. Giá vốn hàng bán | 29,993 | 32,126 | 28,538 | 27,195 | 27,311 | 29,520 | 25,670 | 28,429 | 26,639 | 28,931 | 27,492 | 28,955 | 28,502 | 27,152 | 27,670 | 27,938 | 26,944 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 42,741 | 45,938 | 39,375 | 30,502 | 30,871 | 34,136 | 22,737 | 19,610 | 21,116 | 19,752 | 17,566 | 11,395 | 15,201 | 13,600 | 16,497 | 16,229 | 12,757 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 42 | 103 | 4 | 41 | 27 | 113 | 92 | 1,128 | 3 | 252 | 7 | 2,918 | 87 | 789 | 14 | 14 | 6 |
7. Chi phí tài chính | 6,348 | 14,554 | 15,880 | 7,776 | 17,859 | 7,985 | 5,112 | 11,465 | 12,930 | 10,202 | 1,677 | 2,707 | 262 | 33 | 1,305 | 20 | 32 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 6,348 | 7,408 | 6,316 | 7,419 | 6,044 | 7,572 | 5,112 | 6,067 | 1,809 | 1,437 | 1,677 | 2,707 | 262 | 33 | 1,305 | 20 | 32 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 11,665 | 11,302 | 11,128 | 11,126 | 10,962 | 10,585 | 10,478 | 10,523 | 10,600 | 10,380 | 10,157 | 11,069 | 10,576 | 10,009 | 9,546 | 9,555 | 8,628 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,425 | 6,717 | 5,719 | 7,424 | 5,688 | 6,673 | 4,029 | 5,750 | 6,441 | 7,861 | 6,135 | 4,798 | 5,308 | 5,207 | 5,068 | 3,952 | 5,805 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 19,345 | 13,468 | 6,652 | 4,217 | -3,611 | 9,005 | 3,209 | -7,001 | -8,852 | -8,439 | -395 | -4,260 | -857 | -859 | 591 | 2,715 | -1,703 |
12. Thu nhập khác | 133 | 16 | 64 | 124 | 114 | 203 | 34 | 191 | 236 | 151 | 33 | 273 | 264 | 241 | 77 | 77 | 53 |
13. Chi phí khác | 3 | 7 | 3 | 2 | 2 | 680 | 1 | 42 | 18 | 164 | 6 | 164 | 98 | 98 | 56 | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 130 | 9 | 61 | 122 | 114 | 201 | 34 | -489 | 235 | 109 | 15 | 109 | 258 | 77 | -21 | -21 | -3 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 19,475 | 13,477 | 6,712 | 4,339 | -3,497 | 9,206 | 3,243 | -7,490 | -8,617 | -8,330 | -380 | -4,152 | -600 | -783 | 570 | 2,694 | -1,706 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,149 | 1,473 | 447 | ||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,149 | 1,473 | 447 | ||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 17,327 | 12,004 | 6,265 | 4,339 | -3,497 | 9,206 | 3,243 | -7,490 | -8,617 | -8,330 | -380 | -4,152 | -600 | -783 | 570 | 2,694 | -1,706 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 17,327 | 12,004 | 6,265 | 4,339 | -3,497 | 9,206 | 3,243 | -7,490 | -8,617 | -8,330 | -380 | -4,152 | -600 | -783 | 570 | 2,694 | -1,706 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 246,365 | 203,727 | 193,659 | 164,160 | 155,143 | 131,068 | 118,469 | 115,575 | 143,812 | 135,664 | 116,244 | 244,048 | 245,092 | 226,445 | 170,152 | 165,245 | 133,366 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 82,359 | 77,694 | 24,832 | 45,840 | 508 | 8,404 | 3,352 | 2,215 | 3,005 | 6,598 | 7,504 | 11,621 | 11,307 | 4,936 | 9,477 | 7,299 | 25,513 |
1. Tiền | 82,359 | 77,694 | 24,832 | 45,840 | 508 | 8,404 | 3,352 | 2,215 | 3,005 | 6,598 | 7,504 | 11,621 | 11,307 | 4,936 | 6,977 | 7,299 | 8,013 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,500 | 17,500 | |||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 5,250 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 2,000 | 2,500 | 2,500 | 14,500 | 41,500 | 29,000 | 2,511 | 511 | 8,135 | 8,011 | 511 | 6,011 | 511 |
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,250 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 2,000 | 2,500 | 2,500 | 14,500 | 41,500 | 29,000 | 2,511 | 511 | 8,135 | 8,011 | 511 | 6,011 | 511 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 100,420 | 66,231 | 108,504 | 57,259 | 92,858 | 57,352 | 50,625 | 35,496 | 32,327 | 32,164 | 35,559 | 207,135 | 202,324 | 189,484 | 136,222 | 128,218 | 88,350 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 9,680 | 9,896 | 8,915 | 9,557 | 9,679 | 9,638 | 12,816 | 10,316 | 9,168 | 9,375 | 9,343 | 9,462 | 12,441 | 11,630 | 11,298 | 13,116 | 18,196 |
2. Trả trước cho người bán | 18,808 | 23,373 | 11,505 | 6,761 | 6,213 | 3,806 | 4,549 | 3,115 | 1,653 | 1,443 | 2,489 | 820 | 1,004 | 606 | 1,180 | 541 | 401 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 995 | 424 | 50 | ||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 572 | ||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 76,644 | 37,674 | 92,796 | 45,653 | 80,335 | 48,272 | 37,199 | 26,362 | 25,803 | 25,644 | 25,327 | 197,015 | 189,041 | 177,248 | 123,745 | 114,561 | 69,181 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -4,712 | -4,712 | -4,712 | -4,712 | -4,364 | -4,364 | -4,364 | -4,298 | -4,298 | -4,298 | -1,650 | -162 | -162 | ||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 26,581 | 23,637 | 22,474 | 21,685 | 22,535 | 23,778 | 21,421 | 21,295 | 23,376 | 23,102 | 24,486 | 24,643 | 23,012 | 23,925 | 23,483 | 23,024 | 18,886 |
1. Hàng tồn kho | 26,581 | 23,637 | 22,474 | 21,685 | 22,535 | 23,778 | 21,421 | 21,295 | 23,376 | 23,102 | 24,486 | 24,643 | 23,012 | 23,925 | 23,483 | 23,024 | 18,886 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 31,755 | 33,165 | 34,850 | 36,376 | 37,243 | 39,034 | 40,571 | 42,070 | 43,603 | 44,800 | 46,184 | 138 | 314 | 89 | 459 | 693 | 106 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 29 | 29 | 47 | 37 | 138 | 87 | 141 | 51 | |||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 31,755 | 33,165 | 34,850 | 36,376 | 37,243 | 39,034 | 40,571 | 42,041 | 43,575 | 44,752 | 46,147 | 316 | 640 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 314 | 2 | 2 | 2 | 106 | ||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 577,590 | 589,940 | 595,940 | 606,236 | 607,511 | 621,509 | 634,543 | 653,269 | 667,324 | 680,724 | 692,402 | 691,635 | 703,283 | 605,422 | 614,572 | 622,930 | 623,078 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 554,655 | 563,230 | 558,300 | 568,746 | 578,577 | 588,898 | 602,567 | 616,436 | 631,403 | 648,338 | 657,708 | 656,928 | 666,033 | 569,126 | 583,585 | 587,627 | 609,385 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 551,508 | 559,829 | 554,717 | 564,914 | 574,495 | 584,560 | 598,730 | 612,637 | 627,394 | 644,120 | 653,441 | 652,456 | 661,609 | 565,303 | 581,856 | 586,463 | 608,628 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,147 | 3,400 | 3,582 | 3,832 | 4,082 | 4,338 | 3,838 | 3,800 | 4,009 | 4,218 | 4,268 | 4,472 | 4,423 | 3,824 | 1,729 | 1,164 | 757 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,667 | 7,202 | 18,897 | 16,771 | 6,599 | 8,287 | 6,528 | 10,495 | 9,138 | 7,432 | 9,733 | 9,256 | 12,961 | 12,592 | 11,596 | 18,161 | 1,902 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,667 | 7,202 | 18,897 | 16,771 | 6,599 | 8,287 | 6,528 | 10,495 | 9,138 | 7,432 | 9,733 | 9,256 | 12,961 | 12,592 | 11,596 | 18,161 | 1,902 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,250 | ||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,250 | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 17,267 | 17,259 | 18,742 | 20,718 | 22,335 | 24,324 | 25,447 | 26,337 | 26,783 | 24,954 | 24,961 | 25,451 | 24,289 | 23,703 | 19,391 | 17,142 | 11,791 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 17,267 | 17,259 | 18,742 | 20,718 | 22,335 | 24,324 | 25,447 | 26,337 | 26,783 | 24,954 | 24,961 | 25,451 | 24,289 | 23,703 | 19,391 | 17,142 | 11,791 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 823,955 | 793,668 | 789,599 | 770,396 | 762,654 | 752,577 | 753,011 | 768,844 | 811,135 | 816,388 | 808,646 | 935,683 | 948,375 | 831,867 | 784,724 | 788,175 | 756,444 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 476,637 | 463,676 | 471,612 | 458,614 | 457,117 | 443,542 | 453,183 | 470,579 | 516,501 | 513,137 | 497,065 | 622,640 | 631,080 | 513,601 | 473,481 | 478,273 | 448,884 |
I. Nợ ngắn hạn | 111,314 | 98,446 | 98,583 | 79,375 | 77,195 | 75,311 | 72,026 | 41,801 | 48,217 | 123,037 | 94,594 | 62,871 | 86,835 | 67,249 | 53,562 | 53,429 | 80,407 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 60,467 | 52,235 | 48,564 | 33,951 | 28,026 | 31,970 | 27,305 | 74,691 | 47,232 | 10,339 | 33,013 | 13,898 | 25,998 | ||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,039 | 9,532 | 10,459 | 11,373 | 12,141 | 12,799 | 13,752 | 12,594 | 13,338 | 14,547 | 15,697 | 16,020 | 20,142 | 20,641 | 24,279 | 20,242 | 14,493 |
4. Người mua trả tiền trước | 205 | 155 | 181 | 111 | 120 | 111 | 143 | 103 | 334 | 326 | 792 | 789 | 436 | 837 | 2,359 | 268 | 1,197 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,217 | 4,373 | 3,074 | 2,109 | 2,287 | 2,106 | 1,587 | 1,605 | 1,636 | 1,679 | 1,404 | 2,231 | 2,290 | 2,065 | 1,625 | 1,753 | 3,281 |
6. Phải trả người lao động | 7,839 | 8,651 | 7,383 | 9,945 | 7,461 | 7,605 | 6,141 | 7,847 | 7,414 | 6,482 | 6,240 | 9,286 | 8,036 | 6,939 | 7,382 | 8,923 | 7,537 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 8,018 | 2,107 | 8,141 | 2,169 | 7,759 | 1,759 | 6,075 | 91 | 6,106 | 4,606 | 3,466 | 2,615 | 197 | 133 | 477 | 362 | 7,041 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 16,868 | 17,733 | 17,121 | 16,056 | 15,740 | 15,313 | 13,376 | 15,913 | 15,741 | 17,058 | 16,115 | 17,943 | 19,072 | 19,088 | 13,792 | 18,233 | 16,435 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,660 | 3,660 | 3,660 | 3,660 | 3,660 | 3,648 | 3,648 | 3,648 | 3,648 | 3,648 | 3,648 | 3,648 | 3,648 | 3,648 | 3,648 | 3,648 | 4,425 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 365,323 | 365,230 | 373,029 | 379,239 | 379,922 | 368,231 | 381,157 | 428,777 | 468,284 | 390,100 | 402,471 | 559,769 | 544,245 | 446,352 | 419,920 | 424,844 | 368,477 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | 1,253 | 1,442 | 759 | 106,337 | 106,337 | ||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,628 | 1,534 | 1,424 | 1,311 | 1,256 | 1,194 | 1,166 | 1,155 | 1,058 | 1,010 | 985 | 935 | 889 | 885 | 820 | 802 | 709 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 363,696 | 363,696 | 371,605 | 376,675 | 378,666 | 367,037 | 379,991 | 426,180 | 466,467 | 389,090 | 401,486 | 452,498 | 437,020 | 445,467 | 419,100 | 424,042 | 367,768 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 347,318 | 329,992 | 317,987 | 311,782 | 305,538 | 309,035 | 299,828 | 298,265 | 294,634 | 303,251 | 311,581 | 313,043 | 317,295 | 318,265 | 311,243 | 309,902 | 307,560 |
I. Vốn chủ sở hữu | 347,318 | 329,992 | 317,987 | 311,782 | 305,538 | 309,035 | 299,828 | 298,265 | 294,634 | 303,251 | 311,581 | 313,043 | 317,295 | 318,265 | 311,243 | 309,902 | 307,560 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 315,200 | 315,200 | 315,200 | 315,200 | 315,200 | 315,200 | 315,200 | 315,200 | 315,200 | 315,200 | 315,200 | 315,200 | 315,200 | 315,200 | 315,200 | 315,200 | 315,200 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 32,118 | 14,792 | 2,787 | -3,418 | -9,662 | -6,165 | -15,372 | -16,935 | -20,566 | -11,949 | -3,619 | -2,157 | 2,095 | 3,065 | -3,957 | -5,298 | -7,640 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 823,955 | 793,668 | 789,599 | 770,396 | 762,654 | 752,577 | 753,011 | 768,844 | 811,135 | 816,388 | 808,646 | 935,683 | 948,375 | 831,867 | 784,724 | 788,175 | 756,444 |