TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 164,160 | 115,865 | 136,224 | 167,706 | 133,366 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16,340 | 2,214 | 11,621 | 6,977 | 25,513 |
1. Tiền | 16,340 | 2,214 | 11,621 | 6,977 | 8,013 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | 17,500 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,000 | 14,500 | 511 | 3,011 | 511 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,000 | 14,500 | 511 | 3,011 | 511 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 86,759 | 35,393 | 99,310 | 133,776 | 88,350 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 9,557 | 10,316 | 9,462 | 11,298 | 18,196 |
2. Trả trước cho người bán | 6,761 | 3,115 | 820 | 1,180 | 401 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | 572 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 75,153 | 26,326 | 90,679 | 121,298 | 69,181 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -4,712 | -4,364 | -1,650 | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 21,685 | 21,689 | 24,643 | 23,483 | 18,886 |
1. Hàng tồn kho | 21,685 | 21,689 | 24,643 | 23,483 | 18,886 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 36,376 | 42,070 | 138 | 459 | 106 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | 29 | 138 | 141 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 36,376 | 42,041 | | 316 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | 2 | 106 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 606,236 | 653,262 | 691,635 | 614,572 | 623,078 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 568,746 | 616,436 | 656,928 | 583,585 | 609,385 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 564,914 | 612,637 | 652,456 | 581,856 | 608,628 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 3,832 | 3,800 | 4,472 | 1,729 | 757 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 16,771 | 10,454 | 9,256 | 11,596 | 1,902 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 16,771 | 10,454 | 9,256 | 11,596 | 1,902 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 20,718 | 26,371 | 25,451 | 19,391 | 11,791 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 20,718 | 26,371 | 25,451 | 19,391 | 11,791 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 770,396 | 769,127 | 827,859 | 782,278 | 756,444 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 458,674 | 472,542 | 515,897 | 471,036 | 448,884 |
I. Nợ ngắn hạn | 94,639 | 91,396 | 114,267 | 87,821 | 80,407 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 47,902 | 46,189 | 62,141 | 34,260 | 25,998 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 11,373 | 12,594 | 16,020 | 24,279 | 14,493 |
4. Người mua trả tiền trước | 111 | 103 | 789 | 2,359 | 1,197 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,109 | 1,605 | 1,821 | 1,625 | 3,281 |
6. Phải trả người lao động | 9,945 | 7,844 | 9,290 | 7,382 | 7,537 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,229 | 2,093 | 2,615 | 477 | 7,041 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 17,309 | 17,319 | 17,943 | 13,792 | 16,435 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,660 | 3,648 | 3,648 | 3,648 | 4,425 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 364,035 | 381,146 | 401,630 | 383,214 | 368,477 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 1,311 | 1,155 | 935 | 820 | 709 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 362,725 | 379,991 | 400,696 | 382,394 | 367,768 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 311,722 | 296,585 | 311,962 | 311,242 | 307,560 |
I. Vốn chủ sở hữu | 311,722 | 296,585 | 311,962 | 311,242 | 307,560 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 315,200 | 315,200 | 315,200 | 315,200 | 315,200 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -3,478 | -18,615 | -3,238 | -3,958 | -7,640 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 770,396 | 769,127 | 827,859 | 782,278 | 756,444 |