CTCP Cấp nước Đắk Lắk (dwc)

10.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh228,000189,598179,014169,610165,825
2. Các khoản giảm trừ doanh thu58639184213
3. Doanh thu thuần (1)-(2)227,942189,535178,923169,525165,612
4. Giá vốn hàng bán109,755111,926115,616111,456127,807
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)118,18777,60963,30858,07037,806
6. Doanh thu hoạt động tài chính2731,3893,1807201,971
7. Chi phí tài chính36,82826,2283,5271017,634
-Trong đó: Chi phí lãi vay26,14712,0643,527101123
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng43,15141,66041,98438,25017,886
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,81426,35620,90319,16913,821
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,666-15,245731,270435
12. Thu nhập khác4746118208301,226
13. Chi phí khác47422174601,189
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)471-13160437037
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,137-15,3766771,640472
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,776
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,776
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,137-15,3766771,640-1,303
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,137-15,3766771,640-1,303

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn164,160115,865136,224167,706133,366
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,3402,21411,6216,97725,513
1. Tiền16,3402,21411,6216,9778,013
2. Các khoản tương đương tiền17,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,00014,5005113,011511
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,00014,5005113,011511
III. Các khoản phải thu ngắn hạn86,75935,39399,310133,77688,350
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,55710,3169,46211,29818,196
2. Trả trước cho người bán6,7613,1158201,180401
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn572
6. Phải thu ngắn hạn khác75,15326,32690,679121,29869,181
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,712-4,364-1,650
IV. Tổng hàng tồn kho21,68521,68924,64323,48318,886
1. Hàng tồn kho21,68521,68924,64323,48318,886
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác36,37642,070138459106
1. Chi phí trả trước ngắn hạn29138141
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ36,37642,041316
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2106
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn606,236653,262691,635614,572623,078
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định568,746616,436656,928583,585609,385
1. Tài sản cố định hữu hình564,914612,637652,456581,856608,628
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,8323,8004,4721,729757
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,77110,4549,25611,5961,902
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang16,77110,4549,25611,5961,902
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,71826,37125,45119,39111,791
1. Chi phí trả trước dài hạn20,71826,37125,45119,39111,791
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN770,396769,127827,859782,278756,444
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả458,674472,542515,897471,036448,884
I. Nợ ngắn hạn94,63991,396114,26787,82180,407
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn47,90246,18962,14134,26025,998
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,37312,59416,02024,27914,493
4. Người mua trả tiền trước1111037892,3591,197
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,1091,6051,8211,6253,281
6. Phải trả người lao động9,9457,8449,2907,3827,537
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,2292,0932,6154777,041
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác17,30917,31917,94313,79216,435
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,6603,6483,6483,6484,425
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn364,035381,146401,630383,214368,477
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,3111,155935820709
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn362,725379,991400,696382,394367,768
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu311,722296,585311,962311,242307,560
I. Vốn chủ sở hữu311,722296,585311,962311,242307,560
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu315,200315,200315,200315,200315,200
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-3,478-18,615-3,238-3,958-7,640
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN770,396769,127827,859782,278756,444
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |